Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 222.Docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (219.09 KB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 222

3
2
Câu 1. Các khoảng đồng biến của hàm số y x  5x  7 x  3 là:

A.

  5; 7 

B.

Câu 2. Cho cấp số nhân
A. u4 600 .

 un 

  ;1 ;

7



 ;  
3



C.

 7
 1; 
 3

D.

 7; 3  .

với u1  4 và công bội q 5 . Tính u4

B. u4  500 .

1 x
Câu 3. Nghiệm của phương trình 2 16 là
A. x 7 .
B.  7 .

C. u4 200 .

D. u4 800 .

C. x 3 .


D. x  3 .

3
2
Câu 4. Hàm số y  x  3x  1 đồng biến trên các khoảng:

A.

  ;1

B. 

Câu 5. Hàm số y =
A.
C.

  ;  1



C.

1 4
x  x3  x  5
2

 0; 2 

D.


 2; 

đồng biến trên

1 
 ;2
2 

  ;  1 và  2; 

B.


1
  1; 
2;  
2

và 

D.

1

 ;  
2

2


2
z z
Câu 6. Gọi z1 và z2 lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình z  2 z  6 0 . Giá trị của  1 2  bằng
A. 4 .
B.  2 .
C.  4 .
D. 2 .

Câu 7. Giá trị lớn nhất của hàm số
13
2



5
13

8
13

f ( x ) x 3 

3 2
x  6x
2

trên khoảng (0;1) bằng

13
2 .


A. .
B.
C. Không tồn tại.
D. 0 .
Câu 8. Trong một hộp có 3 bi đỏ, 5 bi xanh và 7 bi vàng. Bốc ngẫu nhiên 4 viên. Xác suất để bốc được đủ
3 màu là
A.

.

B.

.

C.

7
13

Câu 9. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số

.

y

D.
mx  1
xm


6
13

.

đồng biến trên khoảng (2; )

A. m  1 hoặc m  1 .
B.  2 m   1 hoặc m  1 .
C. m   1 hoặc m 1 .
D.  1  m  1 .
Câu 10. Cho mặt cầu có bán kính R 3 . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A. 36 .
B. 9 .
C. 12 .
D. 18 .
Câu 11. Cho hàm số

y  f  x

liên tục trên  và có đồ
1/6 - Mã đề 222

thị như

2


 1O 1
hình dưới đây.

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng

 0;1

  1; 2 

(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A. 2

B. 4

C. 3

D. 1

3
Câu 12. Các khoảng đồng biến của hàm số y x  12x  12 là:

A.

  2; 2 

 2; 

B.

C.


  ;  2  ;  2; 

D.

  ;  2 

3
Câu 13. Các khoảng đồng biến của hàm số y 2x  6 x là:

  1;1
A. 

B.

  ;  1 và  1; 

 0;1 .

D.

  1;1

C.

3
2
Câu 14. Hàm số y =  x  3x  9 x nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. ( -  ; -1)  ( 3; +  )
B. (-1;3)

C. ( 3; +  )
D. R

Câu 15. Cho hàm số bậc bốn y  f ( x) có đồ thị như hình bên.

Số nghiệm của phương trình 3 f ( x)  1 0 là
A. 4 .
B. 2 .

C. 0 .

D. 3 .

3
Câu 16. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  3x  1 là:

A.

 0;1 .

  1;1

B.

Câu 17. Cho các số thực
A. 2  2b 1 .

a, b

thỏa mãn


C.





  ;  1

log 2 2 a 4b log 4 2

B. a  2b 2 .

D.

 1; 

. Khẳng định nào sau đây đúng?

C. 2a  4b 1 .

D. 2a  4b 2 .

Câu 18. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : x  2 y  2z  1 0 . Khoảng cách từ điểm A(1;  2;1) đến
mặt phẳng ( P) bằng
A. 3 .

B.
1



0

.

C.

4

f ( x)dx 2

Câu 19. Cho
bằng
A. 3 .

2
3

.

D. 2 .

4



f ( x)dx  5




7
3

1

B.  6 .

. Tích phân

f (x)dx
0

C. 6 .

2/6 - Mã đề 222

D.  3 .


Câu 20. Hàm số y =

2 x
1 x

nghịch biến trên

A.

  ;  1 và   1; 


B.

C.

 2; 

D. 

Câu 21. Hàm số

1
y  x 3  x 2  3x  5
3

  ; 2  và  2; 

nghịch biến trên khoảng nào?

A.

 3; 

B.

  ; 

C.

  ;  1


D.

  1; 3  .

3
2
Câu 22. Hàm số y x  3x  5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. (0; 2)

B. (0; )

C. ( ,0) và (2; )

Câu 23. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng
C. Đồng biến trên khoảng

D. ( ; 2)

.

1
1
f ( x)  x 3  x 2  6 x  1
3
2

  2; 3 


B. Nghịch biến trên khoảng

  2; 

D. Đồng biến trên khoảng

  ;  2 

  2; 3 

3
Câu 24. Các khoảng đồng biến của hàm số y 3x  4 x là:

A.

1

 ;  
2

.

B.

 1 1
 ; 
 2 2

C.



1  1

  ;   ;  ;  
2
2

 


D.


1
  ;  
2


3

Câu 25. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 2x  6 x  20 là:
A.

  ;  1 ;  1; 

B.

 0;1 .

C.


  1;1

  1;1
D. 

Câu 26. Cho hàm số f ( x) có bảng xét dấu của f ( x) như sau.

Hàm số f ( x) đạt cực đại tại điểm
A. x  3 .
B. x  1 .
Câu 27. Với a là số thực dương tùy ý,
4 log 23

C. x 0 .

 

log 23 a2

D. x 1 .

bằng

2  log 23

2

a
a

A.
.
B.
.
C. 2 log 3 a .
Câu 28. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng 3 bằng
A. 18 .
B. 9 .
C. 6 .

2
D. 4  log 3 a .

D. 27 .

3
Câu 29. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 3x  4 x là:

1

 ;  
2
.


1
  ;  
2



 1 1
 ; 
 2 2

A.
B.
C.
Câu 30. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 8 học sinh?
2
A. 8 .

2
B. C8 .

8
C. 2 .

D.


1  1

  ;   ;  ;  
2  2



2
D. A8 .


3
2
Câu 31. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  6x  9x là:

A.

 1; 3 

B.

  ;1 ;  3; 

C.

 3;  .

3/6 - Mã đề 222

  ;1
D. 


3
2
Câu 32. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  x  2 là:

 ; 0 
A. 

3;  

B. 
.

C.

 2
 0; 
 3

D.

  ; 0  ;

2

 ;  
3



Câu 33. Cho hàm số y  f ( x) có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A. x 1 .
B. x 0 .

C. x 5 .

D. x 2 .


Câu 34. Cho hai hàm số f ( x) và g( x) liên tục trên  và a, b, c , k là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)

kf (x)dx k f (x)dx

2)

( f (x)) dx  f (x)  C



 f  x   g  x   dx  f  x  dx  g  x  dx


3) 
b

c

c

f ( x)dx f ( x)dx  f (x)dx

4) a
A. 2 .

a

b


B. 3 .

C. 1 .

D. 4 .

Câu 35. Cho hàm số y  f ( x) xác định, liên tục trên R và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2

3

-2

-4

A. Hàm số đồng biến trên khoảng

  4; 2  .

B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

  4;1 .


C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

  1; 0    2; 3  .

D. Hàm số đồng biến trên khoảng   .
Câu 36. Cho một hình tứ diện đều cạnh a có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón tròn xoay còn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
0;1

2

1 2
a 3
2

 a2 2
C. 3 .

A.  a 2 .
B.
.
Câu 37. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

4/6 - Mã đề 222

D.

1 2
a 3
3

.


3
A. y  x  3x .

3
B. y x  3x .

3
C. y x  3x .

3
D. y x  3x  1 .

Câu 38. Trong khơng gian, cho hình vuông ABCD cạnh bằng 2 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB và
CD . Khi quay hình vng ABCD xung quanh cạnh MN thì đường gấp khúc MBCN tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. 4 .
B. 6 .
C. 8 .
D. 2 .
Câu 39. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng ( P) đi qua điểm M(3;  1; 4) đồng thời vng góc với giá của

vectơ a (1;  1; 2) có phương trình là
A. x  y  2z  12 0 .

B. x  y  2z  12 0 .

C. 3x  y  4z  12 0 .


D. 3x  y  4z  12 0 .

z i z
Câu 40. Cho hai số phức z1 2  3i và z2 3  i phần thực của số phức  1  2 bằng
A. 4 .
B. 3 .
C.  4 .
D. 8 .

Câu 41. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B, AC 2a , SA  ( ABC), SA 2a . Gọi H , K lần
lượt là hình chiếu vng góc của A lên SB, SC . Góc giữa hai mặt phẳng ( AHK ) và ( ABC ) bằng

A. 90 .


B. 30 .


C. 60 .


D. 45 .

Câu 42. Tìm các số thực a và b thỏa mãn 4ai  (2  bi)i 1  6i với i là đơn vị ảo.
A.

a 

1

, b  6
4
.

B.

a 1, b 1 .

C.
3

a 1, b  1 .

D.

1
, b 6
4
.

a 

2

Câu 43. Các khoảng đồng biến của hàm số y  x  3x  1 là:
A.

 0; 2 

 0; 2 

B.  

C.

  ; 0  ;  2; 

D. 

log 3 a
log 3 b
Câu 44. Cho các số thực dương a , b thỏa mãn 3
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

B. a log 3 b .

a
A. b 6 .

D. a 2log 3 b .

a
C. b 9 .

Câu 45. Trong mặt phẳng Oxy , tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức z thỏa mãn| z  1  2i |1 là
đường trịn có tọa độ của tâm là
A. (2;  1) .
Câu 46. Gọi
A.  26 .

B. (  2;  1) .

z1 , z2

C. (  1;  2) .
z 2  4z  13 0 .

là hai nghiệm phức của phương trình
B. 10 .
C. 26 .

D. (  1; 2) .
Giá trị

z12  z22

bằng

D.  10 .

2
Câu 47. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x  5x  4 và y 0 bằng
4

A.


1

4




x 2  5x  4 dx



.

B.

4





x2  5x  4 dx

1



.

C.


1

4




 x2  5 x  4 dx

.

D.

  x
1

2



 5x  4 dx

.

Câu 48. Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I(2;  1;1) và tiếp xúc mặt phẳng (Oyz) có phương trình là:
2
2
2
A. ( x  2)  ( y  1)  ( z  1) 4 .

2
2
2
B. ( x  2)  ( y  1)  ( z  1) 4 .


2
2
2
C. ( x  2)  ( y  1)  ( z  1) 2 .

2
2
2
D. ( x  2)  ( y  1)  ( z  1) 2 .
5/6 - Mã đề 222


2
Câu 49. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z  4z  7 0 . Gọi M , N là các điểm biểu diễn số

phức z1 , z2 . Tính độ dài đoạn MN .
A. 6 .

B. 2 3 .

C. 3 .

D. 4 .

x
x
Câu 50. Tập nghiệm của bất phương trình 4  3 2  2  0 là

A. (0;1) .


B. [0;1] .

C. (1; ) .

Câu 51. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

 1
 0; 
 2.

B.


1
  ; 
2


.

log 1 x 1
2

D. ( ; 0) .


1

 2 ;  


.

C.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 222

D.

 1
 0; 
 2

.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×