Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 906.Docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (219.62 KB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 906

Câu 1. Cho hàm số y  f ( x) xác định, liên tục trên R và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2

3

-2

-4

A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng


  4;1 .

B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

  1; 0    2; 3  .

C. Hàm số đồng biến trên khoảng

  4; 2  .

D. Hàm số đồng biến trên khoảng   .
Câu 2. Cho một hình tứ diện đều cạnh a có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón tròn xoay còn ba đỉnh còn
lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
0;1

1 2
a 3
3
.

1 2
a 3
2

 a2 2
C. 3 .

2
D.  a 2 .


3
C. y x  3x .

3
D. y  x  3x .

A.
.
B.
Câu 3. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

3
A. y x  3x .

Câu 4. Gọi
A.  10 .

z1 , z2

3
B. y x  3x  1 .

z 2  4z  13 0 .

là hai nghiệm phức của phương trình
B. 10 .
C.  26 .

Giá trị


z12  z22

bằng

D. 26 .

x
x
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình 4  3 2  2  0 là

A. (0;1) .

Câu 6. Cho
bằng
A. 3 .

C. [0;1] .

B. ( ; 0) .
1

4

4

f (x)dx 2

f (x)dx  5

f (x)dx


0



1

B.  3 .

. Tích phân

D. (1; ) .

0

C.  6 .
1/6 - Mã đề 906

D. 6 .


Câu 7. Trong khơng gian Oxyz , mặt cầu có tâm I(2;  1;1) và tiếp xúc mặt phẳng (Oyz) có phương trình là:
2
2
2
A. ( x  2)  ( y  1)  ( z  1) 4 .

2
2
2

B. ( x  2)  ( y  1)  ( z  1) 4 .

2
2
2
C. ( x  2)  ( y  1)  ( z  1) 2 .

2
2
2
D. ( x  2)  ( y  1)  ( z  1) 2 .

2
Câu 8. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z  4 z  7 0 . Gọi M , N là các điểm biểu diễn số

phức z1 , z2 . Tính độ dài đoạn MN .
A. 4 .

B. 2 3 .

C. 3 .

D. 6 .

log 3 a
log 3 b
Câu 9. Cho các số thực dương a , b thỏa mãn 3
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. a 2log 3 b .


a
B. b 9 .

a
C. b 6 .



D. a log3 b .



log 2 2 a 4b log 4 2
Câu 10. Cho các số thực a, b thỏa mãn
. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. a  2b 2 .

B. 2a  4b 2 .

C. 2a  4b 1 .

D. 2  2b 1 .

3
Câu 11. Các khoảng đồng biến của hàm số y x  12x  12 là:

A.


  ;  2 

B.

  2; 2 

C.

 2; 

D.

  ;  2  ;  2; 

Câu 12. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : x  2 y  2z  1 0 . Khoảng cách từ điểm A(1;  2;1) đến
mặt phẳng ( P) bằng
A. 3 .

B.

2
3

.

C. 2 .

D.

7

3

.

Câu 13. Cho hàm số y  f ( x) có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A. x 1 .
B. x 5 .
Câu 14. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

2  log 23

a

.

B.

4 log 23

a

.

 

log 23 a2


C. x 2 .

D. x 0 .

2
C. 4  log 3 a .

2
D. 2 log 3 a .

bằng

Câu 15. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B, AC 2a , SA  ( ABC), SA 2a . Gọi H , K lần
lượt là hình chiếu vng góc của A lên SB, SC . Góc giữa hai mặt phẳng ( AHK ) và ( ABC ) bằng

A. 30 .


B. 90 .


C. 45 .


D. 60 .

3
2
Câu 16. Hàm số y  x  3x  1 đồng biến trên các khoảng:


A.

  ;1

B.

 2; 

C. 

D.

 0; 2 

Câu 17. Cho hai hàm số f ( x) và g( x) liên tục trên  và a, b, c , k là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)

kf (x)dx k f (x)dx


( f (x)) dx  f ( x)  C
2) 

2/6 - Mã đề 906


 f  x   g  x   dx  f  x  dx  g  x  dx


3) 

b



c

c



f (x)dx

f ( x)dx  f ( x)dx 

4) a
A. 4 .

a

b

B. 1 .

C. 3 .

D. 2 .

3
2
Câu 18. Các khoảng đồng biến của hàm số y  x  3x  1 là:


A.

 0; 2 

 0; 2 
B.  

C. 

D.

  ; 0  ;  2; 

3
Câu 19. Các khoảng đồng biến của hàm số y 3x  4 x là:

A.


1
  ;  
2


B.


1  1


  ;   ;  ;  
2  2



C.

 1 1
 ; 
 2 2

Câu 20. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
A. m   1 hoặc m 1 .
C. m  1 hoặc m  1 .

y

mx  1
xm

D.

1

 ;  
2
.

đồng biến trên khoảng (2; )


B.  1  m  1 .
D.  2 m   1 hoặc m  1 .

3
2
Câu 21. Các khoảng đồng biến của hàm số y x  5x  7 x  3 là:

A.

  ;1 ;

7

 ;  
3


B.

  5; 7 

C.

 7
 1; 
 3

D.

 7; 3  .


Câu 22. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng ( P) đi qua điểm M(3;  1; 4) đồng thời vng góc với giá của

vectơ a (1;  1; 2) có phương trình là
A. x  y  2z  12 0 .

B. 3x  y  4z  12 0 .

C. 3x  y  4z  12 0 .

D. x  y  2z  12 0 .

3
2
Câu 23. Hàm số y =  x  3x  9 x nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. (-1;3)
B. R
C. ( 3; +  )
D. ( -  ; -1)  ( 3; +  )

Câu 24. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng

  2; 3 

C. Nghịch biến trên khoảng

B. Nghịch biến trên khoảng

  2; 3 


D. Đồng biến trên khoảng

Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình
1

 2 ;  

.

1
1
f ( x)  x 3  x 2  6 x  1
3
2

log 1 x 1
2

 1
 0; 
 2

 1
 0; 
 2.

2
B. C8 .


2
C. 8 .

3
Câu 27. Các khoảng đồng biến của hàm số y 2x  6 x là:

  1;1
A. 

B.

  1;1

 0;1 .

D.

  ;  1 và  1; 

C.

Câu 28. Giá trị lớn nhất của hàm số

f ( x) x 3 

  2; 



A.

B.
.
C.
Câu 26. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 8 học sinh?
8
A. 2 .

  ;  2 

3 2
x  6x
2

trên khoảng (0;1) bằng

3/6 - Mã đề 906

D.


1
  ; 
2


2
D. A8 .

.





13
2 .

13
2

A. Không tồn tại.
B.
C. .
D. 0 .
Câu 29. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng 3 bằng
A. 6 .
B. 27 .
C. 18 .
D. 9 .
Câu 30. Trong một hộp có 3 bi đỏ, 5 bi xanh và 7 bi vàng. Bốc ngẫu nhiên 4 viên. Xác suất để bốc được
đủ 3 màu là
A.

5
13

.

B.

Câu 31. Cho hàm số

hình dưới đây.

6
13

y  f  x

.

C.

8
13

.

7
13

D.

.

liên tục trên  và có đồ

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng

thị như


2
 1O 1

 0;1

  1; 2 

(III). Hàm số có ba điểm cực trị.

x

(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A. 3

B. 4

C. 1

D. 2

3
Câu 32. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 2x  6 x  20 là:

A.

 0;1 .

B.


  ;  1 ;  1; 

C.

  1;1

  1;1
D. 

Câu 33. Tìm các số thực a và b thỏa mãn 4ai  (2  bi)i 1  6i với i là đơn vị ảo.
A.

a 

1
, b 6
4
.

B. a 1, b 1 .

C. a 1, b  1 .
3

D.

a 

1
, b  6

4
.

2

Câu 34. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  6x  9x là:
A.

 1; 3 

Câu 35. Gọi
A.  4 .

B.
z1



z2

  ;1 ;  3; 

C.

 3;  .

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B.  2 .
C. 2 .


  ;1
D. 
z 2  2 z  6 0 .

2

z z
Giá trị của  1 2  bằng

D. 4 .

3
Câu 36. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 3x  4 x là:

A.

 1 1
 ; 
 2 2

B.

1

 ;  
2
.

C.



1  1

  ;   ;  ;  
2  2



D.


1
  ;  
2


Câu 37. Cho hàm số bậc bốn y  f ( x) có đồ thị như hình bên.

Số nghiệm của phương trình 3 f ( x)  1 0 là
A. 0 .
B. 4 .
C. 2 .
Câu 38. Cho mặt cầu có bán kính R 3 . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
4/6 - Mã đề 906

D. 3 .


A. 36 .


B. 12 .

Câu 39. Cho cấp số nhân

 un 

A. u4 200 .

C. 9 .

D. 18 .

với u1  4 và cơng bội q 5 . Tính u4

B. u4 800 .

C. u4 600 .

D. u4  500 .

3
2
Câu 40. Hàm số y x  3x  5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. ( ,0) và (2; )

B. (0; )

C. (0; 2)


D. ( ; 2)

.

Câu 41. Trong khơng gian, cho hình vng ABCD cạnh bằng 2 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB và
CD . Khi quay hình vng ABCD xung quanh cạnh MN thì đường gấp khúc MBCN tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. 2 .
B. 4 .
C. 6 .
D. 8 .
2
Câu 42. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x  5x  4 và y 0 bằng
4



A.

4





x2  5x  4 dx

1

.


B.



4



 x2  5x  4 dx

.

1

C.



4



x 2  5x  4 dx

1



.


D.

  x

2



 5x  4 dx

1

.

z i z
Câu 43. Cho hai số phức z1 2  3i và z2 3  i phần thực của số phức  1  2 bằng
A. 4 .
B.  4 .
C. 8 .
D. 3 .

Câu 44. Cho hàm số f ( x) có bảng xét dấu của f ( x) như sau.

Hàm số f ( x) đạt cực đại tại điểm
A. x  1 .
B. x 0 .
1 x

Câu 45. Nghiệm của phương trình 2

A. x 7 .
B. x  3 .

16

C. x  3 .

D. x 1 .

C. x 3 .

D.  7 .



3
Câu 46. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  3x  1 là:

A.

 0;1 .

B.

  1;1

C.

  ;  1


D.

 1; 

Câu 47. Trong mặt phẳng Oxy , tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức z thỏa mãn| z  1  2i |1 là
đường trịn có tọa độ của tâm là
A. (  1;  2) .

B. (2;  1) .

Câu 48. Hàm số y =
A.

1 4
x  x3  x  5
2

C. (  1; 2) .
đồng biến trên


1
  1; 
2;  
2

và 

 ;  1
C. 



D. (  2;  1) .

1 
 ;2
2 

B.

  ;  1 và  2; 

D.

1

 ;  
2



3
2
Câu 49. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  x  2 là:

A.

 2
 0; 
 3


Câu 50. Hàm số y =

B.
2 x
1 x

  ; 0  ;

2

 ;  
3



C.

 3;  .

nghịch biến trên
5/6 - Mã đề 906

D.

  ; 0 


A.


  ; 2  và  2; 

B.

C.

 2; 

D. 

Câu 51. Hàm số
A.

  1; 3  .

C.

 3; 

1
y  x 3  x 2  3x  5
3

  ;  1 và   1; 

nghịch biến trên khoảng nào?
B.

  ;  1


D. 
------ HẾT ------

 ;  

6/6 - Mã đề 906



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×