SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 215
Câu 1. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
là:
.
C.
D.
Câu 2. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
là:
B.
C.
Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình
D.
là
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 4. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
A.
.
Câu 5. Gọi
A. .
B.
.
C.
.
là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C.
.
B.
.
C.
Câu 8. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
C.
.
và
D.
bằng
.
D.
.
học sinh?
.
D.
.
D.
.
là:
D.
.
Câu 10. Gọi
A. .
.
B.
Câu 9. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
.
D.
. Giá trị
Câu 6. Nghiệm của phương trình
là
A. .
B.
.
C.
.
Câu 7. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.
D.
B. .
và
trên khoảng
C. Khơng tồn tại.
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .
1/6 - Mã đề 215
bằng
. Giá trị của
D. .
bằng
Câu 11. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
là:
B.
Câu 12. Cho hàm số
C.
D.
.
D.
có bảng biến thiên như hình bên.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
Câu 13. Hàm số y =
A.
.
C.
.
nghịch biến trên
và
B.
C.
Câu 14. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
D.
bằng
C. .
Câu 15. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.
. B.
.
và
D. .
và
bằng
C.
.
D.
.
Câu 16. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1
O
1
2
3
-2
-4
A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
Câu 17. Hàm số
.
.
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
C.
B.
.
Câu 18. Trong không gian
D.
, cho mặt phẳng
2/6 - Mã đề 215
. Khoảng cách từ điểm
đến
mặt phẳng
bằng
A. .
B.
.
C. .
D.
Câu 19. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.
.
B.
Câu 20. Cho hai hàm số
.
và
C.
liên tục trên
.
,
. Gọi
bằng
và
.
D.
và
lần
.
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
2)
3)
4)
A. .
B. .
Câu 21. Cho hàm số
Hàm số
A.
.
C. .
có bảng xét dấu của
như sau.
đạt cực đại tại điểm
B.
.
Câu 22. Cho hàm số bậc bốn
D. .
C.
.
D.
.
có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
là
C. .
D. .
Câu 23. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng
B. Đồng biến trên khoảng
C. Nghịch biến trên khoảng
D. Đồng biến trên khoảng
Câu 24. Trong không gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.
.
Câu 25. Trong khơng gian
A.
B.
đi qua điểm
.
C.
, mặt cầu có tâm
.
đồng thời vng góc với giá của
.
D.
.
và tiếp xúc mặt phẳng
B.
3/6 - Mã đề 215
có phương trình là:
.
C.
.
D.
Câu 26. Cho các số thực dương
A.
.
thỏa mãn
B.
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
.
Câu 27. Hàm số y =
A. ( - ; -1) ( 3; + )
C. ( 3; + )
.
C.
.
D.
.
nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. (-1;3)
D. R
Câu 28. Các khoảng nghịch biến của hàm số
là:
A.
B.
C.
.
D.
Câu 29. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
cịn lại của tứ diện nằm trên đường tròn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
.
C.
Câu 30. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
A.
.
và
C.
với
.
.
B.
2
1O 1
C.
Câu 33. Tìm tất cả các giá trị của tham số
hoặc
.
B.
D.
A.
.
với
và cơng bội
B.
.
A.
.
B.
đồng biến trên khoảng
hoặc
.
hoặc
.
. Tính
C.
Câu 35. Với a là số thực dương tùy ý,
.
D.
.
B.
.
.
.
bằng
C.
.
D.
Câu 36. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.
x
D.
để hàm số
.
Câu 34. Cho cấp số nhân
.
như hình
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.
C.
D.
và có đồ thị
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
.
là đơn vị ảo.
C.
liên tục trên
.
D.
thỏa mãn
B.
Câu 32. Cho hàm số
dưới đây.
D.
là:
B.
Câu 31. Tìm các số thực
.
C.
4/6 - Mã đề 215
.
D.
.
thỏa mãn
.
là
Câu 37. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
là:
B.
C.
Câu 38. Cho hai số phức
A. .
B. .
Câu 39. Hàm số
A.
và
D.
phần thực của số phức
C. .
B.
Câu 40. Cho các số thực
C.
thỏa mãn
A.
.
B.
Câu 41. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.
Câu 42. Hàm số
D.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
.
C.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.
B.
C.
A.
C.
Câu 44. Hàm số y =
B.
bi đỏ,
bi xanh và
.
và
D.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên
C.
.
.
B.
.
. Gọi
C.
.
B.
.
B.
C.
D.
Câu 50. Cho
.
C.
B.
và
.
là
.
Câu 49. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
là các điểm biểu diễn số
là:
Câu 48. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
D. .
Câu 47. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
viên. Xác suất để bốc được
D.
là hai nghiệm phức của phương trình
. Tính độ dài đoạn
.
.
D.
B.
C.
và
Câu 45. Trong một hộp có
đủ màu là
A.
D.
đồng biến trên
và
phức
.
là:
B.
Câu 46. Gọi
D.
D.
Câu 43. Các khoảng đồng biến của hàm số
.
.
đồng biến trên các khoảng:
A.
A.
bằng
D. .
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
và
A.
.
D.
.
là:
C.
. Tích phân
5/6 - Mã đề 215
D.
.
bằng
A. .
B. .
C.
.
D. .
Câu 51. Trong khơng gian, cho hình vuông
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của
và
. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C.
.
D.
.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 215