SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 223
Câu 1. Cho hàm số
có đồ thị là
. Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số
.
A.
.
B.
Câu 2. Cho
.
C.
, tìm phần thực phần ảo của số phức
A. Phần thực là
, phần ảo là
B. Phần thực là
, phần ảo là
C. Phần thực là
:
.
.
Câu 3. Tìm tất cả các giá trị của tham số
để hàm số
đồng biến trên khoảng
B.
D.
.
hoặc
.
hoặc
.
Câu 4. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh . Cạnh bên
độ dài bằng , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.
.
Câu 5. Gọi
A.
B.
.
B.
.
Câu 6. Cho
A.
C.
.
với
.
B.
vng góc với đáy và có
D.
là hai nghiệm phức của phương trình
.
.
.
, phần ảo là
.
hoặc
D.
.
, phần ảo là
D. Phần thực là
A.
C.
.
. Giá trị của
C. .
D.
là các số hữu tỷ. Giá trị của
là
.
C.
.
.
D.
bằng
.
.
Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số
A.
.
B.
.
Câu 8. Các khoảng đồng biến của hàm số
C.
.
là:
1/6 - Mã đề 223
D.
.
A.
B.
.
C.
D.
Câu 9. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
là:
B.
Câu 10. Cho số phức
A.
.
C.
thỏa mãn
B.
.
C.
B.
.
D.
.
nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng
.
C.
.
D.
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình
.
B.
A.
.
C.
B.
Câu 15. Tìm tập xác định
.
.
D.
B.
.
C.
.
.
D.
.
B.
C.
.
C.
Câu 18. Cho hàm số
A.
.
.
và có bảng biến thiên như hình bên.
bằng
.
D. .
Câu 17. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại và
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
A.
.
của hàm số
liên tục trên
.
.
là:
, khi đó giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên
A.
.
D.
C.
B.
Câu 16. Hàm số
Biết
. Tính tỉ số
là
Câu 14. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.
.
A.
D.
B.
C.
.
Câu 12. Cho hình trụ có đường cao bằng
A.
.
là
.
, trong đó
D.
. Tính mơđun của số phức
Câu 11. Họ ngun hàm của hàm số
A.
.
.
. Cạnh bên
.
D.
.
nghịch biến trên khoảng
B.
.
C.
.
2/6 - Mã đề 223
D.
.
Câu 19. Đồ thị hàm số nào sau đây không cắt trục hoành?
A.
.
C.
B.
.
Câu 20. Hàm số y =
A.
.
D.
.
B.
và
D.
và
đồng biến trên
và
C.
Câu 21. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng
B. Nghịch biến trên khoảng
C. Đồng biến trên khoảng
D. Nghịch biến trên khoảng
Câu 22. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1
O
1
2
3
-2
-4
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
Câu 23. Cho tam giác
vng tại có
, khi quay tam giác
quanh cạnh góc
vng
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
A.
.
B.
Câu 24. Hàm số y =
.
C.
.
D.
.
nghịch biến trên
A.
B.
C.
và
Câu 25. Tính thể tích
D.
và
của khối lập phương
biết diện tích mặt chéo
.
A.
.
B.
.
C.
3/6 - Mã đề 223
.
D.
.
bằng
Câu 26. Cho số phức
A.
.
thoả mãn
B.
. Tính
.
C.
.
.
D.
.
Câu 27. Hàm số y =
nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. R
B. ( - ; -1) ( 3; + )
C. ( 3; + )
D. (-1;3)
Câu 28. Khối trụ trịn xoay có đường cao và bán kính đáy cùng bằng thì thể tích bằng:
A.
.
B.
.
C.
Câu 29. Hàm số
B.
C.
Câu 30. Hàm số
D.
.
B.
D.
Câu 31. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
là:
B.
C.
Câu 32. Hàm số
D.
có giá trị lớn nhất trên đoạn
A. .
B.
.
Câu 33. Hàm số
C.
.
B.
C.
.
Câu 34. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
D.
.
.
D.
. Tiếp tuyến của đồ thị
.
C. .
B.
. Gọi
.
C.
Câu 37. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
Câu 38. Trong không gian
.
B.
.
là giá trị cực đại của hàm
D.
C.
và
.
tại điểm với hồnh độ
.
là:
.
, cho
.
D. .
Câu 36. Cho hàm số
có đạo hàm
số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
.
D.
C.
có đồ thị là
B.
và
là:
B.
Câu 35. Cho hàm số
bằng có hệ số góc là:
A.
là
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
A.
.
nghịch biến trên khoảng nào?
C.
A.
D.
đồng biến trên các khoảng:
A.
A.
.
D.
. Phương trình đường thẳng
C.
4/6 - Mã đề 223
.
D.
là
.
Câu 39. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
là:
.
B.
C.
và
D.
Câu 40. Trong không gian
A.
.
B.
Câu 41. Cho hàm số
dưới đây.
, cho
và
.
. Côsin của góc giữa
C.
liên tục trên
.
D.
như hình
2
1O 1
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
B.
C.
B.
là:
C.
D.
Câu 43. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
với
A. .
B.
là:
C.
Câu 44. Cho
.
.
B.
Câu 46. Cho hình
A.
D. .
là
.
C.
.
D.
B.
.
Câu 47. Hàm số
C.
.
D. .
có bao nhiêu điểm cực trị
A. .
B.
.
C. .
D. .
Câu 48. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
A.
.
. Tìm .
.
Câu 49. Cho
bằng:
C. .
Câu 45. Tập nghiệm của phương trình
A.
D.
là các số nguyên. Giá trị
.
x
D.
Câu 42. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
bằng
.
và có đồ thị
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
và
B.
là:
C.
là một nguyên hàm của hàm số
.
B.
.
.
D.
thỏa mãn
C.
5/6 - Mã đề 223
.
. Tìm
D.
.
.
Câu 50. Cho biểu thức
A.
.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng
B.
Câu 51. Với giá trị nào của
A. .
.
thì hàm số
B. .
.
B.
.
.
D.
.
đạt giá trị lớn nhất?
C.
Câu 52. Bán kính mặt cầu tâm
A.
C.
.
D. .
tiếp xúc với đường thẳng
C. .
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 223
D.
.