Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 410

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 410

Câu 1. Hàm số y =
A. ( - ; -1) ( 3; + )
C. (-1;3)

nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. R
D. ( 3; + )

Câu 2. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .


B.
.
C.
.
D. .
Câu 3. Cho hai hàm số



liên tục trên



là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau

1)
2)
3)
4)
A. .

B. .

Câu 4. Cho hàm số
dưới đây.

liên tục trên

C. .
và có đồ thị


(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
B.

Câu 5. Hàm số
A.

.

như hình

2
 1O 1

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng

A.

D. .

C.

x

D.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

B.

C.

Câu 6. Cho

. Tích phân
bằng
A. .
B. .
C. .
Câu 7. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
1/6 - Mã đề 410

D.

D.



.


A.

.

B.

.


C.

Câu 8. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.

hoặc

để hàm số

.



hoặc
hoặc

B.

.

C. .

B.

phức
A.

.


D. .
là:

C.

.

B.

.

B.

Câu 15. Cho hai số phức
A. .
B.

. Gọi

C. .

Câu 14. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

D.

là hai nghiệm phức của phương trình

. Tính độ dài đoạn

.

D.



Câu 12. Các khoảng nghịch biến của hàm số

Câu 13. Gọi

D.

.

.

B.

.

Câu 17. Giá trị lớn nhất của hàm số

.

là:
C.



là các điểm biểu diễn số


.

D.

phần thực của số phức
C. .

bằng
D. .

Câu 16. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.

bằng

có đồ thị như hình bên.

Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .

A.

. Giá trị của
D. .

là:

C.

Câu 11. Cho hàm số bậc bốn

.

.
.

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

Câu 10. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

D.

đồng biến trên khoảng

B.
D.

.

Câu 9. Gọi
A. .

.


C.

.

trên khoảng
2/6 - Mã đề 410

D.
bằng

thỏa mãn
.




A. .

B. Không tồn tại.

Câu 18. Trong không gian

C.

, mặt cầu có tâm

.

D.


.

và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 19. Nghiệm của phương trình
A. .
B.
.


C.


Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

.

D.



.

C.

.

Câu 21. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.

D.

.

D.

.


là:
B.

C.

.



D.

Câu 22. Cho hàm số

có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
Câu 23. Cho các số thực

C.

thỏa mãn

.

. Khẳng định nào sau đây đúng?


A.
.
B.
.
Câu 24. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .

C.
bằng
C. .

.

D.

.

D. .

Câu 25. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng

B. Nghịch biến trên khoảng

C. Đồng biến trên khoảng
D. Nghịch biến trên khoảng
Câu 26. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm học sinh?
A.


.

B.

.

C.

.

D.

Câu 27. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
Câu 28. Tìm các số thực

B.


là:
C.

thỏa mãn

.

D.
với


là đơn vị ảo.

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 29. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay còn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
3/6 - Mã đề 410


A.

.

B.

.

Câu 30. Hàm số

C.

D.

Câu 32. Cho các số thực dương

.

C.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.
thỏa mãn

B.

.

B.

.

C.

.

C.

Câu 34. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.

.


B.

Hàm số
A.
.

.

A.

.

với

và cơng bội

B.

.

B.

.

B.

.

.


.

B.

.

D.

.

. Giá trị
.

bằng
D.

.

. Tính
C.

.

D.

.



.


C.

.

.

D.


C.

Câu 41. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

D.

D.

Câu 40. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.

đồng thời vng góc với giá của
.

C.

4/6 - Mã đề 410

.


bằng
.

D.

là:
C.

lần

.

như sau.

Câu 39. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

D.

là:

là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.

Câu 38. Cho cấp số nhân

. Gọi

bằng



C.

có bảng xét dấu của

.

,

.

C.

đạt cực đại tại điểm
B.
.

Câu 37. Gọi
A. .

.

D.

đi qua điểm

B.


Câu 36. Cho hàm số

D.

.

Câu 35. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

D.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

Câu 33. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.

.

đồng biến trên các khoảng:

A.
B.
Câu 31. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.

B.
.

A.

.

D.

.


Câu 42. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

là:

B.

C.

D.

.

Câu 43. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1


1

O

2

3

-2

-4

A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

B. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

D. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

Câu 44. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.


.

B.

C.

Câu 45. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
A.

.

là:

, cho mặt phẳng

B. .

Câu 46. Hàm số y =

. Khoảng cách từ điểm

C. .

D.

B.


C.



Câu 47. Với a là số thực dương tùy ý,
.

.

B.



C.

.

bằng
.

B.

D.

.

là:
C.

Câu 49. Hàm số


D.

.

nghịch biến trên khoảng nào?

A.
C.
Câu 50. Trong một hộp có



D.

Câu 48. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

đến

đồng biến trên

A.

A.

D.

B.
bi đỏ,


.

D.
bi xanh và bi vàng. Bốc ngẫu nhiên
5/6 - Mã đề 410

viên. Xác suất để bốc được


đủ

màu là
A.

.

B.

Câu 51. Hàm số y =
A.
C.

.

C.

.

D.


nghịch biến trên
B.



D.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 410



.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×