Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 524.Docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN THPTQG
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 524

Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

.

Câu 2. Cho các số thực dương
A.

.


C.

thỏa mãn



B.

.

D.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

.

C.

.

D.

Câu 3. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
,
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.

.

B.

Câu 4. Cho hàm số

dưới đây.

.

C.

liên tục trên

.

A.
C.

B.

hoặc
.

A.



lần

.
như hình

2
 1O 1
C.


x

D.

để hàm số

.

B.
D.

Câu 6. Hàm số

. Gọi
bằng

và có đồ thị

(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:

Câu 5. Tìm tất cả các giá trị của tham số

.


D.


(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng

A.

.

đồng biến trên khoảng
hoặc
.
hoặc

.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.

C.

D.

.

Câu 7. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc

tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C.
.
D. .
Câu 8. Cho hai số phức
A. .


B. .

Câu 9. Cho cấp số nhân
A.

.

Câu 10. Cho hàm số

phần thực của số phức
C. .

với
B.

và cơng bội
.


bằng
D. .

. Tính
C.

xác định, liên tục trên

.

D.

.

và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ

1/6 - Mã đề 524


bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

1

O

2

3


-2

-4

A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

B. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

C. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
Câu 11. Cho hàm số

.

có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
Câu 12. Hàm số y =
A.


C.

.

D.

đồng biến trên



C.

B.



D.



Câu 13. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.

.

B.


.

Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

.

B.

thỏa mãn

C.

.

D.

.

C.

.

D.

.

D.


.



.

Câu 15. Các khoảng đồng biến của hàm số

là:

A.
B.
C.
Câu 16. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

2/6 - Mã đề 524




A.

.

Câu 17. Cho hàm số

B.

.


C.

có bảng xét dấu của

.

D.

.

như sau.

Hàm số
đạt cực đại tại điểm
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 18. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm

D.

.

học sinh?

A. .

B.
.
C. .
D. .
Câu 19. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay còn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

B.

.

C.

Câu 20. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

.

B.

Câu 21. Cho hai hàm số

D.

.

D.


.

bằng

.


.

C.
liên tục trên

.



là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau

1)
2)
3)
4)
A. .

B. .

Câu 22. Cho các số thực
A.


.

C. .

thỏa mãn
B.

D. .

. Khẳng định nào sau đây đúng?

.

C.

.

Câu 23. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

Câu 25. Trong không gian
mặt phẳng
bằng

.

là:
C.


Câu 24. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.

D.

.

D.


C.

, cho mặt phẳng

3/6 - Mã đề 524

.

D.

.

. Khoảng cách từ điểm

đến



A.

.

B.

.

Câu 26. Trong khơng gian

C. .
, mặt cầu có tâm

D. .

và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.

.

C.


.

D.

.

Câu 27. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.

.

B.

.


C.

.

Câu 28. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

Câu 29. Gọi
phức
A.

C.


. Tính độ dài đoạn

.

B.

.

Câu 30. Hàm số

C.

D.

.

. Gọi

là các điểm biểu diễn số
D.

.


B.

thỏa mãn

.

với

.

B.

Câu 33. Cho hàm số bậc bốn

Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .

là đơn vị ảo.

C.

Câu 32. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

.

nghịch biến trên khoảng nào?
B.

A.

.

D.


C. .

A.
Câu 31. Tìm các số thực

D.

là:

là hai nghiệm phức của phương trình

.

bằng

.

D.

.

là:
C.

D.

có đồ thị như hình bên.


C. .


Câu 34. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
.
Câu 35. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .

D. .
là:

C.
bằng
C. .

Câu 36. Các khoảng đồng biến của hàm số
4/6 - Mã đề 524

D.
D.
là:

.


A.

B.


.

C.

D.

Câu 37. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng

B. Nghịch biến trên khoảng

C. Đồng biến trên khoảng

D. Nghịch biến trên khoảng

Câu 38. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

là:
B.

C.



D.

.

Câu 39. Các khoảng nghịch biến của hàm số

A.
.
B.
Câu 40. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.
Câu 41. Hàm số
A.

C.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.


B.

.

C.

D.

.

C. .

D. .


B.

trên khoảng

.

.

B.

Câu 45. Gọi
A. .

C.

D.

là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.

A.
B.
Câu 47. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
.

Câu 48. Gọi


B.


.

bi xanh và

D. .

là:

. Giá trị
.

Câu 46. Các khoảng đồng biến của hàm số

A.

.

bằng

C. Không tồn tại.

Câu 44. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

D.


. Tích phân

Câu 43. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

D.

đồng biến trên các khoảng:
B.

Câu 42. Cho
bằng
A. .

là:

bằng
D.

.

là:
C.
D.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được

C.

.


lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
5/6 - Mã đề 524

D.

.

. Giá trị của

bằng


A.

.

B. .

Câu 49. Hàm số y =

C. .

B.




D.

Câu 50. Hàm số y =

A. ( - ; -1) ( 3; + )
C. R

nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. ( 3; + )
D. (-1;3)

Câu 51. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.

.

nghịch biến trên

A.
C.

D.

.

B.

đi qua điểm

.


C.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 524

đồng thời vng góc với giá của
.

D.

.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×