SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOÁN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN TỐN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 594
3
2
Câu 1. Hàm số y x 3x 1 đồng biến trên các khoảng:
A.
Câu 2. Hàm số
A.
B.
;1
1
y x 3 x 2 3x 5
3
C.
0; 2
D.
2;
nghịch biến trên khoảng nào?
; 1
B.
1; 3 .
C.
D.
Câu 3. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 8 học sinh?
;
3;
2
A. A8 .
2
C. C8 .
2
B. 8 .
8
D. 2 .
Câu 4. Cho hàm số bậc bốn y f ( x) có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình 3 f ( x) 1 0 là
A. 3 .
B. 2 .
C. 4 .
D. 0 .
log 3 a
log 3 b
Câu 5. Cho các số thực dương a , b thỏa mãn 3
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
B. a 2log 3 b .
a
A. b 6 .
Câu 6. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. 0 .
B.
13
2
D. a log3 b .
a
C. b 9 .
f ( x ) x 3
3 2
x 6x
2
.
trên khoảng (0;1) bằng
C. Không tồn tại.
D.
13
2 .
Câu 7. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng ( P) đi qua điểm M(3; 1; 4) đồng thời vng góc với giá của
vectơ a (1; 1; 2) có phương trình là
A. x y 2z 12 0 .
Câu 8. Cho hàm số
dưới đây.
B. 3x y 4z 12 0 .
y f x
C. 3x y 4z 12 0 .
D. x y 2z 12 0 .
liên tục trên và có đồ thị
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
0;1
1; 2
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
1/6 - Mã đề 594
như hình
2
1O 1
x
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A. 2
B. 4
C. 3
D. 1
x
x
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình 4 3 2 2 0 là
A. (1; ) .
B. ( ; 0) .
D. [0;1] .
C. (0;1) .
3
Câu 10. Các khoảng đồng biến của hàm số y 3x 4 x là:
A.
1 1
;
2 2
1
;
2
B.
C.
1
;
2
.
D.
1 1
; ; ;
2 2
3
Câu 11. Các khoảng đồng biến của hàm số y 2x 6 x là:
A.
0;1 .
1;1
B.
C.
; 1 và 1;
D.
1;1
Câu 12. Tìm các số thực a và b thỏa mãn 4ai (2 bi)i 1 6i với i là đơn vị ảo.
A.
a 1, b 1 .
Câu 13. Hàm số y =
a
B.
2 x
1 x
1
, b 6
4
.
; 2 và 2;
Câu 14. Cho
bằng
A. 3 .
B.
; 1 và 1;
D.
2;
1
4
4
f (x)dx 2
f (x)dx 5
f (x)dx
0
D.
a
1
, b 6
4
.
nghịch biến trên
A.
C.
C.
a 1, b 1 .
và
1
. Tích phân
B. 6 .
0
C. 6 .
D. 3 .
3
Câu 15. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 3x 4 x là:
A.
1 1
; ; ;
2
2
B.
1
;
2
C.
1
;
2
.
D.
1 1
;
2 2
D.
3; .
3
2
Câu 16. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x 6x 9x là:
A.
B.
C.
Câu 17. Cho mặt cầu có bán kính R 3 . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A. 12 .
B. 9 .
C. 18 .
;1
Câu 18. Hàm số y =
A.
C.
;1 ; 3;
1 4
x x3 x 5
2
B.
; 1 và 2;
A. u4 600 .
D.
un
D. 36 .
đồng biến trên
1
;
2
Câu 19. Cho cấp số nhân
1; 3
; 1
và
1
;2
2
1
1;
2;
2
và
với u1 4 và công bội q 5 . Tính u4
B. u4 200 .
C. u4 800 .
2/6 - Mã đề 594
D. u4 500 .
3
2
Câu 20. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x x 2 là:
3;
A.
.
B.
2
;
3
; 0 ;
; 0
C.
D.
2
0;
3
Câu 21. Cho hàm số f ( x) có bảng xét dấu của f ( x) như sau.
Hàm số f ( x) đạt cực đại tại điểm
A. x 1 .
B. x 1 .
Câu 22. Với a là số thực dương tùy ý,
A.
2 log 23
a
.
B.
2 log 23
a
log 23 a2
C. x 0 .
D. x 3 .
2
C. 4 log 3 a .
2
D. 4 log 3 a .
bằng
.
3
Câu 23. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 2x 6 x 20 là:
1;1
A.
B.
; 1 ; 1;
C.
1;1
D.
0;1 .
z i z
Câu 24. Cho hai số phức z1 2 3i và z2 3 i phần thực của số phức 1 2 bằng
A. 4 .
B. 4 .
C. 8 .
D. 3 .
Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
1
0;
2
.
B.
log 1 x 1
2
1
2 ;
.
C.
Câu 26. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng
C. Đồng biến trên khoảng
2; 3
2; 3
là
1
;
2
.
D.
1
0;
2.
1
1
f ( x) x 3 x 2 6 x 1
3
2
B. Nghịch biến trên khoảng
D. Đồng biến trên khoảng
; 2
2;
Câu 27. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : x 2 y 2z 1 0 . Khoảng cách từ điểm A(1; 2;1) đến
mặt phẳng ( P) bằng
A.
2
3
.
B.
7
3
.
C. 2 .
D. 3 .
Câu 28. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vng cân tại B, AC 2a , SA ( ABC), SA 2a . Gọi H , K lần
lượt là hình chiếu vng góc của A lên SB, SC . Góc giữa hai mặt phẳng ( AHK ) và ( ABC ) bằng
A. 90 .
B. 30 .
C. 45 .
D. 60 .
3
2
Câu 29. Hàm số y = x 3x 9 x nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. ( 3; + )
B. ( - ; -1) ( 3; + )
C. (-1;3)
D. R
2
2
z z
Câu 30. Gọi z1 và z2 lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình z 2 z 6 0 . Giá trị của 1 2 bằng
A. 2 .
B. 4 .
C. 4 .
D. 2 .
3
Câu 31. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x 3x 1 là:
A.
1;
B.
0;1 .
C.
; 1
3/6 - Mã đề 594
D.
1;1
z 2 z22
2
Câu 32. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 4z 13 0 . Giá trị 1
bằng
A. 10 .
B. 26 .
C. 10 .
D. 26 .
1 x
Câu 33. Nghiệm của phương trình 2
A. 7 .
B. x 3 .
16
là
C. x 7 .
D. x 3 .
3
2
Câu 34. Hàm số y x 3x 5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (0; 2)
B. (0; )
C. ( ,0) và (2; )
D. ( ; 2)
.
2
Câu 35. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 4 z 7 0 . Gọi M , N là các điểm biểu diễn số
phức z1 , z2 . Tính độ dài đoạn MN .
A. 2 3 .
B. 6 .
C. 3 .
D. 4 .
3
2
Câu 36. Các khoảng đồng biến của hàm số y x 3x 1 là:
0; 2
; 0 ; 2;
0; 2
A.
B.
C.
D.
Câu 37. Trong một hộp có 3 bi đỏ, 5 bi xanh và 7 bi vàng. Bốc ngẫu nhiên 4 viên. Xác suất để bốc được
đủ 3 màu là
A.
7
13
.
B.
8
13
.
C.
5
13
.
D.
6
13
.
Câu 38. Cho hàm số y f ( x) xác định, liên tục trên R và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1
O
1
2
3
-2
-4
A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
0;1 .
C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
4;1 .
1; 0 2; 3 .
4; 2 .
Câu 39. Trong mặt phẳng Oxy , tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức z thỏa mãn| z 1 2i |1 là
đường trịn có tọa độ của tâm là
A. (2; 1) .
B. ( 2; 1) .
C. ( 1; 2) .
Câu 40. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
y
mx 1
xm
D. ( 1; 2) .
đồng biến trên khoảng (2; )
A. m 1 hoặc m 1 .
B. 1 m 1 .
C. m 1 hoặc m 1 .
D. 2 m 1 hoặc m 1 .
Câu 41. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng 3 bằng
A. 18 .
B. 27 .
C. 9 .
D. 6 .
Câu 42. Trong khơng gian Oxyz , mặt cầu có tâm I(2; 1;1) và tiếp xúc mặt phẳng (Oyz) có phương trình là:
4/6 - Mã đề 594
2
2
2
A. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 4 .
2
2
2
B. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 2 .
2
2
2
C. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 2 .
2
2
2
D. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 4 .
Câu 43. Trong không gian, cho hình vng ABCD cạnh bằng 2 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB và
CD . Khi quay hình vng ABCD xung quanh cạnh MN thì đường gấp khúc MBCN tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. 4 .
B. 2 .
C. 6 .
D. 8 .
3
2
Câu 44. Các khoảng đồng biến của hàm số y x 5x 7 x 3 là:
A.
;1 ;
7
;
3
B.
5; 7
C.
7
1;
3
D.
7; 3 .
2
Câu 45. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 5x 4 và y 0 bằng
4
A.
x
4
2
5x 4 dx
1
.
B.
x
4
2
5x 4 dx
.
1
C.
x
4
2
5 x 4 dx
1
.
D.
x
2
5x 4 dx
1
.
Câu 46. Cho hàm số y f ( x) có bảng biến thiên như hình bên.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A. x 0 .
B. x 2 .
C. x 1 .
D. x 5 .
Câu 47. Cho một hình tứ diện đều cạnh a có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay còn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
a2 2
B. 3 .
1 2
a 3
3
.
2
C. a 2 .
D.
1 2
a 3
2
.
Câu 48. Cho hai hàm số f ( x) và g( x) liên tục trên và a, b, c , k là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
kf (x)dx k f (x)dx
2)
( f (x)) dx f (x) C
f x g x dx f x dx g x dx
3)
b
c
c
f (x)dx
f ( x)dx f ( x)dx
4) a
A. 1 .
a
Câu 49. Cho các số thực
A. 2a 4b 2 .
b
B. 3 .
a, b
thỏa mãn
B. 2 2b 1 .
C. 2 .
log 2 2 a 4b log 4 2
D. 4 .
. Khẳng định nào sau đây đúng?
C. 2a 4b 1 .
D. a 2b 2 .
3
Câu 50. Các khoảng đồng biến của hàm số y x 12x 12 là:
A.
B.
C.
Câu 51. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
; 2
2;
2; 2
5/6 - Mã đề 594
D.
; 2 ; 2;
3
A. y x 3x .
3
B. y x 3x 1 .
3
C. y x 3x .
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 594
3
D. y x 3x .