Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 093

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (208.54 KB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 093

Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình log2 (4x  8)  log 2 x 3 là
A. [1; ) .

B. [ 3; ) .

C. [2; ) .

D. ( ; 2] .

x
Câu 2. Cho F( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) e  2 x thỏa mãn

A.

F( x) e x  x2 

5
2



.

B.

F( x) e x  x2 

1
2

.

C.

F( x) e x  x2 

3
2

.

F(0) 

D.

3
9

. Tìm F( x) .


F( x) 2e x  x2 

1
2

.

Câu 3. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B và BA BC a . Cạnh bên SA 2a
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo a thể tích của khối chóp S.ABC .
3

A. a .

B.

a3 3
2

.

C.

Câu 4. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số

a3
3

.

D.


2 a3
3

.

1
1
f ( x)  x 3  x 2  6 x  1
3
2

A. Đồng biến trên khoảng

  2; 

B. Nghịch biến trên khoảng

  ;  2 

C. Đồng biến trên khoảng

  2; 3 

D. Nghịch biến trên khoảng

  2; 3 

5


Câu 5. Cho hình
A.

2
5

dx

x
2

.

ln a

. Tìm a .
B. 2 .

C.

5
2

.

D. 5 .

Câu 6. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x) 2x(sin x  1) là
2
A. x  2 x cos x  2 sin x  C .


2
B. x ( x  cos x)  C .

2
C. x  2 x cos x  2 sin x  C .

2
D. x  2 x cos x  2 sin x  C .

Câu 7. Hàm số y =
A.

1 4
x  x3  x  5
2

1

 ;  
2



 ;  1
C. 

1

Câu 8. Cho

A. 10 .

1 
 ;2
2 

x2  2 x

(x  1)

3

đồng biến trên
B.


1
  1; 
2

 và  2;  

D.

  ;  1 và  2; 

dx a  b ln 2

với a, b là các số hữu tỷ. Giá trị của 16a  b là


0

B.  5 .

C.  8 .

Câu 9. Cho z 3  4i , tìm phần thực phần ảo của số phức
1/6 - Mã đề 093

D. 17 .
1
z:


A. Phần thực là

1
3,

B. Phần thực là

1
3,

C. Phần thực là

3
5,

D. Phần thực là


3
25 ,

phần ảo là

1
4

phần ảo là

1
4 .

phần ảo là

4
5

.

4
25

phần ảo là
4

.

.


2

Câu 10. Hàm số y x  4x  1 có bao nhiêu điểm cực trị
A. 3 .

B. 2 .

C. 0 .

D. 1 .

3
Câu 11. Các khoảng đồng biến của hàm số y x  12x  12 là:

A.

  ;  2  ;  2; 

B.

  ;  2 

C.

Câu 12. Tìm tập xác định D của hàm số y (2 x  3)
A.

3


D  ;  
2
.

 2; 

D.

2022

C. D (0; ) .

B. D  .

  2; 2 

D.

3
D  \  
2  .

D.

 0;1 .

3
Câu 13. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  3x  1 là:

A.


  ;  1

B.

 1; 

C.

  1;1

Câu 14. Hàm số y  f ( x) liên tục trên  và có bảng biến thiên như hình bên.

Biết ff( 4)  (8) , khi đó giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên  bằng
B. f (8) .

A. 9 .

D. f (  4) .

C.  4 .

Câu 15. Cho số phức z thỏa mãn z(2  i)  12i 1 . Tính mơđun của số phức z
A.

| z |

29
3


.

B. | z |29 .

C.

| z |

5 29
3

.

D. | z | 29 .

3
2
Câu 16. Các khoảng đồng biến của hàm số y  x  3x  1 là:

A.

 0; 2 

 0; 2 
B.  

C.

  ; 0  ;  2; 


D. 

x 1
Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số y 2
x

A. y ( x  1)2 ln 2 .

B.

y 

2 x 1
ln 2

.

x 1
C. y 2 log 2 .

x 1
D. y 2 ln 2 .

Câu 18. Cho hình trụ có đường cao bằng 4 nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng 4 . Tính tỉ số
V1
V2

, trong đó V1 , V2 lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.
A.


9
16

.

B.

3
16

.

C.

5
16

.

2/6 - Mã đề 093

D.

7
16

.


3

2
Câu 19. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  6x  9x là:

A.

 3;  .

B.

  ;1 ;  3; 

  ;1
C. 

D.

 1; 3 

2
2
2
Câu 20. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình 2z  3z  3 0 . Giá trị của z1  z2 bằng

A.

3
18

.


B.

Câu 21. Hàm số y =

2 x
1 x



9
4.

C. 3 .

9
8.

nghịch biến trên

A. 
C.

D.



 2; 

B.


  ;  1 và   1; 

D.

  ; 2  và  2; 

Câu 22. Cho tam giác ABC vng tại B có AC 2a, BC a , khi quay tam giác ABC quanh cạnh góc
vng AB thì đường gấp khúc ACB tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
2
A. 2 a .

2
B. 3 a .

2
C.  a .

2
D. 4 a .

3
Câu 23. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 3x  4 x là:

A.

1

 ;  
2

.

B.

 1 1
 ; 
 2 2

C.


1
  ;  
2


D.


1  1

  ;   ;  ;  
2  2



3
2
Câu 24. Hàm số y x  3x  5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?


A. (0; )

B. ( ; 2)

C. (0; 2)

.

D. ( ,0) và (2; )

3
Câu 25. Các khoảng đồng biến của hàm số y 2x  6 x là:

 0;1 .

B.

  ;  1 và  1; 

  1;1
C. 

D.

  1;1

A.






f ( x)  x2  9 x2  3 x
f
(
x
)
Câu 26. Cho hàm số
có đạo hàm



2

, x  

. Gọi T là giá trị cực đại của hàm

số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A. T  f (3) .

B. T  f ( 3) .

C. T  f (0) .

D. T  f (9) .

2log 3 x  log 3 2 x
Câu 27. Với giá trị nào của x thì hàm số y 2
đạt giá trị lớn nhất?


A. 1 .
Câu 28. Hàm số

B. 3 .
1
y  x 3  x 2  3x  5
3

C. 2 .
nghịch biến trên khoảng nào?

A.

  ;  1

B.

  ; 

C.

  1; 3  .

D.

 3; 

Câu 29. Cho hàm số


y

D. 2 .

x3
2
 2x2  3x 
3
3

có đồ thị là (C ) . Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số

(C ) .

A. (  1; 2) .

B. (1;  2) .

C. (1; 2) .
3/6 - Mã đề 093

D.

 2
 3; 
 3.


Câu 30. Cho số phức z a  bi(a, b  ) thoả mãn z  2| z | 4i . Tính S a  b .
A. S  1 .


B. S 1 .

C. S 7 .

Câu 31. Bán kính mặt cầu tâm I(1; 3; 5) tiếp xúc với đường thẳng
A. 14 .

B. 7 .

D. S  7 .
 x t

d :  y  1  t
 z 2  t


C. 7 .

D. 14 .

5 3
Câu 32. Cho biểu thức P x x x x , x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng
3

A.

2

P x 10 .


B.

13

P x 3 .

C.

P x 10 .

1

D.

P x 2 .

3
2
Câu 33. Hàm số y  x  3x  1 đồng biến trên các khoảng:

A.

  ;1

B.

 0; 2 

C. 


D.

 2; 

Câu 34. Khối trụ trịn xoay có đường cao và bán kính đáy cùng bằng 1 thì thể tích bằng:
2

A.  .

B. 2 .

Câu 35. Cho

log6 45 a 

A. 1 .

log 2 5  b
log 2 3  c

C.  .

D.

1

3

.


với a, b, c là các số nguyên. Giá trị a  b  c bằng:

B. 0 .

C. 2 .

D. 3 .

Câu 36. Cho hàm số y  f ( x) xác định, liên tục trên R và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

3

2

-2

-4

A. Hàm số đồng biến trên khoảng

 0;1 .

B. Hàm số đồng biến trên khoảng


  4; 2  .

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

  1; 0    2; 3  .

D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

  4;1 .

Câu 37. Hàm số
A.



y

x3 x2

 2x  1
3
2

1
3.

có giá trị lớn nhất trên đoạn [0; 2] là

B.  1 .


C.



13
6

.

D. 0 .

3
Câu 38. Các khoảng đồng biến của hàm số y 3x  4 x là:

A.


1  1

  ;   ;  ;  
2
2

 


B.

1


 ;  
2

.

C.


1
  ;  
2


4/6 - Mã đề 093

D.

 1 1
 ; 
 2 2


Câu 39. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
A. m  1 hoặc m  1 .
C. m   1 hoặc m 1 .

y

mx  1

xm

đồng biến trên khoảng (2; )

B.  2 m   1 hoặc m  1 .
D.  1  m  1 .

Câu 40. Trong không gian Oxyz , cho A( 1; 0; 2) và B(2;1;  5) . Phương trình đường thẳng AB là
A.

x 1 y z  2
 
1
1
3 .

B.

x 1 y z 2
 
3
1
7 .

C.

x 1 y z  2
 
3
1

7 .

D.

x 1 y z 2
 
1
1
3 .

Câu 41. Tập nghiệm của phương trình log2 x  log4 x  log16 x 7 là
A. {4} .

B. {2 2} .

Câu 42. Cho hàm số

y

A. (1; 6) .

x3
 3x 2  5x  2
3

D. {16} .

C. { 2} .
nghịch biến trên khoảng


B. ( ;1) .

C. (5; ) .

D. (2; 3) .

Câu 43. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vng cạnh a . Cạnh bên SA vng góc với đáy và
có độ dài bằng 2a , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.

2 a3
3

.

B.
3

a3
6

.

C.

a3
4

.


D.

a3
3

.

2

Câu 44. Hàm số y =  x  3x  9 x nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. (-1;3)
B. ( 3; +  )
C. R
D. ( -  ; -1)  ( 3; +  )
Câu 45. Tính thể tích V của khối lập phương ABCD A1B1C1 D1 biết diện tích mặt chéo ACC1 A1 bằng
4 2a2 .
3
A. V 4a .

3
B. V 2a .

3
C. V 8a .

3
D. V 16a .

4
Câu 46. Cho hàm số y x  1 có đồ thị là (C ) . Tiếp tuyến của đồ thị C . tại điểm với hồnh độ bằng

0 có hệ số góc là:

A. 1 .

B.  1 .

C. 0 .

D. 4 .

3
2
Câu 47. Các khoảng đồng biến của hàm số y x  5x  7 x  3 là:

A.

 7
 1; 
 3

B.

  5; 7 

C.

  ;1 ;

7


 ;  
3



D.

 7; 3  .

D.

  ;  1 ;  1; 

3
Câu 48. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 2x  6 x  20 là:

A.

  1;1

Câu 49. Cho hàm số
hình dưới đây.

  1;1
B. 
y  f  x

C.

 0;1 .


liên tục trên  và có đồ

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng

 0;1

  1; 2 

(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 .
5/6 - Mã đề 093

thị như

2
 1O 1

x


Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A. 4

B. 2

C. 3

D. 1


3
2
Câu 50. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  x  2 là:

3;  
A. 
.

 ; 0 
B. 

C.

 2
 0; 
 3

D.

  ; 0  ;

2

 ;  
3


Câu 51. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng cắt trục hồnh?
A.


y

2x  1
x2 .

3
2
B. y  x  2 x  4x  5 .

4
2
C. y  x  4 x  3 .

4
2
D. y x  2x  3 .





b
Oxyz
a

(

3;
4;

0)
Câu 52. Trong không gian
, cho
và (5; 0;12) . Côsin của góc giữa a và b bằng

A.

5
6

.

B.

3
13

.

5
6.

C.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 093

D.

3

13

.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×