V-PROUD JOINT STOCK COMPANY
Head Quarter: No. 62, Alley 8/11/36, Le Quang Dao Str, Phu Do Ward, Nam Tu Liem Dist., Hanoi, Vietnam
Tel: (+84) 24 3224 2295
Fax: (+84) 24 3224 2297
HCM R/O: 12th Floor, Viettel Building, 285 Cach Mang Thang Tam Street, Ward 12, District 10, HCMC
Tel: (+84) 28 7108 8955
Fax: (+84) 24 3622 7666
Email:
Website: www.v-proud.vn
MITUTOYO PRICE LIST
TERMS & CONDITIONS:
1) Quotation validity: applied from 1st Sep, 2017
2) Delivery term:
EXW V-PROUD (Incoterm 2010)
3) Warranty:
12 months against manufacturing faults only, from the date of commissioning complete
No.
Maker
Unit
1
Code
02AZD730D
U-WAVE-T/IP67 TYPE,264F
English description
Bộ phát (U - Wave-T)/ IP67
Vietnamese description
Mitutoyo
pc
Unit price
3,400,000
2
02AZD790A
CONNECTING CABLE A,264F
Cáp cho thước cặp chịu nước (U - Wave)
Mitutoyo
pc
1,694,000
3
02AZD790B
CONNECTING CABLE B,264F
Cáp cho panme (U - Wave)
Mitutoyo
pc
1,694,000
4
02AZD790C
CONNECTING CABLE C,264F
Cáp cho thước cặp (U - Wave)
Mitutoyo
pc
1,388,000
5
02AZD790F
CONNECTING CABLE F,264F
Cáp cho thước đo cao (U - Wave)
Mitutoyo
pc
1,388,000
6
02AZD810D
U-WAVE-R,264F
Bộ thu (U - Wave-R)
Mitutoyo
pc
7
02AZD880D
U-WAVE-T/BUZZER TYPE,264F
Bộ phát (U - Wave-T)
Mitutoyo
pc
3,400,000
8
04GZA239
RATCHET(RS-3),101
Núm vặn panme
Mitutoyo
pc
94,000
9
04GZA243
RATCHET(RS-7),102
Núm vặn panme
Mitutoyo
pc
94,000
10
05GZA033
SCRIBER CLAMP,570
Zíp kẹp thước đo cao
Mitutoyo
pc
541,000
11
06ADV380C
USB INPUT TOOL DIRECT
Cáp nối SPC cho thước cặp (USB)
Mitutoyo
pc
2,459,000
12
06ADV380D
USB INPUT TOOL DIRECT
Cáp nối SPC cho đồng hồ so (USB)
Mitutoyo
pc
2,459,000
13
06ADV380F
USB INPUT TOOL DIRECT
Cáp nối SPC cho thước đo cao (USB)
Mitutoyo
pc
2,459,000
14
101039
BACK FLAT
Nắp sau đồng hồ so (2046S)
Mitutoyo
pc
12,000
15
101117
POINT FLAT
Đầu phẳng đồng hồ so
Mitutoyo
pc
129,000
16
101119
POINT CONVEX
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
71,000
17
101120
POINT/CONICAL
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
71,000
18
101121
POINT/NEEDLE
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
71,000
19
101122
POINT/BALL POINT
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
71,000
20
101185
POINT/M4,2000
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
71,000
21
101190
POINT/M9,2000
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
71,000
22
1013S-10
DIAL INDICATOR DG0.002-1MM
Đồng hồ so
Mitutoyo
pc
2,129,000
23
101969
GIB,SLIDER,530
Lá đồng cho thước cặp
Mitutoyo
pc
12,000
24
102036
STEM,D4MM,513
Chuôi đồng hồ so Ø4mm
Mitutoyo
pc
59,000
25
102-707
MICROMETER M327-25
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
1,047,000
26
102-708
MICROMETER M327-50
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
1,318,000
27
103006
POINT 2D,513
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
106,000
28
103010
POINT 2D,513
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
106,000
29
103013
POINT 1D,513
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
71,000
30
103014
POINT 3D,513
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
71,000
31
103017
POINT 1D,513
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
71,000
32
103018
POINT 3D,513
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
71,000
33
103-129
MICROMETER M120-25
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
929,000
34
103-130
MICROMETER M120-50
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
1,176,000
35
103-137
MICROMETER M110-25
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
671,000
36
103-138
MICROMETER M110-50
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
859,000
37
103-139-10
MICROMETER OM-75
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
1,106,000
38
103-140-10
MICROMETER OM-100
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
1,247,000
39
103-141-10
MICROMETER OM-125
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
1,600,000
40
103-142-10
MICROMETER OM-150
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
1,800,000
41
103-143-10
MICROMETER OM-175
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
2,106,000
42
103-144-10
MICROMETER OM-200
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
2,271,000
43
103-145-10
MICROMETER OM-225
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
2,671,000
44
103-146-10
MICROMETER OM-250
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
2,859,000
45
103-147-10
MICROMETER OM-275
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
3,059,000
46
103-148-10
MICROMETER OM-300
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
3,212,000
47
103-149
MICROMETER OM-325
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
4,329,000
48
103-150
MICROMETER OM-350
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
4,741,000
49
103-151
MICROMETER OM-375
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
4,824,000
50
103-152
MICROMETER OM-400
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
5,094,000
51
103-153
MICROMETER OM-425
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
5,494,000
52
103-154
MICROMETER OM-450
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
5,835,000
53
103-155
MICROMETER OM-475
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
6,200,000
54
103-156
MICROMETER OM-500
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
6,565,000
55
1040S
DIAL INDICATOR DG0.01-3.5MM
Đồng hồ so
Mitutoyo
pc
1,271,000
56
104-135A
MICROMETER OMC-150
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
4,788,000
57
104-136A
MICROMETER OMC-300
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
6,976,000
58
104-139A
MICROMETER OMC-100
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
3,729,000
59
104-140A
MICROMETER OMC-200
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
4,612,000
60
104-141A
MICROMETER OMC-300
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
5,447,000
61
104-142A
MICROMETER OMC-400
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
7,388,000
6,835,000
62
104-143A
MICROMETER OMC-500
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
8,718,000
63
104-144A
MICROMETER OMC-600
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
10,447,000
64
104-145A
MICROMETER OMC-700
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
12,165,000
65
104-146A
MICROMETER OMC-800
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
15,106,000
66
104-147A
MICROMETER OMC-900
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
17,776,000
67
104-148A
MICROMETER OMC-1000
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
20,706,000
68
1044S
DIAL INDICATOR DG0.01-5MM
Đồng hồ so
Mitutoyo
pc
859,000
69
1044S
DIAL INDICATOR DG0.01-5MM
Đồng hồ so
Mitutoyo
pc
859,000
70
1044S-60
DIAL INDICATOR DG0.01-5MM
Đồng hồ so
Mitutoyo
pc
1,706,000
71
105-408
MICROMETER OMS1-1100P
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
45,682,000
72
105-418
MICROMETER OMS2-1200P
Panme đo ngồi cơ khí
Mitutoyo
pc
54,118,000
73
111-115
MICROMETER SPM-25
Panme đầu nhỏ
Mitutoyo
pc
2,118,000
74
111-116
MICROMETER SPM-50
Panme đầu nhỏ
Mitutoyo
pc
2,447,000
75
111-117
MICROMETER SPM-75
Panme đầu nhỏ
Mitutoyo
pc
2,659,000
76
111-118
MICROMETER SPM-100
Panme đầu nhỏ
Mitutoyo
pc
2,882,000
77
111-119
MICROMETER SPM-125
Panme đầu nhỏ
Mitutoyo
pc
3,282,000
78
111-120
MICROMETER SPM-150
Panme đầu nhỏ
Mitutoyo
pc
3,600,000
79
111-121
MICROMETER SPM-175
Panme đầu nhỏ
Mitutoyo
pc
3,906,000
80
111-122
MICROMETER SPM-200
Panme đầu nhỏ
Mitutoyo
pc
4,165,000
81
112-153
MICROMETER CPM15-25
Panme đầu nhọn
Mitutoyo
pc
2,012,000
82
112-154
MICROMETER CPM15-50
Panme đầu nhọn
Mitutoyo
pc
2,588,000
83
112-155
MICROMETER CPM15-75
Panme đầu nhọn
Mitutoyo
pc
3,247,000
84
112-156
MICROMETER CPM15-100
Panme đầu nhọn
Mitutoyo
pc
4,000,000
85
112-165
MICROMETER CPM15-25W
Panme đầu nhọn
Mitutoyo
pc
2,824,000
86
112-166
MICROMETER CPM15-50W
Panme đầu nhọn
Mitutoyo
pc
3,376,000
87
112-167
MICROMETER CPM15-75W
Panme đầu nhọn
Mitutoyo
pc
4,071,000
88
112-168
MICROMETER CPM15-100W
Panme đầu nhọn
Mitutoyo
pc
4,671,000
89
112-201
MICROMETER CPM30-25
Panme đầu nhọn
Mitutoyo
pc
1,694,000
90
112-202
MICROMETER CPM30-50
Panme đầu nhọn
Mitutoyo
pc
2,047,000
91
112-203
MICROMETER CPM30-75
Panme đầu nhọn
Mitutoyo
pc
2,353,000
92
112-204
MICROMETER CPM30-100
Panme đầu nhọn
Mitutoyo
pc
2,600,000
93
112-213
MICROMETER CPM30-25W
Panme đầu nhọn
Mitutoyo
pc
2,224,000
94
112-214
MICROMETER CPM30-50W
Panme đầu nhọn
Mitutoyo
pc
2,482,000
95
112-215
MICROMETER CPM30-75W
Panme đầu nhọn
Mitutoyo
pc
2,659,000
96
112-216
MICROMETER CPM30-100W
Panme đầu nhọn
Mitutoyo
pc
3,200,000
97
113-102
MICROMETER LMM-25
Panme đo giới hạn
Mitutoyo
pc
3,894,000
98
115-115
MICROMETER BMS-25
Panme đo thành ống
Mitutoyo
pc
1,212,000
99
115-153
MICROMETER BMS-1WV IN
Panme đo thành ống
Mitutoyo
pc
1,341,000
100
115-215
MICROMETER BMD-25
Panme 2 đầu cầu
Mitutoyo
pc
1,294,000
101
115-216
MICROMETER BMD-50
Panme 2 đầu cầu
Mitutoyo
pc
1,518,000
102
115-217
MICROMETER BMD-75
Panme 2 đầu cầu
Mitutoyo
pc
1,753,000
103
115-218
MICROMETER BMD-100
Panme 2 đầu cầu
Mitutoyo
pc
1,882,000
104
115-302
MICROMETER BMB1-25
Panme đo thành ống
Mitutoyo
pc
1,506,000
105
115-303
MICROMETER BMB1-50
Panme đo thành ống
Mitutoyo
pc
1,788,000
106
115-308
MICROMETER BMB2-25
Panme đo thành ống
Mitutoyo
pc
1,612,000
107
115-309
MICROMETER BMB2-50
Panme đo thành ống
Mitutoyo
pc
1,788,000
108
115-315
MICROMETER BMB3-25
Panme đo thành ống
Mitutoyo
pc
1,671,000
109
115-316
MICROMETER BMB4-25
Panme đo thành ống
Mitutoyo
pc
1,741,000
110
116-102
MICROMETER MCN-50
Khung panme đo ren
Mitutoyo
pc
5,365,000
111
116-830
MICROMETER TIP THREAD SET 6P/S
Đầu đo cho panme đo ren
Mitutoyo
pc
5,306,000
112
118-114
MICROMETER PMUS150-25
Panme đo tấm S-F
Mitutoyo
pc
2,682,000
113
118-118
MICROMETER PMUD150-25
Panme đo tấm S-S
Mitutoyo
pc
2,741,000
114
120041
POINT/FLAT,2000
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
1,529,000
115
120056
POINT/FLAT,2000
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
482,000
116
120057
POINT/CONICAL,2000
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
1,365,000
117
120064
POINT/NEEDLE,2000
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
882,000
118
120065
POINT/NEEDLE,2000
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
824,000
119
120066
POINT/NEEDLE,2000
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
1,165,000
120
120067
POINT/KNIFE EDGE,2000
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
2,659,000
121
122-101
MICROMETER BLM-25
Panme mỏ dẹt
Mitutoyo
pc
2,859,000
122
122-102
MICROMETER BLM-50
Panme mỏ dẹt
Mitutoyo
pc
3,059,000
123
122-103
MICROMETER BLM-75
Panme mỏ dẹt
Mitutoyo
pc
3,176,000
124
122-104
MICROMETER BLM-100
Panme mỏ dẹt
Mitutoyo
pc
3,306,000
125
122-105
MICROMETER BLM-125
Panme mỏ dẹt
Mitutoyo
pc
4,318,000
126
122-106
MICROMETER BLM-150
Panme mỏ dẹt
Mitutoyo
pc
4,847,000
127
122-107
MICROMETER BLM-175
Panme mỏ dẹt
Mitutoyo
pc
5,482,000
128
122-108
MICROMETER BLM-200
Panme mỏ dẹt
Mitutoyo
pc
5,765,000
129
122-111
MICROMETER BLM-25/0.4T
Panme mỏ dẹt
Mitutoyo
pc
3,000,000
130
122-112
MICROMETER BLM-50/0.4T
Panme mỏ dẹt
Mitutoyo
pc
3,376,000
131
122-141
MICROMETER BLM-25W/0.4T
Panme mỏ dẹt
Mitutoyo
pc
3,365,000
132
122-142
MICROMETER BLM-50W/0.4T
Panme mỏ dẹt
Mitutoyo
pc
4,235,000
133
122-161
MICROMETER BLM-25W
Panme mỏ dẹt
Mitutoyo
pc
3,388,000
134
122-162
MICROMETER BLM-50W
Panme mỏ dẹt
Mitutoyo
pc
4,753,000
135
123-101
MICROMETER GMA-25
Panme đo bước răng
Mitutoyo
pc
2,153,000
136
123-102
MICROMETER GMA-50
Panme đo bước răng
Mitutoyo
pc
2,388,000
137
123-103
MICROMETER GMA-75
Panme đo bước răng
Mitutoyo
pc
2,588,000
138
123-104
MICROMETER GMA-100
Panme đo bước răng
Mitutoyo
pc
2,776,000
139
123-105
MICROMETER GMA-125
Panme đo bước răng
Mitutoyo
pc
3,447,000
140
123-106
MICROMETER GMA-150
Panme đo bước răng
Mitutoyo
pc
3,694,000
141
123-107
MICROMETER GMA-175
Panme đo bước răng
Mitutoyo
pc
3,871,000
142
123-108
MICROMETER GMA-200
Panme đo bước răng
Mitutoyo
pc
4,082,000
143
123-109
MICROMETER GMA-225
Panme đo bước răng
Mitutoyo
pc
4,271,000
144
123-110
MICROMETER GMA-250
Panme đo bước răng
Mitutoyo
pc
4,671,000
145
123-111
MICROMETER GMA-275
Panme đo bước răng
Mitutoyo
pc
4,929,000
146
123-112
MICROMETER GMA-300
Panme đo bước răng
Mitutoyo
pc
5,106,000
147
124-173
MICROMETER GMB-25
Panme đo răng cơ khí
Mitutoyo
pc
5,106,000
148
124-174
MICROMETER GMB-50
Panme đo răng cơ khí
Mitutoyo
pc
6,341,000
149
124-175
MICROMETER GMB-75
Panme đo răng cơ khí
Mitutoyo
pc
6,694,000
150
124-176
MICROMETER GMB-100
Panme đo răng cơ khí
Mitutoyo
pc
7,188,000
151
124-801
MICROMETER TIP/.8
Đầu đo cho panme đo răng Ø0,8; M0,5-0,55
Mitutoyo
pc
1,447,000
152
124-802
MICROMETER TIP/1.0
Đầu đo cho panme đo răng Ø1; M0,6-0,65
Mitutoyo
pc
1,447,000
153
124-803
MICROMETER TIP/1.191
Đầu đo cho panme đo răng Ø1,191; M0,7-0,8
Mitutoyo
pc
1,447,000
154
124-804
MICROMETER TIP/1.588
Đầu đo cho panme đo răng Ø1,588; M0,9-1
Mitutoyo
pc
1,447,000
155
124-805
MICROMETER TIP/2.0
Đầu đo cho panme đo răng Ø2; M1,25
Mitutoyo
pc
1,447,000
156
124-806
MICROMETER TIP/2.381
Đầu đo cho panme đo răng Ø2,281; M1,5
Mitutoyo
pc
1,447,000
157
124-807
MICROMETER TIP/3.0
Đầu đo cho panme đo răng Ø3; M1,75
Mitutoyo
pc
1,447,000
158
124-810
MICROMETER TIP/4.0
Đầu đo cho panme đo răng Ø4; M2,25
Mitutoyo
pc
1,447,000
159
124-821
MICROMETER TIP/1.5
Đầu đo cho panme đo răng Ø1,5; M0,9-1
Mitutoyo
pc
1,447,000
160
124-822
MICROMETER TIP/2.5
Đầu đo cho panme đo răng Ø2,5; M1,5
Mitutoyo
pc
1,447,000
161
126-125
MICROMETER TMC-25
Panme đo ren
Mitutoyo
pc
3,953,000
162
126-126
MICROMETER TMC-50
Panme đo ren
Mitutoyo
pc
5,059,000
163
126-127
MICROMETER TMC-75
Panme đo ren
Mitutoyo
pc
5,671,000
164
126-128
MICROMETER TMC-100
Panme đo ren
Mitutoyo
pc
6,271,000
165
126-800
MICROMETER TIP M1-M6 6PC/ST
Đầu đo ren 600
Mitutoyo
pc
4,824,000
166
126-810
MICROMETER TIP W1-W10 10PC/ST
Đầu đo ren 550
Mitutoyo
pc
10,671,000
167
128-101
MICROMETER DMS60-25
Panme đo sâu
Mitutoyo
pc
1,600,000
168
129-109
MICROMETER DMC60-50
Panme đo sâu
Mitutoyo
pc
1,918,000
169
129-110
MICROMETER DMC60-75
Panme đo sâu
Mitutoyo
pc
2,082,000
170
129-111
MICROMETER DMC60-100
Panme đo sâu
Mitutoyo
pc
2,282,000
171
129-112
MICROMETER DMC60-150
Panme đo sâu
Mitutoyo
pc
2,800,000
172
129-113
MICROMETER DMC100-50
Panme đo sâu
Mitutoyo
pc
2,129,000
173
129-114
MICROMETER DMC100-75
Panme đo sâu
Mitutoyo
pc
2,435,000
174
129-115
MICROMETER DMC100-100
Panme đo sâu
Mitutoyo
pc
2,600,000
175
129-116
MICROMETER DMC100-150
Panme đo sâu
Mitutoyo
pc
2,882,000
176
129949
POINT 2D,513
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
71,000
177
131365
POINT/FLAT,2000
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
118,000
178
133-149
MICROMETER IM-225
Panme đo trong (khẩu)
Mitutoyo
pc
1,741,000
179
136013
2D POINT,513
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
71,000
180
136235
1D POINT,513
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
47,000
181
136236
3D POINT,513
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
47,000
182
137-013
MICROMETER IMZ-MW
Panme đo trong (khẩu)
Mitutoyo
pc
2,047,000
183
137-201
MICROMETER IMZ-150
Panme đo trong (khẩu)
Mitutoyo
pc
2,388,000
184
137-202
MICROMETER IMZ-300
Panme đo trong (khẩu)
Mitutoyo
pc
3,035,000
185
137-203
MICROMETER IMZ-500
Panme đo trong (khẩu)
Mitutoyo
pc
3,741,000
186
137-204
MICROMETER IMZ-1000
Panme đo trong (khẩu)
Mitutoyo
pc
5,318,000
187
137-205
MICROMETER IMZ-1500
Panme đo trong (khẩu)
Mitutoyo
pc
6,741,000
188
137-206
MICROMETER IMZ-150W
Panme đo trong (khẩu)
Mitutoyo
pc
3,035,000
189
137-207
MICROMETER IMZ-300W
Panme đo trong (khẩu)
Mitutoyo
pc
4,071,000
190
137-208
MICROMETER IMZ-500W
Panme đo trong (khẩu)
Mitutoyo
pc
5,129,000
191
137-209
MICROMETER IMZ-1000W
Panme đo trong (khẩu)
Mitutoyo
pc
6,729,000
192
137-210
MICROMETER IMZ-1500W
Panme đo trong (khẩu)
Mitutoyo
pc
8,494,000
193
137257
CARBIDE POINT/NEEDLE D2,2000
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
588,000
194
137413
CONTACT POINT,NEEDLE,7222
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
94,000
195
137557
POINT D2,513
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
71,000
196
137693
LIFTING LEVER,543M
Phụ kiện đồng hồ so (trục nâng đầu đo)
Mitutoyo
pc
12,000
197
137746
POINT D1,513
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
71,000
198
139-173
MICROMETER IMJ-500
Panme đo trong (khẩu)
Mitutoyo
pc
7,118,000
199
139-174
MICROMETER IMJ-900
Panme đo trong (khẩu)
Mitutoyo
pc
8,424,000
200
139-175
MICROMETER IMJ-1300
Panme đo trong (khẩu)
Mitutoyo
pc
9,929,000
201
139-176
MICROMETER IMJ-1700
Panme đo trong (khẩu)
Mitutoyo
pc
11,706,000
202
139-177
MICROMETER IMJ-2100
Panme đo trong (khẩu)
Mitutoyo
pc
12,329,000
203
140-157
MICROMETER IMJ-2000
Panme đo trong (khẩu)
Mitutoyo
pc
34,318,000
204
140-158
MICROMETER IMJ-3000
Panme đo trong (khẩu)
Mitutoyo
pc
38,153,000
205
140-159
MICROMETER IMJ-4000
Panme đo trong (khẩu)
Mitutoyo
pc
45,682,000
206
140-160
MICROMETER IMJ-5000
Panme đo trong (khẩu)
Mitutoyo
pc
57,235,000
207
145-185
MICROMETER IMP-30
Panme đo lỗ 2 chân
Mitutoyo
pc
2,871,000
208
145-186
MICROMETER IMP-50
Panme đo lỗ 2 chân
Mitutoyo
pc
3,271,000
209
145-187
MICROMETER IMP-75
Panme đo lỗ 2 chân
Mitutoyo
pc
3,953,000
210
145-188
MICROMETER IMP-100
Panme đo lỗ 2 chân
Mitutoyo
pc
4,882,000
211
145-189
MICROMETER IMP-125
Panme đo lỗ 2 chân
Mitutoyo
pc
5,282,000
212
145-190
MICROMETER IMP-150
Panme đo lỗ 2 chân
Mitutoyo
pc
5,894,000
213
145-191
MICROMETER IMP-175
Panme đo lỗ 2 chân
Mitutoyo
pc
6,388,000
214
145-192
MICROMETER IMP-200
Panme đo lỗ 2 chân
Mitutoyo
pc
6,918,000
215
146-121
MICROMETER GVM-25SR
Panme đo rãnh
Mitutoyo
pc
3,200,000
216
147-103
MICROMETER CSM3-13
Panme đo mép lon
Mitutoyo
pc
2,235,000
217
147-105
MICROMETER CSM4-13
Panme đo mép lon
Mitutoyo
pc
2,235,000
218
147-202
MICROMETER CSM2-13
Panme đo mép lon
Mitutoyo
pc
2,235,000
219
156-101-10
MICROMETER STAND MS-RB
Đế kẹp panme
Mitutoyo
pc
788,000
220
156-103
MICROMETER STAND MS-L
Đế kẹp panme
Mitutoyo
pc
15,918,000
221
156-105-10
MICROMETER STAND MS-SB
Đế kẹp panme
Mitutoyo
pc
741,000
222
160-101
CALIPER CM60
Thước cặp cơ 1 mỏ
Mitutoyo
pc
7,671,000
223
160-104
CALIPER CM100
Thước cặp cơ 1 mỏ
Mitutoyo
pc
14,635,000
224
160-110
CALIPER CM150
Thước cặp cơ 1 mỏ
Mitutoyo
pc
27,835,000
225
160-113
CALIPER CM200
Thước cặp cơ 1 mỏ
Mitutoyo
pc
38,329,000
226
160-119
CALIPER CM18J IN
Thước cặp cơ 1 mỏ
Mitutoyo
pc
7,988,000
227
160-127
CALIPER CM30
Thước cặp cơ 1 mỏ
Mitutoyo
pc
5,553,000
228
160-128
CALIPER CM45
Thước cặp cơ 1 mỏ
Mitutoyo
pc
7,588,000
229
160-130
CALIPER C45
Thước cặp cơ 1 mỏ
Mitutoyo
pc
6,965,000
230
160-131
CALIPER C60
Thước cặp cơ 1 mỏ
Mitutoyo
pc
7,000,000
231
160-132
CALIPER C100
Thước cặp cơ 1 mỏ
Mitutoyo
pc
14,235,000
232
160-133
CALIPER C150
Thước cặp cơ 1 mỏ
Mitutoyo
pc
32,106,000
233
160-150
CALIPER CM12P IN
Thước cặp cơ 1 mỏ
Mitutoyo
pc
5,729,000
234
160-151
CALIPER CM18P IN
Thước cặp cơ 1 mỏ
Mitutoyo
pc
7,988,000
235
160-153
CALIPER CM24P IN
Thước cặp cơ 1 mỏ
Mitutoyo
pc
8,082,000
236
160-155
CALIPER CM40P IN
Thước cặp cơ 1 mỏ
Mitutoyo
pc
15,400,000
237
160-157
CALIPER CM60P IN
Thước cặp cơ 1 mỏ
Mitutoyo
pc
29,659,000
238
167-101
MB-25
Dưỡng chuẩn cho panme đo ngoài L25mm
Mitutoyo
pc
341,000
239
167-116
MB-400
Dưỡng chuẩn cho panme đo ngoài L400mm
Mitutoyo
pc
1,165,000
240
167-272
MB-25 SCREW 55 DEGREE
Dưỡng chuẩn cho panme đo ren L25mm
Mitutoyo
pc
600,000
241
167-274
MB-75 SCREW 55 DEGREE
Dưỡng chuẩn cho panme đo ren L75mm
Mitutoyo
pc
1,024,000
242
169-101
MICROMETER PPM-25
Panme đo màng mỏng
Mitutoyo
pc
3,247,000
243
169-201
MICROMETER PDM-25
Panme đo bước răng
Mitutoyo
pc
3,247,000
244
169-202
MICROMETER PDM-50
Panme đo bước răng
Mitutoyo
pc
3,471,000
245
169-205
MICROMETER PDM-75
Panme đo bước răng
Mitutoyo
pc
3,706,000
246
169-207
MICROMETER PDM-100
Panme đo bước răng
Mitutoyo
pc
3,824,000
247
177-125
SETTING RING, 8MM
Bạc (lỗ) chuẩn
Mitutoyo
pc
1,553,000
248
177-126
SETTING RING, 10MM
Bạc (lỗ) chuẩn
Mitutoyo
pc
1,553,000
249
177-132
SETTING RING, 14MM
Bạc (lỗ) chuẩn
Mitutoyo
pc
1,553,000
250
177-139
SETTING RING, 25MM
Bạc (lỗ) chuẩn
Mitutoyo
pc
2,153,000
251
177-140
SETTING RING, 35MM
Bạc (lỗ) chuẩn
Mitutoyo
pc
2,718,000
252
177-146
SETTING RING, 50MM
Bạc (lỗ) chuẩn
Mitutoyo
pc
3,318,000
253
177-147
SETTING RING, 70MM
Bạc (lỗ) chuẩn
Mitutoyo
pc
5,047,000
254
177-148
SETTING RING, 90MM
Bạc (lỗ) chuẩn
Mitutoyo
pc
6,212,000
255
177-177
SETTING RING, 16MM
Bạc (lỗ) chuẩn
Mitutoyo
pc
1,553,000
256
177-284
SETTING RING, 12MM
Bạc (lỗ) chuẩn
Mitutoyo
pc
1,553,000
257
177-286
SETTING RING, 20MM
Bạc (lỗ) chuẩn
Mitutoyo
pc
1,553,000
258
177-288
SETTING RING, 30MM
Bạc (lỗ) chuẩn
Mitutoyo
pc
2,329,000
259
177-290
SETTING RING, 40MM
Bạc (lỗ) chuẩn
Mitutoyo
pc
2,718,000
260
177-292
SETTING RING, 60MM
Bạc (lỗ) chuẩn
Mitutoyo
pc
4,694,000
261
180-907B
CMST2-12"C
Thước đo góc, mặt nghiêng 2 hệ
Mitutoyo
pc
7,671,000
262
181-902-10
V BLOCK WITH CLAMP 25MM
Khối V kỹ thuật
Mitutoyo
pc
4,929,000
263
181-946
MAGNETIC V-BLOCK
Khối V từ
Mitutoyo
pc
8,165,000
264
181-947
MAGNETIC V-BLOCK
Khối V từ
Mitutoyo
pc
19,941,000
265
182-111
STEEL RULE 150
Thước lá
Mitutoyo
pc
188,000
266
182-131
STEEL RULE 300
Thước lá
Mitutoyo
pc
388,000
267
182-171
STEEL RULE 600
Thước lá
Mitutoyo
pc
1,188,000
268
182-211
STEEL RULE 150
Thước lá
Mitutoyo
pc
153,000
269
182-231
STEEL RULE 300
Thước lá
Mitutoyo
pc
388,000
270
182-271
STEEL RULE 600
Thước lá
Mitutoyo
pc
1,153,000
271
182-302
STEEL RULE 150X6"
Thước lá
Mitutoyo
pc
106,000
272
182-303
STEEL RULE 200X8"
Thước lá
Mitutoyo
pc
165,000
273
182-305
STEEL RULE 300X12"
Thước lá
Mitutoyo
pc
235,000
274
182-307
STEEL RULE 500X20"
Thước lá
Mitutoyo
pc
471,000
275
182-309
STEEL RULE 1000X40"
Thước lá
Mitutoyo
pc
953,000
276
183-101
8X MAGNIFIER,POCKET COMPARATOR
Thước lúp
Mitutoyo
pc
1,412,000
277
183-109
RETICLE (#8),POCKET COMPARATOR
Biểu đồ đo chiều dài hệ mét cho thước 101&131
Mitutoyo
pc
541,000
278
183-114
RETICLE(#13),POCKET COMPARATOR
Biểu đồ đo chiều dài hệ inch cho thước 101&131
Mitutoyo
pc
541,000
279
183-131
10X MNF,POCKET COMPARATOR
Thước lúp
Mitutoyo
pc
2,012,000
280
183-201
25X POCKET MAGNIFIERS
Thước lúp dạng cái bút
Mitutoyo
pc
1,729,000
281
183-202
25X POCKET MAGNIFIERS
Thước lúp
Mitutoyo
pc
5,188,000
282
183-203
50X POCKET MAGNIFIERS
Thước lúp
Mitutoyo
pc
5,588,000
283
183-301
7X CLEAR LOUPE
Thước lúp
Mitutoyo
pc
612,000
284
183-302
10X CLEAR LOUPE
Thước lúp
Mitutoyo
pc
285
183-303
15X CLEAR LOUPE
Thước lúp
Mitutoyo
pc
882,000
286
183-304
8X-16X ZOOM LOUPE
Thước lúp (có vạch đo)
Mitutoyo
pc
8,729,000
287
184-302S
THG/13 SETS STRAIGHT
Căn lá
Mitutoyo
pc
518,000
288
184-303S
THG/28 SETS STRAIGHT
Căn lá
Mitutoyo
pc
1,176,000
289
184-304S
THG/20 SETS STRAIGHT
Căn lá
Mitutoyo
pc
812,000
290
184-305S
THG/13 SETS STRAIGHT
Căn lá
Mitutoyo
pc
471,000
291
184-306S
THG/10 SETS STRAIGHT
Căn lá
Mitutoyo
pc
388,000
292
184-307S
THG/13 SETS STRAIGHT
Căn lá
Mitutoyo
pc
376,000
293
184-308S
THG/10 SETS STRAIGHT
Căn lá
Mitutoyo
pc
412,000
294
184-313S
THG/28 SETS STRAIGHT
Căn lá
Mitutoyo
pc
812,000
295
186-105
RG-S 3
Dưỡng bán kính (R.)
Mitutoyo
pc
459,000
296
186-106
RG-S 4
Dưỡng bán kính (R.)
Mitutoyo
pc
588,000
297
186-107
RG-S 5
Dưỡng bán kính (R.)
Mitutoyo
pc
1,035,000
298
186-110
RG-D4
Dưỡng bán kính (R.)
Mitutoyo
pc
635,000
299
186-902
RG-ST MM
Dưỡng bán kính (R.)
Mitutoyo
pc
2,200,000
300
187-201
BEVEL PROTRACTOR
Thước đo góc vạn năng
Mitutoyo
pc
2,224,000
301
187-501
DIG UNIV PROTRACTOR BP-D150
Thước đo góc điện tử
Mitutoyo
pc
15,835,000
302
187-502
DIG UNIV PROTRACTOR BP-D300
Thước đo góc điện tử
Mitutoyo
pc
16,318,000
303
187-901
PROTRACTOR SET
Thước đo góc vạn năng
Mitutoyo
pc
5,047,000
304
187-907
PROTRACTOR SET/B150
Thước đo góc vạn năng
Mitutoyo
pc
3,776,000
305
187-908
PROTRACTOR SET/B300
Thước đo góc vạn năng
Mitutoyo
pc
3,988,000
306
188-101
PCG/30 SET 4-42"
Dưỡng ren
Mitutoyo
pc
424,000
307
188-102
PCG/28 SET 4-60 IN
Dưỡng ren
Mitutoyo
pc
412,000
308
188-111
PCG/30 SET 4-42"
Dưỡng ren
Mitutoyo
pc
424,000
309
188-122
PCG/21 SET .4-7
Dưỡng ren
Mitutoyo
pc
412,000
310
188-130
PCG/22 SET ISO
Dưỡng ren
Mitutoyo
pc
412,000
311
188-151
PCG/51 SET
Dưỡng ren
Mitutoyo
pc
894,000
312
190549
CONTACT POINT 0.5D,513
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
235,000
313
190550
CONTACT POINT 0.7D,513
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
200,000
314
190654
CONTACT POINT 0.5D,513
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
235,000
315
192-130
HEIGHT GAGE HW-30
Thước đo cao đồng hồ
Mitutoyo
pc
8,506,000
316
192-131
HEIGHT GAGE HW-45
Thước đo cao đồng hồ
Mitutoyo
pc
15,259,000
317
192-132
HEIGHT GAGE HW-60
Thước đo cao đồng hồ
Mitutoyo
pc
19,129,000
318
192-613-10
DM HEIGHT GAGE HD-30AX
Thước đo cao điện tử
Mitutoyo
pc
15,212,000
319
192-614-10
DIGIMATIC HEIGHT GAGE HD-60AX
Thước đo cao điện tử
Mitutoyo
pc
20,812,000
320
192-615-10
DIGIMATIC HEIGHT GAGE HD-100AX
Thước đo cao điện tử
Mitutoyo
pc
42,012,000
321
192-630-10
DM HEIGHT GAGE HD-12"AX
Thước đo cao điện tử
Mitutoyo
pc
17,118,000
322
192-631-10
DM HEIGHT GAGE HD-18"AX
Thước đo cao điện tử
Mitutoyo
pc
23,247,000
323
192-632-10
DIGIMATIC HEIGHT GAGE HD-24"AX
Thước đo cao điện tử
Mitutoyo
pc
23,247,000
324
192-633-10
DIGIMATIC HEIGHT GAGE HD-40"AX
Thước đo cao điện tử
Mitutoyo
pc
44,212,000
325
192-663-10
DIGIMATIC HEIGHT GAGE HDM-30AX
Thước đo cao điện tử
Mitutoyo
pc
21,612,000
326
192-664-10
DM HEIGHT GAGE HDM-60AX
Thước đo cao điện tử
Mitutoyo
pc
25,153,000
327
1929S
DIAL INDICATOR DG0.01-1MM
Đồng hồ so
Mitutoyo
pc
1,412,000
328
193-101
MICROMETER M810-25
Panme đo ngoài nảy số
Mitutoyo
pc
1,871,000
329
193-102
MICROMETER M810-50
Panme đo ngoài nảy số
Mitutoyo
pc
2,188,000
330
193-103
MICROMETER M810-75
Panme đo ngoài nảy số
Mitutoyo
pc
2,600,000
331
193-104
MICROMETER M810-100
Panme đo ngoài nảy số
Mitutoyo
pc
2,800,000
332
193-111
MICROMETER M820-25
Panme đo ngoài nảy số
Mitutoyo
pc
1,941,000
333
193-112
MICROMETER M820-50
Panme đo ngoài nảy số
Mitutoyo
pc
2,271,000
334
193-113
MICROMETER M820-75
Panme đo ngoài nảy số
Mitutoyo
pc
2,682,000
335
193-114
MICROMETER M820-100
Panme đo ngoài nảy số
Mitutoyo
pc
2,906,000
336
2044S
DIAL INDICATOR DG0.01-5MM
Đồng hồ so
Mitutoyo
pc
824,000
337
2044S-60
DIAL INDICATOR DG0.01-5MM
Đồng hồ so
Mitutoyo
pc
1,647,000
338
2046S
DIAL INDICATOR DG0.01-10MM
Đồng hồ so
Mitutoyo
pc
529,000
339
2046S-60
DIAL INDICATOR DG0.01-10MM
Đồng hồ so
Mitutoyo
pc
1,612,000
340
2050S
DIAL INDICATOR DG0.01-20MM
Đồng hồ so
Mitutoyo
pc
1,141,000
341
2050S-19
DIAL INDICATOR DG0.01-20MM
Đồng hồ so
Mitutoyo
pc
1,271,000
342
2050SB
DIAL INDICATOR DG0.01-20MM
Đồng hồ so
Mitutoyo
pc
1,247,000
343
2050SB-19
DIAL INDICATOR DG0.01-20MM
Đồng hồ so
Mitutoyo
pc
1,306,000
344
2052S
DIAL INDICATOR DG0.01-30MM
Đồng hồ so
Mitutoyo
pc
1,659,000
345
2052S-19
DIAL INDICATOR DG0.01-30MM
Đồng hồ so
Mitutoyo
pc
1,847,000
346
2052SB
DIAL INDICATOR DG0.01-30MM
Đồng hồ so
Mitutoyo
pc
1,741,000
347
205624
WASHER 1MM 0.04",511
Bạc đệm cho đồng hồ đo lỗ 1mm
Mitutoyo
pc
24,000
348
207000
LUBRICANT FOR MICROMETER,101M
Dầu bôi trơn panme
Mitutoyo
pc
341,000
349
209-155
DIAL CALIPER GAGE DCG-15AX
Compa đồng hồ đo ngoài
Mitutoyo
pc
10,953,000
350
209-301
DIAL CALIPER GAGE H105
Compa đồng hồ đo trong
Mitutoyo
pc
9,141,000
351
209-302
DIAL CALIPER GAGE H210
Compa đồng hồ đo trong
Mitutoyo
pc
9,141,000
352
209-303
DIAL CALIPER GAGE H220
Compa đồng hồ đo trong
Mitutoyo
pc
9,141,000
353
209-306
DIAL CALIPER GAGE H250
Compa đồng hồ đo trong
Mitutoyo
pc
9,141,000
354
209-405
DIAL CALIPER GAGE D220S
Compa đồng hồ đo ngoài
Mitutoyo
pc
9,141,000
355
209-406
DIAL CALIPER GAGE D2R20S
Compa đồng hồ đo ngoài
Mitutoyo
pc
9,141,000
356
2109S-10
DIAL INDICATOR DG0.001-1MM
Đồng hồ so
Mitutoyo
pc
1,141,000
357
2109S-70
DIAL INDICATOR DG0.001-1MM
Đồng hồ so
Mitutoyo
pc
1,859,000
694,000
358
2109SB-10
DIAL INDICATOR DG0.001-1MM
Đồng hồ so
Mitutoyo
pc
1,294,000
359
2113S-10
DIAL INDICATOR DG0.001-2MM
Đồng hồ so
Mitutoyo
pc
1,906,000
360
2118S-10
DIAL INDICATOR DG0.001-5MM
Đồng hồ so
Mitutoyo
pc
1,929,000
361
2118SB-10
DIAL INDICATOR DG0.001-5MM
Đồng hồ so
Mitutoyo
pc
1,929,000
362
2119S-10
DIAL INDICATOR DG0.001-5MM
Đồng hồ so
Mitutoyo
pc
1,894,000
363
215-151-10
BSG-20X
Giá đỡ đồng hồ so
Mitutoyo
pc
9,624,000
364
215-153-10
BSG-25X
Giá đỡ đồng hồ so
Mitutoyo
pc
10,424,000
365
215-405-10
BSB-20X
Giá đỡ đồng hồ so
Mitutoyo
pc
10,329,000
366
21AAA259F
EXTENSION ROD,2000
Thanh nối đầu dò đồng hồ so L50mm
Mitutoyo
pc
94,000
367
21AAA330
CARBIDE NEEDLE CONTACT PT D1X5
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
1,624,000
368
21AAA340
FLAT CONTACT POINT 5X10,2000
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
729,000
369
21AAA341
FLAT CONTACT POINT 15X10,2000
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
729,000
370
21AAA342
FLAT CONTACT POINT 20X10,2000
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
1,024,000
371
21AAA343
FLAT CONTACT POINT PHI 25X10
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
1,318,000
372
21AAA344
FLAT CONTACT POINT PHI 30X10
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
1,459,000
373
21AAA349
CARBIDE BALL POINT CONTACT PT
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
882,000
374
21AAA350
CARBIDE BALL POINT CONTACT PT
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
741,000
375
21AAA351
CARBIDE BALL POINT CONTACT PT
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
741,000
376
21AAA352
CARBIDE BALL POINT STYLUS,2000
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
882,000
377
21DZA232A
ANVIL NO.1
Đầu đo cho đồng hồ đo lỗ 35mm
Mitutoyo
pc
71,000
378
264-504-5E
DP-1VR
Bộ xử lý dữ liệu và in DP-1VR
Mitutoyo
pc
6,506,000
379
2900S-10
DIAL INDICATOR DG0.001-0.08MM
Đồng hồ so
Mitutoyo
pc
1,882,000
380
2929S
DIAL INDICATOR DG0.01-0.8MM
Đồng hồ so
Mitutoyo
pc
1,388,000
381
2929SB
DIAL INDICATOR DG0.01-0.8MM
Đồng hồ so
Mitutoyo
pc
1,388,000
382
293-230-30
MDC-25MX
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
3,235,000
383
293-231-30
MDC-50MJX
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
3,718,000
384
293-232-30
MDC-75MX
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
4,447,000
385
293-233-30
MDC-100MX
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
4,941,000
386
293-234-30
MDC-25MXT
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
3,424,000
387
293-235-30
MDC-50MXT
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
3,882,000
388
293-236-30
MDC-75MXT
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
4,871,000
389
293-237-30
MDC-100MXT
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
5,329,000
390
293-240-30
MDC-25PX
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
2,565,000
391
293-241-30
MDC-50PX
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
3,153,000
392
293-242-30
MDC-75PX
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
3,812,000
393
293-243-30
MDC-100PX
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
4,165,000
394
293-244-30
MDC-25PXT
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
2,894,000
395
293-244-30
MDC-25PXT
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
2,894,000
396
293-245-30
MDC-50PXT
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
3,282,000
397
293-246-30
MDC-75PXT
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
4,282,000
398
293-247-30
MDC-100PXT
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
4,447,000
399
293-250-30
MDC-125MX
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
6,800,000
400
293-251-30
MDC-150MX
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
6,918,000
401
293-252-30
MDC-175MX
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
7,341,000
402
293-253-30
MDC-200MX
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
7,788,000
403
293-340-30
MDC-1"PX
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
2,894,000
404
293-341-30
MDC-2"PX
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
3,318,000
405
293-342-30
MDC-3"PX
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
4,012,000
406
293-343-30
MDC-4"PX
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
4,376,000
407
293-350-30
MDC-5"MX
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
7,153,000
408
293-351-30
MDC-6"MX
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
7,282,000
409
293-352-30
MDC-7"MX
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
7,812,000
410
293-353-30
MDC-8"MX
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
8,000,000
411
293-354-30
MDC-10"MX
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
8,141,000
412
293-355-30
MDC-10"MX
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
8,365,000
413
293-356-30
MDC-11"MX
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
8,494,000
414
293-357-30
MDC-12"MX
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
9,059,000
415
293-821-30
MDC-25SX
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
2,659,000
416
293-831-30
MDC-1"SX
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
2,800,000
417
293-832-30
MDC-1"SXF
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
3,141,000
418
3058S-19
DIAL INDICATOR DG0.01-50MM
Đồng hồ so
Mitutoyo
pc
2,282,000
419
3060S-19
DIAL INDICATOR DG0.01-80MM
Đồng hồ so
Mitutoyo
pc
3,765,000
420
3060SB-19
DIAL INDICATOR DG0.01-80MM
Đồng hồ so
Mitutoyo
pc
3,776,000
421
3062S-19
DIAL INDICATOR DG0.01-100MM
Đồng hồ so
Mitutoyo
pc
5,459,000
422
3062SB-19
DIAL INDICATOR DG0.01-100MM
Đồng hồ so
Mitutoyo
pc
5,541,000
423
313-101
3-WIRE UNIT SET 18 PCS/SET
Que đo ren hệ mét
Mitutoyo
pc
55,447,000
424
323-250-30
GMA-25MX
Panme đo bước răng điện tử
Mitutoyo
pc
7,212,000
425
323-251-30
GMA-50MX
Panme đo bước răng điện tử
Mitutoyo
pc
7,741,000
426
323-252-30
GMA-75MX
Panme đo bước răng điện tử
Mitutoyo
pc
8,294,000
427
323-253-30
GMA-100MX
Panme đo bước răng điện tử
Mitutoyo
pc
9,388,000
428
323-350-30
GMA-1"MX
Panme đo bước răng điện tử
Mitutoyo
pc
7,588,000
429
323-351-30
GMA-2"MX
Panme đo bước răng điện tử
Mitutoyo
pc
8,153,000
430
323-352-30
GMA-3"MX
Panme đo bước răng điện tử
Mitutoyo
pc
8,494,000
431
323-353-30
GMA-4"MX
Panme đo bước răng điện tử
Mitutoyo
pc
9,882,000
432
324-251-30
GMB-25MX
Panme đo răng điện tử
Mitutoyo
pc
8,200,000
433
324-252-30
GMB-50MX
Panme đo răng điện tử
Mitutoyo
pc
8,329,000
434
324-253-30
GMB-75MX
Panme đo răng điện tử
Mitutoyo
pc
8,706,000
435
324-254-30
GMB-100MX
Panme đo răng điện tử
Mitutoyo
pc
9,565,000
436
326-251-30
TMC-25MX
Panme đo ren điện tử
Mitutoyo
pc
8,176,000
437
326-252-30
TMC-50MX
Panme đo ren điện tử
Mitutoyo
pc
8,859,000
438
326-253-30
TMC-75MX
Panme đo ren điện tử
Mitutoyo
pc
9,271,000
439
326-254-30
TMC-100MX
Panme đo ren điện tử
Mitutoyo
pc
10,341,000
440
329-250-30
DMC100-150MX
Panme đo sâu điện tử
Mitutoyo
pc
7,612,000
441
329-251-30
DMC100-300MX
Panme đo sâu điện tử
Mitutoyo
pc
9,965,000
442
329-350-30
DMC4-6"MX
Panme đo sâu điện tử
Mitutoyo
pc
8,024,000
443
329-351-30
DMC4-12"MX
Panme đo sâu điện tử
Mitutoyo
pc
10,494,000
444
331-251-30
SPM-25MX
Panme đầu nhỏ điện tử
Mitutoyo
pc
6,059,000
445
331-252-30
SPM-50MX
Panme đầu nhỏ điện tử
Mitutoyo
pc
7,212,000
446
331-253-30
SPM-75MX
Panme đầu nhỏ điện tử
Mitutoyo
pc
7,459,000
447
331-254-30
SPM-100MX
Panme đầu nhỏ điện tử
Mitutoyo
pc
8,565,000
448
331-261-30
SPM2-25MX
Panme đầu nhỏ điện tử
Mitutoyo
pc
6,059,000
449
331-262-30
SPM2-50MX
Panme đầu nhỏ điện tử
Mitutoyo
pc
7,212,000
450
331-263-30
SPM2-75MX
Panme đầu nhỏ điện tử
Mitutoyo
pc
7,576,000
451
331-264-30
SPM2-100MX
Panme đầu nhỏ điện tử
Mitutoyo
pc
8,447,000
452
331-351-30
SPM-1"MX
Panme đầu nhỏ điện tử
Mitutoyo
pc
6,506,000
453
331-352-30
SPM-2"MX
Panme đầu nhỏ điện tử
Mitutoyo
pc
7,588,000
454
331-353-30
SPM-3"MX
Panme đầu nhỏ điện tử
Mitutoyo
pc
7,847,000
455
331-354-30
SPM-4"MX
Panme đầu nhỏ điện tử
Mitutoyo
pc
9,012,000
456
331-361-30
SPM2-1"MX
Panme đầu nhỏ điện tử
Mitutoyo
pc
6,506,000
457
331-362-30
SPM2-2"MX
Panme đầu nhỏ điện tử
Mitutoyo
pc
7,588,000
458
331-363-30
SPM2-3"MX
Panme đầu nhỏ điện tử
Mitutoyo
pc
7,976,000
459
331-364-30
SPM2-4"MX
Panme đầu nhỏ điện tử
Mitutoyo
pc
8,882,000
460
337-301
DM MICROMETER IMZ-1000MJ
Panme đo trong (khẩu)
Mitutoyo
pc
17,459,000
461
337-302
DM MICROMETER IMZ-1500MJ
Panme đo trong (khẩu)
Mitutoyo
pc
18,729,000
462
340-251-30
OMC-150MX
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
9,271,000
463
340-252-30
OMC-300MX
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
12,024,000
464
340-520
DM MICROMETER OMC-400MB
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
17,741,000
465
340-521
DM MICROMETER OMC-500MB
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
18,153,000
466
340-522
DM MICROMETER OMC-600MB
Panme đo ngoài điện tử
Mitutoyo
pc
19,518,000
467
342-251-30
CPM15-25MX
Panme đầu nhọn điện tử
Mitutoyo
pc
5,518,000
468
342-252-30
CPM15-50MX
Panme đầu nhọn điện tử
Mitutoyo
pc
6,871,000
469
342-253-30
CPM15-75MX
Panme đầu nhọn điện tử
Mitutoyo
pc
7,459,000
470
342-254-30
CPM15-100MX
Panme đầu nhọn điện tử
Mitutoyo
pc
8,200,000
471
342-261-30
CPM30-25MX
Panme đầu nhọn điện tử
Mitutoyo
pc
5,647,000
472
342-262-30
CPM30-50MX
Panme đầu nhọn điện tử
Mitutoyo
pc
6,965,000
473
342-263-30
CPM30-75MX
Panme đầu nhọn điện tử
Mitutoyo
pc
7,047,000
474
342-264-30
CPM30-100MX
Panme đầu nhọn điện tử
Mitutoyo
pc
8,118,000
475
342-271-30
CHM-20MX
Panme đầu nhọn - dẹt
Mitutoyo
pc
5,682,000
476
342-351-30
CPM15-1"MX
Panme đầu nhọn điện tử
Mitutoyo
pc
5,941,000
477
342-352-30
CPM15-2"MX
Panme đầu nhọn điện tử
Mitutoyo
pc
6,871,000
478
342-353-30
CPM15-3"MX
Panme đầu nhọn điện tử
Mitutoyo
pc
7,459,000
479
342-354-30
CPM15-4"MX
Panme đầu nhọn điện tử
Mitutoyo
pc
8,412,000
480
342-361-30
CPM30-1"MX
Panme đầu nhọn điện tử
Mitutoyo
pc
5,765,000
481
342-362-30
CPM30-2"MX
Panme đầu nhọn điện tử
Mitutoyo
pc
7,153,000
482
342-363-30
CPM30-3"MX
Panme đầu nhọn điện tử
Mitutoyo
pc
7,200,000
483
342-364-30
CPM30-4"MX
Panme đầu nhọn điện tử
Mitutoyo
pc
8,318,000
484
342-371-30
CHM-.8"MX
Panme đầu nhọn - dẹt
Mitutoyo
pc
6,306,000
485
342-451
DM MICROMETER CHM-15QM
Panme đầu nhọn - dẹt
Mitutoyo
pc
12,765,000
486
343-250-30
OMP-25MX
Panme điện tử đo gờ
Mitutoyo
pc
9,141,000
487
345-250-30
IMP-30MX
Panme đo lỗ 2 chân điện tử
Mitutoyo
pc
8,118,000
488
345-251-30
IMP-50MX
Panme đo lỗ 2 chân điện tử
Mitutoyo
pc
8,647,000
489
345-350-30
IMP-1.2"MX
Panme đo lỗ 2 chân điện tử
Mitutoyo
pc
8,541,000
490
345-351-30
IMP-2"MX
Panme đo lỗ 2 chân điện tử
Mitutoyo
pc
9,106,000
491
345-351-30
IMP-2"MX
Panme đo lỗ 2 chân điện tử
Mitutoyo
pc
9,106,000
492
368-002
HOLTEST D2 2.5-3MM
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
18,141,000
493
368-003
HOLTEST E1 3-4MM
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
14,588,000
494
368-004
HOLTEST E2 4-5MM
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
14,588,000
495
368-005
HOLTEST E3 5-6MM
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
14,588,000
496
368-161
HOLTEST HT-8R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
6,835,000
497
368-162
HOLTEST HT-10R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
6,835,000
498
368-163
HOLTEST HT-12R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
6,835,000
499
368-164
HOLTEST HT-16R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
6,294,000
500
368-165
HOLTEST HT-20R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
6,294,000
501
368-166
HOLTEST HT-25R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
6,388,000
502
368-167
HOLTEST HT-30R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
6,388,000
503
368-168
HOLTEST HT-40R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
7,588,000
504
368-169
HOLTEST HT-50R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
7,718,000
505
368-170
HOLTEST HT-63R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
9,176,000
506
368-171
HOLTEST HT-75R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
507
368-172
HOLTEST HT-88R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
9,718,000
508
368-173
HOLTEST HT-100R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
10,459,000
509
368-174
HOLTEST HT-125R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
12,776,000
510
368-175
HOLTEST HT-150R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
13,541,000
511
368-176
HOLTEST HT-175R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
14,635,000
512
368-177
HOLTEST HT-200R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
15,635,000
513
368-178
HOLTEST HT-225R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
17,318,000
514
368-179
HOLTEST HT-250R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
18,165,000
515
368-180
HOLTEST HT-275R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
19,435,000
516
368-181
HOLTEST HT-300R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
20,494,000
517
368-764
HOLTEST HT2-16R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
4,929,000
518
368-765
HOLTEST HT2-20R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
5,059,000
519
368-766
HOLTEST HT2-25R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
5,141,000
520
368-767
HOLTEST HT2-30R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
5,141,000
521
368-768
HOLTEST HT2-40R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
6,341,000
522
368-769
HOLTEST HT2-50R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
6,435,000
523
368-770
HOLTEST HT2-63R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
7,941,000
524
368-771
HOLTEST HT2-75R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
7,941,000
525
368-772
HOLTEST HT2-88R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
8,294,000
526
368-773
HOLTEST HT2-100R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
8,871,000
527
368-774
HOLTEST HT2-125R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
11,576,000
528
368-775
HOLTEST HT2-150R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
12,376,000
529
368-776
HOLTEST HT2-175R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
12,988,000
530
368-777
HOLTEST HT2-200R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
13,353,000
531
368-778
HOLTEST HT2-225R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
13,882,000
532
368-779
HOLTEST HT2-250R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
14,553,000
533
368-780
HOLTEST HT2-275R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
15,576,000
534
368-781
HOLTEST HT2-300R
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
17,647,000
535
368-906
HOLTEST 2 PCS/SET
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
37,753,000
536
368-907
HOLTEST 3 PCS/SET
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
46,565,000
537
368-911
HOLTEST HT-12RST
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
20,329,000
538
368-912
HOLTEST HT-20RST
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
12,341,000
539
368-913
HOLTEST HT-50RST
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
32,588,000
540
368-914
HOLTEST HT-100RST
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
48,329,000
541
368-991
HOLTEST HT2-20RST
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
10,459,000
542
368-992
HOLTEST HT2-50RST
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
27,494,000
543
368-993
HOLTEST HT2-100RST
Panme đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
42,588,000
544
369-250-30
PDM-25MX
Panme đo bước răng điện tử
Mitutoyo
pc
8,482,000
545
369-251-30
PDM-50MX
Panme đo bước răng điện tử
Mitutoyo
pc
9,271,000
546
369-252-30
PDM-75MX
Panme đo bước răng điện tử
Mitutoyo
pc
9,635,000
547
369-253-30
PDM-100MX
Panme đo bước răng điện tử
Mitutoyo
pc
10,247,000
548
389-251-30
PMU150-25MX
Panme đo tấm điện tử
Mitutoyo
pc
6,506,000
549
389-261-30
PMUS150-25MX
Panme đo tấm điện tử S-F
Mitutoyo
pc
6,447,000
550
389-262-30
PMUS150-50MX
Panme đo tấm điện tử S-F
Mitutoyo
pc
7,659,000
551
389-271-30
PMUD150-25MX
Panme đo tấm điện tử S-S
Mitutoyo
pc
6,424,000
552
389-272-30
PMUD150-50MX
Panme đo tấm điện tử S-S
Mitutoyo
pc
7,871,000
553
395-251-30
BMS-25MX
Panme đầu phẳng - cầu
Mitutoyo
pc
5,106,000
554
395-252-30
BMS-50MX
Panme đầu phẳng - cầu
Mitutoyo
pc
5,518,000
555
395-253-30
BMS-75MX
Panme đầu phẳng - cầu
Mitutoyo
pc
6,718,000
556
395-254-30
BMS-100MX
Panme đầu phẳng - cầu
Mitutoyo
pc
6,965,000
557
395-261-30
BMB1-25MX
Panme đo thành ống điện tử
Mitutoyo
pc
5,824,000
558
395-262-30
BMB2-25MX
Panme đo thành ống điện tử
Mitutoyo
pc
6,506,000
559
395-264-30
BMB4-25MX
Panme đo thành ống điện tử
Mitutoyo
pc
6,718,000
560
395-271-30
BMD-25MX
Panme 2 đầu cầu điện tử
Mitutoyo
pc
5,235,000
561
395-272-30
BMD-50MX
Panme 2 đầu cầu điện tử
Mitutoyo
pc
5,647,000
562
395-273-30
BMD-75MX
Panme 2 đầu cầu điện tử
Mitutoyo
pc
6,965,000
563
395-274-30
BMD-100MX
Panme 2 đầu cầu điện tử
Mitutoyo
pc
7,212,000
564
395-363-30
BMB3-1"MX
Panme đo thành ống điện tử
Mitutoyo
pc
7,071,000
565
422-230-30
BLM-25MX
Panme mỏ dẹt điện tử
Mitutoyo
pc
8,647,000
566
422-231-30
BLM-50MX
Panme mỏ dẹt điện tử
Mitutoyo
pc
9,106,000
567
422-232-30
BLM-75MX
Panme mỏ dẹt điện tử
Mitutoyo
pc
9,518,000
568
422-233-30
BLM-100MX
Panme mỏ dẹt điện tử
Mitutoyo
pc
9,929,000
569
422-260-30
BLM-25MX/.4T
Panme mỏ dẹt điện tử
Mitutoyo
pc
8,694,000
570
422-261-30
BLM-50MX/.4T
Panme mỏ dẹt điện tử
Mitutoyo
pc
9,141,000
571
422-270-30
BLM-25MXW
Panme mỏ dẹt điện tử
Mitutoyo
pc
9,882,000
572
422-271-30
BLM-25MXW/.4T
Panme mỏ dẹt điện tử
Mitutoyo
pc
9,882,000
573
422-330-30
BLM-1"MX
Panme mỏ dẹt điện tử
Mitutoyo
pc
9,106,000
574
422-331-30
BLM-2"MX
Panme mỏ dẹt điện tử
Mitutoyo
pc
9,576,000
575
422-332-30
BLM-3"MX
Panme mỏ dẹt điện tử
Mitutoyo
pc
10,012,000
576
422-333-30
BLM-4"MX
Panme mỏ dẹt điện tử
Mitutoyo
pc
10,447,000
577
422-360-30
BLM-1"MX/.4T
Panme mỏ dẹt điện tử
Mitutoyo
pc
9,153,000
578
422-361-30
BLM-2"MX/.4T
Panme mỏ dẹt điện tử
Mitutoyo
pc
9,624,000
579
422-370-30
BLM-1"MXW
Panme mỏ dẹt điện tử
Mitutoyo
pc
10,400,000
9,176,000
580
422-371-30
BLM-1"MXW/.4T
Panme mỏ dẹt điện tử
Mitutoyo
pc
10,400,000
581
468-161
DIGIMATIC HOLTEST HTD-8R
Panme đo lỗ 3 chân điện tử
Mitutoyo
pc
14,541,000
582
468-162
DIGIMATIC HOLTEST HTD-10R
Panme đo lỗ 3 chân điện tử
Mitutoyo
pc
14,541,000
583
468-163
DIGIMATIC HOLTEST HTD-12R
Panme đo lỗ 3 chân điện tử
Mitutoyo
pc
14,541,000
584
468-164
DIGIMATIC HOLTEST HTD-16R
Panme đo lỗ 3 chân điện tử
Mitutoyo
pc
15,471,000
585
468-165
DIGIMATIC HOLTEST HTD-20R
Panme đo lỗ 3 chân điện tử
Mitutoyo
pc
15,471,000
586
468-166
DIGIMATIC HOLTEST HTD-25R
Panme đo lỗ 3 chân điện tử
Mitutoyo
pc
15,859,000
587
468-167
DIGIMATIC HOLTEST HTD-30R
Panme đo lỗ 3 chân điện tử
Mitutoyo
pc
15,859,000
588
468-168
DIGIMATIC HOLTEST HTD-40R
Panme đo lỗ 3 chân điện tử
Mitutoyo
pc
18,071,000
589
468-169
DIGIMATIC HOLTEST HTD-50R
Panme đo lỗ 3 chân điện tử
Mitutoyo
pc
18,576,000
590
468-170
DM HOLTEST HTD-63R
Panme đo lỗ 3 chân điện tử
Mitutoyo
pc
19,059,000
591
468-171
DM HOLTEST HTD-75R
Panme đo lỗ 3 chân điện tử
Mitutoyo
pc
19,282,000
592
468-172
DM HOLTEST HTD-88R
Panme đo lỗ 3 chân điện tử
Mitutoyo
pc
20,188,000
593
468-173
DM HOLTEST HTD-100R
Panme đo lỗ 3 chân điện tử
Mitutoyo
pc
20,565,000
594
468-174
DIGIMATIC HOLTEST HTD-125R
Panme đo lỗ 3 chân điện tử
Mitutoyo
pc
25,988,000
595
468-175
DM HOLTEST HTD-150R
Panme đo lỗ 3 chân điện tử
Mitutoyo
pc
26,341,000
596
468-971
DIGIMATIC HOLTEST HTD-12RST
Panme đo lỗ 3 chân điện tử
Mitutoyo
pc
26,788,000
597
468-972
DIGIMATIC HOLTEST HTD-20RST
Panme đo lỗ 3 chân điện tử
Mitutoyo
pc
23,541,000
598
468-973
DIGIMATIC HOLTEST HTD-50RST
Panme đo lỗ 3 chân điện tử
Mitutoyo
pc
41,071,000
599
468-974
DIGIMATIC HOLTEST HTD-100RST
Panme đo lỗ 3 chân điện tử
Mitutoyo
pc
56,424,000
600
468-975
DM HOLTEST HTD-200RST
Panme đo lỗ 3 chân điện tử
Mitutoyo
pc
97,576,000
601
468-981
DIGIMATIC HOLTEST HTD-12RFST
Panme đo lỗ 3 chân điện tử
Mitutoyo
pc
49,082,000
602
468-982
DIGIMATIC HOLTEST HTD-25RFST
Panme đo lỗ 3 chân điện tử
Mitutoyo
pc
48,612,000
603
468-983
DIGIMATIC HOLTEST HTD-50RFST
Panme đo lỗ 3 chân điện tử
Mitutoyo
pc
55,188,000
604
468-984
DIGIMATIC HOLTEST HTD-75RFST
Panme đo lỗ 3 chân điện tử
Mitutoyo
pc
41,553,000
605
468-985
DIGIMATIC HOLTEST HTD-100RFST
Panme đo lỗ 3 chân điện tử
Mitutoyo
pc
44,871,000
606
500-150-30
DM CALIPER CD-10AX
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
2,741,000
607
500-151-30
DM CALIPER CD-15AX
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
2,882,000
608
500-152-30
DM CALIPER CD-20AX
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
3,412,000
609
500-153
DM CALIPER CD-30C
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
6,718,000
610
500-158-30
DM CALIPER CD-15AXR
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
2,941,000
611
500-171-30
DM CALIPER CD-6"AX
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
2,894,000
612
500-172-30
DM CALIPER CD-8"AX
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
3,506,000
613
500-173
DM CALIPER CD-12"C
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
6,541,000
614
500-181-30
DM CALIPER CD-15APX
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
2,365,000
615
500-182-30
DM CALIPER CD-20APX
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
2,941,000
616
500-193
DM CALIPER CD-12"CP
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
6,812,000
617
500-196-30
DM CALIPER CD-6"ASX
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
2,506,000
618
500-197-30
DM CALIPER CD-8"ASX
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
3,000,000
619
500-443
DM CALIPER CD-S10C
Thước cặp năng lượng mặt trời
Mitutoyo
pc
3,424,000
620
500-444
DM CALIPER CD-S15C
Thước cặp năng lượng mặt trời
Mitutoyo
pc
3,447,000
621
500-445
DM CALIPER CD-S20C
Thước cặp năng lượng mặt trời
Mitutoyo
pc
4,200,000
622
500-453
DIGIMATIC CALIPER CD-S10CT
Thước cặp năng lượng mặt trời
Mitutoyo
pc
2,965,000
623
500-454
DM CALIPER CD-S15CT
Thước cặp năng lượng mặt trời
Mitutoyo
pc
2,965,000
624
500-455
DM CALIPER CD-S20CT
Thước cặp năng lượng mặt trời
Mitutoyo
pc
3,553,000
625
500-474
DM CALIPER CD-S6"CT
Thước cặp năng lượng mặt trời
Mitutoyo
pc
3,118,000
626
500-475
DM CALIPER CD-S8"CT
Thước cặp năng lượng mặt trời
Mitutoyo
pc
3,741,000
627
500-500-10
DM CALIPER CD-45C
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
12,729,000
628
500-501-10
DM CALIPER CD-60C
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
14,094,000
629
500-502-10
DM CALIPER CD-100C
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
24,847,000
630
500-505-10
DM CALIPER CD-18"C
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
13,106,000
631
500-506-10
DM CALIPER CD-24"C
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
14,212,000
632
500-507-10
DM CALIPER CD-40"C
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
25,918,000
633
500-702-20
CD-P15S
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
3,035,000
634
500-703-20
CD-P20S
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
3,918,000
635
500-704-10
DM CALIPER CD-30PSX
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
6,718,000
636
500-712-20
CD-P15M
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
3,718,000
637
500-713-20
CD-P20M
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
4,518,000
638
500-714-10
DM CALIPER CD-30PMX
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
6,918,000
639
500-752-20
CD-P6"S
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
3,165,000
640
500-753-20
CD-P8"S
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
4,141,000
641
500-754-10
DM CALIPER CD-12"PSX
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
7,071,000
642
500-764-10
DM CALIPER CD-12"PMX
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
7,071,000
643
505-730
DIAL CALIPER D15TX
Thước cặp đồng hồ
Mitutoyo
pc
1,529,000
644
505-731
DIAL CALIPER D20TX
Thước cặp đồng hồ
Mitutoyo
pc
2,200,000
645
505-745
DIAL CALIPER D30TX
Thước cặp đồng hồ
Mitutoyo
pc
3,176,000
646
505-732
DIAL CALIPER D15FX
Thước cặp đồng hồ
Mitutoyo
pc
1,647,000
647
505-733
DIAL CALIPER D20FX
Thước cặp đồng hồ
Mitutoyo
pc
2,400,000
648
505-734
DIAL CALIPER D15TXW
Thước cặp đồng hồ
Mitutoyo
pc
3,329,000
649
505-735
DIAL CALIPER D15TXWW
Thước cặp đồng hồ
Mitutoyo
pc
4,106,000
650
510-121
MICROMETER IDM-25R
Panme đòn bẩy
Mitutoyo
pc
8,918,000
651
510-122
MICROMETER IDM-50R
Panme đòn bẩy
Mitutoyo
pc
9,400,000
652
510-123
MICROMETER IDM-75R
Panme đòn bẩy
Mitutoyo
pc
10,118,000
653
511-203
BORE GAGE CG-S18A/2109SB-10
Đồng hồ đo lỗ
Mitutoyo
pc
4,271,000
654
511-204
BORE GAGE CG-S18A/2046SB
Đồng hồ đo lỗ
Mitutoyo
pc
3,400,000
655
511-210
BORE GAGE CG-S10/2109SB-10
Đồng hồ đo lỗ
Mitutoyo
pc
4,153,000
656
511-211
BORE GAGE CG-S10/2046SB
Đồng hồ đo lỗ
Mitutoyo
pc
3,212,000
657
511-501
BORE GAGE CG-D100
Đồng hồ đo lỗ hiện số
Mitutoyo
pc
23,776,000
658
511-502
BORE GAGE CG-D160
Đồng hồ đo lỗ hiện số
Mitutoyo
pc
28,376,000
659
511-701
BORE GAGE CG-35AX
Đồng hồ đo lỗ
Mitutoyo
pc
2,518,000
660
511-702
BORE GAGE CG-60AX
Đồng hồ đo lỗ
Mitutoyo
pc
2,624,000
661
511-703
BORE GAGE CG-150AX
Đồng hồ đo lỗ
Mitutoyo
pc
2,918,000
662
511-704
BORE GAGE CG-160AX
Đồng hồ đo lỗ
Mitutoyo
pc
3,918,000
663
511-705
BORE GAGE CG-250AX
Đồng hồ đo lỗ
Mitutoyo
pc
5,235,000
664
511-706
BORE GAGE CG-400AX
Đồng hồ đo lỗ
Mitutoyo
pc
5,541,000
665
511-711
BORE GAGE CG-35AX/2046SB
Đồng hồ đo lỗ
Mitutoyo
pc
2,929,000
666
511-712
BORE GAGE CG-60AX/2046SB
Đồng hồ đo lỗ
Mitutoyo
pc
3,012,000
667
511-713
BORE GAGE CG-150AX/2046SB
Đồng hồ đo lỗ
Mitutoyo
pc
3,282,000
668
511-714
BORE GAGE CG-160AX/2046SB
Đồng hồ đo lỗ
Mitutoyo
pc
4,741,000
669
511-715
BORE GAGE CG-250AX/2046SB
Đồng hồ đo lỗ
Mitutoyo
pc
6,165,000
670
511-716
BORE GAGE CG-400AX/2046SB
Đồng hồ đo lỗ
Mitutoyo
pc
6,471,000
671
511-721
BORE GAGE CG-35AX/2109SB-10
Đồng hồ đo lỗ
Mitutoyo
pc
4,329,000
672
511-722
BORE GAGE CG-60AX/2109SB-10
Đồng hồ đo lỗ
Mitutoyo
pc
4,435,000
673
511-723
BORE GAGE CG-150AX/2109SB-10
Đồng hồ đo lỗ
Mitutoyo
pc
4,741,000
674
511-724
BORE GAGE CG-160AX/2109SB-10
Đồng hồ đo lỗ
Mitutoyo
pc
5,412,000
675
511-725
BORE GAGE CG-250AX/2109SB-10
Đồng hồ đo lỗ
Mitutoyo
pc
7,047,000
676
511-726
BORE GAGE CG-400AX/2109SB-10
Đồng hồ đo lỗ
Mitutoyo
pc
7,365,000
677
511-816
BORE GAGE CGM-400X/2046SB
Đồng hồ đo lỗ (316)
Mitutoyo
pc
9,576,000
678
513-401-10E
TEST INDICATOR
Đồng hồ so chân gập
Mitutoyo
pc
2,000,000
679
513-404-10E
TEST INDICATOR
Đồng hồ so chân gập
Mitutoyo
pc
1,388,000
680
513-405-10E
TEST INDICATOR
Đồng hồ so chân gập
Mitutoyo
pc
1,847,000
681
513-414-10E
TEST INDICATOR
Đồng hồ so chân gập
Mitutoyo
pc
1,988,000
682
513-414-10T
TEST INDICATOR
Đồng hồ so chân gập
Mitutoyo
pc
2,388,000
683
513-424-10A
TEST INDICATOR
Đồng hồ so chân gập
Mitutoyo
pc
1,765,000
684
513-424-10T
TEST INDICATOR
Đồng hồ so chân gập
Mitutoyo
pc
2,129,000
685
513-474-10E
TEST INDICATOR
Đồng hồ so chân gập
Mitutoyo
pc
1,659,000
686
513-477-10E
TEST INDICATOR
Đồng hồ so chân gập
Mitutoyo
pc
1,953,000
687
513-514E
TEST INDICATOR TI-633E
Đồng hồ so chân gập
Mitutoyo
pc
2,247,000
688
513-515T
TEST INDICATOR TI-623T
Đồng hồ so chân gập
Mitutoyo
pc
2,341,000
689
513-517E
TEST INDICATOR TI-613E
Đồng hồ so chân gập
Mitutoyo
pc
1,741,000
690
513-517T
TEST INDICATOR TI-613T
Đồng hồ so chân gập
Mitutoyo
pc
2,035,000
691
514-102
HEIGHT GAGE HS-30
Thước đo cao cơ
Mitutoyo
pc
6,918,000
692
514-103
HEIGHT GAGE HS-12"
Thước đo cao cơ
Mitutoyo
pc
7,282,000
693
514-104
HEIGHT GAGE HS-45
Thước đo cao cơ
Mitutoyo
pc
13,306,000
694
514-105
HEIGHT GAGE HS-18"
Thước đo cao cơ
Mitutoyo
pc
14,000,000
695
514-106
HEIGHT GAGE HS-60
Thước đo cao cơ
Mitutoyo
pc
17,247,000
696
514-107
HEIGHT GAGE HS-24"
Thước đo cao cơ
Mitutoyo
pc
18,153,000
697
516-101-10
GAUGE BLOCK BM1-10N-1/PD
Bộ căn mẫu thép 10 miếng cấp 1: 1-25mm
Mitutoyo
pc
4,388,000
698
516-153-10
GAUGE BLOCK BM3-10N-1/PD
Bộ căn mẫu cera 10 miếng cấp 1: 1-25mm
Mitutoyo
pc
7,318,000
699
516-650E
MAINTENANCE KIT FOR GB (E)
Dụng cụ bảo trì căn mẫu
Mitutoyo
pc
7,706,000
700
516-939-10
GAUGE BLOCK BM1-112-1/PD
Bộ căn mẫu thép 112 miếng cấp 1: 0,5-100mm
Mitutoyo
pc
46,165,000
701
516-942-10
GAUGE BLOCK BM1-103-0/PD
Bộ căn mẫu thép 103 miếng cấp 0: 0,5-100mm
Mitutoyo
pc
57,494,000
702
516-943-10
GAUGE BLOCK BM1-103-1/PD
Bộ căn mẫu thép 103 miếng cấp 1: 0,5-100mm
Mitutoyo
pc
43,106,000
703
516-350-10
GAUGE BLOCK BM3-76-0/PD
Bộ căn mẫu cera 76 miếng cấp 0: 0,5-100mm
Mitutoyo
pc
55,565,000
704
516-962-10
GAUGE BLOCK BM1-47D-0/PD
Bộ căn mẫu thép 47 miếng cấp 0: 1-100mm
Mitutoyo
pc
30,835,000
705
516-958-10
GAUGE BLOCK BM1-47-0/PD
Bộ căn mẫu thép 47 miếng cấp 0: 1-100mm
Mitutoyo
pc
30,835,000
706
516-111-10
GAUGE BLOCK BM1-16-0/D
Bộ căn mẫu thép 16 miếng cấp 0: 1-50mm
Mitutoyo
pc
15,259,000
707
516-107-10
GAUGE BLOCK BM1-10M-1/D
Bộ căn mẫu thép 10 miếng cấp 1: 2,5-25m
Mitutoyo
pc
6,565,000
708
523-121
SNAP METER PSM-25R
Panme đòn bẩy
Mitutoyo
pc
8,424,000
709
523-122
SNAP METER PSM-50R
Panme đòn bẩy
Mitutoyo
pc
9,271,000
710
523-123
SNAP METER PSM-75R
Panme đòn bẩy
Mitutoyo
pc
9,576,000
711
523-124
SNAP METER PSM-100R
Panme đòn bẩy
Mitutoyo
pc
10,376,000
712
526-124
BORE GAGE CG-10A/2109SB-10
Đồng hồ đo lỗ
Mitutoyo
pc
5,129,000
713
526-125
BORE GAGE CG-18A/2109SB-10
Đồng hồ đo lỗ
Mitutoyo
pc
5,588,000
714
526-126
BORE GAGE CG-10A/2046SB
Đồng hồ đo lỗ
Mitutoyo
pc
4,482,000
715
526-127
BORE GAGE CG-18A/2046SB
Đồng hồ đo lỗ
Mitutoyo
pc
4,706,000
716
526-152
BORE GAGE CG-7M/2109SB-10
Đồng hồ đo lỗ
Mitutoyo
pc
25,494,000
717
526-153
BORE GAGE CG-7M/2046SB
Đồng hồ đo lỗ
Mitutoyo
pc
24,518,000
718
526-150
BORE GAGE CG-7M
Đồng hồ đo lỗ
Mitutoyo
pc
23,506,000
719
527-101
CALIPER VD15
Thước đo sâu
Mitutoyo
pc
2,000,000
720
527-102
CALIPER VD20
Thước đo sâu
Mitutoyo
pc
2,318,000
721
527-103
CALIPER VD30
Thước đo sâu
Mitutoyo
pc
2,847,000
722
527-104
CALIPER VD60
Thước đo sâu
Mitutoyo
pc
12,141,000
723
527-121
CALIPER VDS15S
Thước đo sâu
Mitutoyo
pc
1,718,000
724
527-122
CALIPER VDS20S
Thước đo sâu
Mitutoyo
pc
2,035,000
725
527-123
CALIPER VDS30S
Thước đo sâu
Mitutoyo
pc
2,353,000
726
527-201
CALIPER VDS15
Thước đo sâu
Mitutoyo
pc
1,682,000
727
527-202
CALIPER VDS20
Thước đo sâu
Mitutoyo
pc
2,000,000
728
527-203
CALIPER VDS30
Thước đo sâu
Mitutoyo
pc
2,318,000
729
527-204
CALIPER VDS60
Thước đo sâu
Mitutoyo
pc
10,118,000
730
527-401
CALIPER VDS15H
Thước đo sâu mỏ móc
Mitutoyo
pc
2,894,000
731
527-402
CALIPER VDS20H
Thước đo sâu mỏ móc
Mitutoyo
pc
3,635,000
732
527-403
CALIPER VDS30H
Thước đo sâu mỏ móc
Mitutoyo
pc
4,518,000
733
530-101
CALIPER N15
Thước cặp cơ
Mitutoyo
pc
718,000
734
530-102
CALIPER N15R
Thước cặp cơ
Mitutoyo
pc
812,000
735
530-104
CALIPER N6 IN
Thước cặp cơ
Mitutoyo
pc
682,000
736
530-109
CALIPER N30
Thước cặp cơ
Mitutoyo
pc
2,294,000
737
530-114
CALIPER N8 IN
Thước cặp cơ
Mitutoyo
pc
918,000
738
530-115
CALIPER N12 IN
Thước cặp cơ
Mitutoyo
pc
2,118,000
739
530-118
CALIPER N8P IN
Thước cặp cơ
Mitutoyo
pc
965,000
740
530-119
CALIPER N12P
Thước cặp cơ
Mitutoyo
pc
2,141,000
741
530-312
CALIPER N6P IN
Thước cặp cơ
Mitutoyo
pc
718,000
742
530-501
CALIPER N60
Thước cặp cơ
Mitutoyo
pc
6,871,000
743
530-502
CALIPER N100
Thước cặp cơ
Mitutoyo
pc
13,482,000
744
532-101
CALIPER NM13
Thước cặp cơ
Mitutoyo
pc
1,212,000
745
532-102
CALIPER NM18
Thước cặp cơ
Mitutoyo
pc
1,459,000
746
532-103
CALIPER NM28
Thước cặp cơ
Mitutoyo
pc
3,341,000
747
532-119
CALIPER NM6P IN
Thước cặp cơ
Mitutoyo
pc
1,176,000
748
532-120
CALIPER NM8P IN
Thước cặp cơ
Mitutoyo
pc
1,482,000
749
532-121
CALIPER NM12P IN
Thước cặp cơ
Mitutoyo
pc
3,188,000
750
534-101
CALIPER CM12L IN
Thước cặp mỏ dài
Mitutoyo
pc
5,835,000
751
534-102
CALIPER CM20L IN
Thước cặp mỏ dài
Mitutoyo
pc
11,576,000
752
534-103
CALIPER CM30L IN
Thước cặp mỏ dài
Mitutoyo
pc
17,365,000
753
534-104
CALIPER CM40L IN
Thước cặp mỏ dài
Mitutoyo
pc
22,624,000
754
534-105
CALIPER CM12PL IN
Thước cặp mỏ dài
Mitutoyo
pc
5,835,000
755
534-106
CALIPER CM20PL IN
Thước cặp mỏ dài
Mitutoyo
pc
11,576,000
756
534-107
CALIPER CM30PL IN
Thước cặp mỏ dài
Mitutoyo
pc
17,365,000
757
534-108
CALIPER CM40PL IN
Thước cặp mỏ dài
Mitutoyo
pc
22,624,000
758
534-113
CALIPER CM30L
Thước cặp mỏ dài
Mitutoyo
pc
5,953,000
759
534-114
CALIPER CM50L
Thước cặp mỏ dài
Mitutoyo
pc
11,000,000
760
534-115
CALIPER CM75L
Thước cặp mỏ dài
Mitutoyo
pc
16,494,000
761
534-116
CALIPER CM100L
Thước cặp mỏ dài
Mitutoyo
pc
19,212,000
762
536-101
CALIPER NT10-15
Thước cặp đo khoảnh cách bậc
Mitutoyo
pc
3,682,000
763
536-102
CALIPER NT10-20
Thước cặp đo khoảnh cách bậc
Mitutoyo
pc
4,235,000
764
536-103
CALIPER NT10-30
Thước cặp đo khoảnh cách bậc
Mitutoyo
pc
5,494,000
765
536-105
CALIPER NT10P-15
Thước cặp đo khoảnh cách tâm
Mitutoyo
pc
5,153,000
766
536-106
CALIPER NT10P-20
Thước cặp đo khoảnh cách tâm
Mitutoyo
pc
6,024,000
767
536-107
CALIPER NT10P-30
Thước cặp đo khoảnh cách tâm
Mitutoyo
pc
6,847,000
768
536-121
CALIPER NT12-15
Thước cặp mỏ nhọn
Mitutoyo
pc
2,635,000
769
536-134
CALIPER NT13-15
Thước cặp mỏ mỏng
Mitutoyo
pc
5,118,000
770
536-135
CALIPER NT13-20
Thước cặp mỏ mỏng
Mitutoyo
pc
5,659,000
771
536-136
CALIPER NT13-30
Thước cặp mỏ mỏng
Mitutoyo
pc
6,094,000
772
536-142
CALIPER NT14-20
Thước cặp đo mỏ dài đo lỗ
Mitutoyo
pc
8,518,000
773
536-146
CALIPER NT14P-15
Thước cặp đo rãnh trong
Mitutoyo
pc
8,047,000
774
536-147
CALIPER NT14P-30
Thước cặp đo rãnh trong
Mitutoyo
pc
8,812,000
775
536-151
CALIPER NT15-15
Thước cặp đo rãnh ngoài
Mitutoyo
pc
5,118,000
776
536-152
CALIPER NT15P-15
Thước cặp đo rãnh ngoài
Mitutoyo
pc
6,788,000
777
536-212
CALIPER NT21-20
Thước cặp mỏ lệch
Mitutoyo
pc
5,541,000
778
540774
RELEASE,543
Phụ kiện đồng hồ so (trục nâng đầu đo)
Mitutoyo
pc
412,000
779
543-390
DM INDICATOR ID-C112X
Đồng hồ so điện tử
Mitutoyo
pc
5,518,000
780
543-390B
DM INDICATOR ID-C112B
Đồng hồ so điện tử
Mitutoyo
pc
5,518,000
781
543-470B
DM INDICATOR ID-C125XB
Đồng hồ so điện tử
Mitutoyo
pc
7,741,000
782
543-471B
DM INDICATOR ID-C125MXB
Đồng hồ so điện tử
Mitutoyo
pc
8,153,000
783
543-490B
DM INDICATOR ID-C150XB
Đồng hồ so điện tử
Mitutoyo
pc
8,435,000
784
543-491B
DM INDICATOR ID-C150MXB
Đồng hồ so điện tử
Mitutoyo
pc
8,882,000
785
543-494B
DM INDICATOR ID-C1050XB
Đồng hồ so điện tử
Mitutoyo
pc
6,424,000
786
543-553E
DM INDICATOR ID-F150
Đồng hồ so điện tử
Mitutoyo
pc
10,212,000
787
543-554E
DM INDICATOR ID-F150E
Đồng hồ so điện tử
Mitutoyo
pc
10,753,000
788
543-563E
DM INDICATOR ID-H0560
Đồng hồ so điện tử
Mitutoyo
pc
13,176,000
789
543-575
DM INDICATOR ID-N112
Đồng hồ so điện tử
Mitutoyo
pc
5,600,000
790
543-781
ID-S1012X
Đồng hồ so điện tử
Mitutoyo
pc
2,212,000
791
543-781B
ID-S1012XB
Đồng hồ so điện tử
Mitutoyo
pc
2,212,000
792
543-782
ID-S1012MX
Đồng hồ so điện tử
Mitutoyo
pc
2,329,000
793
543-782B
ID-S1012MXB
Đồng hồ so điện tử
Mitutoyo
pc
2,329,000
794
543-790
ID-S112X
Đồng hồ so điện tử
Mitutoyo
pc
4,200,000
795
543-790B
ID-S112XB
Đồng hồ so điện tử
Mitutoyo
pc
4,200,000
796
547-211
DM INDICATOR IDC(MM)
Đồng hồ đo sâu điện tử
Mitutoyo
pc
7,212,000
797
547-212
DM INDICATOR IDC(MM)
Đồng hồ đo sâu điện tử
Mitutoyo
pc
7,329,000
798
547-251
DM INDICATOR IDC112(MM)
Đồng hồ đo sâu điện tử
Mitutoyo
pc
8,612,000
799
547-252
DM INDICATOR IDC112(MM)
Đồng hồ đo sâu điện tử
Mitutoyo
pc
8,812,000
800
547-300S
DIGIMATIC THICKNESS GAGE/IDC
Đồng hồ đo độ dày
Mitutoyo
pc
5,812,000
801
547-360
DM INDICATOR IDC(MM)
Đồng hồ đo thành ống
Mitutoyo
pc
5,518,000
802
547-400S
DM THICKNESS GAGE/IDC112
Đồng hồ đo độ dày
Mitutoyo
pc
803
547-401
DM INDICATOR IDC(MM)
Đồng hồ đo thành ống
Mitutoyo
pc
9,812,000
804
550-203-10
DM CALIPER CDC-45C
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
11,082,000
805
550-205-10
DM CALIPER CDC-60C
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
12,624,000
806
550-207-10
DM CALIPER CDC-100C
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
22,047,000
807
550-223-10
DM CALIPER CDC-18"C
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
11,788,000
808
550-225-10
DM CALIPER CDC-24"C
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
13,482,000
809
550-227-10
DM CALIPER CDC-40"C
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
23,494,000
810
550-331-10
DIGIMATIC CALIPER CDC-P30PMX
Thước cặp điện tử
Mitutoyo
pc
8,024,000
811
568-361
SBM-8CX
Đồng hồ đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
17,494,000
812
568-362
SBM-10CX
Đồng hồ đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
17,494,000
813
568-363
SBM-12CX
Đồng hồ đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
17,494,000
814
568-364
SBM-16CX
Đồng hồ đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
17,706,000
815
568-365
SBM-20CX
Đồng hồ đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
17,706,000
816
568-366
SBM-25CX
Đồng hồ đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
18,412,000
817
568-367
SBM-30CX
Đồng hồ đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
18,412,000
818
568-368
SBM-40CX
Đồng hồ đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
20,553,000
819
568-369
SBM-50CX
Đồng hồ đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
20,553,000
820
568-370
SBM-63CX
Đồng hồ đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
22,365,000
821
568-371
SBM-75CX
Đồng hồ đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
22,776,000
822
568-372
SBM-88CX
Đồng hồ đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
24,094,000
823
568-373
SBM-100CX
Đồng hồ đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
24,094,000
824
568-924
SBM-12CXST
Đồng hồ đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
30,812,000
825
568-925
SBM-25CXST
Đồng hồ đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
32,106,000
826
568-926
SBM-50CXST
Đồng hồ đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
39,306,000
827
568-927
SBM-100CXST
Đồng hồ đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
67,753,000
828
568-955
SBM-12CXFST
Đồng hồ đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
58,329,000
829
568-956
SBM-25CXFST
Đồng hồ đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
60,082,000
830
568-957
SBM-50CXFST
Đồng hồ đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
61,729,000
831
568-958
SBM-75CXFST
Đồng hồ đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
50,918,000
832
568-959
SBM-100CXFST
Đồng hồ đo lỗ 3 chân
Mitutoyo
pc
57,200,000
833
570-230
DM HEIGHT GAGE HDS-100C
Thước đo cao điện tử
Mitutoyo
pc
39,024,000
834
570-302
DM HEIGHT GAGE HDS-H30C
Thước đo cao điện tử
Mitutoyo
pc
7,576,000
835
570-304
DM HEIGHT GAGE HDS-H60C
Thước đo cao điện tử
Mitutoyo
pc
13,506,000
836
570-312
DM HEIGHT GAGE HDS-H12"C
Thước đo cao điện tử
Mitutoyo
pc
7,976,000
837
570-313
DM HEIGHT GAGE HDS-H18"C
Thước đo cao điện tử
Mitutoyo
pc
12,482,000
838
570-314
DM HEIGHT GAGE HDS-H24"C
Thước đo cao điện tử
Mitutoyo
pc
14,212,000
839
571-201-30
DM CALIPER VDS-15DAX
Thước đo sâu điện tử
Mitutoyo
pc
5,494,000
840
571-202-30
DM CALIPER VDS-20AX
Thước đo sâu điện tử
Mitutoyo
pc
6,365,000
841
571-203-20
DM CALIPER VDS-30DCX
Thước đo sâu điện tử
Mitutoyo
pc
6,976,000
842
571-204-10
DM CALIPER VDS-45DC
Thước đo sâu điện tử
Mitutoyo
pc
11,965,000
843
571-205-10
DM CALIPER VDS-60DC
Thước đo sâu điện tử
Mitutoyo
pc
12,812,000
844
571-206-10
DM CALIPER VDS-75DC
Thước đo sâu điện tử
Mitutoyo
pc
13,553,000
845
571-207-10
DM CALIPER VDS-100DC
Thước đo sâu điện tử
Mitutoyo
pc
15,047,000
846
571-211-30
DM CALIPER VDS-6"AX
Thước đo sâu điện tử
Mitutoyo
pc
5,635,000
847
571-212-30
DM CALIPER VDS-8"AX
Thước đo sâu điện tử
Mitutoyo
pc
6,459,000
848
571-213-10
DM CALIPER VDS-12"DC
Thước đo sâu điện tử
Mitutoyo
pc
7,412,000
849
571-251-20
DM CALIPER
Thước đo sâu điện tử
Mitutoyo
pc
6,835,000
850
571-252-20
DM CALIPER
Thước đo sâu điện tử
Mitutoyo
pc
7,753,000
851
571-253-10
DM CALIPER VDS-30PMX
Thước đo sâu điện tử
Mitutoyo
pc
8,529,000
852
571-264-20
DM CALIPER
Thước đo sâu điện tử
Mitutoyo
pc
8,588,000
853
573-116-10
DM CALIPER NTD10PB-P20C
Thước cặp đo khoảnh cách tâm
Mitutoyo
pc
18,729,000
854
573-117-10
DM CALIPER NTD10PB-P30C
Thước cặp đo khoảnh cách tâm
Mitutoyo
pc
19,447,000
855
573-118-10
DM CALIPER NTD10B-P20C
Thước cặp đo khoảnh cách tâm
Mitutoyo
pc
16,753,000
856
573-119-10
DM CALIPER NTD10B-P30C
Thước cặp đo khoảnh cách tâm
Mitutoyo
pc
17,494,000
857
573-601
DM CALIPER NTD10-15PMX
Thước cặp đo khoảnh cách bậc
Mitutoyo
pc
6,235,000
858
573-602
DM CALIPER NTD10-20PMX
Thước cặp đo khoảnh cách bậc
Mitutoyo
pc
6,965,000
859
573-604
DM CALIPER NTD10-30PMX
Thước cặp đo khoảnh cách bậc
Mitutoyo
pc
8,894,000
860
573-605
DM CALIPER NTD10P-15PMX
Thước cặp đo khoảnh cách tâm
Mitutoyo
pc
7,082,000
861
573-606
DM CALIPER NTD10P-20PMX
Thước cặp đo khoảnh cách tâm
Mitutoyo
pc
7,906,000
862
573-608
DM CALIPER NTD10P-30PMX
Thước cặp đo khoảnh cách tâm
Mitutoyo
pc
10,118,000
863
573-621
DM CALIPER NTD12-15PMX
Thước cặp mỏ nhọn
Mitutoyo
pc
4,659,000
864
573-625
DM CALIPER NTD12P-15PMX
Thước cặp mỏ nhọn
Mitutoyo
pc
6,388,000
865
573-634
DM CALIPER NTD13-15PMX
Thước cặp mỏ mỏng
Mitutoyo
pc
7,871,000
866
573-642
DM CALIPER NTD14-20PMX
Thước cặp điện tử đo trong
Mitutoyo
pc
10,459,000
867
573-645
DM CALIPER NTD14G-15PMX
Thước cặp đo rãnh trong
Mitutoyo
pc
8,400,000
868
573-646
DM CALIPER NTD14P-15PMX
Thước cặp đo rãnh trong
Mitutoyo
pc
10,518,000
869
573-651
DM CALIPER NTD15-15PMX
Thước cặp đo rãnh ngoài
Mitutoyo
pc
7,718,000
870
573-652
DM CALIPER NTD15P-15PMX
Thước cặp đo rãnh ngoài
Mitutoyo
pc
9,541,000
871
573-704
DM CALIPER NTD10-12"PMX
Thước cặp điện tử mỏ lệch
Mitutoyo
pc
9,694,000
872
611622-021
GAUGE BLOCK 12-0-BM1/PD
Căn mẫu
Mitutoyo
pc
976,000
873
700-119-20
QUICK MINI PK-1012CPX
Đồng hồ đo màng mỏng hiện số 0-12/0.01
Mitutoyo
pc
1,871,000
874
7002-10
BSD-2X
Đế gá đồng hồ so
Mitutoyo
pc
8,424,000
875
7010S-10
MAGNETIC STAND
Đế nam châm
Mitutoyo
pc
682,000
10,329,000
876
7011S-10
MAGNETIC STAND W ADJUSTER
Đế nam châm
Mitutoyo
pc
741,000
877
7012-10
FLEXIBLE MAGNETIC STAND
Đế nam châm
Mitutoyo
pc
1,647,000
878
7014
MINI MAGNETIC STAND
Đế nam châm
Mitutoyo
pc
753,000
879
7031B
UNIVERSAL MAGNETIC STAND
Đế nam châm khớp thủy lực
Mitutoyo
pc
4,200,000
880
7032B
UNIVERSAL MAGNETIC STAND
Đế nam châm khớp thủy lực
Mitutoyo
pc
4,388,000
881
7033B
UNIVERSAL MAGNETIC STAND
Đế nam châm khớp thủy lực (mã cũ 7019B)
Mitutoyo
pc
4,506,000
882
7210
D.DEPTH GAGE DDG40-10/2902SB
Đồng hồ đo sâu
Mitutoyo
pc
2,624,000
883
7211
D.DEPTH GAGE DDG60-200/2902SB
Đồng hồ đo sâu
Mitutoyo
pc
2,588,000
884
7212
D.DEPTH GAGE DDG100-200/2902SB
Đồng hồ đo sâu
Mitutoyo
pc
3,000,000
885
7213
D.DEPTH GAGE DDG60-210/2952SB
Đồng hồ đo sâu
Mitutoyo
pc
3,882,000
886
7214
D.DEPTH GAGE DDG100-210/2952SB
Đồng hồ đo sâu
Mitutoyo
pc
4,059,000
887
7220
DIAL DEPTH GAGE/100-200
Đồng hồ đo sâu
Mitutoyo
pc
3,224,000
888
7221
DIAL DEPTH GAGE/150-200
Đồng hồ đo sâu
Mitutoyo
pc
3,612,000
889
7222
DIAL DEPTH GAGE/16D-10
Đồng hồ đo sâu
Mitutoyo
pc
1,565,000
890
7223
DIAL DEPTH GAGE/20D-10
Đồng hồ đo sâu
Mitutoyo
pc
1,647,000
891
7301
DIAL THICKNESS GAGE/2046SB
Đồng hồ đo màng mỏng
Mitutoyo
pc
1,000,000
892
7305
DIAL THICKNESS GAGE/2050SB
Đồng hồ đo màng mỏng
Mitutoyo
pc
1,624,000
893
7321
DIAL THICKNESS GAGE/2046SB
Đồng hồ đo màng mỏng
Mitutoyo
pc
1,518,000
894
7323
DIAL THICKNESS GAGE/2050SB
Đồng hồ đo màng mỏng
Mitutoyo
pc
2,259,000
895
7327
DIAL THICKNESS GAGE/2109SB-10
Đồng hồ đo màng mỏng
Mitutoyo
pc
2,482,000
896
7360
DIAL PIPE GAGE/2046SB
Đồng hồ đo màng mỏng
Mitutoyo
pc
1,482,000
897
7850
MICRO JACK
Đầu panme 60-75mm/0.01
Mitutoyo
pc
7,047,000
898
900209
HOLDER ARM/A,513
Thanh đồ gá
Mitutoyo
pc
165,000
899
900258
SCRIBER,506A
Mũi vạch dấu thước đo cao L60mm
Mitutoyo
pc
741,000
900
900306
HOLDER ARM/C,513
Thanh đồ gá
Mitutoyo
pc
165,000
901
900321
CLAMP,513
Zíp nối cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
247,000
902
900322
CLAMP,513
Zíp nối cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
224,000
903
900370
SPAN 180MM,527
Thanh gá cho thước đo sâu L180mm
Mitutoyo
pc
612,000
904
900371
SPAN 260MM,527
Thanh gá cho thước đo sâu L260mm
Mitutoyo
pc
871,000
905
900391
LEVER POINT,2000
Đầu dò đồng hồ so bẻ góc ≥ 900
Mitutoyo
pc
212,000
906
901312
POINT CARBIDE TIPPED,2000
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
47,000
907
901954
POINT,ROLLER,1000
Đầu đo cho đồng hồ so
Mitutoyo
pc
588,000
908
902802
STEM & NUT,513
Đuôi đồng hồ so
Mitutoyo
pc
165,000
909
902804
STEM D8 & NUT,513
Đuôi đồng hồ so
Mitutoyo
pc
129,000
910
905200
SCRIBER,192M
Mũi vạch dấu thước đo cao L150mm
Mitutoyo
pc
1,459,000
911
937387
SPC CABLE (MDC TYPE),1M,264S
Cáp nối SPC cho panme
Mitutoyo
pc
812,000
912
938882
BATTERY,SR44
Pin cho thước cặp, panme
Mitutoyo
pc
71,000
913
950-212
SPRING DIVIDER, 6"
Compa vạch dấu
Mitutoyo
pc
365,000
914
950-213
SPRING DIVIDER, 8"
Compa vạch dấu
Mitutoyo
pc
400,000
915
950-222
OUTSIDE SPRING CALIPER, 6"
Compa đo ngoài
Mitutoyo
pc
365,000
916
950-223
OUTSIDE SPRING CALIPER, 8"
Compa đo ngoài
Mitutoyo
pc
400,000
917
950-232
INSIDE SPRING CALIPER, 6"
Compa đo trong
Mitutoyo
pc
365,000
918
950-233
INSIDE SPRING CALIPER, 8"
Compa đo trong
Mitutoyo
pc
400,000
919
950-317
DIGITAL PROTRACTOR PRO-360
Thước đo góc điện tử
Mitutoyo
pc
6,059,000
920
950-318
DIGITAL PROTRACTOR PRO-3600
Thước đo góc điện tử
Mitutoyo
pc
9,529,000
921
950757
ILLUMINATOR/POCKET COMPARATOR
Đèn chiếu cho thươc lúp
Mitutoyo
pc
1,118,000
922
953638
HOLDER ARM (METRIC),192B
Thanh đồ gá
Mitutoyo
pc
188,000
923
953639
HOLDER ARM (ENGLISH),192B
Thanh đồ gá
Mitutoyo
pc
188,000
924
959149
CONNECTING CABLE 1M,264S
Cáp nối SPC cho thước cặp
Mitutoyo
pc
647,000
925
960-603
PRECISION LEVELS WITH ADJ NUT
Nivô lắp máy - thanh
Mitutoyo
pc
9,059,000
926
960-703
PRECISION SQUARE LEVEL
Nivô lắp máy - vuông
Mitutoyo
pc
16,976,000