Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 906.Docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN THPTQG
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 906
Câu 1. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

A.

.

B.

.

C.

Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.


.

D.



.

C.

.

D.

Câu 3. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
,
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.

.

B.

.

C.


Câu 4. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
Câu 5. Hàm số y =
A. ( 3; + )
C. ( - ; -1) ( 3; + )

.

.

D.

.

D.

.

C.

.

.

C.

.


.

D.

C.

thỏa mãn
B.

.

C.

.

D.

A.
.
B.
.
C.
Câu 10. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm

.
học sinh?

B.


.

.

. Khẳng định nào sau đây đúng?


.



.

D.

Câu 9. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường

A.

thỏa mãn

là:

B.

A.

lần




Câu 7. Các khoảng đồng biến của hàm số

Câu 8. Cho các số thực

. Gọi
bằng

nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. R
D. (-1;3)

B.

A.

.



Câu 6. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.

.

C.

.


1/6 - Mã đề 906

.

bằng
D.
D.

.
.


Câu 11. Các khoảng nghịch biến của hàm số

là:

A.
B.
C.
.
D.
Câu 12. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường tròn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

B.


.

C.

.

Câu 13. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

Câu 14. Hàm số
A.

.

D.

đồng biến trên các khoảng:
C.

D.

Câu 15. Gọi
là hai nghiệm phức của phương trình
A. .
B.
.
C. .
Câu 16. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng bằng

A. .
B. .
C. .
Câu 17. Hàm số
B.

.

. Giá trị



D.
D.

C.

liên tục trên

C. .

B.

.

.

và có đồ thị

như hình


2
 1O 1

(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
C.

D.

nghịch biến trên

A.

B.

C.

D.

Câu 21. Cho hàm số

.

bằng
D.

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng


Câu 20. Hàm số y =

.

D.

trên khoảng

B. Không tồn tại.

Câu 19. Cho hàm số
dưới đây.

A.

bằng

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

Câu 18. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

.

là:
C.

B.


A.

D.

có bảng biến thiên như hình bên.

2/6 - Mã đề 906




x


Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
Câu 22. Gọi
A. .



C.

A.

B.


.

. Giá trị của
D. .

bằng

là:
C.

Câu 24. Các khoảng đồng biến của hàm số

.

D.

là:

A.

B.


.

D.

Câu 25. Cho hai số phức
A. .
B. .




phần thực của số phức
C. .

Câu 26. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

D.

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

Câu 23. Các khoảng nghịch biến của hàm số

C.

.

.

B.

là:
C.

D.


Câu 27. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

là:
C.

D.

Câu 28. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

bằng
D. .

B.

là:
C.

.

D.

Câu 29. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng

xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A.
.
B.
.
C. .
D.
.
Câu 30. Hàm số

nghịch biến trên khoảng nào?

A.

B.

C.

.

D.

Câu 31. Gọi

là hai nghiệm phức của phương trình

phức

A.

. Tính độ dài đoạn
.

Câu 32. Trong khơng gian
A.

. Gọi

là các điểm biểu diễn số

.

B. .

C.
, mặt cầu có tâm
.

.

D.

.

và tiếp xúc mặt phẳng
B.

3/6 - Mã đề 906


có phương trình là:
.


C.

.

D.

.

Câu 33. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

Câu 34. Cho cấp số nhân
A.

.

Hàm số
A.
.

C.
với


và công bội

B.

Câu 35. Cho hàm số

.

có bảng xét dấu của

.

bi đỏ,

B.

B.

.

B.

Câu 42. Cho hàm số bậc bốn

Số nghiệm của phương trình

.

D.


.

đồng biến trên khoảng

B.
.
D.
hoặc
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được

C.

.

D.

.

D.

.

D.

.

. Tích phân
C. .
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng

C.
.


.

Câu 41. Cho các số thực dương
A.

D.

.

để hàm số

bi xanh và

Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình
.

.

C.

.

Câu 38. Cho

bằng
A. .

B. .
Câu 39. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.

A.

. Tính

như sau.

đạt cực đại tại điểm
B.
.

A.
hoặc
.
C.
hoặc
.
Câu 37. Trong một hộp có
đủ màu là

D.

C.


Câu 36. Tìm tất cả các giá trị của tham số

A.

là:

C.
thỏa mãn

.

.

D.

.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
C.

có đồ thị như hình bên.


4/6 - Mã đề 906

.

D.

.



A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 43. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng

B. Đồng biến trên khoảng

C. Nghịch biến trên khoảng

D. Nghịch biến trên khoảng

Câu 44. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

.

B.

C.

Câu 45. Trong không gian
mặt phẳng

bằng
A.

là:

.

, cho mặt phẳng

. Khoảng cách từ điểm

B. .

Câu 46. Hàm số y =

C. .

D.



B.

C.



D.

Câu 47. Tìm các số thực

.



thỏa mãn

B.

Câu 48. Cho hai hàm số

.

với

.




C.

liên tục trên



là đơn vị ảo.
.

D.


.

là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau

1)
2)
3)
4)
A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 49. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2

đến

đồng biến trên


A.

A.

D.

3

-2

-4

A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.
5/6 - Mã đề 906


B. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng

.
.

Câu 50. Với a là số thực dương tùy ý,

A.

.

B.

.

Câu 51. Trong không gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.

.

B.

bằng
C.

.

D.

đi qua điểm
.
C.
------ HẾT ------


6/6 - Mã đề 906

.

đồng thời vng góc với giá của
.

D.

.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×