Tải bản đầy đủ (.pdf) (500 trang)

30 đề ôn tập kiểm tra giữa học kì ii môn toán 11 (35 câu trắc nghiệm) 501 trang

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (10.95 MB, 500 trang )

30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)

ĐỀ SỐ 1

ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II
Mơn: Tốn 11
Thời gian: 90 phút
(Đề gồm 35 câu TN, 4 câu tự luận)

PHẦN I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1. [NB] Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ?
n 1
n2  1
A.
.
B. n  2n 2 .
C.
.
2n  3
2n  1
Câu 2. [NB] Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0 ?
n
1
2n  1
3
A.
.
B.
.
C.   .
n 1


n5
4
2n  1
Câu 3. [NB] lim 3
bằng
n 5
A. 0 .
B.  .
C.  .
n
1 5
Câu 4. [NB] lim n n1 bằng
4 5
A.  .
Câu 5.
Câu 6.

[NB] Cho dãy số un  thỏa mãn lim un  3  0 . Tìm lim un  0
A. lim un  2 .
B. lim un  3 .
[NB] Dãy số nào có giới hạn khác 0
1
1
A. un  .
B. un  2 .
n
n

1
.

2n  1

D.

2n  1
.
n2  1

D. 2 .

C. 0 .

B.  .

D.

1
D.  .
5

C. lim un  0 .

D. lim un  3 .

1
C. un  1  .
n

1
D. un    .

2

n

n

Câu 8.

1
[NB] Cho cấp số nhân lùi vơ hạn có số hạng tổng quát un    . Tính tổng của cấp số nhân đó
2
1
1
A. 1 .
B. .
C. 2 .
D. .
2
4
2
[NB] Có bao nhiêugiá trị của a để giới hạn lim x  3 x  2  0

C. 2 .

D. 3 .

Câu 9.

A. 1 .
B. 0 .

2
[NB] Tính I  lim x  x  3 .

A. 0 .
B. 3 .
3
Câu 10. [NB] lim x  x  3 bằng

C. 6 .

D. 5 .

Câu 7.

xa

x 0

x 

B.  .
C.  .
6x  2
Câu 11. [NB] Tính N  lim
.
x  x  1
A. 6 .
B. 2 .
C. 1 .
3x  2

Câu 12. [NB] lim
bằng
x 3 x  3
A.  .
B.  .
C. 2 .
Câu 13. [NB] Nếu lim f x   5 thì lim 3 x  4 f x  bằng bao nhiêu?
x 0
x 0
A. 3 .

D. 3 .

D. 1 .

D. 3 .

A. 17 .
B. 1 .
C. 1 .
D. 20 .
Câu 14. [NB] Cho các hàm số y  cos x I  , y  sin x II  và y  tan x III  . Hàm số nào liên tục trên
?
A. I , II  .
B. I  .
C. I , II , III  .
D. III  .
30 ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)



30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)

Câu 15.

Câu 16.
Câu 17.
Câu 18.

 x2 1
khi x  1

[NB] Tìm m để hàm số f x    x  1
liên tục tại điểm x0  1 .
m  2
khi x  1

A. m  3 .
B. m  0 .
C. m  4 .
D. m  1 .
[NB] Hình chiếu của hình chữ nhật khơng thể là hình nào trong các hình sau?
A. Hình thang.
B. Hình bình hành.
C. Hình chữ nhật.
D. Hình thoi.
[NB] Cho hình hộp ABCD. ABC D . Các vec tơ nào sau đây đồng phẳng?
  
  
  
  

A. AB , AD , AA .
B. BA , BC , BD . C. BC , BB , BD . D. DA , AD , AC .
[NB] Cho tứ diện ABCD có I , J lần lượt là trung điểm của AB và CD . Đẳng thức nào sau đây
là đúng?
 1  
 1  
 1  
 1  
A. IJ  AD  CB . B. IJ  AC  DB . C. IJ  AD  BC . D. IJ  CA  DB .
2
2
2
2
[NB] Trong không gian cho 3 đường thẳng a; b; c . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Nếu a  b và c  b thì a / / c .
B. Nếu a / / b và c  a thì c  b .
C. Nếu a  c và b  c thì a  b .
D. Nếu a  b và b  c thì a  c .


[NB] Trong khơng gian cho 2 vectơ a và b . Khẳng định nào sau đây là đúng?
 

 
 
A. a  b  a.b  0 .
B. a  b  a.b  0 .
 
 
 

 
C. a  b  a  b .
D. a  b  a, b  900 .



Câu 19.

Câu 20.















 

Câu 21.

Câu 22.


Câu 23.

Câu 24.

2n  n 2  5
[TH] Cho dãy số un  với un 
. Tính lim un .
n.4n
A. 4 .
B. 2 .
C. 1 .
D. 0 .
1  2  3  ...  n
[TH] Cho dãy số un  với un 
. Khi đó lim un  1 bằng
1010n 2  1011
2020
2019
2021
2021
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
2021
2020

2020
2022
[TH] Trong các giới hạn sau, giới hạn nào bằng 0 ?
2  n3  n 2
4 n  5n 2
3n 2  n
2n  4n 2
lim
lim
A. lim 2
.
B. lim
.
C.
.
D.
.
n2  4
n2  4
n 7
3n3  5
x2  2x  3
lim
[TH] x 3
bằng
x3
A. 4 .
B. 0 .
C. 2 .
D. 4 .


Câu 25. [TH] Cho hàm số f ( x)  2 x 2  4 x  5 . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. lim f ( x)   .
B. lim f ( x)   .
C. lim f ( x)  2 .
D. lim f ( x)  2 .
x 

x 

x 

x 

x  x 1
bằng
x2
x2  4
A.  .
B. 3 .
C. 0 .
D.  .
3
x 8
khi x  2

Câu 27. [TH] Cho hàm số f x    x  2
. Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số
mx  1 khi x  2


liên tục tại x  2 .
17
15
13
11
A. m  .
B. m  .
C. m  .
D. m  .
2
2
2
2
2

Câu 26. [TH] lim

30 ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)


30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)

 x2 1
khi x  1

Câu 28. [TH] Cho hàm số f x    x  1
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
2
khi x  1


A. f 1 khơng tính được.
B. lim f x   0 .
x 1

C. f x  gián đoạn tại x  1 .

D. f x  liên tục tại x  1 .

 x 1
khi x  1

Câu 29. [TH] Giá trị của tham số a để hàm số f x    x  1
liên tục tại điểm x  1 là
1
ax  khi x  1

2
1
1
A. 1 .
B.  .
C. 1 .
D. .
2
2
 x 1 1
khi 1  x  2

Câu 30. [TH] Tìm m để hàm số f x    x  2
liên tục tại điểm x  2 .

 1 m
khi
x2

3
1
.
B. 2 .
C. 1 .
D. .
2
2
Câu 31. [TH] Cho tứ diện ABCD có trọng tâm G . Gọi I , J lần lượt là trung điểm của AD và BC .
Khẳng
đây đúng
 định
 nào
sau 
 ?
    
A. GA  GB  GC  GD  2IJ
B. GA  GB  GC  GD  0 .
     
 

C. GA  GB  GC  GD  GI  GJ .
D. AB  DC  2IJ .
 '
Câu 32. [TH] Cho hình lập phương ABCD. A' B 'C ' D ' có cạnh 2a . Tích vơ hướng AC. AD bằng:
A. 4a .

B. 2a 2 .
C. a 2 .
D. 4a 2 .
Câu 33. [TH] Cho hình lập phương ABCD.A ' B 'C ' D ' cạnh a . Góc giữa hai đường thẳng AC và DA '
bằng:
A. 30 .
B. 90 .
C. 45 .
D. 60 .
Câu 34. [TH] Cho tứ diện ABCD có AC  6; BD  8 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AD, BC .

A.

Biết AC  BD. Tính độ dài đoạn thẳng MN .
A. MN  10 .
B. MN  7 .
C. MN  10 .
D. MN  5 .
Câu 35. [TH] Cho tứ diện ABCD có AB  AC ; AB  BD . Gọi P, Q lần lượt là trung điểm của AB, CD .
Chọn khẳng định đúng:
A. AB  PQ .
B. AB  CD .
C. BD  AC .
D. AC  PQ .
PHẦN II. TỰ LUẬN
1
1
1   ...  n
2
2 .

Bài 1. [VD] Tính giới hạn sau: lim
n 
1
1
1   ...  n
3
3
Bài 2. Cho hình lập phương ABCD. ABC D . Gọi M , N , P lần lượt là trung điểm các cạnh AB , BC ,
C D . Tính góc giữa hai đường thẳng MN và AP .
Bài 3 . Tùy theo giá trị của tham số m , tính giới hạn lim

x 

Bài 4.

Chứng minh phương trình

 8x  5x  1 
3

3

2



9 x 2  3 x  5  mx .

cos 2 x.sin 2 x  m cos x  3m  1
 m ln có nghiệm với mọi m  1 .

sin 2 x  cos x  3
HẾT

30 ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)


30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)

1D
16A
31D

ĐÁP ÁN PHẦN TRẮC NGHIỆM
2A 3A 4D 5D 6C 7A 8C 9B 10C 11A 12A 13D 14B 15B
17B 18C 19B 20D 21D 22C 23D 24D 25B 26D 27D 28D 29C 30D
32D 33D 34D 35A

LỜI GIẢI CHI TIẾT
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1. [NB] Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ?
n 1
n2  1
A.
.
B. n  2n 2 .
C.
.
2n  3
2n  1
Lời giải

1
1
0
 lim n   0
Ta có lim
1 2
2n  1
2
n
Câu 2. [NB] Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0 ?
n
1
2n  1
3
A.
.
B.
.
C.   .
n 1
n5
4
Lời giải
1
2
2n  1
n  22
 lim
Ta có lim
5

n5
1
1
n
2n  1
Câu 3. [NB] lim 3
bằng
n 5
A. 0 .
B.  .
C.  .
Lời giải
2 1
 3
2
2n  1
n
n  0 0
 lim
Ta có lim 3
5
n 5
1
1 3
n
Câu 4.

[NB] lim

D.


1
.
2n  1

D.

2n  1
.
n2  1

D. 2 .

1  5n
bằng
4n  5n1

A.  .

B.  .

C. 0 .

1
D.  .
5

Lời giải
n


1
  1 1
1 5
1
5


Ta có lim n n1  lim
n
4 5
5
5
4
  5
5
[NB] Cho dãy số un  thỏa mãn lim un  3  0 . Tìm lim un  0
n

Câu 5.

A. lim un  2 .

C. lim un  0 .
D. lim un  3 .
Lời giải
Theo định nghĩa giới hạn hữu hạn của dãy số ta có lim un  3  0  lim un  3

Câu 6.

B. lim un  3 .


[NB] Dãy số nào có giới hạn khác 0

30 ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)


30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)

A. un 

1
.
n

C. un  1 

B. un 

1
.
n2
n

1
.
n

1
D. un    .
2

Lời giải
n

1
1
1
lim  lim 2  lim    0 .
n
n
2
 1
lim 1    1  0 .
 n
n

Câu 7.

1
[NB] Cho cấp số nhân lùi vơ hạn có số hạng tổng quát un    . Tính tổng của cấp số nhân đó
2
1
1
A. 1 .
B. .
C. 2 .
D. .
2
4
Lời giải
Gọi công bội của cấp số nhân là q

n

1
1
1
1
un     u1  ; u2   q 
2
4
2
2
u
Tính tổng của cấp số nhân là S  1  1
1 q

Câu 8.

[NB] Có bao nhiêugiá trị của a để giới hạn lim x 2  3 x  2  0
xa

C. 2 .
Lời giải
 a  1
lim x 2  3 x  2  0  a 2  3a  2  0  
.
xa
 a  2
Vậy có hai giá trị của a .
[NB] Tính I  lim x 2  x  3 .


D. 3 .

A. 0 .

D. 5 .

B. 0 .

A. 1 .

Câu 9.

x 0

B. 3 .

Ta có I  lim x 2  x  3 02  0  3  3

C. 6 .
Lời giải

x 0

Câu 10. [NB] lim x3  x  3 bằng
x 

C.  .
Lời giải
1
3



x 3 1  2  3    .
Ta có xlim
x3  x  3 xlim


x
x


1
3

3
(Vì lim x   và xlim
1  2  3   1  0 ).

x 
x
x 

6x  2
Câu 11. [NB] Tính N  lim
.
x  x  1
A. 6 .
B. 2 .
C. 1 .
Lời giải

2
6
6x  2
x 6
 lim
Ta có N  lim
x  x  1
x 
1
1
x
A. 3 .

B.  .

D. 3 .

D. 1 .

30 ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)


30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)

Câu 12. [NB] lim
x 3

A.  .

3x  2

bằng
x 3

B.  .

D. 3 .

C. 2 .
Lời giải

3x  2
  (vì lim 3 x  2   3.3  2  11  0 và lim x  3  0 ; x  3  0 ).
x 3
x 3
x 3 x  3
Câu 13. [NB] Nếu lim f x   5 thì lim 3 x  4 f x  bằng bao nhiêu?
x 0
x 0

Ta có lim

C. 1 .
D. 20 .
Lời giải
Ta có: lim f x   5 nên lim 3 x  4 f x   lim(3 x)  4 lim f x   3.0  4.5  20 .
B. 1 .

A. 17 .

x 0


x 0

x 0

x 0

Câu 14. [NB] Cho các hàm số y  cos x I  , y  sin x II  và y  tan x III  . Hàm số nào liên tục trên
?
A. I , II  .
B. I  .
C. I , II , III  .
D. III  .
Lời giải
Ta có: Hàm số y  cos x có tập xác định là  nên liên tục trên  .

Hàm số y  sin x có tập xác định là 0;    nên không liên tục trên  .


Hàm số y  tan x có tập xác định là  \   k , k    nên không liên tục trên  .
2

2
 x 1
khi x  1

Câu 15. [NB] Tìm m để hàm số f x    x  1
liên tục tại điểm x0  1 .
m  2
khi x  1


A. m  3 .
B. m  0 .
C. m  4 .
D. m  1 .
Lời giải
TXĐ: D    x0  1  D .

Ta có : f 1  m  2 .

x  1x  1  lim x  1  2
x2 1
lim
 lim
  .
x 1 x  1
x 1
x 1
x 1
Hàm số f x  liên tục tại điểm x0  1 khi và chỉ khi lim f x   f 1  m  2  2  m  0 .
x 1

Câu 16. [NB] Hình chiếu của hình chữ nhật khơng thể là hình nào trong các hình sau?
A. Hình thang.
B. Hình bình hành.
C. Hình chữ nhật.
D. Hình thoi.
Lời giải
Do phép chiếu song song biến hai đường thẳng song song thành hai đường thẳng song song
hoặc trùng nhau, nên khơng thể có đáp án A.

Câu 17. [NB] Cho hình hộp ABCD. ABC D . Các vectơ nào sau đây đồng phẳng?
  
  
A. AB , AD , AA .
B. BA , BC , BD .
 





C. BC , BB , BD .





D. DA , AD , AC .
Lời
giải
 

Ta có BA , BC chứa trong mp ( ABCD) và BD song song với mp ( ABCD) nên các vectơ

 

BA , BC và BD đồng phẳng.
Câu 18. [NB] Cho tứ diện ABCD có I , J lần lượt là trung điểm của AB và CD . Đẳng thức nào sau đây

là đúng?

 1  
A. IJ  AD  CB .
2





 1  
B. IJ  AC  DB .
2





30 ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)


30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)

 1  
C. IJ  AD  BC .
2



 1  
D. IJ  CA  DB .
2

Lời giải







   
Ta có: IJ  IA  AD  DJ .
   
IJ  IB  BC  CJ .

     
     
Suy ra: 2 IJ  IA  IB  AD  BC  DJ  JC  0  AD  BC  0  AD  BC .
 1  
Vậy: IJ  AD  BC .
2
Câu 19. [NB] Trong không gian cho 3 đường thẳng a; b; c . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Nếu a  b và c  b thì a / / c .
B. Nếu a / / b và c  a thì c  b .
C. Nếu a  c và b  c thì a  b .
D. Nếu a  b và b  c thì a  c .
Lời giải
Cho 2 đường thẳng song song, nếu 1 đường thẳng thứ 3 vng góc với 1 trong 2 đường thẳng
đó thì cũng vng góc với đường thẳng cịn lại.
Vậy: Nếu a / / b và c  a thì c  b là khẳng định đúng.



Câu 20. [NB] Trong không gian cho 2 vectơ a và b . Khẳng định nào sau đây là đúng?
 

 
 
A. a  b  a.b  0 .
B. a  b  a.b  0 .
 
 
 
 
C. a  b  a  b .
D. a  b  a, b  900 .












 

Lời giải
 
 

Phương án A sai nếu a  0 hoặc b  0 .
Phương án B sai vì tích của 2 vec tơ là 1 số.
Phương án C sai.
Theo định nghĩa, 2 đường thẳng vng góc với nhau nếu góc giữa chúng bằng 90 nên D
đúng.
2n  n 2  5
. Tính lim un .
n.4n
A. 4 .
B. 2 .
C. 1 .
D. 0 .
Lời giải
2
5
2n  n  5
2  1 2
2
1 
5 
2n  n  5
n
n
Ta có: un 
=
=
= n  2  1  2  .
n
n
n

n.4
4
4 
n 
n.4
n

5
1
5 
Vì lim 2  0 nên lim  2  1  2   3 và lim n  0 . Do đó lim un  0 .
n 
n
4

Vậy lim un  0 .
1  2  3  ...  n
Câu 22. [TH] Cho dãy số un  với un 
. Khi đó lim un  1 bằng
1010n 2  1011
2020
2019
2021
2021
A.
.
B.
.
C.
.

D.
.
2021
2020
2020
2022
Lời giải
n n  1
1  2  3  ...  n
n2  n
Ta có: un 
=
=
.
1010n 2  1011 2 1010n 2  1011 2020n 2  2022

Câu 21. [TH] Cho dãy số un  với un 

Do đó

30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TOÁN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)


30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)



n2  n
 1
lim un  1 = lim 

2
 2020n  2022 
1


1


1
2021
n
1 =
 1 =
= lim 
.
2022
2020
2020
 2020  2

n


2021
Vậy lim un  1 
.
2020
Câu 23. [TH] Trong các giới hạn sau, giới hạn nào bằng 0 ?
2  n3  n 2
3n 2  n

A. lim 2
.
B. lim
.
n2  4
n 7
4n  5n 2
2n  4n 2
C. lim 2
.
D. lim
.
n 4
3n3  5
Lời giải
Ta có:
1
3
3n 2  n
n = 3.
+) lim 2
= lim
7
n 7
1 2
n
2
1
1
3

2  n3  n 2
n =  .
+) lim
= lim n
2
1
4
n 4

n n3
4
5
4n  5n 2
+) lim 2
= lim n
= 5 .
4
n 4
1 2
n
2 4

2
2n  4n
n 2 n = 0.
lim
+) lim
=
5
3n3  5

3 3
n
2
2n  4n
0.
Vậy lim
3n3  5
4 n  5n 2
2  n3  n 2
3n 2  n
lim
lim
lim
Nhận xét: Các dãy số trong các giới hạn
,
,
đều có số
n2  4
n2  4
n2  7
mũ của n cao nhất ở tử lớn hơn hoặc bằng số mũ cao nhất ở mẫu nên các giới hạn đó đều khác
0.
x2  2x  3
Câu 24 . [TH] xlim
bằng
3
x3
A. 4 .
B. 0 .


2
C.
.
D. 4 .
Lời giải
2
x  1x  3  lim x  1  4
x  2x  3
 lim
 
Ta có xlim
.
3
x 3
x 3
x3
x3

Câu 25. [TH] Cho hàm số f ( x)  2 x 2  4 x  5 . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. lim f ( x)   .
B. lim f ( x)   .
x 

x 

30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)


30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)


C. lim f ( x)  2 .

D. lim f ( x)  2 .

x 

x 

Lời giải
Hàm số f ( x)  2 x 2  4 x  5 xác định trên  .
4 5 
4 5

f ( x)  2 x 2  4 x  5  x 2  2   2   x 2   2 .
x x 
x x

4 5
2 x 2  4 x  5   .
Vì lim x   và lim 2   2  2  0 nên xlim

x 
x 
x x
2
x  x 1
Câu 26. [TH] lim 2
bằng:
x2
x 4

A.  .
B. 3 .
C. 0 .
D.  .
Lời giải
Ta có: lim x 2  x  1 5  0 .
x2

lim x  4  0 và x 2  4  0 khi x  2 .
2

x  2

x2  x 1
  .
x2
x2  4
 x3  8
khi x  2

Câu 27. [TH] Cho hàm số f x    x  2
. Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm
mx  1 khi x  2

x

2
số liên tục tại
.
17

15
13
11
A. m  .
B. m  .
C. m  .
D. m  .
2
2
2
2
Lời giải
Ta có: Hàm số f x  xác định trên  .

Suy ra lim

x3  8
 lim x 2  2 x  4  12 .
x2
x2 x  2
x2
(có thể dùng MTCT để tính giới hạn của hàm số)

Ta có f 2   2m  1 và lim f x   lim

Để f x  liên tục tại x  2 thì lim f x   f 2   2m  1  12  m 
x2

11
.

2

 x 1
khi x  1

Câu 28. [TH] Cho hàm số f x    x  1
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
2
khi x  1

A. f 1 khơng tính được.
B. lim f x   0 .
2

x 1

C. f x  gián đoạn tại x  1 .
Ta có: Hàm số f x  xác định trên 

D. f x  liên tục tại x  1 .
Lời giải

x2 1
 lim x  1  2 và f 1  2 .
x 1
x 1 x  1
x 1
Suy ra hàm số đã cho liên tục tại x  1 .
lim f x   lim


30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)


30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)

 x 1
khi x  1

x

1
a
f
x

Câu 29. [TH] Giá trị của tham số để hàm số   
liên tục tại điểm x  1 là
1
ax  khi x  1

2
1
1
A. 1 .
B.  .
C. 1 .
D. .
2
2
Lời giải

Ta có: Hàm số f x  có tập xác định 0;  

Ta có: lim f x   lim
x 1

x 1

x 1
 lim
x 1
x 1



x 1



x 1



x 1

 lim
x 1

1
1


x 1 2

1
1
1

lim f x   lim  ax    a  và f 1  a 
x 1 
x 1
2
2
2
1 1
Hàm số liên tục điểm x  1  a    a  1 .
2 2
 x 1 1
khi 1  x  2

Câu 30. [TH] Tìm m để hàm số f x    x  2
liên tục tại điểm x  2 .
 1 m
khi
x2


A.

3
2


B. 2

C. 1

D.

1
2

Lời giải
Ta có:
x 1 1
x2
lim
 lim
 lim
x2
x

2
x2
x  2  x  1  1 x 2







1




x 1 1



1
2

1
1
 1 m  m 
2
2
ABCD
G
I
,
J
Câu 31. [TH] Cho tứ diện
có trọng tâm
. Gọi
lần lượt là trung điểm của AD và BC .
Khẳng
định
nào
 
 sau
 đây

đúng ?
    
A. GA  GB  GC  GD  2IJ
B. GA  GB  GC  GD  0 .
     
 

C. GA  GB  GC  GD  GI  GJ .
D. AB  DC  2IJ .
Lời giải
Ta có:
    
  
 
 
   

AB  DC  AI  IJ  JB  DI  IJ  JC  AI  DI  JB  JC  2IJ  0  0  2IJ  2IJ
 '
Câu 32. [TH] Cho hình lập phương ABCD. A' B 'C ' D ' có cạnh 2a . Tích vơ hướng AC. AD bằng:
A. 4a. .
B. 2a 2 .
C. a 2 .
D. 4a 2 .
Lời giải
Ta có:
 '
0
2
'

2
2a
ACD
Tam giác
là tam giác đều cạnh
nên AC. AD  2a 2.2a 2.cos60  4a
Câu 33. [TH] Cho hình lập phương ABCD.A ' B 'C ' D ' cạnh a . Góc giữa hai đường thẳng AC và DA '
bằng:

Hàm số liên tục tại điểm x  2 khi và chỉ khi lim f ( x)  f (2) 
x2



A. 30 .



B. 90 .

 



C. 45 .
Lời giải



D. 60 .


30 ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)


30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)








AD  60 (Vì tam giác C AD là tam giác đều
AC ; DA  
AC ; DA  C
+ Có AC  AC  nên 

cạnh bằng a 2 ).
Câu 34. [TH] Cho tứ diện ABCD có AC  6; BD  8 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AD, BC .
Biết AC  BD. Tính độ dài đoạn thẳng MN .
A. MN  10 .
B. MN  7 .
C. MN  10 .
Lời giải

D. MN  5 .

+ Gọi P là trung điểm của CD . Dễ thấy MP  AC và NP  BD ( Tính chất đường trung bình);
mà AC  BD  MP  NP hay tam giác MNP vuông tại P .

1
1
2
2
2
2
+ Lại có MP  AC  3; NP  BD  4  MN  MP  NP  3  4  5 .
2
2
Câu 35. [TH] Cho tứ diện ABCD có AB  AC ; AB  BD . Gọi P, Q lần lượt là trung điểm của AB, CD .
Chọn khẳng định đúng:
A. AB  PQ .
B. AB  CD .
C. BD  AC .
D. AC  PQ .
Lời giải

30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)


30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)

   
 1

 PQ  PA  AC  CQ
+ Có       PQ 
2

 PQ  PB  BD  DQ

  1    1
+ Vậy PQ. AB  AC  BD . AB  .
2
2
(Vì AB  AC ; AB  BD ).





 

AC  BD .
   
AB. AC  BD. AB  0  AB  PQ .





PHẦN II. TỰ LUẬN
1
1
 ...  n
2
2
Bài 1. [VD] Tính giới hạn sau: lim
n 
1
1

1   ...  n
3
3
Lời giải
Tử và mẫu là tổng các số hạng của cấp số nhân nên ta có:
1

1
1  
1
1
2
1   ...  n   
1
2
2
1
2

n 1

  1  n 1 
 2 1     .
  2  

n 1

1
1  
n 1

1
1
3  1 
3
1   ...  n     1     .
1
3
3
2   3  
1
3
n 1
  1  n 1 
1
1
1
2
1



 
1  
1   ...  n
4
  2   4
2

2
2

 lim
 lim
 lim  n 1  .
n

1
n 
1
1 n 3   1   3 n  1 
3
1   ...  n
1

1







3
3
2   3  
3
1
1
 ...  n
2
2 4.

Vậy: lim
n 
1
1
1   ...  n 3
3
3
Bài 2. Cho hình lập phương ABCD. ABC D . Gọi M , N , P lần lượt là trung điểm các cạnh AB , BC ,
C D . Tính góc giữa hai đường thẳng MN và AP .
1

30 ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)


30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)

Lời giải







, AP  AC,
 AP .
Giả sử hình lập phương có cạnh bằng a và MN //AC nên: MN
2

a 5

a
AD2  DP 2  a 2    
.
2
2

Vì ADP vng tại D nên AP 

2

a 5
3a
AA  AP  a  
.
 
2
2



AAP vuông tại A nên AP 

2

2

2

a2 a 5


.
CC P vuông tại C  nên CP  CC   C P  a 
4
2
Ta có AC là đường chéo của hình vng ABCD nên AC  a 2
Áp dụng định lý cosin trong tam giác ACP ta có:

CP 2  AC 2  AP 2  2 AC. AP.cos CAP
  1
 cos CAP
2

 CAP  45  90
2





2



2



  45 hay MN;
 AP  45 .
AC ; AP  CAP

Vậy 

Bài 3 . Tùy theo giá trị của tham số m , tính giới hạn lim
Tính giới hạn lim

x 

.

3

3

Lời giải

 8x  5x  1 
3

 8x  5x  1 
3

x 

2



9 x 2  3 x  5  mx .




9 x  3 x  5  mx .

2

2

 8 x  5 x  1  9 x  3x  5  5 x 
 lim  8 x  5 x  1  2 x   9 x  3 x  5  3 x 




8 x  5 x  1   (2 x)
9 x  3 x  5   3 x  



 lim 


9 x  3x  5  3x 
  8x  5x  1  2 x  8x  5x  1  4 x



 Nếu m  5 thì lim

3


3

2

2

x 

3

3

2

2

x 

3

x 



 lim 
x 



3


3

3

3

2

2

2

3

3

3

2

2

2

2

2

2



8x  5x  1  8x
9 x  3x  5  9 x 


2
3
3
3
2
3
2
2
3
5

8x  5x  1  2 x  8x  5x  1  4 x
x  9   2  3x 
x x

3



2

3

2




30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)

2


30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)





1 
5

2
x 5  2 
x3 


x 
x



 lim 

2

x 



 2 

3
5

1 1
1 1
 x  3 8  5   3   2 3 8  5   3  4   x  9  x  x 2  3  
x x 
x x



 

5
3


2 4 4 33
1 .



Nếu m  5 thì lim


x 

 8x  5x
3

 lim 
x  

  .


3

2

 1  9 x 2  3 x  5  mx



 8x  5x  1  2x   9x  3x  5  3x  (m  5) x
3

3

2

2

 8x  5x  1  9 x  3x  5  mx 
 lim  8 x  5 x  1  2 x   9 x  3 x  5  3 x  (m  5) x 




Nếu m  5 thì lim

3

3

2

2

x 

3

3

2

2

x 

  .

Bài 4.

cos 2 x.sin 2 x  m cos x  3m  1

 m ln có nghiệm với mọi m  1 .
sin 2 x  cos x  3
Lời giải
2
2
4
cos x.sin x  m cos x  3m  1
cos x  cos 2 x  m cos x  3m  1

m

m
sin 2 x  cos x  1
cos 2 x  cos x  2
Điều kiện: cos x  1 .
Với điều kiện trên ta có
Phương trình  cos 4 x  cos 2 x  m cos x  3m  1  m cos 2 x  cos x  2

Chứng minh phương trình





 cos 4 x  m  1cos 2 x  2m cos x  m  1  0 .
4
2
Xét hàm số f x   cos x  m  1cos x  2m cos x  m  1 là hàm liên tục trên  nên cũng liên

 

 
tục trên 0;  . Mặt khác f    1  m  0 (vì m  1 ) và
2
 2
f 0   1  m  1  2m  m  1  1  0 .

 
Suy ra: f 0 . f    0 .
2
 
Do đó phương trình f  x   0 ln có ít nhất một nghiệm x0   0;  (thỏa mãn điều kiện).
 2
cos 2 x.sin 2 x  m cos x  3m  1
 m ln có nghiệm với mọi m  1 .
Vậy phương trình
sin 2 x  cos x  3
(đpcm)
HẾT.

30 ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)


30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)

ĐỀ SỐ 2

ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II
Mơn: Tốn 11
Thời gian: 90 phút
(Đề gồm 35 câu TN, 5 câu tự luận)


I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1. [NB] Phát biểu nào sau đây là sai ?
A. lim un  c ( un  c là hằng số ).
C. lim
Câu 2.

D. lim

[NB] Tính giới hạn lim
A.

Câu 3.

1
0.
n

2
.
3

[NB] Cho hai dãy số

2n  1
.
3n  2
3
B. .
2


C.

1
 0 , với k  * .
nk

1
.
2

un  và vn  có số hạng tổng qt u

Tính lim un  vn  .
A. 5 .

B.

1
.
2

 q  1 .

n
B. lim q  0

C. 1 .

D. 0 .

n



2n  1
2  3n
và vn 
với n  1 .
n 1
n

D.

5
.
2

n2  1
; vn  n , với n  1 . Tính lim vn  un  .
cho bởi un 
n

Câu 4.

[NB] Hai dãy số un  và vn 

Câu 5.

C.  .
D.  .

n
1
3n
 
[NB] Cho ba dãy số: un  ; vn  ; wn  với un  n ; vn    ; wn  n 1 , với n  1 .
2
4
3
Trong ba dãy số đã cho, có bao nhiêu dãy số có giới hạn bằng 0?
A. 1.
B. 2.
C. 0.
D. 3.

Câu 6.

[NB] Hai dãy số un  và vn  cho bởi un 

B. 0 .

A. 1 .

A.

8
.
15

B.   .


2n
4n
;
v

n  1 . Tính lim un .vn  .
n
5n
3n
C. 0 .

D.   .

Câu 7. [NB] Cho hai dãy un  ; vn  biết un  4n , n  * , vn  2.3n  4n , n  * . Giới hạn lim
bằng
A. 1 .

B.

Câu 8. [NB] Giới hạn lim

1
.
2

x2  2 x  1

x1

2 x3  2


A.   .

C.

4
.
3

D.

1
.
3

C.

1
.
2

D.   .

C. 0 .

D.   .

C. 14 .

D. 6 .


bằng

B. 0 .

x 3
bằng
x3 5 x  15
1
1
A. .
B.
.
5
5
Câu 10. [NB] Giới hạn lim x 2  3 x  4  bằng

Câu 9. [NB] Giới hạn lim

x 2

B. 2 .
x  x 1
Câu 11. [TH] Giới hạn lim
bằng
x 1
x2 1
A. 6 .

2


30 ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)

un
vn


30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)

A.  .

B. 1 .
x  2x  3  x
bằng
2x 1

C. 1 .

D.  .

C.  .

D.  .

2

Câu 12. [TH] Giới hạn lim

x 


A. 1 .

B. 0 .

Câu 13. [NB] Cho lim f x   2, lim g x   3 . Tính lim  f x   2 g x  .
x 1
x 1
x 1
8
4
A. .
B. .
C. 1 .
Câu 14. [NB] Hàm số nào dưới đây liên tục tại x  1 ?
A. y 

x2
.
x 1

B. y 

x2
.
x 1

C. y  x  2 .

1
2


D. 5 .
D. y 

x2  1
.
x 1

1

x  3x 2  2
A. 1 .
B. 4 .
C. 2 .
D. 3 .
Câu 16. [NB] Cho hình lăng trụ tứ giác ABCD. A ' B ' C ' D ' . Gọi M là trung điểm của BB '

Câu 15. [NB] Số điểm gián đoạn của hàm số y 

4

Ảnh của đoạn thẳng A ' M qua phép chiếu song song theo phương chiếu A ' A lên mặt phẳng
 ABCD  là đoạn thẳng
A. AM .
B. AB .
C. A ' B .
D. A ' B ' .
Câu 17. [NB] Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
  
  

A. Ba vectơ AD, A ' C ', DD ' đồng phẳng.
B. Ba vectơ AB, BC , DD ' đồng phẳng.
  

  

C. Ba vectơ AB, AD, AA ' đồng phẳng.
D. Ba vectơ B ' C ', AD, DC đồng phẳng.
Câu 18. [NB] Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Đẳng thức nào sau đây đúng?
   
   
A. AB  AD  AA '  AC ' .
B. AB  AD  AA '  0 .
 
   
AD  DC  DD '  DB ' .
C. AC '  A ' C .
D.


Câu 19. [NB] Trong không gian cho hai vectơ u và v đều khác vectơ – khơng. Tìm mệnh đề đúng.
 
 
  
A. u.v  u.v.cos (u , v) .
B. u.v  u . v .

 
  
 

C. u.v  u . v .cos (u , v) .
D. u.v  cos (u , v) .
Câu 20. [NB] Cho hình hộp ABCD. ABC D . Tìm mệnh đề đúng.

30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)


30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)

 

 

 

 

A. ( AA ', BC )  ( BD, BC ) .

B. ( AA ', BC )  ( AC , BC ) .

C. ( AA ', BC )  ( AB, BC ) .

D. ( AA ', BC )  ( BB ', BC ) .

 

 

 


Câu 21. [TH] Tính giới hạn lim
A. 4 .

 

4n  2021
.
2n  1

B. 2 .

C.

1
.
2

D. 2021 .

2 4
2n
Câu 22. [TH] Tính tổng S  1    ...  n  ...
3 9
3
A. S  3 .
B. S  4 .
C. S  6 .
D. S  5 .
n

3 1
a
a
 ( a, b  Z và
Câu 23. [TH] Cho lim n
là phân số tối giản). Tính giá trị của 2a  b
n
2  2.3  1 b
b
A. 1 .
B. 3 .
C. 1 .
D. 0 .
3
Câu 24. [TH] Giá trị của giới hạn lim x  x  1 là
x 

B.  .
x2  x  1
Câu 25. [TH] Tìm giới hạn A  lim
.
x 1
x 1
1
A. 
B. .
2
A.  .

C. 0 .


D. 1 .

C. 1 .

D.  .

4x  1 1
.
x 0
x 2  3x
2
2
4
A. K  0 .
B. K   .
C. K  .
D. K  .
3
3
3
2
x 1
Câu 27. [TH] Cho hàm số f ( x)  2
.Khi đó hàm số y  f x  liên tục trên khoảng nào sau
x  5x  6

Câu 26. [TH] Tính giới hạn K  lim

đây?

A. ;3 .

B. 4;7  .

C. 3; 2  .

D. 2;   .

 x 1  2
khi x  5

Câu 28. [TH] Cho hàm số f ( x)   x  5
.Để hàm số f x  liên tục tại x  5 thì a thuộc
a  1
khi x  5

khoảng nào dưới đây?


3

A. 1;  .
 2




1

B.  0; 

2


1



C.  ;1
2 

3



D.  ; 2  .
2 

x4
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất?
x  x6
A. Hàm số liên tục trên  ;  2  , 2;3 và 3;    .

Câu 29. [TH] Cho hàm số f ( x) 

2

B. Hàm số liên tục trên  ;  3 , 3; 2  và 2;    .
C. Hàm số liên tục trên 4;  3 , 3; 2  và 2;    .
D. Hàm số liên tục trên 4;  2  , 2;3 và 3;    .
Câu 30. [TH] Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên  ?

A. y  sin x  2 tan x .

B. y 

3
.
cos x  1

C. y 

2x  5
.
x  x 1
2

D. y  9  x 2 .
 

Câu 31. [TH] Cho hình lập phương ABCD. ABC D . Hãy xác định góc giữa cặp vectơ AB, DD ' ?
A. 450 .
B. 600 .
C. 1200 .
D. 900 .
Câu 32. [TH] Cho hình chóp S . ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi I và J lần lượt là trung

30 ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)


30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)


điểm của SC và BC . Số đo của góc IJ , CD  bằng
A. 30 .
B. 45 .
C. 60 .
D. 90 .
' ' '
'
Câu 33. [TH] Cho hình lập phương ABCD. A B C D , có cạnh a . Hãy tìm mệnh đề sai trong các mệnh
đề sau:

 

 

2
A. AD '.CC '  a .

 

C. AB '.CD '  0 .



B. AD '. AB '  a .

D. AC '  a 3 .
 

 


2



Câu 34. [TH] Cho lăng trụ tam giác ABC. ABC  có AA  a, AB  b, AC  c . Hãy phân tích (biểu diễn)
  



véc tơ BC  qua các véc tơ a, b, c .

  

  
   
   
A. BC   a  b  c .
B. BC   a  b  c . C. BC   a  b  c .
D. BC   a  b  c .
Câu 35. [TH] Cho tứ diện ABCD , gọi G là trọng tâm của tam giác BCD . Biết luôn tồn tại số thực k

  



thỏa mãn đẳng thức vecto AB  AC  AD  k . AG . Hỏi số thực đó bằng bao nhiêu ?
A. 2 .
B. 4 .
C. 1 .
D. 3 .

II. TỰ LUẬN
Câu 1
[TH] Tính giới hạn của các dãy số sau:
un  n n  1  n .
a.
4n 2  n  1  n
un 
.
2
9
n

3
n
b.
Câu 2. [VD] Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' . Gọi M , N lần lượt là trung điểm cạnh A’B’ và
BC .
a) Chứng minh rằng MN  AC ' .
b) Chứng minh rằng AC '   A ' BD  .



Câu 3.
Câu 4.



2 1  ax 2  bx  1
c .
x 1

x3  3x  2
 x3  8 x  m
khi x  1

[VD] Cho hàm số f x    x  1
, với m , n là các tham số thực. Biết rằng hàm
n
khi x  1


[VDC] Tìm a , b , c   để lim

số f x  liên tục tại x  1 , khi đó hãy tính giá trị của biểu thức P  m  n ?

Câu 5.

[VD] Chứng minh phương trình m 2  1x3  2m 2 x 2  4 x  m 2  1  0 có đúng ba nghiệm phân
biệt.

30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)


30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)

LỜI GIẢI CHI TIẾT
I. TRẮC NGHIỆM
1.B
11.D
21.B
31.D

Câu 1.

2.A
12.A
22.A
32.C

3.C
13.A
23.D
33.A

BẢNG ĐÁP ÁN
5.B
6.C
7.A
15.B
16.B
17.D
25.B
26.B
27.D
35.D

4.B
14.B
24.A
34.C

[NB] Phát biểu nào sau đây là sai ?

A. lim un  c ( un  c là hằng số ).
C. lim

8.B
18.A
28.A

D. lim

10.D
20.D
30.C

 q  1 .

n
B. lim q  0

1
0.
n

9.B
19.C
29.D

1
 0 , với k  * .
k
n


Lời giải
n
Theo định nghĩa giới hạn hữu hạn của dãy số (SGK ĐS11-Chương 4) thì lim q  0  q  1 .
Câu 2.

[NB] Tính giới hạn lim
A.

2
.
3

2n  1
.
3n  2
3
B. .
2

C.

1
.
2

D. 0 .

Lời giải
1

2
2n  1
n 2.
 lim
Ta có: lim
2
3n  2
3
3
n

Câu 3.

[NB] Cho hai dãy số

un  và vn  có số hạng tổng quát u

Tính lim un  vn  .
A. 5 .

B.

1
.
2

C. 1 .

n




2n  1
2  3n
và vn 
với n  1 .
n 1
n

D.

5
.
2

Lời giải
Ta có:
1

n2  
2n  1
n
lim un  lim
 lim 
2.
n 1
 1
n 1  
 n
2


n   3
2  3n
n
  3
lim vn  lim
 lim 
.
n
n
Theo định lý: Nếu lim un  a ; lim vn  b (với a , b   ) thì lim un  vn   a  b .

Vậy lim un  vn   2  3  1 .
Câu 4.

[NB] Hai dãy số un  và vn  cho bởi un 
A. 1 .

B. 0 .



Ta có lim vn  un   lim  n 



n2  1
; vn  n , với n  1 . Tính lim vn  un  .
n


C.  .
Lời giải

D.  .

n2  1 
1
  lim  0.
n 
n

30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)


30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)

Câu 5.

n
1
3n


[NB] Cho ba dãy số: un  ; vn  ; wn  với un  n ; vn    ; wn  n 1 , với n  1 .
2
4
3
Trong ba dãy số đã cho, có bao nhiêu dãy số có giới hạn bằng 0?
A. 1.
B. 2.

C. 0.
D. 3.
Lời giải
n
n
Ta thấy: lim q  0 nếu q  1 ; lim q    nếu q  1 . Do đó:

n

1
1
 lim un  lim    0 vì 0   1
2
2
n


 
 lim vn  lim      vì  1
3
3
 1  3 n 
3n
3
 lim wn  lim n 1  lim  .     0 vì 0   1 .
4
4
 4  4  
Câu 6.


2n
4n
cho bởi un  n ; vn  n n  1 . Tính lim un .vn  .
5
3

[NB] Hai dãy số un  và vn 
A.

8
.
15

B.   .

D.   .

C. 0 .
Lời giải
n

2 4
Ta có lim un .vn   lim  n . n
5 3
n


8
8
  lim    0 vì 0   1 .

15
 15 


n

Câu 7. [NB] Cho hai dãy un  ; vn  biết un  4n , n  * , vn  2.3n  4n , n  * . Giới hạn lim
bằng
A. 1 .

B.

1
.
2

C.

4
.
3

D.

1
.
3

1
.

2

D.   .

Lời giải
u
4
1
 lim
1.
Ta có: lim n  lim n
n
n
vn
2.3  4
3
2.    1
4
2
x  2x 1
Câu 8. [NB] Giới hạn lim
bằng
x1 2 x3  2
n

A.   .

B. 0 .
2


Ta có: lim

x1

x  2x 1
3

2x  2

Câu 9. [NB] Giới hạn lim
x3

A.

1
.
5

 lim

x1 2

C.
Lời giải
x  12

x  1x

2




 x 1

x 3
bằng
5 x  15
1
B.
.
5

 lim

x1 2

C. 0 .

x

x 1
2



 x 1

0.

D.   .


Lời giải
Với x  3 thì x  3  3  x .
Ta có: lim
x3

x 3
 x  3 1
 lim

.
5 x  15 x3 5 x  15 5

30 ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)

un
vn


30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)

Câu 10. [NB] Giới hạn lim x 2  3 x  4  bằng
x 2

B. 2 .

A. 6 .

C. 14 .
Lời giải


Ta có: lim x 2  3 x  4  4  6  4  6 .

D. 6 .

x 2

Câu 11. [TH] Giới hạn lim
x 1

A.  .

x2  x  1
bằng
x2 1
B. 1 .

C. 1 .
Lời giải
2
2
2
Vì lim x  x  1 1  0 và lim x  1 0 ; x  1  0, x  1 .
x 1

D.  .

x 1

x  x 1

  .
x2 1
2

nên lim
x 1

Câu 12. [TH] Giới hạn lim

x 

A. 1 .

x2  2x  3  x
bằng
2x 1

C.  .

B. 0 .

1
2

D.  .

Lời giải
2 3
 1  2 1
x2  2x  3  x

x x
 lim
 1 .
Ta có: lim
x 
x 
1
2x 1
2
x
Câu 13. [NB] Cho lim f x   2, lim g x   3 . Tính lim  f x   2 g x  .
x 1

x 1

x 1

A. 4 .

B. 8 .

D. 5 .

x2
A. y 
.
x 1

x2
B. y 

.
x 1

x2  1
D. y 
.
x 1

C. 1 .
Lời giải
Ta có lim  f x   2 g x   lim f x   2 lim g x   2  2.3  4 .
x 1
x 1
x 1
Câu 14. [NB] Hàm số nào dưới đây liên tục tại x  1 ?
C. y  x  2 .
Lời giải

x2  1
x2
1 nên loại đáp án A, D.
và y 
có tập xác định là  \ 
x 1
x 1
Hàm số y  x  2 có tập xác định là 2;   mà 1  2;   . Loại đáp án C.

Hàm số y 

x2

có tập xác định là  \ 1
x 1
nên liên tục trên các khoảng ; 1 và 1;    do đó hàm số liên tục tại x  1 .

Hàm phân thức liên tục trên tập xác định của nó. Hàm số y 

Câu 15. [NB] Số điểm gián đoạn của hàm số y 
A. 1 .

B. 4 .

1

x  3x 2  2
C. 2 .
4

D. 3 .

Lời giải
 x  1

.
x   2
x  2
 x2  1

Ta có x 4  3 x 2  2  0  

2






Khi đó hàm số xác định trên  \ 1;  2 .
Vậy hàm số có bốn điểm gián đoạn.
Câu 16. [NB] Cho hình lăng trụ tứ giác ABCD. A ' B ' C ' D ' . Gọi M là trung điểm của BB '
30 ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)


30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)

Ảnh của đoạn thẳng A ' M qua phép chiếu song song theo phương chiếu A ' A lên mặt phẳng
 ABCD  là đoạn thẳng
A. AM .

B. AB .

C. A ' B .
D. A ' B ' .
Lời giải
Ảnh của điểm A qua phép chiếu song song theo phương chiếu A ' A lên mặt phẳng  ABCD 

là điểm A .
Ta có MB // A ' A và MB   ABCD   B nên ảnh của điểm M qua phép chiếu song song
theo phương chiếu A ' A lên mặt phẳng  ABCD  là điểm B .
Vậy ảnh của đoạn thẳng A ' M qua phép chiếu song song theo phương chiếu A ' A lên mặt
phẳng  ABCD  là đoạn thẳng AB .
Câu 17. [NB] Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

  
  
A. Ba vectơ AD, A ' C ', DD ' đồng phẳng.
B. Ba vectơ AB, BC , DD ' đồng phẳng.
  

C. Ba vectơ AB, AD, AA ' đồng phẳng.

Ta có B ' C ' // BC  B ' C ' //  ABCD  .

  

D. Ba vectơ B ' C ', AD, DC đồng phẳng.
Lời giải

 



Vậy mặt phẳng  ABCD  chứa hai vectơ AD, DC và song song với vectơ B ' C ' nên ba vectơ

  
B ' C ', AD, DC đồng phẳng.
Câu 18. [NB] Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Đẳng thức nào sau đây đúng?
   
   
A. AB  AD  AA '  AC ' .
B. AB  AD  AA '  0 .
 
   

C. AC '  A ' C .
D. AD  DC  DD '  DB ' .

Lời giải

30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)


30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)









Theo quy tắc hình hộp ta có: AB  AD  AA '  AC ' .
Câu 19. [NB] Trong không gian cho hai vectơ u và v đều khác vectơ – khơng. Tìm mệnh đề đúng.
 
 
  
A. u.v  u.v.cos (u , v) .
B. u.v  u . v .

 
  
 
C. u.v  u . v .cos (u , v) .

D. u.v  cos (u , v) .
  
 
Ta có u.v  u . v .cos (u , v) .

Lời giải

Câu 20. [NB] Cho hình hộp ABCD. ABC D . Tìm mệnh đề đúng.

 

 

 

 

A. ( AA ', BC )  ( BD, BC ) .

B. ( AA ', BC )  ( AC , BC ) .

C. ( AA ', BC )  ( AB, BC ) .

D. ( AA ', BC )  ( BB ', BC ) .
Lời giải

 

 


 

 

Do ABCD. ABC D là hình hộp  ABA ' B ' là hình bình hành  AA '/ / BB '

 
 
 ( AA ', BC )  ( BB ', BC )
4n  2021
Câu 21. [TH] Tính giới hạn lim
.
2n  1

A. 4 .

B. 2 .

C.

1
.
2

D. 2021 .

Lời giải
2021
4
4n  2021

n 2.
 lim
Ta có lim
1
2n  1
2
n
2 4
2n
S

1



...

 ...
Câu 22. [TH] Tính tổng
3 9
3n
A. S  3 .
B. S  4 .

C. S  6 .
Lời giải

D. S  5 .

30 ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)



30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)

2
.
3

Ta có S là tổng cấp số nhân lùi vơ hạn có u1  1, q 
S

1
2
1
3

3 .

3n  1
a
a
 ( a, b  Z và
là phân số tối giản). Tính giá trị của 2a  b
n
n
2  2.3  1 b
b
A. 1 .
B. 3 .
C. 1 .

D. 0 .
Lời giải
n
1
1  
n
3 1
1
3
 lim

Ta có lim n
.
n
n
n
2  2.3  1
2
2
1
  2 
3
3
a  1

 2a  b  0 .
b  2
Câu 24. [TH] Giá trị của giới hạn lim x  x3  1 là

Câu 23. [TH] Cho lim


x 

B.  .

A.  .

C. 0 .
Lời giải
 
1 1 
Ta có lim x  x3  1 lim  x3  1  2  3   .
x 
x 
x
x 
 


1

D. 1 .

1 

Vì lim x3   và lim  1  2  3   1  0 nên
x 
x 
x
x 


lim x  x 3  1  .

x 

x2  x  1
.
x 1
1
B. .
2

Câu 25. [TH] Tìm giới hạn A  lim
x 1
A. 

D.  .

C. 1 .
Lời giải

x  x 1 111 1

 .
x 1
11
2
4x  1 1
Câu 26. [TH] Tính giới hạn K  lim
.

x 0
x 2  3x
2
2
4
A. K  0 .
B. K   .
C. K  .
D. K  .
3
3
3
Lời giải
4x
4
4x  1 1
2
 lim
 lim
 .
Ta có K  lim
2
x 0
x

0
x

0
x  3x

3
x  x  3 4 x  1  1
x  3 4 x  1  1

Ta có: A  lim
x 1

2



Câu 27. [TH] Cho hàm số f ( x) 
đây?
A. ;3 .







x 1
.Khi đó hàm số y  f x  liên tục trên khoảng nào sau
x  5x  6
2

2

B. 4;7  .


C. 3; 2  .

D. 2;   .

Lời giải
 x  3
Hàm số có nghĩa khi x 2  5 x  6  0  
.
 x  2

30 ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)


30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)

Vậy theo định lí ta có hàm số f x  

2;   .

x2  1
liên tục trên khoảng ; 3 ; 3; 2  và
x2  5x  6

 x 1  2
khi x  5

Câu 28. [TH] Cho hàm số f ( x)   x  5
.Để hàm số f x  liên tục tại x  5 thì a thuộc
a  1
khi x  5


khoảng nào dưới đây?



3




A. 1;  .
2

1

B.  0; 
2



Tập xác định D   .
Ta có: lim f ( x)  lim
x 5

x 5



1








x 5



3

D.  ; 2  .
2 

x 1  2
x 5
1
1
 lim
 lim
 , f 5   a  1 .
x 5
x 5
 x  5  x  1  2 x 5 x  1  2 4

Để hàm số liên tục tại x  5 thì lim f ( x)  f 5  
5




C.  ;1
2 
Lời giải

1
5
 a 1  a  .
4
4

3

Vậy với a   1;  thì hàm số liên tục tại x  5 .
4  2
x4
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất?
x  x6
A. Hàm số liên tục trên  ;  2  , 2;3 và 3;    .

Câu 29. [TH] Cho hàm số f ( x) 

2

B. Hàm số liên tục trên  ;  3 , 3; 2  và 2;    .
C. Hàm số liên tục trên 4;  3 , 3; 2  và 2;    .
D. Hàm số liên tục trên 4;  2  , 2;3 và 3;    .
Lời giải
Tập xác định của hàm số D  4;    \ 2;3 .
Hàm số liên tục trên 4;  2  , 2;3 và 3;    .

Câu 30. [TH] Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên  ?
A. y  sin x  2 tan x .

B. y 

3
.
cos x  1

C. y 

2x  5
.
x  x 1
2

D. y  9  x 2 .

Lời giải


Hàm số y  sin x  2 tan x có tập xác định là  \   k , k    .
2



3
Hàm số y 
có tập xác định là  \ k 2 , k   .
cos x  1


Hàm số y  9  x 2 có tập xác định là 3;3 .
2x  5
có tập xác định là  .
x  x 1
2x  5
Do đó hàm y  2
liên tục trên  .
x  x 1

Hàm số y 

2

 

Câu 31. [TH] Cho hình lập phương ABCD. ABC D . Hãy xác định góc giữa cặp vectơ AB, DD ' ?
A. 450 .
B. 600 .
C. 1200 .
D. 900 .
Lời giải

30 ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 11 (35 CÂU TRẮC NGHIỆM)


×