Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Ôn thi thptqg môn toán số 1 (445)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (118.4 KB, 5 trang )

Tài liệu Free pdf LATEX

BÀI TẬP ƠN TẬP MƠN TỐN THPT

(Đề thi có 4 trang)

Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi 1

2n + 1
Câu 1. Tính giới hạn lim
3n + 2
2
1
3
B. .
C. .
D. 0.
A. .
2
3
2
Câu 2. Cho hình chóp S .ABC có S B = S C = BC = CA = a. Hai mặt (ABC) và (S AC) cùng vng góc
với (S BC).
√ là
√ Thể tích khối chóp S 3.ABC


3
a 3
a 2


a3 3
a3 3
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
12
12
4
6
Câu 3. Hàm số y = −x3 + 3x − 5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (−∞; −1).
B. (−∞; 1).
C. (1; +∞).
D. (−1; 1).
Câu 4. Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh 2a, tam giác S AB đều, H là trung điểm
cạnh AB, biết S H ⊥ (ABCD). Thể tích khối chóp S .ABCD là√

a3
2a3 3
4a3 3
a3
.
B.
.
C.

.
D.
.
A.
3
6
3
3
log(mx)
Câu 5. [1226d] Tìm tham số thực m để phương trình
= 2 có nghiệm thực duy nhất
log(x + 1)
A. m < 0 ∨ m > 4.
B. m ≤ 0.
C. m < 0 ∨ m = 4.
D. m < 0.
Câu 6. Giá trị cực đại của hàm số y = x3 − 3x + 4 là
A. 6.
B. 1.
C. 2.
2−n
bằng
Câu 7. Giá trị của giới hạn lim
n+1
A. 1.
B. −1.
C. 2.

D. 0.


Câu 8. Khối đa diện đều loại {3; 5} có số cạnh
A. 20.
B. 30.

D. 8.

C. 12.

D. −1.

Câu 9. Cho a là số thực dương α, β là các số thực. Mệnh đề nào sau đây sai?
α

A. aα+β = aα .aβ .
B. aαβ = (aα )β .
C. β = a β .
D. aα bα = (ab)α .
a
Câu 10. Bát diện đều thuộc loại
A. {4; 3}.
B. {3; 4}.
C. {5; 3}.
D. {3; 3}.
Câu 11. Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. Một mặt.
B. Ba mặt.
C. Hai mặt.
D. Bốn mặt.




x = 1 + 3t




Câu 12. [1232h] Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : 
y = 1 + 4t . Gọi ∆ là đường thẳng đi qua




z = 1
điểm A(1; 1; 1) và có véctơ chỉ phương ~u = (1; −2; 2). Đường phân giác của góc nhọn tạo bởi d và ∆ có
phương
 trình là











x
=
−1

+
2t
x
=
1
+
7t
x
=
1
+
3t
x = −1 + 2t
















A. 

.
C. 
D. 
y = −10 + 11t . B. 
y=1+t
y = 1 + 4t .
y = −10 + 11t .
















z = −6 − 5t
z = 1 + 5t
z = 1 − 5t
z = 6 − 5t
!
3n + 2
+ a2 − 4a = 0. Tổng các phần tử

Câu 13. Gọi S là tập hợp các tham số nguyên a thỏa mãn lim
n+2
của S bằng
A. 4.
B. 3.
C. 2.
D. 5.
Trang 1/4 Mã đề 1


Câu 14. Khối đa diện đều loại {3; 5} có số mặt
A. 8.
B. 30.

C. 12.

D. 20.

Câu 15. [12212d] Số nghiệm của phương trình 2 x−3 .3 x−2 − 2.2 x−3 − 3.3 x−2 + 6 = 0 là
A. 1.
B. 3.
C. 2.
D. Vô nghiệm.
1
a
, với a, b ∈ Z. Giá trị của a + b là
Câu 16. [2] Cho hàm số y = log3 (3 x + x), biết y0 (1) = +
4 b ln 3
A. 2.
B. 7.

C. 4.
D. 1.
Câu 17. [2] Số lượng của một loài vi khuẩn sau t giờ được xấp xỉ bởi đẳng thức Qt = Q0 e0,195t , trong đó Q0
là số lượng vi khuẩn ban đầu. Nếu số lượng vi khuẩn ban đầu là 5.000 con thì sau bao nhiêu giờ, số lượng
vi khuẩn đạt 100.000 con?
A. 3, 55.
B. 15, 36.
C. 20.
D. 24.
Câu 18. [2] Cho hình chóp S .ABCD có đáy là hình vng cạnh a, S A ⊥ (ABCD) và S A = a. Khoảng cách
giữa hai√đường thẳng BD và S C bằng



a 6
a 6
a 6
.
B. a 6.
.
D.
.
C.
A.
3
2
6
Câu 19. [1] Đạo hàm của hàm số y = 2 x là
1
1

A. y0 = x
.
B. y0 = 2 x . ln 2.
C. y0 =
.
D. y0 = 2 x . ln x.
2 . ln x
ln 2
Câu 20. Hàm số nào sau đây khơng có cực trị
1
x−2
.
D. y = x + .
A. y = x3 − 3x.
B. y = x4 − 2x + 1.
C. y =
2x + 1
x
Câu 21. Khối đa diện đều loại {3; 3} có số cạnh
A. 8.
B. 4.
C. 5.
D. 6.
Câu 22. Phép đối xứng qua mp(P) biến đường thẳng d thành chính nó khi và chỉ khi
A. d nằm trên P.
B. d nằm trên P hoặc d ⊥ P.
C. d ⊥ P.
D. d song song với (P).
Câu 23. Cho hình chóp S .ABCD
√ có đáy ABCD là hình vng cạnh a. Hai mặt phẳng (S AB) và (S AD)


cùng vng
√ góc với đáy, S C = a3 3. Thể tích khối chóp S 3.ABCD

3
a 3
a
a 3
A.
.
B.
.
C.
.
D. a3 .
9
3
3
Câu 24. [1] Giá trị của biểu thức 9log3 12 bằng
A. 24.
B. 2.
C. 4.
D. 144.
Câu 25. Cho lăng trụ đều ABC.A0 B0C 0 có cạnh đáy bằng a. Cạnh bên bằng 2a. Thể tích khối lăng trụ
0 0
ABC.A0 B
C là


a3

a3 3
a3 3
A.
.
B.
.
C.
.
D. a3 .
2
3
6
Câu 26. [4-1214h] Cho khối lăng trụ ABC.A0 B0C 0 , khoảng cách từ
C đến đường thẳng BB0 bằng 2, khoảng

cách từ A đến các đường thẳng BB0 và CC 0 lần lượt bằng
√ 1 và 3, hình chiếu vng góc của A lên mặt
2 3
phẳng (A0 B0C 0 ) là trung điểm M của B0C 0 và A0 M =
. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
3 √

2 3
B. 2.
C.
A. 3.
.
D. 1.
3
Câu 27. [4-1121h] Cho hình chóp S .ABCD đáy ABCD là hình vng, biết AB = a, ∠S AD = 90◦ và tam

giác S AB là tam giác đều. Gọi Dt là đường thẳng đi qua D và song song với S C. Gọi I là giao điểm của Dt
và mặt phẳng
(S AB). Thiết diện của


√ hình chóp S .ABCD với
√mặt phẳng (AIC) có diện tích
2
2
2
2
a 2
a 5
a 7
11a
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
4
16
8
32
Trang 2/4 Mã đề 1



Câu 28. [2] Tích tất cả các nghiệm của phương trình (1 + log2 x) log4 (2x) = 2 bằng
1
1
1
C. .
D. .
A. 4.
B. .
2
8
4
Câu 29. Nhị thập diện đều (20 mặt đều) thuộc loại
A. {3; 5}.
B. {3; 4}.
C. {4; 3}.
D. {5; 3}.


Câu 30. Phần thực√và phần ảo của số √
phức z = 2 − 1 − 3i lần lượt l √

A. Phần thực là √2, phần ảo là 1 − √
3.
B. Phần thực là 1√− 2, phần ảo là −√ 3.
C. Phần thực là 2 − 1, phần ảo là − 3.
D. Phần thực là 2 − 1, phần ảo là 3.
x2
Câu 31. Gọi M, m là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x trên đoạn [−1; 1]. Khi đó
e
1

1
C. M = e, m = 1.
D. M = , m = 0.
A. M = e, m = 0.
B. M = e, m = .
e
e
Câu 32. Cho hình√ chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâm O, AC = 2AB = 2a, cạnh S A ⊥
(ABCD),√S D = a 5. Thể tích khối
√ chóp S .ABCD là


a3 5
a3 15
a3 6
A.
.
B.
.
C.
.
D. a3 6.
3
3
3
Câu 33. [1-c] Giá trị của biểu thức 3 log0,1 102,4 bằng
A. 0, 8.
B. −7, 2.
C. 72.
D. 7, 2.

x−1
Câu 34. [3-1214d] Cho hàm số y =
có đồ thị (C). Gọi I là giao điểm của hai tiệm cận của (C). Xét
x+2
tam giác
√ đều ABI có hai đỉnh A,√B thuộc (C), đoạn thẳng AB
√ có độ dài bằng
A. 2 2.
B. 6.
C. 2 3.
D. 2.
t
9
Câu 35. [4] Xét hàm số f (t) = t
, với m là tham số thực. Gọi S là tập tất cả các giá trị của m sao cho
9 + m2
f (x) + f (y) = 1, với mọi số thực x, y thỏa mãn e x+y ≤ e(x + y). Tìm số phần tử của S .
A. 2.
B. 0.
C. 1.
D. Vô số.
Câu 36. Khối đa diện thuộc loại {3; 4} có bao nhiêu đỉnh, cạnh, mặt?
A. 8 đỉnh, 12 cạnh, 8 mặt.
B. 8 đỉnh, 12 cạnh, 6 mặt.
C. 6 đỉnh, 12 cạnh, 8 mặt.
D. 4 đỉnh, 12 cạnh, 4 mặt.
Câu 37. Hình hộp chữ nhật có ba kích thước khác nhau có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. 6 mặt.
B. 9 mặt.
C. 3 mặt.

D. 4 mặt.
2
Câu 38. [2] Tìm m để giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 2x3 + (m√
+ 1)2 x trên [0; 1] bằng 2√
D. m = ± 2.
A. m = ±1.
B. m = ±3.
C. m = ± 3.
x+2
Câu 39. Tính lim
bằng?
x→2
x
A. 0.
B. 1.
C. 2.
D. 3.

Câu 40. [12221d] Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình x+1 = 2 log2 (2 x +3)−log2 (2020−21−x )
A. log2 2020.
B. log2 13.
C. 13.
D. 2020.

Câu 41. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng a 2 √


2a3 2
A. V = 2a3 .
B. 2a3 2.

C.
.
D. V = a3 2.
3
Câu 42.
đề nào sai? Z
Z Cho hàm số f (x),Zg(x) liên tụcZtrên R. Trong cácZmệnh đề sau, mệnh Z
A.
Z
C.

( f (x) − g(x))dx =
f (x)dx − g(x)dx.
Z
k f (x)dx = f
f (x)dx, k ∈ R, k , 0.

B.
Z
D.

( f (x) + g(x))dx =
f (x)dx + g(x)dx.
Z
Z
f (x)g(x)dx =
f (x)dx g(x)dx.

Trang 3/4 Mã đề 1



Câu 43. [2] Cho chóp đều S .ABCD có đáy là hình vng tâm O cạnh a, S A = a. Khoảng cách từ điểm O
đến (S AB) bằng




a 6
B.
D. a 6.
A. 2a 6.
.
C. a 3.
2
d = 90◦ , ABC
d = 30◦ ; S BC là tam giác đều cạnh a và (S AB) ⊥ (ABC).
Câu 44. Cho hình chóp S .ABC có BAC
Thể tích√khối chóp S .ABC là



a3 3
a3 2
a3 3
A.
.
B.
.
C.
.

D. 2a2 2.
24
24
12
Câu 45. [2] Cho hai mặt phẳng (P) và (Q) vng góc với nhau và cắt nhau theo giao tuyến ∆. Lấy A, B
thuộc ∆ và đặt AB = a. Lấy C và D lần lượt thuộc (P) và (Q) sao cho AC và BD vng góc với ∆ và
AC = BD = a. Khoảng cách từ A đến mặt phẳng (BCD) bằng




a 2
a 2
A. a 2.
B. 2a 2.
C.
.
D.
.
4
2
n−1
Câu 46. Tính lim 2
n +2
A. 2.
B. 3.
C. 0.
D. 1.
1


Câu 47. [2] Tập xác định của hàm số y = (x − 1) 5 là
A. D = R.
B. D = (1; +∞).
C. D = R \ {1}.
2n + 1
Câu 48. Tìm giới hạn lim
n+1
A. 0.
B. 2.
C. 3.

Câu 49. [1] Biết log6 a = 2 thì log6 a bằng
A. 4.
B. 108.
C. 36.

D. D = (−∞; 1).

D. 1.
D. 6.

Câu 50. [2] Cho hình chóp tứ giác S .ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a. Khoảng cách từ D đến đường
thẳng S B bằng

a
a
a 3
.
C. .
D. .

A. a.
B.
2
2
3
- - - - - - - - - - HẾT- - - - - - - - - -

Trang 4/4 Mã đề 1


ĐÁP ÁN
BẢNG ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
Mã đề thi 1
1.

2. A

B
D

3.
C

5.
7.

6. A

B


9.

C

11.

D

13. A
15.

8.

B

10.

B

12.

D

14.

D

16.

C


17.

B

18.

19.

B

20.

21.
23.

D

22.

B
D
C
B

24.

B

25. A


26.

27.

D

4.

D
B

28.

C

D

29. A

30.

C

31. A

32.

C


34.

C

36.

C

33.

B

35. A
37.

C

38. A

39.

C

40.

41.

42.

B


43.

D

44.

45.

D

46.

47.

B

B

48.

49. A

50. A

1

D
B
C

B



×