Các phương thức cung cấp dịch vụ trong khuôn khổ
hiệp định
GATS
GATS
General Argreement on Trade in Services
-
GATS !"#$ %&'()*+,
-."/,01 2$34
-
567879"& -779"":;+<*=>-- ?<@A"+B-
)-!C7D"EFGHFGHGIIJ4
Nội dung
G4K!7"# $"!
"LGK-M*N- @
4K!7"# $"!
O4K!7"# $"!
"LO))"DP
)*+,-.$/,0$%
"LQ$-R#<!S"T
"L))"/
Phương thức 1
Cung cấp qua biên giới
Cross border supply
Định nghĩa
STT Các lĩnh vực
G ,0-?)*
Q =?U<=,0!N-
L-<=""DVW'
O XM"+Y&
J ,0Z"
[ ,0*P*\
] "^
_ $<`
I P<
GF -!,
GG "`ab a"D" #
c
Đặc điểm
Chính sách điều chỉnh
d=*!-e"@-M*,04
d=*!-e"@e,04
d$-9&-M"4
df-e".7D&#="M"!6< 4
Phương thức 2
Tiêu dùng ngoài lãnh thổ
Consumpon Abroad
Định nghĩa
Các dịch vụ được điều chỉnh
Chính sách điều chỉnh
dg-B-))"/
dh-?.":
dg-B-P
dg-B-i="CaL
d5="-9-j
d/9@#D
Phương thức 3
Hiện diện thương mại
Commercial presence
Định nghĩa
X
$# "\ 7 1 2$3a +9 +B- "9 7k llma * "L
9"k"n!M""#"T7\!6-M*,0
N-\"9B[Fo'
Phương thức 3 có vai trò quan trọng với:
d,0"<`
d,0!N- +9B-!p aib a7#=&
d,0Z"
d,0!N- +9"^
Chính sách điều chỉnh
d/9+b7`*=*P
d/9&\!6=
d/9&C" 1 ;\#<
d/9"#)-?D"-?.-?D\
d5="-9-j=# )*"#
Phương thức 4
Hiện diện thể nhân
Presence of natural persons
Định nghĩa
Phân loại
-
K-M*,0"#6*+q(f #+Y"C#
-
K-M*,0"#6*+q(f #+Y"-
-
5 *\a"-?D0P&C& #<
-
^-M*,0i=e))"/
Chính sách điều chỉnh
d& aM?*r*e*
d/9"#\N- )(*-
d/9e*s"tG&\<
d//
d g- B- . -?D #)a ":aN-\",a @uM*a
"v+Y! #+Y
Tỉ trọng:
-
Kk9G(Qo
-
$`!#/"<?<"b
-
$M"=N-\ + "D"
Cảm ơn các bạn đã chú ý lắng
nghe :3