Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

step motor of autonics guides

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (6.7 MB, 8 trang )

Motor Bước 5 - Phase
Thông tin đặt hàng
Model áp dụng: Loại trục, Loại lỗ, Loại trục + Loại giảm tốc
Model áp dụng: Loại truyền động, Loại truyền động + giảm tốc, Truyền động quay,
Loại truyền động quay + giảm tốc
Loại chuẩn
Loại giảm tốc
Kết nối dây ngũ giác
Kết nối dây chuẩn (Tùy chọn)
Loại một trục
Loại hai trục
Loại trục
Loại lỗ
Series
Vuông (Tham khảo thông số motor)
Sơ đồ kết nối dây
Trục motor
Chiều dài motor (mm)
Kích thước khung motor (mm)
Số pha của motor
Dòng điện đònh mức
Mômen quay Max.
Loại motor
Loại giảm tốc chỉ ứng dụng cho loại một trục.
Tỷ số truyền
Đặc điểm
Trục motor
Chiều dài motor (mm)
Kích thước khung motor (mm)
Số pha của motor
Dòng điện đònh mức


Mômen quay Max.
Loại truyền động
Loại truyền động - giảm tốc
Loại truyền động quay
Loại truyền động quay - giảm tốc
Một trục
Hai trục
Series
Motor Bước 5 - Phase
Thông số kỹ thuật
Loại Model
Mômen
quay Max.
Mômen
cho phép
Max.
Mômen
quán tính
rotor
Trở kháng
nâng
Chiều
dài
motor
(mm)
Loại trục
Loại trục
Loại lỗ
Loại trục /
Loại trục + Giảm tốc

Loại lỗ
Loại trục /
Loại truyền động +
Giảm tốc
Loại truyền động +
giảm tốc
Loại truyền động quay
Loại truyền động quay
+ Giảm tốc
Loại trục /
Loại trục + Giảm tốc
Loại lỗ
Loại trục + Giảm tốc
Loại truyền động +
Giảm tốc
Loại trục /
Loại truyền động
Trong dấu ( ) là loại motor 2 trục. Loại giảm tốc chỉ ứng dụng cho loại 1 trục.
Chiều dài motor được đo khi không có trục.
Loại lỗ có dây nối chuẩn là tùy chọn (Ngoại trừ loại 24mm vuông).
Motor Bước 5 - Phase
Thông số kỹ thuật
Model
Mômen quay Max.
Mômen quán tính
rotor
Dòng đònh mức
Góc bước cơ bản
Tầng cách ly
Điện trở cách điện

Nhiệt độ môi trường
Độ ẩm môi trường
Cấu trúc bảo vệ
Trọng lượng
Độ bền điện môi
(Đủ bước / Nửa bước)
Loại CLASS B
(Chuẩn 500VDC mega) giữa vỏ bọc và cuộn dây motor
1Min. ở 0.5kVAC 50/60Hz giữa vỏ bọc và cuộn dây motor
Điều kiện lưu trữ:
IP30 (Chuẩn IEC34 - 5)
Khoảng. 0.07kg
Khoảng. 0.12kg
Model
Loại trục
Loại lỗ
Loại trục +
Giảm tốc
Loại trục +
Truyền động
Truyền động +
Giảm tốc
Mômen cho phép
Max.
Mômen quay Max.
Momen quán tính
rotor
Dòng đònh mức
Góc bước cơ bản
Tỷ số truyền

Dải tốc độ cho phép
Sự giật lùi [min]
Thắng điện từ
Điện áp kích
đònh mức
Dòng điện kích
đònh mức
Mômen ma sát tónh
Quán tính phần quay
Thời gian hoạt động
Thời gian ngắt điện
Tầng cách ly
Điện trở cách điện
Độ bền điện môi
Nhiệt độ môi trường
Độ ẩm môi trường
Cấu trúc bảo vệ
Trọng lượng
(Đủ / Nửa bước)
(Đủ / Nửa bước) (Đủ / Nửa bước)
(Đủ / Nửa bước)
Loại CLASS B
(Chuẩn 500VDC mega) giữa vỏ bọc và cuộn dây motor
1Min. ở 1kVAC (0.5kVAC cho 0.75A/Phase) 50/60 giữa vỏ bọc và cuộn dây motor
Điều kiện lưu trữ:
IP30 (Chuẩn IEC34 - 5)
Khoảng. 0.25kg
Khoảng. 0.3kg Khoảng. 0.4kg Khoảng. 5.8kg
Motor Bước 5 - Phase
Thông số kỹ thuật

Model
Loại trục
Loại lỗ
Loại trục +
Loại giảm tốc
Mômen quay Max.
Mômen quán tính
rotor
Dòng đònh mức
Góc bước cơ bản
Thắng điện từ
Điện áp kích
đònh mức
Dòng điện kích
đònh mức
Mômen ma sát tónh
Quán tính phần quay
Thời gian hoạt động
Thời gian ngắt điện
Tầng cách ly
Điện trở cách điện
Độ bền điện môi
Nhiệt độ môi trường
Độ ẩm môi trường
Cấu trúc bảo vệ
Trọng lượng
(Đủ/Nửa bước)
24VDC (Không phân cực)
Loại CLASS B
(Chuẩn 500VDC mega) giữa vỏ bọc và cuộn dây motor

1Min. ở 1kVAC (0.5kVAC cho 0.75A/Phase) 50/60Hz giữa vỏ bọc và cuộn dây motor
Điều kiện lưu trữ:
IP30 (Chuẩn IEC34 - 5)
Loại chuẩn: 0.6kg,
Loại giảm tốc: 0.9kg
Loại chuẩn: 0.8kg,
Loại giảm tốc: 1.1kg
Loại chuẩn: 1.3kg
Loại giảm tốc: 1.6kg
Model
Mômen quay Max.
Mômen quán tính
rotor
Dòng đònh mức
Góc bước cơ bản
Thắng điện từ
Điện áp kích
đònh mức
Dòng điện kích
đònh mức
Mômen
ma sát tónh
Quán tính phần quay
Thời gian hoạt động
Thời gian ngắt điện
Tỷ số truyền
Dải tốc độ cho phép
Sự giật lùi [min]
Loại trục +
Loại truyền động

Loại truyền động
+ Loại giảm tốc
Loại truyền
động quay
Loại truyền động
quay + Loại
giảm tốc
Lỗi vò trí tuyệt đối
Chậm chuyển động
Tầng cách ly
Điện trở cách điện
Độ bền điện môi
Nhiệt độ môi trường
Độ ẩm môi trường
Cấu trúc bảo vệ
Trọng lượng
Nó chỉ có giá trò đối với loại truyền động quay.
(Đủ/Nửa bước)
(Đủ/Nửa bước)
(Đủ/Nửa bước)
24VDC (Không phân cực)
Loại CLASS B
(Chuẩn 500VDC mega) giữa vỏ bọc và cuộn dây motor
1Min. ở 1kVAC 50/60Hz giữa vỏ bọc và cuộn dây motor
Điều kiện lưu trữ:
IP30 (Chuẩn IEC34 - 5)
Loại truyền động: 1.3kg, Loại truyền động+giảm tốc: 1.4kg, Loại truyền động quay: 1.5kg, Loại truyền động quay+giảm tốc: 1.8kg
Motor Bước 5 - Phase
Thông số kỹ thuật
Model

Loại trục
Loại lỗ
Loại trục +
Loại giảm tốc
Mômen quay Max.
Mômen quán tính
rotor
Dòng đònh mức
Góc bước cơ bản
Thắng điện từ
Điện áp kích
đònh mức
Dòng điện kích
đònh mức
Mômen
ma sát tónh
Quán tính
phần quay
Thời gian hoạt động
Thời gian ngắt điện
Tầng cách ly
Điện trở cách điện
Độ bền điện môi
Nhiệt độ môi trường
Độ ẩm môi trường
Cấu trúc bảo vệ
Trọng lượng
Model
Loại trục +
Loại truyền động

Loại truyền động
+ Loại giảm tốc
Mômen quay Max.
Mômen quán tính
rotor
Dòng đònh mức
Góc bước cơ bản
Tỷ số truyền
Dải tốc độ cho phép
Sự giật lùi [min]
Thắng điện từ
Điện áp kích
đònh mức
Dòng điện kích
đònh mức
Mômen
ma sát tónh
Quán tính
phần quay
Thời gian hoạt động
Thời gian ngắt điện
Tầng cách ly
Điện trở cách điện
Độ bền điện môi
Nhiệt độ môi trường
Độ ẩm môi trường
Cấu trúc bảo vệ
Trọng lượng
(Đủ/Nửa bước)
24VDC (Không phân cực)

Loại CLASS B
(Chuẩn 500VDC mega) giữa vỏ bọc và cuộn dây motor
1Min. ở 1kVAC (0.5kVAC cho 0.75A/Phase) 50/60Hz giữa vỏ bọc và cuộn dây motor
Điều kiện lưu trữ:
IP30 (Chuẩn IEC34 - 5)
Loại chuẩn: 1.7kg,
Loại giảm tốc: 2.9kg
Loại chuẩn: 2.8kg,
Loại giảm tốc: 4.0kg
Loại chuẩn: 3.8kg
Loại giảm tốc: 5.0kg
(Đủ/Nửa bước)
(Đủ/Nửa bước)
(Đủ/Nửa bước)
24VDC (Không phân cực)
Loại CLASS B
(Chuẩn 500VDC mega) giữa vỏ bọc và cuộn dây motor
1Min. ở 1kVAC 50/60Hz giữa vỏ bọc và cuộn dây motor
Điều kiện lưu trữ:
IP30 (Chuẩn IEC34 - 5)
Loại truyền động: 4.4kg, Loại truyền động+giảm tốc: 5.6kg
Motor Bước 5 - Phase
Đường đặc tính
fs: Mômen khởi động Max.
mômen quán tính tải
fs: Mômen khởi động Max.
mômen quán tính tải
fs: Mômen khởi động Max.
mômen quán tính tải
fs: Mômen khởi động Max.

mômen quán tính tải
fs: Mômen khởi động Max.
mômen quán tính tải
fs: Mômen khởi động Max.
mômen quán tính tải
fs: Mômen khởi động Max.
mômen quán tính tải
fs: Mômen khởi động Max.
mômen quán tính tải
Motor Bước 5 - Phase
Đường đặc tính
fs: Mômen khởi động Max.
mômen quán tính tải
fs: Mômen khởi động Max.
mômen quán tính tải
fs: Mômen khởi động Max.
mômen quán tính tải
fs: Mômen khởi động Max.
mômen quán tính tải
fs: Mômen khởi động Max.
mômen quán tính tải
fs: Mômen khởi động Max.
mômen quán tính tải
fs: Mômen khởi động Max.
mômen quán tính tải
fs: Mômen khởi động Max.
mômen quán tính tải
fs: Mômen khởi động Max.
mômen quán tính tải
fs: Mômen khởi động Max.

mômen quán tính tải
fs: Mômen khởi động Max.
mômen quán tính tải
fs: Mômen khởi động Max.
mômen quán tính tải
Motor Bước 5 - Phase
Đường đặc tính
Tần số ngõ vào điều khiển [kHz] Tần số ngõ vào điều khiển [kHz]
Tần số ngõ vào điều khiển [kHz]
Tần số ngõ vào điều khiển [kHz]
Tần số ngõ vào điều khiển [kHz] Tần số ngõ vào điều khiển [kHz] Tần số ngõ vào điều khiển [kHz]
Tần số ngõ vào điều khiển [kHz]
Tần số ngõ vào điều khiển [kHz]

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×