Tải bản đầy đủ (.doc) (58 trang)

Từ điển thuật ngữ điện tử

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (996.6 KB, 58 trang )

Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
BỘ THUẬT NGỮ ĐỐI CHIẾU ANH – VIỆT
Số
7 segment LED đèn LED 7 đoạn
A
access time thời gian truy cập.
accumulator bộ tích lũy, lưu trữ.
Active hoạt động, kích hoạt.
Address địa chỉ.
Analog analog, tương tự, tương đồng.
AND, OR, EX-OR mạch logic AND, OR, EX-OR.
Anod cực dương; đầu dương.
array resistor điện trở mảng.
assembler assembler.
assembly language ngôn ngữ assembly.
asynchronous không đồng bộ.
auxiliary register register bổ trợ.
A two-input inverter circuit Mạch đảo hai đầu vào
Absorber Bộ giảm xung
Nguyễn Phương Quang Trang 1
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Absorption Sự hấp thụ
Absorption coefficient Hệ số hấp thu
AC current Dòng điện xoay chiều
AC voltage Điện áp xoay chiều
Acceptable TTL gate input signal levels Cấp độ tín hiệu đầu vào TTL có thể chấp nhận
Acceptable TTL output signal levels Cấp
độ tín hiệu đầu ra TTL có thể chấp nhận

Accumulating amplification Khuếch đại song (đàn hồi)
Acoustic Thuộc về âm thanh


Acoustic noise reduction coefficient Hệ số khử tiếng ồn (256-2048 Hz)
Acoustic resonator Bộ cộng hưởng âm
Activation energy N
ăng lượng hoạt hóa

Active device Linh kiện tích cực
Actuate Dẫn động
Nguyễn Phương Quang Trang 2
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Adaptor Bộ chỉnh lưu
ADC: analogue to digital converter Bộ chuyển tín hiệu tương tự sang tín hiệu số
Address bus Buýt địa chỉ
Advanced electronics
engineer Kỹ sư điện tử cao cấp
Aerial Ăng ten trên không, ăng-ten trời
AF: audio frequency Tần số âm thanh
Air navigation radio aids Phương tiện điều khiển không lưu bằng vô tuyến
Air search radar Rada tìm đối tượng trên không
Align Ngắm thẳng
All-purpose amplifier Thiết bị khuếch đại đa dụng
AM: amplitude-modulated Điều chế biên độ
Amplifier Bộ khuếch đại
Amplifier inverter Mạch khuếch đại đảo pha
Amplification Sự khuếch đại
Amplification coefficient Hệ số khuếch đại
Amplify Khuếch đại
Amplitude Biên độ
Amplitude modulation Điều biến biên độ
AND gate with open-collector output Cổng AND với đầu ra có cực thu hở


Nguyễn Phương Quang Trang 3
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Analog Tương tự
Analogy Sự tương tự
Anode Cực dương
Argument Tham số, biến số
Arithmatic and logic operations Các tính toán số học và logic
Arithmetic properties Bộ xử lý số học
Arrester Bộ thu lôi, bộ phóng
Assembler Bộ vi mạch (rắp ráp, lắp ghép)
Astrionics Điện tử học thiên văn
Asynchronous communication adaptor Bộ ghép thông tin không đồng bộ
Asynchronous automation Thiết bị tự động không đồng bộ
Audio-visual Nghe nhìn
Audion tube Đèn điện tử chân không ba cực
Audio signal Tín hiệu âm tần
Automatic gain control Tự động điều khiển độ lợi
Automatic sequence control calculator Máy tính kiểm soát chuỗi tự động
Autotrasdunctor Bộ biến đổi tự động
Avionics Điện tử hàng không
B
back up dự phòng.
Battery tên gọi chung của pin.
Binary file tập tin nhị phân.
Nguyễn Phương Quang Trang 4
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Bit đơn vị thấp nhất để diễn tả thông tin số.
Block khối.
block search tìm khiếm dữ liệu trong một khối.
boot chương trình mồi.

buffer mạch đệm.
bus tuyến truyền dẫn.
byte byte.
back EMF Sức phản điện động
Back-up Sự lưu
Backward-bias Phân cực nghịch
Backward-bias diode Đi ốt phân cực nghịch
Balance control Điều khiển cân bằng
Band width Băng tần rộng
Bandwidth assignment Sự phân định tần số
Base Cực tổng
Bass Âm tần thấp
Battery Pin
Battery voltage Điện áp ắc quy
Battery charger Thiết bị nạp ắc quy
Baud Đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu
Beam Tia
Beam-plasma amplifier Bộ khuếch đại chùm plasma
Beam-switching communicator Bộ chuyển mạch chùm điện tử
Behaviour Trạng thái
Bel Đơn vị đo độ khuếch đại công suất hoặc mất mát
công suất
Nguyễn Phương Quang Trang 5
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Bias Sự phân cực
Biased pulse amplifier Mạch khuếch đại xung phân cực
Bidirectional Lưỡng hướng
Bilateral amplifier Mạch khuếch đại hai chiều
Binary numeration system Hệ thống số nhị phân
Bipolar Junction transistor (BJT)

Tranzito tiếp giáp lưỡng cực
B-series (buffered) NOR gate Cổng NOR có khuếch đại đệm


Bistable Hai trạng thái bền
Bit Đơn vị cơ bản của thông tin theo hệ thống số
nhị phân
Block diagram Sơ đồ khối
Body scanner Bộ quét
Braid Dây đệm
Bridge circuit Mạch cầu
Nguyễn Phương Quang Trang 6
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Bridge rectifier Bộ chỉnh lưu dạng cầu
Broadcast quality Chất lượng truyền thông
Bulk-photoconductor geometry Cấu tạo linh kiện điện quang dẫn
Burglar alarm Hệ thống chuông báo động
Buffer Bộ đệm, khuếch đại dòng
Buffer circuit with open-collector output Mạch đệm có đầu ra với cực thu mở
Buffer circuit with totem pole output Mạch đệm với đầu ra dạng cột chạm
Buffer gate Cổng đệm
Byte 1byte=8 bit
C
Call gọi ra.
cathode điện cực âm.
Channel kênh.
chattering circuits mạch phòng ngừa.
Nguyễn Phương Quang Trang 7
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
chip selection mạch chọn lựa chip.

Circuit mạch điện.
Clear xóa.
clock signal tín hiệu xung clock.
Compatible tương thích.
Compile biên dịch.
Compiler bộ biên dịch.
command register; word thanh ghi; từ điều khiển.
configuration; config cấu hình.
Conflict tranh chấp. Ex : bus c.
Connect kết nối.
Connector đầu nối.
Control kiểm soát.
control word từ điều khiển.
control word register thanh ghi từ điều khiển.
CPU : Central Proccessing Unit bộ vi xử lý.
Cabling Sự đi cáp
CAD (Computer Aided Design) Thiết kế mạch với sự trợ giúp máy tính
CAA (Computer Aided Analysis) Giải tích mạch với sự trợ giúp máy tính
Calibrate Điều chỉnh
Camcorder Máy quay video xách tay
Capacitance Điện dung
Capacitor Tụ điện
Carier wave Sóng mang
Cathode Cực âm
Nguyễn Phương Quang Trang 8
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Cathode ray oscilloscope Dao động loại tia âm cực
Cathode ray tube Đèn tia âm cực
CB radio Vô tuyến dải cá nhân
Channel allocation Sự phân bố kênh

C
hannel

length
modulation
parameter Tham số
điều biến độ dài kênh/ băng tầng
Channel-to-channel adaptor
B
ộ phối hợp kênh theo kênh

Check valve Van kiểm tra
Chromatic adaptation Thích ứng màu sắc
Circuit alarm Mạch báo động
Circuitry Mạch điện
Circuit commutation Sự chuyển mạch
Circuit protection Sự bảo vệ mạch
Circuit simulation Sự mô phỏng mạch
Circuit schematics Sơ đồ mạch điện
Cipher Mã
CMOS gate Cổng CMOS

CMOS AND gate Cổng CMOS AND
Nguyễn Phương Quang Trang 9
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
CMOS NAND gate Cổng CMOS NAND
CMOS NOR gate Cổng CMOS NOR
Nguyễn Phương Quang Trang 10
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
CMOS OR gate Cổng CMOS OR

CMOS bilateral switch Thiết bị ngắt mạch 2 chiều CMOS
Coaxial cable Cáp đồng trục
Coefficient of induction Hệ số cảm ứng
Coefficients of specific resistance Hệ số điện trở suất, điện trở riêng
Collector
resistance Đ
iện trở cực góp
Color bar code Mã giải màu

Color difference Sai lệch màu
Nguyễn Phương Quang Trang 11
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Combinational logic Logic tổ hợp
Combining amplifier Mạch khuếch đại kết hợp
Common-collector amplifier Mạch khuếch đại cực góp chung
Common-drain amplifier Mạch khuếch đại cực thoát chung
Common-emitter amplifier Mạch khuếch đại cực phát chung
Common-gate amplifier Mạch khuếch đại cổng chung
Commission Chạy thử
Comparator Mạch so sánh
Compilation Biên dịch
Complementary buffer Đệm bù
Complementary AND gate Cổng AND bù
Complementary OR gate Cổng OR bù
Complementary XOR gate Cổng XOR bù

Nguyễn Phương Quang Trang 12
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Complemented gate Cổng bù


Complex circuit Mạch phức hợp
Complex numbers Số phức
Complementary configuration Cấu hình mạch bổ sung
Compression Sự nén
Conduct Dẫn điện
Conductor Chất dẫn điện
Conductivity Tính dẫn điện
Cone Hình phễu
Confidence coefficient Hệ số tin cậy
Constant rule Quy tắc về hằng số
Contrast Độ tương phản
Control amplifier Mạch khuếch đại tín hiệu điều khiển
Nguyễn Phương Quang Trang 13
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Control bus Buýt điều khiển
Control grid Lưới điều khiển
Control panel Bản điều khiển
Controller Thiết bị điều khiển
Conventional flow Dòng quy ước
Convert Chuyển đổi
Copper core Lõi đồng
Correlation coefficient Hệ số tương quan
Counter Bộ đếm
Coupling amplifier Mạch khuếch đại ghép nối
Critical frequency Tần số giới hạn
Critical temperatures of superconductor Nhiệt độ tới hạn của vật chất siêu dẫn
Crossover network Mạng phân phối tiếng
Crumb 1 crumb=2 bit
Current collector Bộ gom dòng
Current-controlled device Linh kiện được điều khiển bởi dòng điện

Current flow Lưu lượng dòng
Cutoff Ngắt mạch, cắt mạch
Cut-off frequency Tần số cắt
Cycle Chu kỳ
D
Data dữ liệu.
Decode giải mã.
Debugging tìm lỗi.
Digital thuộc về kỹ thuật số.
Nguyễn Phương Quang Trang 14
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Diode đi-ốt.
DIP switch công tắc dạng DIP.
Dump in, chuyển nội dung bộ nhớ.
D/A converter Bộ chuyển tín hiệu số sang tín hiệu tương tự
Damping coefficient Hệ số tắt dần
Darlington pair Cặp Darlington

Data bus Buýt dữ liệu
Data communications Kết nối dữ liệu
Datalogger
Máy ghi dữ liệu
dB Đơn vị đo khuếch đại, decibel
dB figure Hệ số dB
DBx: audio noise reduction system Hệ thống giảm tiếng ồn
DC current Dòng điện một chiều
DC voltage Điện áp một chiều
Nguyễn Phương Quang Trang 15
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
De-energize Giảm năng

Decimal form Dạng thập phân
Decimal numeration system Hệ thống số thập phân
Deck Máy thu
Deckle 1 deckle=10 bit
Decode Giải mã
Decorder Bộ giải mã
Decouple Khử ghép
Defective Lỗi
Deflect Khúc xạ
Deflection coefficient Hệ số lệch
Deflection system Hệ lái tia
DeForest audion triode vacuum tube amplifier Đèn điện tử chân không ba cực DeForest
Control Cực điều khiển
Demodulator Giải điều chế
Nguyễn Phương Quang Trang 16
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Derivatives Dẫn xuất
Detect Dò
Detector Thiết bị dò, đầu dò
Diagnostic test Phép thử chuẩn đoán
Dialling code Mã quay số
Diaphragm Màng chắn
Dielectric Chất điện môi
Dielectric amplifier Mạch khuếch đại điện môi
Dielectric strength Ứng suất điện môi
Differential amplifier Mạch khuếch đại vi sai
Diode modulation Sự điều biến điot
Diphase alternator Máy phát điện đồng bộ hai pha
Direct activation Kích hoạt trực tiếp
Directional amplifier Mạch khuếch đại đơn hướng

Direct coupled amplifier Mạch khuếch đại ghép trực tiếp không dùng tụ
tụ điện
Distribution branch circuit Mạch nhánh phân phối
Distribution coefficient Hệ số phân phối
Detect Dò
Detector Thiết bị dò
Diagnostic equipment Thiết bị chẩn đoán
Diagnostic test Phép thử chuẩn đoán
Nguyễn Phương Quang Trang 17
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Dialling code Mã quay số
Diaphragm Màng chắn
Dielectric Chất điện môi
Digital circuitry Mạch số
Direction Chiều
Discharge Sự phóng điện
Direction Chiều
Discrete component Linh kiện rời
Dish aerial Ăng ten chảo
Disparity Sự chênh lệch, không theo cặp
Disproportionate indicates Chỉ số không tỉ lệ
Dissipate Tán xạ
Dissipate power Tán xạ năng lượng
Distortion Sự biến dạng
Divider Thiết bị chia
Dog house Phân xưởng đặt thiết bị
Domestic appliance Thiết bị gia dụng
Double inversion Đảo kép
Double-pole switch Công tắc 3 cực
Drive Điều khiển

Drivetrain
Hệ thống truyền động
Dual-channel amplifier Mạch khuếch đại 2 kênh
Drum kit Bộ trống
Duct Ống dẫn
Duplicate Tăng đôi
Dynamics Động lực học
Nguyễn Phương Quang Trang 18
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Dynner 1 dynner=22 bit
E
Enable cho phép.
Encode mã hóa.
Erasable có thể xóa được.
Escape thoát ra khỏi.
even; odd chẵn; lẻ.
external ngoài, bên ngoài.
Earth Nối đất
Earth station Trạm mặt đất
Electro admittance Dẫn nạp cực phát
Echo amplifier Mạch khuếch đại ( tín hiệu ) tạo tiếng vang
Elastic-wave amplifier Mạch khuếch đại đàn hồi
Electrochemical amplifier Mạch khuếch đại điện hóa
Electromagnetic interference Sự nhiễu động điện từ
Electron-beam amplifier Mạch khuếch đại chùm điện tử
Electrode Điện cực
Electrolyte Chất điện phân
Electrolytic capacitor Tụ hóa
Electromagnetic amplifier Mạch khuếch đại điện từ
Electrometric amplifier Mạch khuếch đại đo lường

Electromagnetic induction Trường điện từ
Electromagnetic wave Sóng điện từ
Electromagnetism Điện từ học
Electrostatic adhesion Sự bám dính tĩnh điện
Nguyễn Phương Quang Trang 19
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Electron acceptor Mạch nhận điện tử
Electron current Dòng điện tích
Electron diffraction analysis Phân tích mạch nhiễu xạ điện tử
Electron gun Súng phóng tia điện từ
Electronic amplifier Mạch khuếch đại điện tử
Electronic analog computer Máy tính tương tự điện tử
Electronic arrester Bộ phóng điện tử
Electrolytic capacitor Tụ hóa
Electronic commutation Sự chuyển mạch điện tử
Electronic duplicator Máy sao điện tử
Electronic structure Cấu trúc điện tử
Electronic oscillator Bộ dao động điện tử
Electronic stimulator Bộ kích thích điện tử
Electrostatic-induction coefficient Hệ số cảm ứng tĩnh điện
Electrotechnical Điện cơ
Electron lens Thấu kính electron
Electron-optical aberration Độ sai lệch quang điện tử
Electron stream Dòng electron
Electrooptic coefficient Hệ số quang điện
Eliminate Khử
EMF: electromotive force Sức điện động
Emission coefficient Hệ số phát xạ
Emit Phát ra
Emitter Cực phát

Emitter area Vùng cực phát
Emitter resistance Điện trở cực phát
Nguyễn Phương Quang Trang 20
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Energize Kích hoạt
Equalization Sự cân bằng
Erase head Đầu từ xóa
Edison effect Hiệu ứng Edison
Equivalent gate circuit Mạch cổng tương đương
Exclusive OR-gate Cổng OR kích thích
Nguyễn Phương Quang Trang 21
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Externally applied current Dòng điện từ bên ngoài
F
Family họ, hệ ( Ex: vi xử lý)
Fetch lấy opcode.
Fetch cycle chu kỳ tìm nạp.
File tập hồ sơ.
flage register thanh ghi cờ.
flip-flop flip flop.
Flowchart lưu đồ.
free ware phiên bản quảng cáo (demo)
Firmware phần dẽo
full retail phiên bản đầy đủ sang tay
Fader Bộ chỉnh âm lượng
Feed reel Cuộn cung cấp
Ferrite core Lõi ferit
Ferromagnetic Nhiễm từ
FET: field effect transistor Tranzitor trường, tranzitor làm việc theo hiệu ứng
trường

Frequency modulation Sự điều biến tần số
Frequency-multiplier amplifier Mạch khuếch đại tần số nhân
Filament Sợi tóc đèn, sợi tim đèn
Filter Bộ lọc
Fire alarm Hệ thống tín hiệu báo hỏa
Fixed-value inductor Cuộn cảm có giá trị biến thiên
Nguyễn Phương Quang Trang 22
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Flicker Sự nhấp nháy
Fixed-value Giá trị cố định
Fleming valve or vacuum diode Đèn điện tử chân không hai cực
Flip-flop Mạch bập bênh, mạch tri-gơ, mạch flip-flop
Flicker noise coefficient Hệ số tạp nhiễu nhấp nháy
Forward-bias depletion capacitance coefficient Hệ số ăn mòn tụ điện phân cực
Fluctuation Sự dao động
Fluid power Công suất thủy lực
Fluorescent lamp Đèn huỳnh quang
Flyback Tia quét ngược, tia hồi
FM: frequency-modulated Điều chế FM
Focus control Sự điều khiển tiêu điểm
Forward-biased Phân cực thuận
Forward-biased diode Đi ốt phân cực thuận
Nguyễn Phương Quang Trang 23
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Fractional form Dạng phân số
Frame Cấu trúc, sườn máy
Frequency distribution Phân bố tần số
Frequency response Đáp ứng tần số
Function generator Máy phát tín hiệu
Fuseholder Bộ giữ cầu chì, vỏ cầu chì

G
Gamepad bàn phím chơi game.
Gate cổng .
GND (ground) nối đất.
Grouping phân nhóm.
Gain Lợi suất, độ lợi, hệ số khuếch đại
Generator Máy phát điện
Gramophone Máy hát
Graphic equalizer Bộ điều chỉnh âm sắc
Graticule Lưới nhỏ
Ground Nối đất
Nguyễn Phương Quang Trang 24
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Ground wave Sóng đất
Grounded neutral conductor Dây dẫn trung hòa tiếp đất
H
H/L mức logic (điện thế ) cao/thấp.
hand assembler assembler soạn bằng tay.
Hardware phần cứng.
high impedance tổng trở cao.
Hook móc vào mạng.
Handset Máy thu phát cầm tay, dụng cụ cầm tay
Harmonic wave Sóng điều hòa
HDTV: high definition television Truyền hình độ nét cao
Head Đầu đọc
Hearing aid Máy trợ thính
Heat dissipating Tản nhiệt
Heatsink Bộ làm mát
Heaviside layer Lớp hevisai
Helical scanning Quét xoắn ốc

High fidelity Độ trung thực cao
High-current diode Đi-ốt dòng lớn
High-current parameter
effect Hiệu ứng tham số dòng điện lớn
High-frequency alternator Máy phát xoay chiều đồng bộ tần số cao
High-permeability alloy Hợp kim từ thấm cao
High-voltage system

Hệ thống cao thế

Hi-tech Công nghệ cao
Hopper Phễu hứng
Nguyễn Phương Quang Trang 25

×