Phng Pháp in di
Electrophoresis
Trình : Trng Tn Tài
Ni dung
in di ?
A. C s c bn ca đin di.
B. Gii thiu k thut đin di ph bin nht.
in di Agarose
A. Gii thiu Agarose và Agarose gel
B. Nguyên tc
C. Các yu t nh hng
D. Cu trúc ca thit b đin di
E. m pH
F. Qui trình đin di
G. Mtứsứphngứphápứthuứhi DNA tứagarose gel
H.ứngứdngứcaứđinứdiứAgaroseứGel
K. u đim – nhc đim
Ni dung
III. in di polyacrylamide gel.
A. Nguyên tcứđin di polyacrylamide gel
B. in di acid nucleic
C. Cuứtrúcứthitứbứđin di polyacrylamide gel
D. Phngứpháp đinứdiứpolyacrylamideứgelứkhôngứbinứtính
I
V. Video tham kho
V
. vn
VI. Tài liu tham kho
I. in di là gì ?
in di là hin tng các phân t trên giá th b
dch chuyn khi có dòng đin chy qua.
Giá th:
Giy .
Gel (acrylamide,ứagar,ứagarose,ứtinhứbt )ứ.
K thut này giúp phân chia các phân t DNA,
RNA, protein da trên các đc đim vt lý ca
chúng nh: khi lng phân t hoc đin tích thc
ca chúng.
A. C s c bn ca đin di
Nh đã bit, khi các phân t
tích đin đc đt trong
đin trng thì chúng s
dch chuyn v các cc (+)
hoc (-) tùy theo đin tích
ca chúng.
Hai phân t mà chúng ta s
xét là:
Protein: có đin tích thc ( có
th là dng hoc âm ).
Nucleic acid: có mt đin tích
âm không đi ( do khung
phosphat ) s luôn dch
chuyn v cc dng.
![]()
B. Gii thiu k thut đin di ph
bin nht
Các phân t protein hoc nucleic acid đc chy trên
mt khuôn đ (giy, cellulose acetate, gel tinh bt,
agarose hoc polyacrylamide gel).
Tuy nhiên,
kứthutứđinứdiứtrênứgiáứrn
(agaroseứhocứ
polyacrylamide)
đcứsứdngứphứbinứnht
.
Kứthutứnàyứsứdngứmtứdungứdchứđmứđứdnứđinứ
vàứtoứđinứtrngứđu,ứmtứbnứgelứđứphânứtáchứcácứ
phânứtứvàứcácứchtứnhumứkhácứnhauứđứphátứhinứvứtríứ
cácứphânứtứtrênứgelứsauứkhiứđinứdi.ứTrongứđó,ứ
polyacrylamideứgelứđcứdùngứđứphânứtáchứcácứphânứtứ
proteinứvàứcácứphânứtứDNAứcóứchiuứdàiứ<1 kb, còn
agaroseứgelứphânứtáchứhiuứquứcácứphânứtứDNAứhocứ
RNAứcóứkíchứthcứtứ20 bp-20 kb.
II. in di Agarose gel
A.
Gii thiu Agarose và Agarose gel
Gii thích và lí lun:
- Agarose cóứkhiứlngứphânứtứxpứxứ120.000
Dalton,ứlàứmtứtrongứhaiứthànhứphnứchínhứcaứagarứ
chimứkhongứ70%,ứphnứkiaứlàứagaropectinứchimứ
khongứ30%.
- Agarose làứmtứpolymerứmchứthngứkhôngứbứ
sulphateứhóaứchaứhaiứgcứxenứkứnhauứlàứD-
galactose và 3,6-anhydro-L-galactose.
![]()
C ch to cu trúc Agarose Gel
Agaroseứgelứlàứmtứchtứtrongứsutứhocứtrongứm,ứ
toứthànhứkhiứhnứhpứagaroseứvàứncứ(hocứđmứ
đinứdi)ứđcứđunứnóngứtiứ>
vàứsauứđóứđcứ
làm lnh, dngứgelứxutứhinứứkhongứ
.
Bnứchtứquáứtrìnhứđôngứliứcaứagaroseứlàứphnứ
ngứtrùngứhpứgnứnhiuứgcứmonomerứtoứthànhứ
polymerứnhứnhitứđ.ứCácứchuiứpolymerứliênứktứ
chéoứviứnhauứtoứthànhứmtứhứthngứmngứliứ
viứkíchứthcứcácứmtứliứtùyứthucứvàoứnngứđứ
agaroseứvàứphnứngứpolymerứhoá.
B. Nguyên tc
Các phân t nucleic acid có khi lng phân t và
đin tích khác nhau đc tách ra khi di chuyn t
cc âm sang cc dng ca h đin di trong mt
đin trng có đin th và cng đ thích hp.
Tc đ dch chuyn ca các phân t trong gel ph
thuc vào kích thc, cu hình phân t, nng đ
gel, lc đin trng…
inứdiứagaroseứgel
đcứxemứlàứ
phngứphápứtiứ
uứnhtứdùngứđứphânứtích,ứxácứđnhứvàứtinhứschứ
cácứđonứDNA
Phng pháp xác đnh v trí DNA
trong gel
VứtríứcaứDNAứtrongứgelứđcứxácứđnhứtrcứtip :
Phng pháp 1: Các bngứDNAứtrongứgelứđc nhum
nng đ thp ca thuc nhum hunh quang ethidium
bromide (EtBr).
Phng pháp 2: Có th phát hinứdiứánhứsángứtứngoi.
Gel nhum màu ethidium mt chp nh di tia UV
C. Các yu t nh hng
Kích thc ca phân t
Khi M v.
CácứphânứtứDNAứmchứthngứ
siứđôiứđiứquaứbnứgelứứcácứ
tc đứtứlứnghchứviứhàmứ
log10ứcaứkhiứlngứphânứtứ
ca chúng.
Tham kho hình biu din
mi liên h gia kích thc
DNA và đ linh đng đin li
ca nó.
C. Các yu t nh hng
Nng đ Agarose
on DNA mang kích
thc khác nhau dch
chuyn ứcác tc đứ
khác nhau qua các
bn gel cha các
nng đứagarose khác
nhau.
Các thông s đin li
DNA bng Agarose
gel ( Hình minh ha ).
Vy, s dch chuyn ca tp hp các đon DNA trong
hai mu baứnngứđứkhácứnhauứcaứagarose,ứttứcứ
chúngứứtrongứmtứkhayứgelứvàứđcứđinứdiứứcùngứmtứ
đinứápứtrongứmtứthiứgianứxácứđnh.ứ
Ktứquứchoứthy,ứcácứđonứlnứđcứphânứtáchứttứhnứ
ứgelứ1%,ứtrongứkhiứcácứđonứnhứthíchứhpứviứgelứ2%.
C. Các yu t nh hng
Cu hình ca DNA
Các DNA dng vòng đóng, vòngứđtứvàứmchứthngứcóứ
cùngứmtứkhiứlng phân t s dch chuyn trên agarose
gel các tc đ khác nhau.
DNA caứcácứplasmidứmchứvòngứdchứchuynứnhanhứhnứ
DNAứcaứplasmidứcùngứloiứnhngứcóứdngứmchứthng.
C. Các yu t nh hng
Thành phn base và nhit đ
in di ca DNA trong agarose gel không b nh hng rõ
bi thành phn base ca DNA hoc nhit đ.
Trong agaroseứgelứ,ứtínhứlinhứđngứđinứdiứtngứđiứcaứ
cácứđonứDNAứcóứkíchứthcứkhácứnhauứkhôngứthayứđiứ
trong khongứtứ
đnứ
. Nói chung, agarose gel
thng chy ứnhit đ phòng.
D. Cu trúc ca thit b đin di
Thitứbứđinứdiứagaroseứgelứgmứ3 bứphnứcứbn:ứ
np,ứkhayứvnứhànhứvàứbungứđinứdi.ứ
Np:ứtrênứnpứcóứđuứraứcaứdâyứcápứđinứniứđinứccứtrênứ
bungứđinứdiứviứngunứđin.ứ
Khay vnứhànhứbaoứgm:ứkhayứđứgel,ứkhuônứđứgel,ứlc.
Bungứđinứdi:ứlàứniứđtứgelứtrongứquáứtrìnhứđinứdi.ứBungứ
cóứrãnhứđứcàiứlc,ứhaiứđinứccứtoứraứđinứtrngứtrongứ
dungứdch.
D. Cu trúc ca thit b đin di
Cu trúc thit b đin di Agarose gel
![]()
E. m pH
Mt s đm đin di DNA thích hp: Tris-acetate-
EDTA (TAE), Tris-borate-EDTA (TBE) và Tris-
phosphate-EDTA (TPE) ứnngứđứkhongứ50ứmM
vàứpH 7,5-7,8.
m TAE đc s dng nhiu nht nhng kh
nng đm li thp nht. m TBE và TPE đu có
kh nng hòa tan tt các đon DNA và kh nng
đm cao hn.
CácứđonứDNAứsứdchứchuynứviứcácứtcứđứhiứ
khácứnhauứtrongứbaứloiứđmứtrên.ứ
mứgiúpứthitứlpứmtứgiáứtrứpH,ứcungứcpứcácứionứ
đứhứtrứchoứđứdn.