Tải bản đầy đủ (.pdf) (27 trang)

vi điều khiển 8051 - đo nhiệt độ và chuyển đổi adc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (185.17 KB, 27 trang )

Đ án môn h cồ ọ
B LAO Đ NG TH NG BINH VÀ XÃ H IỘ Ộ ƯƠ Ộ
TR NG Đ I H C S PH M K THU T NAM Đ NHƯỜ Ạ Ọ Ư Ạ Ỹ Ậ Ị
KHOA ĐI N – ĐI N TỆ Ệ Ử
B MÔN ĐI N TỘ Ệ Ủ
1
suu tap boi : Camerahanoi.com vao muc download de tim luan van
Đ án môn h cồ ọ
NH N XÉT C A GIÁO VIÊN H NG D NẬ Ủ ƯỚ Ẫ
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………


………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
2
suu tap boi : Camerahanoi.com vao muc download de tim luan van
Đ án môn h cồ ọ
M C L CỤ Ụ
A - PH N GI I THI UẦ Ớ Ệ
CH NG 1: T NG QUANƯƠ Ổ
I/ L I NÓI Đ UỜ Ầ
II/ GI I THI UỚ Ệ
III/ M C ĐÍCH NGHIÊN C U Ụ Ứ
B - PH N N I DUNGẦ Ộ
CH NG 2: ƯƠ VI ĐI U KHI N 8051 - ĐO NHI T Đ Ề Ể Ệ Ộ
VÀ CHUY N Đ I ADC Ể Ổ
I/ VĐK 89C51
II/ ĐO L NGƯỜ
III/ CHUY N Đ IỂ Ổ
CH NG 3:ƯƠ THI T K VÀ THI CÔNGẾ Ế
I/ NHI M V THI T KỆ Ụ Ế Ế
II/ S Đ KH I VÀ CH C NĂNG T NG KH IƠ Ồ Ố Ứ Ừ Ố
III/ THI T K VÀ PHÂN TÍCH NGUYÊN LÝ HO T Đ NG C A T NGẾ Ế Ạ Ộ Ủ Ừ
KH IỐ
IV/ S Đ NGUYÊN LÝ VÀ GI I THU T CH NG TRÌNHƠ Ồ Ả Ậ ƯƠ
V/ THI CÔNG
CH NG 4:ƯƠ K T LU N VÀ KI N NGH Ế Ậ Ế Ị
C – PH L C – TÀI LI U THAM KH OỤ Ụ Ệ Ả


3

suu tap boi : Camerahanoi.com vao muc download de tim luan van
Đ án môn h cồ ọ
CH NG 1 :ƯƠ T NG QUANỔ
I/ L I NÓI Đ U Ờ Ầ
4
suu tap boi : Camerahanoi.com vao muc download de tim luan van
Đ án môn h cồ ọ
II/ GI I THI U V Đ TÀIỚ Ệ Ề Ề
5
suu tap boi : Camerahanoi.com vao muc download de tim luan van
Đ án môn h cồ ọ
III/ M C ĐÍCH NGHIÊN C UỤ Ứ
6
suu tap boi : Camerahanoi.com vao muc download de tim luan van
Đ án môn h cồ ọ
CH NG II: ƯƠ VI ĐI U KHI N 8051 - ĐO NHI T ĐỀ Ể Ệ Ộ
VÀ CHUY N Đ I ADCỂ Ổ

I / VI ĐI U KHI N 8051Ề Ể
1 / GI I THI U CHUNG V 8051:Ớ Ệ Ề
VĐK 8051 là s n ph m c a Intel ra đ i năm 1981. Hi n nay đ cả ẩ ủ ờ ệ ượ
dùng khá ph bi n vì tính kinh t và kh năng ng d ng nhi u trong th cổ ế ế ả ứ ụ ề ự
ti n. H VĐK MCS – 51 có m t s phiên b n sau:ễ ọ ộ ố ả
+> VĐK 80C31 có 126 byte nh RAM, không có ROM bênớ
trong mà ph i dùng ROM ngoài.ả
+> VĐK 80C51 có 126 byte nh RAM, 4KB nh ROM ch l pớ ớ ỉ ậ
trình m t l n, không l p trình l i đ c, có 2 b timer 0, 1.ộ ầ ậ ạ ượ ộ
+> VĐK 80C52 có 8 Kb nh ROM, 256 byte RAM và 3 bớ ộ
timer : 0, 1, 2.
+> VĐK 87C51 có 256 byte nh RAM, 8 Kb nh EPROM cóớ ớ

th xóa b ng tia c c tím và ghi l i nhi u l n.ể ằ ự ạ ề ầ
+> VĐK 89C51 có 256 byte RAM, 4Kb nh FLASH ROM cóớ
th xóa và n p b ng đi n nhi u l n.ể ạ ằ ệ ề ầ
7
suu tap boi : Camerahanoi.com vao muc download de tim luan van
Đ án môn h cồ ọ
B¶ng 1.1.B¶ng th«ng sè c¬ b¶n cña c¸c hä V§K
Hình 1. S đ kh i c a h VĐK 8051ơ ồ ố ủ ọ
2 / B ng thông s c b n c a các h VĐKả ố ơ ả ủ ọ
Đ c tínhặ 8051 8052 8031
ROM trên chíp 4K byte 8K byte OK
RAM 128 byte 256 byte 128 byte
B đ nh th iộ ị ờ 2 3 2
Chân vào ra 32 32 32
C ng n i ti pổ ố ế 1 1 1
Ngu n ng tồ ắ 6 8 6
8
other
COUNTER
INPUTS
OSC
INTERRUP
T
4 I/O
PORTS
BUS
CONTROL
SERIAL
PORT
EXTERNAL

INTERRUPTS
CPU
ON -
CHIP
ETC
TIMER
0
TIMER
1
ADDRESS/DAT
A
TXD RXD
P
P
P
P
suu tap boi : Camerahanoi.com vao muc download de tim luan van
Đ án môn h cồ ọ
3/ Mô t chân c a 8051.ả ủ
3.1/ S đ chân:ơ ồ
9
suu tap boi : Camerahanoi.com vao muc download de tim luan van
Đ án môn h cồ ọ
10
suu tap boi : Camerahanoi.com vao muc download de tim luan van
Đ án môn h cồ ọ
Hình 2. S đ chân c a 8051ơ ồ ủ
3.2/ Ch c năng các chân VĐK:ứ
- Port 0: Có 2 ch c năng trên chân t 32 ứ ở ừ  39 trong các thi t k c nhế ế ỡ ỏ
(Không dùng b nh m r ng), có 2 ch c năng nh các đ ng I/O. Đ i v iộ ớ ở ộ ứ ư ườ ố ớ

các thi t k c l n ( v i b nh m r ng ) nó đ c k t h p kênh gi a cácế ế ỡ ớ ớ ộ ớ ở ộ ượ ế ợ ữ
bus.
11
suu tap boi : Camerahanoi.com vao muc download de tim luan van
Đ án môn h cồ ọ
- Port 1: Là c ng I/O trên các chân 1ổ 8. Có th dùng cho các thi t b ngoàiể ế ị
n u c n. C ng này không có ch c năng khác, vì v y chúng ta ch đ cế ầ ổ ứ ậ ỉ ượ
dùng trong giao ti p v i các thi t b ngoài.ế ớ ế ị
- Port 2: Là m t c ng có công d ng kép trên các chân t 21 ộ ổ ụ ừ  28 đ cượ
dùng nh các đ ng xu t nh p ho c là byte cao c a bus đ a ch đ i v i cácư ườ ấ ậ ặ ủ ị ỉ ố ớ
thi t k dùng b nh m r ng.ế ế ộ ớ ở ộ
- Port 3: Cũng là m t c ng công d ng kép trên các chân 10ộ ổ ụ 17. Các chân
c a c ng này có nhi u ch c năng, các công d ng chuy n đ i có lien h v iủ ổ ề ứ ụ ể ổ ệ ớ
các đ c tính đ c bi t c a 8051 nh b ng sau:ặ ặ ệ ủ ư ả


Bit Tên Ch c năng chuy n đ iứ ể ổ
P3.0 RXD
P3.1 TXD
P3.2 INT0
P3.3 INT1
P3.4 T0
P3.5 T0
P3.6 WR
P3.7 RD
D li u nh n cho port n i ti pữ ệ ậ ố ế
D li u phát cho port n i ti pữ ệ ố ế
Ng t 0 bên ngoàiắ
Ng t 1 bên ngoài ắ
Ngõ vào c a timer / counter 0ủ

Ngõ vào c a timer / counter 1ủ
Xung ghi b nh d li u ngoàiộ ớ ữ ệ
Xung đ c b nh d li u ngoàiọ ộ ớ ữ ệ
12
suu tap boi : Camerahanoi.com vao muc download de tim luan van
Đ án môn h cồ ọ
B ng ch c năng c a các chân trên Port 3.ả ứ ủ
-
PSEN
: ( Program store Enable ) : 8051 có 4 tín hi u đi u khi n . Psenệ ề ể
là tín hi u đi u khi n chân s 29. Nó là tín hi u đi u khi n cho phép bệ ề ể ở ố ệ ề ể ộ
nh ch ng trình m r ng và th ng đ c n i đ n chân OE ( Out putớ ươ ở ộ ườ ượ ố ế
Enable ) c a m t EPROM đ cho phép đ c các byte mã l nh. ủ ộ ể ọ ệ
Psen s m c th p trong th i gian l y l nh. Các mã nh phân c aẽ ở ứ ấ ờ ấ ệ ị ủ
ch ng trình đ c đ c t EPROM qua bus và đ c ch t vào thanh ghi l nhươ ượ ọ ừ ượ ố ệ
c a 8051 đ gi i mã l nh. Khi thi hành ch ng trình trong ROM n i (8051)ủ ể ả ệ ươ ộ
Psen s m c th đ ng ( m c cao ).ẽ ở ứ ụ ộ ứ
- ALE: ( Address Latch Enable ):
Tín hi u ra ALE trên chân 30 cho phép ch t đ a ch , là chân đ u ra vàệ ố ị ỉ ầ
đ c tích c c m c cao. Chân ALE đ c s d ng đ phân kênh đ a chượ ự ở ứ ượ ử ụ ể ị ỉ
và d li u b ng cách n i t i chân G c a chip 74LS373.ữ ệ ằ ố ớ ủ
- RST .
Chân s 9 là chân tái l p RESET. Nó là m t đ u vào và có m c tích c cố ậ ộ ầ ứ ự
cao ( bình th ng m c th p ). Khi c p xung cao t i chân này thì b VĐKườ ở ứ ấ ấ ớ ộ
s tái l p và k t thúc m i ho t đ ng. Đi u này th ng đ c coi nh là sẽ ậ ế ọ ạ ộ ề ườ ượ ư ự
tái b t ngu n. Khi kích ho t tái b t ngu n s làm m t m i giá tr trên cácậ ồ ạ ậ ồ ẽ ấ ọ ị
thanh ghi. Nh m làm cho đ u vào RESET có hi u qu thì nó ph i có t iằ ầ ệ ả ả ố
thi u 2 chu kỳ máy. Hay nói cách khác, xung cao ph i kéo dài t i thi u 2ể ả ố ể
13
suu tap boi : Camerahanoi.com vao muc download de tim luan van

Đ án môn h cồ ọ
chu kỳ máy tr c nó xu ng th p. Trong 8051 m t chu kỳ máy đ c đ nhướ ố ấ ộ ượ ị
nghĩa b ng 12chu kỳ dao đ ng c a th ch anh.ẳ ộ ủ ạ
-
EA
: Các thành viên h 8051 nh 8751, 89C51 ho c DS5000 đ u có ROMọ ư ặ ề
trên chip l u c t ch ng trình. Trong các tr ng h p nh v y thì chân ư ấ ươ ườ ợ ư ậ
EA

đ c n i t i Vcc. Đ i v i các thành viên c a h nh 8031 và 8032 màượ ố ớ ố ớ ủ ọ ư
không có ROM trên chip thì mã ch ng trình đ c l u c t trên b nhươ ượ ư ấ ở ộ ớ
ROM ngoài và chúng đ c n p cho 8031/8032. Do v y, đ i v i 8031 thìượ ạ ậ ố ớ
chân
EA
ph i đ c n i đ t đ báo r ng ch ng trình đ c c t ngoài.ả ượ ố ấ ể ằ ươ ượ ấ ở
EA
có nghĩa là truy c p ngoài ( External Acess ) là chân s 31 trên v ki uậ ố ỏ ể
DIP. Nó là m t chân đ u vào và ph i đ c n i v i Vcc ho c GND. Hay nóiộ ầ ả ượ ố ớ ặ
cách khác là nó không đ c đ h .ượ ể ở
- Chân Vcc: Chân s 40 là chân Vcc c p đi n áp ngu n cho chip, ngu nố ấ ệ ồ ồ
đi n áp là +5V.ệ
- Chân GND: Chân s 20ố
- Chân XTAL 1 và XTAL 2: 8051 có m t b dao đ ng trên chip nh ng nóộ ộ ộ ư
yêu c u m t xung đ ng h ngoài đ ch y nó. B dao đ ng th ch anhầ ộ ồ ồ ể ạ ộ ộ ạ
th ng xuyên nh t đ c n i t i chân đ u vào XTAL 1 ( chân 19 ) vàườ ấ ượ ố ớ ầ
XTAL 2 ( chân 18 ). B dao đ ng th ch anh này cũng c n 2 t đi n giá trộ ộ ạ ầ ụ ệ ị
30PF. M t phía c a t đi n đ c n i xu ng đ t nh hình a. ộ ủ ụ ệ ượ ố ố ấ ư

14
C2

C1
30pF
XTAL2
XTAL1
GND
XTAL2
XTAL1
GND
NC
EXTERRNAL
OSCILLATA
OR
SIGNAL
suu tap boi : Camerahanoi.com vao muc download de tim luan van
Đ án môn h cồ ọ
a, N i XTAL t i 8051 b, N i XTAL t i ngu n đ ng bố ớ ố ớ ồ ồ ộ
ngoài
Hình 3. s đ đ u n i th ch anhơ ồ ấ ố ạ
4/ Các thanh ghi, b time/counter và ng t ộ ắ
4.1/ Các thanh ghi
Trong CPU các thanh ghi đ c dùng đ l u c t thong tin t m th i,ượ ể ư ấ ạ ờ
nh ng thong tin này có th là m t byte d li u c n đ c x lý ho c là m tữ ể ộ ữ ệ ầ ượ ử ặ ộ
đ a ch đ n d li u c n đ c n p. Ph n l n các thanh ghi c a 8051 là cácị ỉ ế ữ ệ ầ ượ ạ ầ ớ ủ
thanh ghi 8 bit. Trong 8051 ch có m t ki u d li u: Lo i 8 bit, 8 bit c aỉ ộ ể ữ ệ ạ ủ
m t thanh ghi đ c trình bày nh sau: ộ ượ ư
V i MSB là bit có giá tr cao nh t D7 cho đ n LSB là bít có giá trớ ị ấ ế ị
th p nh t D0. ( MSB – Most sigtican bit và LSB – Leart sigtician Bit ). V iấ ấ ớ
m t ki u d li u 8 bít thì b t kỳ d li u nào l n h n 8 bit đ u ph i đ cộ ể ữ ệ ấ ữ ệ ớ ơ ề ả ượ
chia thành các đo n 8 bit tr c khi đ c x lý.ạ ướ ượ ử


D
7
D
6
D
5
D
4
D
3
D
2
D
1
D
0
15
A
B
R0
R1
R2
R3
R4
R5
R6
R7
DPH
PC (program counter)
DPL

DPTR
PC
a)M t s thanh ghi 8 bít c a 8051 b) M t s thanh ghi 16 bít c a ộ ố ủ ộ ố ủ
8051
suu tap boi : Camerahanoi.com vao muc download de tim luan van
Đ án môn h cồ ọ
Hình 4. C u trúc c a m t s thanh ghiấ ủ ộ ố
Các thanh ghi đ c s d ng r ng rãi nh t c a 8051 là A ( thanh ghiượ ử ụ ộ ấ ủ
tích lũy ), B, R0  R7, DPTR ( Con tr d li u ) và PC ( B đ m ch ngỏ ữ ệ ộ ế ươ
trình ). T t c các d li u trên đ u là thanh ghi 8 bit tr DPTR và PC 16 bit.ấ ả ữ ệ ề ừ
Thanh ghi tích lũy A đ c s d ng cho t t c m i phép toán s h c vàượ ử ụ ấ ả ọ ố ọ
logic.
4.2/ Ho t đ ng c a b đ nh th i timerạ ộ ủ ộ ị ờ .

B

SFR M c đíchụ Đ a chị ỉ Đ a ch t hóa t ng bítị ỉ ừ ừ
TCON Đi u khi n timerề ể 88H Có
TMOD Ch đ timerế ộ 89H Không
TL0 Byte th p c a timer 0ấ ủ 8AH Không
TL1 Byte th p c a timer 1ấ ủ 8BH Không
TH0 Byte cao c a timer 0ủ 8CH Không
TH1 Byte cao c a timer 1ủ 8DH Không
16
suu tap boi : Camerahanoi.com vao muc download de tim luan van
Đ án môn h cồ ọ
4.2. B ng các thanh ghi ch c năng đ c bi t dùng timerả ứ ặ ệ
4.3/ B ng t c a VĐK 8051.ộ ắ ủ
Ng tắ Cờ Đ a ch vectorị ỉ
Reset h th ngệ ố SRT 0000H

Ng t ngoài 0ắ IEO 0003H
Timer 0 IFO 000BH
Ng t ngoài 1 ắ IE1 0013H
Timer 1 IF1 001BH
Port n i ti p ố ế TI ho c RIặ 0023H
Timer 2 TF2 ho c IE2ặ 002BH

B ng 4.3. Các vector ng t ả ắ
- Thanh ghi cho phép ng t ắ IE: Đây là thanh ghi 8 bít cho phép truy nh p ậ ở
m c bít.ứ
EA X X ES ET
1
EX
1
ET
O
EX
O
+ EA ( Enable add ): EA = 1  Lúc này m t trong các náy x y raộ ả
EA = 0  C m t t c các ng tấ ấ ả ắ
+ EX0: Cho phép ng t ngoài. EX0 = 0 ắ  Cho phép ng t ngoài ho tắ ạ
đ ngộ
EX1 = 1  C m ng t ngoài ho t đ ngấ ắ ạ ộ
+ ET0: Cho phép ng t trong timer 0. ET0 = 1 ắ  Cho phép ng tắ
ET1 = 0  C m ng tấ ắ
+ EX1: Cho phép ng t ngoài 1. EX1 = 0 ắ  Cho phép
EX1 = 1  C m ng tấ ắ
17
suu tap boi : Camerahanoi.com vao muc download de tim luan van
Đ án môn h cồ ọ

+ ET1: Cho phép ng t trong timer 1. ET1 = 0 ắ  Cho phép ng tắ
ET1 = 1  C m ng tấ ắ
+ES: Cho phép ng t n i ti p. ES = 0 ắ ố ế  Cho phép ng tắ
ES = 1  C m ng tấ ắ
- Thanh ghi u tiên ng t IP ( Interupst priority )ư ắ

PS PT
1
PX
1
PT
O
PX
O
+ PXo: u tiên ng t ngoài. PXo = 1 Ư ắ  u tiên tr cƯ ướ
PX1 = 0  u tiên sauƯ
+ PTo: u tiên ng t timer 0. PTo = 1 Ư ắ  u tiên tr cƯ ướ
PTo = 0  u tiên sauƯ
+ PS (Priority senial ): u tiên ng t n i ti p, PS = 1 Ư ắ ố ế  u tiên ng tƯ ắ
N u đ m c đ nh thì s tu n t t PX0 ế ể ặ ị ẽ ầ ự ừ  PT0  PX1  PT1  PS
- Thanh ghi đi u khi n tr ng thái TCONề ể ạ
IE
1
IT
1
IE
O
IT
O
+ ITx: Xác l p ki u ng t c a timer 0 ho c 1ậ ể ắ ủ ặ

*> ITo = 0  Xác l p ki u ng t m c xungậ ể ắ ở ứ
*> ITo = 1  Xác l p ki u ng t c nh xungấ ể ắ ở ạ
+ IEx: C ng t.ờ ắ
4/ Các t p l nh c a h VĐK 8051ậ ệ ủ ọ
4.1/ Các ch d đ nh đ a ch ế ộ ị ị ỉ
4.1.1/ Ch đ đi nh đ a ch t c th i.ế ộ ị ị ỉ ứ ờ
18
suu tap boi : Camerahanoi.com vao muc download de tim luan van
Đ án môn h cồ ọ
- Cú pháp : Mov a,#Data; Di chuy n giá tr data vào thanh ghi aể ị
- Ví d : ụ
+.Mov R0,#10H; Di chuy n giá tr 20 h hecxa vào thanh ghi R0ể ị ệ
+.Mov DPTR,#50; Di chuy n giá tr 50 vào con tr d li u DPTRể ị ỏ ữ ệ
4.1.2/ Ch đ đ nh đ a ch tr c ti p.ế ộ ị ị ỉ ự ế
Đây là ch đ có th truy nh p toàn b không gian nh c a RAM, ápế ộ ể ậ ộ ớ ủ
d ng cho RAM trong và SFR ( thanh ghi ch c năng đ c bi t )ụ ứ ặ ệ
VD:
Mov a,4 ; Di chuy n n i dung ô nh 4 trong RAM trong vàoể ộ ớ
thanh ghi A
Mov 50H,A ; Di chuy n n i dung thanh ghi A vào ô nh có đ aể ọ ớ ị
ch là 50H trong RAM trongỉ
4.1.3. Ch đ đ nh đ a ch thanh ghiế ộ ị ị ỉ
Ch đ này toán h ng ph i là m t trong các thanh ghi t R0ế ộ ạ ả ộ ừ R7, A,
B, DPTR
VD:
Mov A,R0 ; Di chuy n n i dung thanh ghi R0 vào thanh ghi Aể ộ
Mov R2, A ; Di chuy n n i dung thanh ghi A vào thanh ghi R0ể ộ
Ch đ này yêu c u toán h ng ngu n và toán h ng đích ph i có cùngế ộ ầ ạ ồ ạ ả
kích th c.ướ
4.1.4. Ch đ này các thanh ghi dùng đ tr đ n d li u có trong b nh .ế ộ ể ỏ ế ữ ệ ộ ớ

Ch dùng các thanh ghi R0, R1 còn đ nh đ a ch gián ti p.ỉ ị ị ỉ ế
- Ch đ các thanh ghi t R2ế ộ ừ R7 không dùng đ n.ế
19
suu tap boi : Camerahanoi.com vao muc download de tim luan van
Đ án môn h cồ ọ
- R0, R1 đ u có d u @ đ ng tr c. N u không có @ thì đó là l nhề ấ ứ ướ ế ệ
chuy n n i dung R0 và R1 ch không ph i là di chuy n n i dung ngăn nhể ộ ứ ả ể ộ ớ
có trong R0, R1.
VD: Mov a,@R0 ; Di chuy n n i dung ô nh có trong ROM có đ a chể ộ ớ ị ỉ
xác đ nh b i thanh ghi R0 vào thanh ghi Aị ở
- Đ i v i RAM ngoài ta ph i MovX ( X : Extenal )ố ớ ả
4.1.5. Ch đ đ nh đ a ch ch s thanh ghi. ế ộ ị ị ỉ ỉ ố
Ch đ này đ c s d ng r ng rãi khi truy c p các ph n t d li uế ộ ượ ử ụ ộ ậ ầ ủ ữ ệ
c a b ng trong không gian ROM c a 8051.ủ ả ủ
VD: MovC A,@A+DPTR ; Di chuy n n i dung ô nh trong ROM cóể ộ ớ
đ a ch xác đ nh b i t ng n i dung c a thanh ghi DPTR và thanh ghi A vàoị ỉ ị ở ổ ộ ủ
trong thanh ghi A.
4.2. T P L NH C A 8051Ậ Ệ Ủ
4.2.1. Nhóm l nh di chuy n d li u.ệ ể ữ ệ
*> L nh Mov d ng byte:ệ ạ
Cú pháp : Mov ( dest – byte ),( src – byte )
Ch c năng: L nh sao chép n i dung c a toán h ng ngu n càoứ ệ ộ ủ ạ ồ
toán h ng đích, n i dung c a toán h ng ngu n không thayh đ i. L nh nàyạ ộ ủ ạ ồ ổ ệ
không làm nh h ng đ n các c .ả ưở ế ờ
*> L nh Mov d ng word.ệ ạ
Cú pháp : Mov dptr,#data
Ch c năng: Giá tr 16 bít chính là toán h ng th 2 tr c ti pứ ị ạ ứ ự ế
trong câu l nh đ c n p vào thanh ghi con tr d li u <DPTR> byte caoệ ượ ạ ỏ ữ ệ
c a d li u đ c n p vào thanh ghi <DPH>, còn byte th p đ c n p vàoủ ữ ệ ượ ạ ấ ượ ạ
20

suu tap boi : Camerahanoi.com vao muc download de tim luan van
Đ án môn h cồ ọ
thanh ghi <DPL>. L nh này không làm nh h ng đ n c hi u. Kichdệ ả ưở ế ờ ệ
th c 3byte, th i gian th c hi n là 2 chu kỳ máy, mã l nh là 1001 0000ướ ờ ự ệ ệ
*> L nh Mov d ng bítệ ạ
Cú pháp: Mov <dest – bit>,<source - bit>
Ch c năng: Chuy n d li u d ng sao chép toán h ng ngu nứ ể ữ ệ ở ạ ạ ồ
vào toán h ng đích, 1 toán h ng ngu n là c hi u và m t toán h ng còn l iạ ạ ồ ờ ệ ộ ạ ạ
là bít đ a ch tr c ti p. L nh này không làm nh h ng đ n thanh ghi ho cị ỉ ự ế ệ ả ưở ế ặ
c khác.ờ
*> L nh chuy n s li u vào ngăn x p.ệ ể ố ệ ế
Cú pháp: PUSH direct
Ch c năng: Đ chuy n s li u có trong câu l nh vào ngăn x p,ứ ể ể ố ệ ệ ế
tr c tiên con tr ngăn x p s đ c tăng lên 1, sau đó s li u s đ cướ ỏ ế ẽ ượ ố ệ ẽ ượ
chuy n vào đ nh c a ngăn x p mà đ a ch này đ c đ nh b i <SP>ể ỉ ủ ế ị ỉ ượ ị ở
Kích th c là 2 byte, th i gian th c hi n là 2 chu kỳ máy, mãướ ờ ự ệ
l nh là : 1100 0000ệ
*> L nh chuy n s li u ra kh i ngăn x p.ệ ể ố ệ ỏ ế
Cú pháp: POP direct, kích th c là 2 byte, th i gian th c hi nướ ờ ự ệ
là 2 chu kỳ máy, mã l nh la 1101 0000ệ
*> L nh hoán chuy n d li u.ệ ể ữ ệ
Cú pháp : XCH A,<byte>
Ch c năng: Hoán chuy n n i dung c a thanh ghi tích lũy v iứ ể ộ ủ ớ
thanh ghi ho c b nh có đ a ch trong toán h ng th 2 c a câu l nh, toánặ ộ ớ ị ỉ ạ ứ ủ ệ
h ng th 2 có th là thanh ghi, thanh ghi này có th là tr c ti p ho c giánạ ứ ể ể ự ế ặ
ti p.ế
*> L nh hoán chuy n 4 bít th p.ệ ể ấ
21
suu tap boi : Camerahanoi.com vao muc download de tim luan van
Đ án môn h cồ ọ

Cú pháp: XCHD a,@R1
Kích th c : dài 1 byte, th i gian th c hi n : 1 chu kỳ máy; Mãướ ờ ự ệ
l nh 1100 0111ệ
*> L nh xóa bít.ệ
Cú pháp : CLR (bít)
Ch c năng: L nh xóa 1 bit v không, v i 1 bít đ c đ nh đ aứ ệ ề ớ ượ ị ị
ch tr c ti p, l nh này không nh h ng đ n các c .ỉ ự ế ệ ả ưở ế ờ
*> L nh xóa thanh ghi tích lũyệ
Cú pháp: CLR A
Ch c năng: L nh xóa t t c các bít c a thanh ghi tích lũy v 0.ứ ệ ấ ả ủ ề
l nh này không nh h ng đ n tr ng thái c a các c . Kích th c 1 byte;ệ ả ưở ế ạ ủ ờ ướ
th i gian th c hi n là 1 chu kỳ máy ờ ự ệ
*> L nh thi t l p bít.ệ ế ậ
Cú pháp : CPL <bit>
Ch c năng: L nh l y bù c a bit, làm bit đã cho s đ c l y bùứ ệ ấ ủ ẽ ượ ấ
v i bít đ c đ nh đ a ch tr c ti p.ớ ượ ị ị ỉ ự ế
*> L nh l y bù thanh ghi tích lũy.ệ ấ
Cú pháp : CPL <A>
Ch c năng: L nh l y bù t t c các bit c a thanh ghi tích lũy.ứ ệ ấ ấ ả ủ
L nh này không làm nh h ng đ n tr ng thái c a c . Kích th c là 1ệ ả ưở ế ạ ủ ờ ướ
byte, th i gian th c hi n là 1 chu kỳ máy, mã l nh là 1111 0100.ờ ự ệ ệ
4.2.2. Nhóm l nh r nhánh ch ng trình.ệ ẽ ươ
*> L nh quay tr v t ch ng trình con.ệ ở ề ừ ươ
Cú pháp : Ret; Kích th c: 1 byte; Th i gian th c hi n : 2 chuướ ờ ự ệ
kỳ máy; Mã l nh: 0010 0010.ệ
22
suu tap boi : Camerahanoi.com vao muc download de tim luan van
Đ án môn h cồ ọ
*> L nh quay tr v t ng t.ệ ở ề ừ ắ
Cú pháp : Reti; Kích th c: 1 byte ; Th i gian th c hi n: 2 chuướ ờ ự ệ

lỳ máy; Mã l nh : 0010 0010.ệ
*> L nh nh y gián ti p.ệ ả ế
Cú pháp: JMP @A+DPTR; Kích th c: 1 byte; Th i gian th cướ ờ ự
hi n : 2 chu kỳ máy ; Mã l nh: 00100000.ệ ệ
*> L nh nh y n u 1 bít không đ c thi t l p.ệ ả ế ượ ế ậ
Cú pháp : JBN bit,rel; Kích th c: 3 byte; Th i gian th c hi n:ướ ờ ự ệ
2 chu kỳ máy; Mã l nh: 0011 0000.ệ
*> L nh nh y n u 1 bít đ c thi t l p và xóa bít đó.ệ ả ế ượ ế ậ
Cú pháp: JBC bit,rel ; Kích th c : 3 byte ; Th i gian th cướ ờ ự
hi n : 2 chu kỳ máy; Mã l nh: 0001 0000.ệ ệ
*> L nh nh y n u c CF không đ c thi t l p.ệ ả ế ờ ượ ế ậ
Cú pháp : JC rel ; Kích th c : 2 byte ; Th i gian th c hi n: 2ướ ờ ự ệ
chu kỳ máy ; Mã l nh : 0101 0000.ệ
*> L nh nh y n u thanh ghi tích lũy b ng 0.ệ ả ế ằ
Cú pháp : JZ rel ; Kích th c : 2 byte; Th i gian th c hi n: 2ướ ờ ự ệ
chu kỳ máy ; Mã l nh : 0110 0000.ệ
*> L nh nh y n u thanh ghi tích lũy khác 0.ệ ả ế
Cú pháp : JNZ rel; Kích th c: 2byte; Th i gian th c hi n : 2ướ ờ ự ệ
chu kỳ máy; Mã l nh : 0111 0000.ệ
*> L nh nh y khi so sánh 2 toán h ng.ệ ả ạ
Cú pháp : CJNZ < dest – byte >, <sre - byte>, rel.
Ch c năng: so sánh 2 toán h ng và nh y n u không b ng.ứ ạ ả ế ằ
+ N u toán h ng 1 = toán h ng 2 ế ạ ạ  Nh y đ n nhãn.ả ế
23
suu tap boi : Camerahanoi.com vao muc download de tim luan van
Đ án môn h cồ ọ
+ N u toán h ng 1 # toán h ng 2 ế ạ ạ Th c hi n l nh ti pự ệ ệ ế
theo.
*> L nh gi m và nh y.ệ ả ả
Cú pháp : DJNZ byte,<rel - address>

Ch c năng: L nh gi m ô nh đi 1 và nh y đ n nhãn khác n uứ ệ ả ớ ả ế ế
b ng 0, th c hi n l nh ti p theo n u khác 0.ằ ự ệ ệ ế ế
*> L nh t m ng ng ho t đ ng. ệ ạ ừ ạ ộ
Cú pháp : NOP
Kích th c : 1 byte; Th i gian th c hi n: 1 chu kỳ máy; ướ ờ ự ệ
Mã l nh: 0000 0000.ệ
4.2.3.Nhóm l nh tính toán s h c.ệ ố ọ
*> L nh th c hi n phép c ng.ệ ự ệ ộ
Cú pháp : ADD a,<src - byte>
Ch c năng: C ng giá tr bi n n i dung trong thanh ghi tích lũy,ứ ộ ị ế ộ
k t qu l u vào thanh ghi tích lũy.ế ả ư
*> L nh c ng có nh .ệ ộ ớ
Cú pháp : ADDC a,<src - byte>
Ch c năng: C ng giá tr bi n v i n i dung trong thanh ghi tíchứ ộ ị ế ớ ộ
lũy và c ng v i c nh , k t qu l u trong thanh ghi tích lũy.ộ ớ ờ ớ ế ả ư
*> L nh tr có nh .ệ ừ ớ
Cú pháp: SUBB a, <src - byte>
Ch c năng: Th c hi n phép tr thanh ghi tích lũy v i toánứ ự ệ ừ ớ
h ng th 2 và c nh CF, k t qu l u vào thanh ghi tích lũy n u qu phépạ ứ ờ ớ ế ả ư ế ả
tr có nh thì c CF đ c thi t l p.ừ ớ ờ ượ ế ậ
*> L nh tăng lên 1 đ n v .ệ ơ ị
24
suu tap boi : Camerahanoi.com vao muc download de tim luan van
Đ án môn h cồ ọ
Cú pháp: INC <byte>
Ch c năng: L nh INC tăng giá tr c a bi n đã cho lên 1 đ n v .ứ ệ ị ủ ế ơ ị
Bi n có đ dài 1 byte do đó n u giá tr ban đ u là 0FFH thì tăng lên 1 thì k tế ộ ế ị ầ ế
qu s là 00H. L nh không làm nh h ng đ n tr ng thái c .ả ẽ ệ ả ưở ế ạ ờ
*> L nh gi m 1 đ n v .ệ ả ơ ị
Cú pháp: DEC <byte>

Ch c năng : Gi m giá tr c a bi n xu ng 1 đ n v . N u giá trứ ả ị ủ ế ố ơ ị ế ị
ban đ u là 00H thì sau khi gi m s 0FFh.ầ ả ẽ
*> L nh th c hi n phép nhân.ệ ự ệ
Cú pháp : MUL AB
Kích th c 1 byte; Th i gian th c hi n: 4 chu kỳ máy; ướ ờ ự ệ
Mã l nh: 1010 0100ệ
*> L nh th c hi n phép chia.ệ ự ệ
Cú pháp: DIV AB
Kích th c: 1 byte; Th i gian th c hi n: 4 chu kỳ máyướ ờ ự ệ
Mã l nh : 1000 0100ệ
*> L nh hi u ch nh s th p phân.ệ ệ ỉ ố ậ
Cú pháp : DA A
Kích th c : 1 byte; Th i gian th c hi n: 1 chu kỳ máyướ ờ ự ệ
Mã l nh: 1100 0100ệ
4.2.4. Nhóm l nh toán h c logicệ ọ .
*> L nh AND cho các bi n 1 byte.ệ ế
Cú pháp : ANL <dest - byte>, <sre - byte>
Ch c năng: L nh AND th c hi n phép tính logic AND theoứ ệ ự ệ
m c bít gi a các bi n dài 1 byte đã cho. K t qu l u vao toán h ng đích.ứ ữ ế ế ả ư ạ
25
suu tap boi : Camerahanoi.com vao muc download de tim luan van

×