Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Đề ôn thi toán 12 (19)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2 MB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề ôn thi Tốn
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 241

Câu 1. Tìm giá trị lớn nhất
A.

.

B.

Câu 2. Thể tích
A.

.

.

B.

.


B.

Câu 4. Với mọi cặp số dương
A.

.

B.

.

D.

.


C.

có đạo hàm trên

.

.
C.

khối lập phương cạnh

Câu 3. Cho hàm số
khoảng nào dưới đây?


A.

trên đoạn

.

.

D.

.

và có bảng biến thiên dưới đây. Hàm số đồng biến trên

C.

.

thỏa mãn

D.

.

, khẳng định nào dưới đây đúng?

.

C.


Câu 5. Cho khối trụ có bán kính đường trịn đáy
trụ đã cho bằng

.

D.

và thể tích

.

. Diện tích xung quanh của khối

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 6. Đường cong hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số được cho dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào

A.

.

B.

Câu 7. Một khối cầu có thể tích


.

C.

. Hỏi bán kính
1/7 - Mã đề 241

.

D.

của khối cầu bằng bao nhiêu?

.


A.

.

B.

.

C.

.

D.


.

Câu 8. Một viên đá hình trụ đặc có bán kính đáy bằng
, chiều cao bằng
được đặt vừa khít vào
trong một chiếc ly rỗng có phần chứa nước là một hình nón như hình vẽ. Biết rằng chiều cao của phần chứa
nước của ly gấp đôi chiều cao viên đá, miệng ly bằng bề mặt viên đá. Tính thể tích nước (ml) cần đổ vào ly
cho đầy, làm tròn đến 2 chữ số thập phân sau dấu phẩy, biết do lực đẩy Archimedes, khi đổ nước vào, có
thể tích viên đá nổi lên phía trên mặt nước.

A.

.

B.

.

C.

Câu 9. Tìm họ ngun hàm của hàm số

.

A.

.

C.


.

Câu 10. Cho hình chóp

.

B.

.

D.

.

có đáy là tam giác đều cạnh

. Tính thể tích khối chóp

D.

, cạnh bên

vng góc với đáy và

.

A.
.
B.

.
C.
.
Câu 11. Có bao nhiêu cách xếp 5 người đứng thành một hàng ngang?
A. 20.

B. 5.

C.

D.

.

.

B.

.

C.

.

.

B.

Câu 14. Trên khoảng
A.


.

.

C.

hàm số
B.

, chiều cao bằng

D.

Câu 13. Cho khối chóp
có đáy là hình vng cạnh , tam giác
vng góc với đáy. Tính thể tích khối chóp
theo .
A.

.

D. 120.

Câu 12. Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp lăng trụ tứ giác đều có cạnh đáy bằng
A.

.

.


.

.

đều và nằm trong mặt phẳng

D.

.

có đạo hàm là
.

C.

Câu 15. Đội thanh niên xung kích gồm 15 học

.

D.

.

( 10 học sinh nam và 5 học sinh nữ). Chọn ngẫu nhiên 2

2/7 - Mã đề 241


học


đi làm nhiệm vụ, tính xác suất để 2 học

A.

.

B.

được chọn cùng giới tính.

.

Câu 16. Trong khơng gian

C.

, phương trình mặt cầu

.

D.

.

có tâm

và bán kính

A.


.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 17. Tập xác định của hàm số
A.

.

Gọi

.

B.

.

.


C.

A.

. Gọi

.

B.

Câu 22. Thể tích
A.

.

.

.

.

sao cho

. Tính

D.

là trung điểm của

C.

có đáy

.

.


là điểm nằm trên

B.

Câu 23. Cho hàm số
có 7 nghiệm phân biệt.
A. 0.
B. 2.
C. 3.

.

D.

.

là tam giác vuông cân tại



, cạnh

.


.

C.

khối chóp có diện tích đáy

.

D.

theo

.
B.

.

vng góc với đáy.

chia khối lập phương thành hai phần có thể tích lần lượt

Câu 21. Cho khối lăng trụ đứng
bên
. Tính thể tích
của khối lăng trụ
A.

.


C.

. Mặt phẳng

tính

và cạnh bên

trên

.

Câu 20. Cho hình lập phương



.

. Tính thể tích khối chóp

B.

sao cho

D.

là tam giác vuông tại

là một nguyên hàm của hàm số


A.
cạnh

.

, biết

.

Câu 19. Biết

C.

có đáy

là trung điểm của

A.



B.

Câu 18. Cho hình chóp



và chiều cao

.


.

D.

.



C.

.

. Tìm tổng các số nguyên

D.

.

sao cho phương trình

D.
.
------ HẾT -----Câu 24. Cho khối lăng trụ
chóp


có thể tích




3/7 - Mã đề 241

là trọng tâm tam giác

. Thể tích khối


A.

.

B.

Câu 25. Cho cấp số cộng
A.

.

.

C.

, biết

.

và cơng sai

B.


.

D.

. Tìm số hạng thứ 10 của cấp số cộng.

C.

.

D.

Câu 26. Tìm họ các ngun hàm của hàm số
.

B.

C.

.

D.

có đạo hàm trên

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
A.

.


B.

Câu 28. Cho hàm số

.

.

A.

Câu 27. Cho hàm số

.

.
.

và có bảng biến thiên dưới đây

để phương trình

.

có ba nghiệm phân biệt?

C.

có đạo hàm


trên

.

D.

.

và có bảng biến thiên dưới đây.

Khẳng định nào đúng?
A. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là

.

B. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là

.

C. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là

.

D. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là
.
Câu 29. Tính thể tích của khối tứ diện đều biết chiều cao tứ diện bằng
A.

.


Câu 30. Trong không gian

B.

.

C.

, cho hai điểm
4/7 - Mã đề 241

.

.
D.

.

. Mặt cầu đường kính

có tâm là


A.

.

B.

.


C.

.

Câu 31. Cho khối nón có đường cao , độ dài đường sinh
của khối nón được tính theo cơng thức nào dưới đây?
A.

.

B.

.

A.

.

B.

C.

có đạo hàm trên

Hỏi phương trình
A. 2.




.

.
.

Câu 35. Cho hàm số

.

D.

.

và có bảng biến thiên như sau

D. 3.

cùng liên tục trên

A.
C.

. Diện tích xung quanh

D.

có bao nhiêu nghiệm?
B. 4.
C. 1.


Câu 34. Cho các hàm số

nguyên thuộc
A. 13.

.

.



.

Câu 33. Cho hàm số

và bán kính đáy

C.

Câu 32. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số

D.

. Khẳng định nào đúng?

B.

.

D.


.

có đạo hàm
của
để hàm số
B. 10.

Câu 36. Biết đồ thị hàm số

trên
có 4 điểm cực trị?
C. 11.

cắt đường thẳng

. Hỏi có bao nhiêu giá trị

D. 20.
tại điểm

A. 2.
B.
.
C. 0.
Câu 37. Giá dầu thô WTI hôm nay (ngày 6/1/2023) là 81 US
A. 80.
B. 81.
C. 80,19.


. Tính
D.

.

D. Giả sử ngày mai (ngày 7/1/2023) giảm 10% và ngày kia (ngày 8/1/2023) tăng
WTI ngày
là bao nhiêu USD?
E. 81,19.
Câu 38. Cho khối nón có bán kính đáy
A.

.

B.

.

và độ dài đường
C.

.

5/7 - Mã đề 241

.

. Hỏi giá dầu thơ

. Thể tích khối nón đã cho bằng

D.

.


Câu 39. Với
A.

là số thực dương tùy ý. Ta có
.

B.

.

C.

Câu 40. Tìm số các số nguyên dương
nghiệm phân biệt.
A. 5.
B. 2.
Câu 41. Biết hàm số

bằng

C. 1.

.
.


D. 7.

.

. Tìm
.
.

C.

Câu 43. Tìm số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. 2.
B. 3.
Câu 44. Trong khơng gian

, cho hai điểm

phẳng

nhỏ nhất. Tính
B.

trên



B.

A. 7.


có hai

D.

Câu 42. Nghiệm của phương trình

sao cho

.

B.

C.
.

D.

khơng vượt q 10 để phương trình

là một nguyên hàm của hàm số

A.

A.

.

.

.


D.

.
C. 1.

D. 0.


. Biết điểm

thuộc mặt

.
C. 8.

Câu 45. Cho các số dương

.

D.

thay đổi ln thỏa mãn

.

. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức

.
A. 3.


B.

Câu 46. Thể tích
A.

.

C.

của khối cầu bán kính

.

B.

.

B.

.

, cho điểm

A.

.

.


C.

lần lượt là hình chiếu

.

.

.

D. 9.
có dạng

của bất phương trình
B.

.

. Tính giá trị biểu thức

là các số ngun dương và phân số
tối giản. Tính
B. 15.
C. 13.

Câu 49. Tập nghiệm

D.
. Gọi


Câu 48. Một nguyên hàm của hàm số
trong đó
A. 21.

.

được tính theo cơng thức nào dưới đây?

lên các mặt phẳng

A. 19.

D.

C.

Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ
vuông góc của

.

,

.
D. 24.


C.
6/7 - Mã đề 241


.

D.

.


Câu 50. Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình
A.

.

B.

.

C. 4.
------ HẾT ------

7/7 - Mã đề 241

.
D.

.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×