Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Đề toán số 6 (1)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.62 MB, 5 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 990

Câu 1. Cho hình hộp chữ nhật
nhật
bằng
A.

.



B.

Câu 2. Cho hàm số

.

C.

.



D.

.

có bảng biến thiên như sau:

Số nghiệm thực của phương trình
A. 4.
B. 3.
Câu 3. Trong các dãy số
A.

. Thể tích khối hộp chữ

.

C. 1.

D. 2.

sau đây, dãy số nào là cấp số nhân?
B.

Câu 4. Cho hàm số



.


C.

.

có đạo hàm liên tục và xác định trên

bên dưới. Hàm số

D.

.

và có đồ thị hàm số

như hình vẽ

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 5. Một tổ có 10 học sinh ( 6 nam và 4 nữ). Chọn ngẫu nhiên 2 học sinh, tính xác suất sao cho 2 học sinh
được chọn đều là nữ.
A.


.

B.

.

C.

Câu 6. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

.

B.

.

trên đoạn

.

C.

D.

.

bằng

.


D. 5.

Câu 7. Một người gửi tiền vào ngân hàng với lãi suất không thay đổi là
trên năm. Biết rằng nếu không
rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu (người ta gọi đó là
lãi kép). Người đó định gửi tiền trong vịng 3 năm, sau đó rút 500 triệu đồng. Hỏi số tiền ít nhất người đó
phải gửi vào ngân hàng (kết quả làm tròn đến hàng triệu) là bao nhiêu triệu đồng?
A. 410.
B. 390.
C. 400.
D. 420.
Câu 8. Cho hàm số
đúng?
A.

có đồ thị như hình vẽ sau. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào
.

B.

Câu 9. Tìm giá trị thực của tham số
A.

.

B.

.


C.

để hàm số
C.
1/5 - Mã đề 990

.

D.

.

đạt giá trị cực đại tại
D.

.

.


Câu 10. Cho hàm số

, đồ thị của hàm số

hàm số

trên đoạn

A.


.

Câu 11. Với
A.

là đường cong trong hình bên. Giá trị nhỏ nhất của

B.

.

là số thực dương tùy ý,

.

bằng

B.

C.

.

.

C.

B.

.


B.

D.

.

xác định với mọi
D. 9.

với mặt đáy bằng

?

có bao nhiêu điểm cực trị?
D. 3.

là tam giác vuông tại

.

Câu 16. Cho tứ diện đều
bằng:
.


B.

trình
A. 485.


C.

có hai mặt phẳng
. Tính khoảng cách từ

C.

D.

đến

Câu 18. Có bao nhiêu giá trị
để đồ thị hàm số
A. 4.
B. 2.

. Khi đó góc giữa hai véc tơ
.

D.



.
để phương

?
C. 484.


C. 3.

D. 486.
có đúng hai tiệm cận?
D. 1.

. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:

A. Hàm số đạt cực đại tại điểm

thì

đổi dấu từ dương sang âm khi qua

là điểm cực tiểu của hàm số thì hàm số có giá trị cực tiểu là

C. Hàm số đạt cực trị tai điểm
D. Nếu hàm số đơn điệu trên

thì

.

.

.

thì hàm số khơng có cực trị.

Câu 20. Một khối lăng trụ tam giác có đáy là tam giác đều cạnh 3, cạnh bên bằng

đáy một góc

.

. Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
có đúng 3 nghiệm thực
B. 3.

Câu 19. Cho hàm số

.

là trung điểm cạnh

.

Câu 17. Cho hàm số

B.

.

có đồ thị như hình vẽ. Hàm số
C. 1.
đáy

.

.


A.

A.

D.

C. 5.

cùng vng góc với đáy. Góc giữa
mặt

.

C.

Câu 13. Có bao nhiêu giá trị
nguyên để hàm số
A. 7.
B. 4.

Câu 15. Cho hình chóp

.

bằng

.

Câu 14. Cho hàm số bậc ba
A. 5.

B. 2.

D.

bằng

Câu 12. Thể tích của khối lập phương cạnh
A.

.

. Khi đó thể tích khối lăng trụ là?
2/5 - Mã đề 990

và tạo với mặt phẳng


A.

.

B.

.

Câu 21. Cho hàm số

C.

có tối thiểu 3 cực trị.

D. 11.

C. 9.

lần lượt là trung điểm của

B. 3.

C. 12.

Câu 24. Tìm tập xác định

D. 2.

.

C.

.

D.

.

của hàm số

A.
.
B.
.

C.
Câu 25. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng có tiệm cận đứng
B.

Câu 26. Cho tứ diện
là trung điểm của

. Tỉ số thể tích

nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
B.

A.

.
. Có bao

để hàm số

. Gọi

Câu 23. Hàm số
A.

D.

có đạo hàm

nhiêu giá trị của tham số
A. 10.

B. 8.
Câu 22. Cho hình chóp
bằng
A. 8.

.

.

C.

D.

D.


đơi một vng góc với nhau, và
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng

bằng

. Gọi

A.
------ HẾT -----ĐÁ.P Á.N
B.
C.
D.
Câu 27. Khối đa diện nào có số đỉnh nhiều nhất?
A. Khối nhị thập diện đều ( 20 mặt đều).

B. Khối bát diện đều ( 8 mặt đều).
C. Khối tứ diện đều.
D. Khối thập nhị diện đều (12 mặt đều).
Câu 28. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng tại
phẳng đáy và
. Góc giữa đường thẳng
và mặt phẳng đáy bằng
A.

.

Câu 29. Cho hình hộp

B.

.

C.

.

vng góc với mặt
D.

.

, khoảng cách giữa hai đường thẳng
3/5 - Mã đề 990





bằng 5, góc giữa hai đường thẳng



bằng

lần lượt là trung điểm của
tích của khối đa diện

. Gọi

là trọng tâm tam giác

là điểm nằm trên cạnh

sao cho

. Thể

bằng:

A.
.
B.
.
C.
.

D.
.
Câu 30. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau?
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 31. Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào trong các hàm số sau?
A.

.

B.

.

Câu 32. Tập xác định của hàm số
A.

.

B.

.

.

C.


.

Câu 34. Cho các số thực dương
A. 6.
B. 4.

C.

.


có hồnh độ và tung độ đều là các số

C. 4.
có đồ thị

. Tính thể tích của khối lăng

. Giá trị nhỏ nhất của
D. 7.

. Số điểm thuộc

B. 5.

.

D.


C. 5.
có đồ thị là

.

B.

Câu 37. Cho hàm số
. Khi đó giá trị

D. 2.

. Viết phương trình tiếp tuyến với

.

C.

.

có đồ thị cắt trục tung tại điểm

tại điểm



.

B. 5 !.


C.

Câu 39. Cho hình hộp
cạnh

.

, tiếp tuyến tại

B.

.

Câu 40. Cho hình chóp

. Thể tích khối chóp

.

.

có thể tích bằng

. Tính thể tích của khối tứ diện
.

D.

có hệ số góc bằng


thỏa mãn điều kiện nào sau đây?

A.
.
B.
.
C.
Câu 38. Có bao nhiêu cách xếp 5 người thành một hàng dọc?

A.

.

.

A.

A.

D.

D.

.

thỏa mãn

Câu 36. Hàm số
hồnh độ


.

có tất cả các cạnh đều bằng

B.

Câu 35. Cho hàm số
nguyên là
A. 3.

.

.



Câu 33. Cho lăng trụ tam giác đều
trụ.
A.

C.

D.

D.

.

D. 25.
. Gọi


lần lượt là trung điểm của các

.
C.

.

vng góc với đáy. Tam giác

4/5 - Mã đề 990

D.

.
vuông cân tại

, biết


A.

.

B.

.

C.


D.

Câu 41. Cho hình lăng trụ
có thể tích là
. Tính thể tích của khối chóp
A. .
B.
.
Câu 42. Khối chóp tứ giác đều có mặt đáy là
A. Hình bình hành.
B. Hình vng.
Câu 43. Phương trình
A.

C.

. Gọi

là điểm thuộc cạnh

.

D.

C. Hình chữ nhật.

.

D. Hình thoi.


B.

.

C.

.

D.

Câu 44. Hình dưới là đồ thị của ba hàm số
độ. Khẳng định nào sau đây là khằng định đúng?
.

B.

Câu 45. Cho hàm số
số

sao cho

tương đương với phương trình nào sau đây?
.

A.

.

.


được vẽ trên một hệ trục tọa

.

C.

.

liên tục trên

và có đạo hàm

D.

.
. Hỏi hàm

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

.

B.

.

Câu 46. Cho hình chóp
Thể tích của khối chóp
A.


.

C.

có đáy
là:
B.

C.

. Tính thể tích khối chóp

A.

.

B.

.

C.

A.

là số thực tùy ý,
.

B.

lần lượt là trung điểm của


D.
.

.

, số hạng không chứa
C. 43008.

D.

.


D. 86016.

bằng
.

C.
.
------ HẾT ------

5/5 - Mã đề 990

.

.

vng góc với mặt phẳng


. Tính cơng sai

Câu 49. Trong khai triển nhị thức
A. 4308.
B. 84.
Câu 50. Với

. Gọi

C.




D.

. Biết mặt phẳng

.

. Biết

.

có cạnh đáy bằng

B.

Câu 48. Cho cấp số cộng


D.

là hình vng cạnh

.

Câu 47. Cho hình chóp tam giác đều

A.

.

D.

.

.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×