SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 062
Câu 1. Khối trụ trịn xoay có đường sinh , bán kính đáy
A.
.
Câu 2. Gọi
B.
.
thì có diện tích xung quanh
C.
.
là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số
D.
thuộc đoạn
có nghiệm. Số phần tử của tập hợp
A. .
B. .
C. .
Câu 3. Số mặt phẳng đối xứng của hình tứ diện đều là
A. .
B.
.
C.
Câu 4. Đạo hàm của hàm số
A.
.
để bất phương trình
bằng
D.
.
.
.
D. .
là
B.
Câu 5. Cho hàm số
là
.
C.
xác định trên
.
thỏa mãn
D.
,
.
,
. Tính
.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 6. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong ở hình bên?
A.
.
B.
Câu 7. Cho hàm số
.
C.
và
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng
.
Câu 8. Cắt hình nón có chiều cao
và
.
.
bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được thiết diện là một tam giác vuông
cân. Biết diện tích xung quanh của hình nón là
B.
.
và
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng
Câu 9. Cho hàm số
D.
.
và
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
.
.
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
A.
.
D.
.
, với
. Thể tích của khối nón bằng
C.
.
D.
là hằng số. Khẳng định nào dưới đây đúng?
1/6 - Mã đề 062
.
A.
.
C.
.
Câu 10. Tìm tập nghiệm
.
D.
.
C.
D.
của bất phương trình
A.
B.
Câu 11. Nghiệm của phương trình
A.
B.
.
là
B.
.
C.
Câu 12. Biết phương trình
), giá trị của
bằng
A. .
.
có nghiệm
B.
.
Câu 13. Cho hàm số
D.
(
C.
là các số nguyên dương nhỏ hơn
.
là hàm đa thức có
.
D.
và đồ thị
.
như hình vẽ bên dưới. Tìm số
điểm cực đại của hàm số
A. .
B.
Câu 14. Với
.
C.
.
C.
B.
.
Câu 15. Cho
C.
B.
.
.
B.
.
Câu 18. Biết đường thẳng
A.
A.
.
Câu 20. Gọi
và chiều cao là
.
.
cắt đồ thị hàm số
. Giá trị của biểu thức
D.
.
.
và
có hồnh
bằng
C.
.
D.
tại hai điểm phân biệt
D.
là các số thực dương thỏa mãn
B.
.
. Tính thể tích khối lập phương đó.
C.
B.
Câu 19. Cho
D.
C.
Câu 17. Cho hình lập phương có độ dài mỗi cạnh là
,
. Khẳng định nào sau đây đúng?
của khối lăng trụ có diện tích đáy là
.
độ lần lượt là
.
là các số thực dương tùy ý và
B.
Câu 16. Tính thể tích
.
D.
với
A.
A.
D. .
là hằng số, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
A.
.
. Giá trị của
C.
là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số
.
bằng
D. .
để phương trình
có đúng một nghiệm thực. Tính tổng các phần tử của
2/6 - Mã đề 062
.
A.
.
B.
.
C.
Câu 21. Rút gọn biểu thức
A.
.
với
B.
C.
liên tục trên
Số nghiệm của phương trình
A. .
C.
A.
C.
có đáy
.
D.
.
là hình thoi có cạnh
của khối lăng trụ
B.
có đáy
trọng tâm của tam giác
;
tích khối tứ diện
,
C.
B.
là tam giác đều cạnh
.
,
tạo với nhau
D.
,
lần lượt là hai điểm thuộc cạnh
.
.
B.
C.
.
Câu 28. Cho hàm số
.
và
và
. Gọi
thỏa
. Thể
.
D.
tại điểm
C.
.
là
.
D.
.
bằng
.
B. .
C.
.
D.
.
là các số thực dương tùy ý. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
.
C.
B.
.
.
D.
Câu 30. Trên khoảng
.
là
có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của
hàm số trên đoạn
A.
và
bằng
.
Câu 29. Cho
,
.
Câu 27. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
A.
.
.
.
Câu 26. Cho hình chóp
?
D.
vng góc với mặt đáy và hai mặt phẳng
. Tính thể tích
A.
là tham số thực. Hỏi có
nghịch biến trên khoảng
C.
Câu 25. Cho lăng trụ
.
. Thể tích khối cầu bằng
B.
Biết rằng mặt phẳng
.
D.
để hàm số
Câu 24. Cho mặt cầu có bán kính bằng
A.
.
với
B.
A.
D.
có đạo hàm
.
góc
.
là
bao nhiêu giá trị ngun của tham số
A.
.
và có bảng biến thiên dưới đây
B. .
Câu 23. Cho hàm số
D.
, ta được
.
Câu 22. Cho hàm số
.
, đạo hàm của hàm số
B.
.
.
là
C.
3/6 - Mã đề 062
.
D.
.
Câu 31. Cho hàm số
với
nhất của hàm số bằng
A.
B.
.
C.
Câu 32. Cho hàm số
có
tung tại điểm có tung độ bằng
. Tìm được
.
B.
.
,
.
với
.
C.
B.
.
.
B.
.
Câu 35. Cho biểu thức
A.
với
.
Câu 36. Hàm số
B.
D.
C.
D.
Câu 37. Biết phương trình
(
B.
.
trên khoảng
B.
.
.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
C.
A.
A.
.
là một nguyên hàm của hàm số
D.
. Chiều cao của khối chóp đó bằng
và
.
.
?
.
C.
cắt trục
.
D.
và thể tích
.
.
, tính
C.
Câu 34. Một khối chóp có diện tích đáy
A.
D.
và đồ thị của hàm số
Câu 33. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập số thực
A.
, nếu giá trị lớn
thì giá trị nhỏ nhất của hàm số đó bằng
.
A.
là tham số thực. Trên đoạn
D.
.
nếu
là tham số) có hai nghiệm
C.
Tính tích
.
D.
Câu 38. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A.
.
B.
.
C. .
Câu 39. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
hai nghiệm phân biệt?
A.
.
B.
.
để phương trình
C. .
D. .
------ HẾT ------
4/6 - Mã đề 062
D.
.
có
ĐÁ.P Á.N
Câu 40. Biết đồ thị hàm số bậc ba
qua điểm
, tính
A.
.
B.
.
C.
.
B.
.
.
B.
C.
.
C.
.
B.
góc giữa đường thẳng
.
.
C.
.
có đáy
và mặt phẳng
B.
.
B.
.
.
đi qua
.
.
B.
.
trên đoạn
C.
Câu 47. Với
.
C.
là số thực dương tùy ý,
.
B.
có
và
D.
là
.
bằng
.
D. .
.
,
, cạnh bên
D.
.
bằng
.
C.
Câu 48. Tập xác định của hàm số
.
.
. Thể tích khối lăng trụ
C.
.
D.
Câu 46. Cho hình chóp
có đáy
hình chữ nhật với
vng góc với mặt phẳng đáy. Thể tích khối chóp
bằng
A.
D.
là tam giác vuông cân tại
bằng
Câu 45. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
.
thì đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
Câu 44. Cho hình lăng trụ đứng
A.
D.
?
A.
A.
.
là đường thẳng
.
Câu 43. Với giá trị nào của tham số
A.
D.
có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới.
Câu 42. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
điểm
.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
A.
và đi
.
Câu 41. Cho hàm số
Hàm số
có một điểm cực trị là
B.
Câu 49. Tập nghiệm của bất phương trình
.
D.
.
là
.
C.
là
5/6 - Mã đề 062
.
D.
.
và
A.
.
B.
.
Câu 50. Hàm số
A. .
C.
.
D.
có bao nhiêu điểm cực trị?
B.
.
C. .
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 062
D. .
.