SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 070
Câu 1. Có bao nhiêu số phức
A. .
thỏa mãn
?
B. .
C.
.
D.
.
Câu 2. Sử dụng mảnh inox hình chữ nhật
có diện tích bằng
và cạnh
để làm một
thùng đựng nước có đáy, khơng có nắp theo quy trình như sau: Chia hình chữ nhật
thành hình chữ
nhật
và
, trong đó phần hình chữ nhật
được gị thành phần xung quanh hình trụ
có chiều cao bằng
; phần hình chữ nhật
được cắt ra một hình trịn để làm đáy của hình trụ trên
(phần inox thừa được bỏ đi) Tính gần đúng giá trị để thùng nước trên có thể tích lớn nhất (coi như các mép
nối không đáng kể).
A.
.
Câu 3. Với
A.
B.
.
C.
là số thực dương tùy ý,
.
B.
.
.
A.
.
B.
.
và mặt phẳng
B.
.
B.
.
D.
.
D.
và
.
bằng
C.
.
D.
, cho mặt phẳng
C.
.
.
(tham khảo hình bên).
C.
D.
.
1/6 - Mã đề 070
.
. Mặt phẳng
cắt trục hồnh tại điểm có hồnh độ bằng
B.
.
bằng
có
Câu 7. Đồ thị của hàm số
A.
.
C.
Câu 6. Trong không gian với hệ toạ độ
điểm nào dưới đây?
A.
C.
. Tích phân
Câu 5. Cho hình hộp chữ nhật
Góc giữa đường thẳng
D.
bằng
Câu 4. Cho hàm số
A.
.
D. .
đi qua
Câu 8. Tích phân
A.
bằng
.
B.
.
C.
Câu 9. Một khối nón trịn xoay có chiều cao
là:
A.
.
B.
Câu 10. Cho cấp số cộng
A.
.
B.
khối nón
.
. Giá trị của
.
C.
. Gọi
tại
.
. Khi đó thể tích khối nón
D.
.
D.
.
, hình nón
là điểm trên đoạn
của hình nón
.
bằng
, cho hai điểm
và bán kính đáy là
vng góc với trục
C.
và
Câu 11. Trong khơng gian
D.
và bán kính đáy
.
, biết
.
Gọi
là thiết diện của mặt phẳng
là khối nón có đỉnh
lớn nhất thì mặt cầu ngoại tiếp nón
bằng
có đường cao
đáy là
có tọa độ tâm
. Khi thể tích
bán kính là
. Giá trị
A. .
B. .
C. .
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
D. .
Câu 12. Cho hình chóp tứ giác đều
khảo hình bên). Khoảng cách từ
A.
.
Câu 13. Với
A.
.
đến mặt phẳng
B.
.
là số thực dương tùy ý,
B.
C.
.
.
và độ dài cạnh bên bằng
bằng
C.
.
D.
bằng
.
Câu 14. Nguyên hàm của hàm số
A.
có độ dài cạnh đáy bằng
C.
.
D.
là:
B.
D.
2/6 - Mã đề 070
.
.
.
(tham
Câu 15. Cho
và
. Tính
A.
B.
C.
Câu 16. Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số đơi một khác nhau?
D.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 17. Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 5; 7; 8 bằng
D.
.
A. .
B.
.
C. .
D.
.
Câu 18. Trong một lớp học gồm 15 học sinh nam và 10 học sinh nữ. Giáo viên gọi ngẫu nhiên 4 học sinh lên
giải bài tập. Tính xác suất để 4 học sinh được gọi đó có cả nam và nữ?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 19. Một khối chóp có thể tích bằng 90 và diện tích đáy bằng 5. Chiều cao của khối chóp đó bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 20. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
D.
là
.
C. .
Câu 21. Có bao nhiêu số tự nhiên
.
D. .
sao cho ứng với mỗi
có khơng q 148 số ngun
thỏa mãn
?
A. 4
B. 6
C. 7
Câu 22. Cho hàm số
. Trong các khằng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
.
B.
C.
.
Câu 23. Cho số phức
A.
D. 5
.
D.
.
Môđun của số phức
B.
bằng
C.
D.
Câu 24. Cho hàm số
xác định và liên tục trên khoảng
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
B.
.
C.
Câu 25. Cho hàmsố
liên tục trên
Số điểm cực trị của hàm số là
A. .
B.
.
B.
Câu 27. Trong không gian
tham số là:
.
D.
.
và có bảng xét dấu đạo hàm dưới đây
.
C.
Câu 26. Nghiệm dương của phương trình
A.
có bảng biến thiên như hình sau:
.
D. .
là
.
C.
đường thẳng đi qua điểm
3/6 - Mã đề 070
.
D.
và
.
có phương trình
A.
B.
C.
Câu 28. Số phức liên hợp của số phức
A.
.
B.
Câu 29. Hàm số
A.
D.
là:
.
C.
.
D.
C.
.
D.
.
đồng biến trên khoảng
.
B.
.
Câu 30. Cho hình chóp
có đáy
là hình chữ nhật với
,
, tam giác
nhọn và nằm trong mặt phẳng vng góc với đáy. Biết hai mặt phẳng
với nhau góc
thỏa mãn
và cạnh
,
. Thể tích khối
.
B.
.
Câu 32. Xét hai số phức
tạo
bằng:
A.
.
B. .
C. .
D.
Câu 31. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên:
A.
.
C.
.
thỏa mãn
.
D.
.
và
. Giá trị lớn nhất
bằng
A.
.
B.
.
Câu 33. Trong khơng gian
trình là:
C.
mặt cầu tâm là điểm
A.
B.
C.
D.
Câu 34. Trong không gian với hệ tọa độ
;
C.
;
.
Hàmsố
A.
A. .
;
có phương
có phương trình:
của mặt cầu
.
.
;
.
có bảng biến thiên như sau
đạt cực đại tại điểm
.
B.
.
Câu 36. Cho hàm số
thiên như sau:
Hàm số
và bán kính
D.
Câu 35. Cho hàm số
.
và đi qua điểm
B.
.
D.
, cho mặt cầu
. Xác định tọa độ tâm
A.
.
C.
là hàm số bậc bốn thỏa mãn
.
D.
Hàm số
có bao nhiêu điểm cực trị?
B. .
C.
4/6 - Mã đề 070
D. .
.
có bảng biến
Câu 37. Trong không gian
mặt phẳng
, cho mặt phẳng
và đường thẳng
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của
A.
.
B.
.
vẽ. Gọi
.
D.
và đường thẳng
B.
Câu 39. Nếu
có đồ thị như hình
.
C. .
và
.
B.
thì tỷ số
.
thì
bằng
.
C.
B.
.
.
D.
C.
Câu 41. Trong khơng gian với hệ tọa độ
.
D.
A.
.
và mặt phẳng
C.
A.
.
. Số phức
A.
.
Câu 46. Cho hàm số
hàm số
.
D.
với
.
là hai vectơ đơn vị trên hai trục
là
B.
.
C.
, đồ thị hàm số
B.
.
D.
thỏa mãn
B.
.
D.
.
là đường cong trong hình bên. Giá trị nhỏ nhất của
bằng
.
C.
Câu 47. Cho một khối trụ có độ dài đường sinh là
tích tồn phần của khối trụ là
A.
bằng
C.
cho điểm
.
trên đoạn
.
trên đoạn
.
D.
của hàm số
Câu 45. Trong không gian
. Tọa độ điểm
.
C.
B.
,
D.
C.
B.
A.
A.
.
và
Câu 44. Tìm giá trị lớn nhất
cách đều hai điểm
là:
B.
Câu 43. Cho hai số phức
.
cho hai điểm
B.
Câu 42. Nghiệm của phương trình
.
có tọa độ là
Đường thẳng
nằm trong
sao cho mọi điểm của
có phương trình làcác mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
bằng.
D. .
Câu 40. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức
A.
.
lần lượt là diện tích của các phần giới hạn như hình bên. Nếu
A. .
A.
?
C.
Câu 38. Cho hàm số bậc ba
vng góc với
.
D.
.
và bán kính đường trịn đáy là
C.
5/6 - Mã đề 070
D.
. Diện
Câu 48. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
Câu 49. Với
A.
B.
là
.
C.
, đạo hàm của hàm số
.
B.
.
D.
là
.
C.
Câu 50. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
.
với
D.
B. .
C. .
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 070
.
sao cho tồn tại số thực
.
A. .
.
D. .
thỏa mãn: