Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Đề ôn thi thpt toán c1 (215)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (109.57 KB, 4 trang )

Free LATEX

BÀI TẬP TỐN THPT

(Đề thi có 4 trang)

Thời gian làm bài: 90 phút
Mã đề thi 1

Câu 1. Khối đa diện đều loại {4; 3} có số cạnh
A. 30.
B. 20.

C. 10.

D. 12.

Câu 2. Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật AB = 2a, BC = 4a và (S AB) ⊥ (ABCD).
Hai mặt bên
(S BC) và (S AD) cùng√hợp với đáy một góc 30◦ .√Thể tích khối chóp S .ABCD

√ là
3
3
3
3
8a 3
4a 3
8a 3
a 3
A.


.
B.
.
C.
.
D.
.
9
9
3
9
Câu 3. Tính thể tích khối lập phương biết tổng diện tích tất
√ cả các mặt bằng 18.
A. 9.
B. 8.
C. 3 3.
D. 27.
Câu 4. Khối đa diện loại {3; 5} có tên gọi là gì?
A. Khối tứ diện đều.
B. Khối 12 mặt đều.

C. Khối bát diện đều.

Câu 5. Thể
tích
của
khối
lập
phương


cạnh
bằng
a
2

3


2a 2
.
B. V = a3 2.
C. 2a3 2.
A.
3
Z 1
Câu 6. Cho
xe2x dx = ae2 + b, trong đó a, b là các số hữu tỷ. Tính a + b
1
A. .
4

D. Khối 20 mặt đều.

D. V = 2a3 .

0

B. 0.

C. 1.


D.

1
.
2

Câu 7. Cho hình chóp S .ABCD
√ có đáy ABCD là hình vng cạnh a. Hai mặt phẳng (S AB) và (S AD) cùng
vng góc với đáy, S C = a 3. Thể

√ tích khối chóp S .ABCD

3
3
3
a
3
a
a
3
A. a3 .
B.
.
C.
.
D.
.
9
3

3
7n2 − 2n3 + 1
Câu 8. Tính lim 3
3n + 2n2 + 1
2
7
A. 0.
B. 1.
C. .
D. - .
3
3
Câu 9. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? √
A. F(x) = x là một nguyên hàm của hàm số f (x) = 2 x.
B. Nếu F(x), G(x) là hai nguyên hàm của hàm số f (x) thì F(x) − G(x) là một hằng số.
C. F(x) = x2 là một nguyên hàm của hàm số f (x) = 2x.
D. Cả ba đáp án trên.
Câu 10. Hình lập phương có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. 8 mặt.
B. 6 mặt.
C. 7 mặt.

D. 9 mặt.
 π π
Câu 11. Cho hàm số y = 3 sin x − 4 sin3 x. Giá trị lớn nhất của hàm số trên khoảng − ;
2 2
A. 7.
B. −1.
C. 3.
D. 1.


Câu 12. Khối đa diện thuộc loại {3; 5} có bao nhiêu đỉnh, cạnh, mặt?
A. 12 đỉnh, 30 cạnh, 12 mặt.
B. 20 đỉnh, 30 cạnh, 12 mặt.
C. 20 đỉnh, 30 cạnh, 20 mặt.
D. 12 đỉnh, 30 cạnh, 20 mặt.
x2 − 5x + 6
x→2
x−2
B. −1.

Câu 13. Tính giới hạn lim
A. 1.

C. 5.

D. 0.
Trang 1/4 Mã đề 1


Câu 14. Tổng diện tích các mặt của một khối lập phương bằng 54cm2 .Thể tích của khối lập phương đó
là:
A. 27cm3 .
B. 72cm3 .
C. 46cm3 .
D. 64cm3 .
Câu 15. Hình nào trong các hình sau đây khơng là khối đa diện?
A. Hình tam giác.
B. Hình chóp.
C. Hình lăng trụ.


D. Hình lập phương.

Câu 16.
√ [4-1245d] Trong tất cả các số phức z thỏa mãn hệ thức |z − 1 + 3i| = 3. Tìm
√ min |z − 1 − i|.
B. 2.
C. 1.
D. 10.
A. 2.
Câu 17. Khối đa diện đều loại {3; 5} có số đỉnh
A. 8.
B. 12.

C. 30.

D. 20.

Câu 18. [2-c] Giá trị lớn nhất của hàm số y = x(2 − ln x) trên đoạn [2; 3] là
A. −2 + 2 ln 2.
B. 1.
C. 4 − 2 ln 2.
D. e.
1
2mx + 1
trên đoạn [2; 3] là − khi m nhận giá trị bằng
Câu 19. Giá trị lớn nhất của hàm số y =
m−x
3
A. 0.

B. −2.
C. 1.
D. −5.


Câu 20.
√ Tìm giá trị lớn nhất của√hàm số y = x + 3 + 6 − x

A. 3 2.
B. 2 3.
C. 3.
D. 2 + 3.
Câu 21. Khối đa diện loại {4; 3} có tên gọi là gì?
A. Khối 12 mặt đều.
B. Khối tứ diện đều.

C. Khối lập phương.

D. Khối bát diện đều.

Câu 22. Khi tăng độ dài tất cả các cạnh của một khối hộp chữ nhật lên gấp đơi thì thể tích khối hộp tương
ứng sẽ:
A. Tăng gấp 8 lần.
B. Tăng gấp 6 lần.
C. Tăng gấp đôi.
D. Tăng gấp 4 lần.
n−1
Câu 23. Tính lim 2
n +2
A. 2.

B. 3.
C. 1.
D. 0.
Câu 24. [2] Cho hình chóp tứ giác S .ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a. Khoảng cách từ D đến đường
thẳng S B bằng

a
a 3
a
C. .
D.
.
A. a.
B. .
3
2
2
1
Câu 25. [12214d] Với giá trị nào của m thì phương trình |x−2| = m − 2 có nghiệm
3
A. 2 ≤ m ≤ 3.
B. 0 ≤ m ≤ 1.
C. 0 < m ≤ 1.
D. 2 < m ≤ 3.
 π
Câu 26. [2-c] Giá trị lớn nhất của hàm số y = e x cos x trên đoạn 0; là
2


2 π4

1 π3
3 π6
A.
e .
B. 1.
C. e .
D.
e .
2
2
2

Câu 27. [1] Cho a > 0, a , 1 .Giá trị của biểu thức alog a 5 bằng

1
A. 5.
B. .
C. 5.
D. 25.
5
Câu 28. [2] Một người gửi 9, 8 triệu đồng với lãi suất 8, 4% trên một năm và lãi suất hàng năm được nhập
vào vốn. Hỏi theo cách đó thì sau bao nhiêu năm người đó thu được tổng số tiền 20 triệu đồng. (Biết rằng
lãi suất không thay đổi).
A. 10 năm.
B. 9 năm.
C. 7 năm.
D. 8 năm.
3

Câu 29. [2-c] Giá trị lớn nhất của hàm số f (x) = e x −3x+3 trên đoạn [0; 2] là

A. e5 .
B. e3 .
C. e2 .
cos n + sin n
Câu 30. Tính lim
n2 + 1
A. −∞.
B. 0.
C. 1.

D. e.
D. +∞.
Trang 2/4 Mã đề 1


Câu 31. [2-c] Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x2 ln x trên đoạn [e−1 ; e] là
1
1
B. − .
C. −e.
A. − .
e
2e

D. −

1
.
e2


1

Câu 32. [2] Tập xác định của hàm số y = (x − 1) 5 là
A. D = (−∞; 1).
B. D = R.
C. D = R \ {1}.

D. D = (1; +∞).

Câu 33. Hàm số f có nguyên hàm trên K nếu
A. f (x) liên tục trên K.
B. f (x) xác định trên K.
C. f (x) có giá trị lớn nhất trên K.
D. f (x) có giá trị nhỏ nhất trên K.
x−1
có đồ thị (C). Gọi I là giao điểm của hai tiệm cận của (C). Xét
Câu 34. [3-1214d] Cho hàm số y =
x+2
tam giác
B thuộc (C), đoạn thẳng √
AB có độ dài bằng
√ đều ABI có hai đỉnh A, √
A. 2 2.
B. 2 3.
C. 6.
D. 2.
Câu 35. [4] Cho lăng trụ ABC.A0 B0C 0 có chiều cao bằng 4 và đáy là tam giác đều cạnh bằng 4. Gọi M, N
và P lần lượt là tâm của các mặt bên ABB0 A0 , ACC 0 A0 , BCC 0 B0 . Thể tích khối đa diện lồi có các đỉnh
A, B, C, M, N, P bằng





14 3
20 3
A. 8 3.
B.
.
C.
.
D. 6 3.
3
3
Câu 36. Tập hợp các điểm trong mặt phẳng phức biểu diễn số phức z thỏa mãn điều kiện z2 là số ảo là
A. Đường phân giác góc phần tư thứ nhất.
B. Hai đường phân giác y = x và y = −x của các góc tọa độ.
C. Trục ảo.
D. Trục thực.
Câu 37. [2] Tìm m để giá trị lớn nhất√của hàm số y = 2x3 + (m2 + 1)2 x trên [0; 1] bằng 8 √
A. m = ±3.
B. m = ± 3.
C. m = ±1.
D. m = ± 2.
Câu 38. Cho hình chóp S .ABCD có √
đáy ABCD là hình chữ nhật AD = 2a, AB = a. Gọi H là trung điểm
của AD, biết
√a 5. Thể tích khối chóp3 S .ABCD là
√ S H ⊥ (ABCD), S A =
4a3 3
4a

2a3
2a3 3
.
B.
.
C.
.
D.
.
A.
3
3
3
3
a
1
Câu 39. [2] Cho hàm số y = log3 (3 x + x), biết y0 (1) = +
, với a, b ∈ Z. Giá trị của a + b là
4 b ln 3
A. 7.
B. 4.
C. 1.
D. 2.
log 2x
Câu 40. [3-1229d] Đạo hàm của hàm số y =

x2
1 − 2 ln 2x
1
1 − 4 ln 2x

1 − 2 log 2x
A. y0 = 3
.
B. y0 = 3
.
C. y0 =
.
D. y0 =
.
3
x ln 10
2x ln 10
2x ln 10
x3
- - - - - - - - - - HẾT- - - - - - - - - -

Trang 3/4 Mã đề 1


ĐÁP ÁN
BẢNG ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
Mã đề thi 1
1.

D

2. A

3.


C

4.

D

5.

C

6.

D

7.

C

8.

D

10.

D

12.

D


9. A
11.
13.

D

14. A

B

15. A
17.

16.

C

18.

B

19. A

D

20. A
C

21.


22. A

23.

D

24. A

25.

D

26. A

27.

D

28.

B

30.

B

29. A
31.

32.


B

33. A

34.

B
B

35.

D

36.

37.

D

38.

39. A

40. A

1

D


C



×