SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 269
Câu 1. Với
A.
, đạo hàm của hàm số
.
B.
là
.
C.
Câu 2. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
.
với
D.
.
sao cho tồn tại số thực
thỏa mãn:
.
A. .
B. .
C. .
Câu 3. Cho hình hộp chữ nhật
Góc giữa đường thẳng
A.
.
A.
có
và mặt phẳng
B.
Câu 4. Nếu
.
C.
A.
.
.
.
.
C.
.
.
.
B.
.
Câu 8. Nghiệm dương của phương trình
A.
.
B.
.
Câu 9. Có bao nhiêu số phức
A.
.
Câu 10. Cho hàm số
B.
thỏa mãn
.
D.
và bán kính đáy
C.
.
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
trên đoạn
.
B.
.
D.
của hàm số
Câu 6. Một khối nón trịn xoay có chiều cao
là:
A.
D.
bằng
C.
B.
(tham khảo hình bên).
.
thì
B.
Câu 5. Tìm giá trị lớn nhất
và
bằng
và
.
D. .
.
. Khi đó thể tích khối nón
D.
.
là
C.
.
D.
.
là
C.
.
D.
.
?
C. .
là hàm số bậc bốn thỏa mãn
1/6 - Mã đề 269
D. .
Hàm số
có bảng biến
thiên như sau:
Hàm số
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. .
B. .
C. .
Câu 11. Trong khơng gian
trình là:
D.
mặt cầu tâm là điểm
A.
và đi qua điểm
có phương
B.
C.
D.
Câu 12. Một khối chóp có thể tích bằng 90 và diện tích đáy bằng 5. Chiều cao của khối chóp đó bằng
A.
.
B.
.
Câu 13. Đồ thị của hàm số
A. .
C.
.
C.
Câu 14. Cho hàm số bậc ba
B.
A.
.
.
D.
C. .
B.
có đồ thị như hình
.
B.
.
C.
.
Câu 18. Cho
A.
và
.
và
Câu 19. Trong khơng gian
bằng.
D.
C.
.
bằng
.
. Giá trị của
D.
.
D.
.
bằng
.
. Tính
B.
mặt phẳng
.
C.
, biết
B.
thì tỷ số
D. .
. Tích phân
Câu 17. Cho cấp số cộng
.
là:
Câu 16. Cho hàm số
.
.
và đường thẳng
Câu 15. Nghiệm của phương trình
A.
.
lần lượt là diện tích của các phần giới hạn như hình bên. Nếu
A. .
A.
D.
cắt trục hồnh tại điểm có hồnh độ bằng
B.
vẽ. Gọi
.
C.
D.
, cho mặt phẳng
và đường thẳng
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của
vng góc với
?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 20. Trong một lớp học gồm 15 học sinh nam và 10 học sinh nữ. Giáo viên gọi ngẫu nhiên 4 học sinh lên
giải bài tập. Tính xác suất để 4 học sinh được gọi đó có cả nam và nữ?
A.
.
B.
.
C.
2/6 - Mã đề 269
.
D.
.
Câu 21. Cho hàm số
xác định và liên tục trên khoảng
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
B.
Câu 22. Với
A.
A.
C.
là số thực dương tùy ý,
.
Câu 23. Với
.
B.
.
B.
.
D.
.
bằng
là số thực dương tùy ý,
.
có bảng biến thiên như hình sau:
C.
.
D.
.
bằng
.
C.
.
D.
.
Câu 24. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức
A.
.
B.
.
C.
Câu 25. Số phức liên hợp của số phức
A.
.
B.
A.
và
C.
. Gọi
tại
của hình nón
.
bằng
D.
, cho hai điểm
và bán kính đáy là
.
D.
C.
Câu 27. Trong khơng gian
khối nón
.
. Số phức
B.
vng góc với trục
D.
là:
.
Câu 26. Cho hai số phức
.
có tọa độ là
, hình nón
là điểm trên đoạn
Gọi
là thiết diện của mặt phẳng
là khối nón có đỉnh
lớn nhất thì mặt cầu ngoại tiếp nón
bằng
có đường cao
đáy là
có tọa độ tâm
. Khi thể tích
bán kính là
. Giá trị
A. .
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
B. .
C. .
D. .
Câu 28. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên:
A.
. B.
.
C.
Câu 29. Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số đôi một khác nhau?
A.
.
B.
.
Câu 30. Cho hàm số
.
D.
.
D.
.
. Trong các khằng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
C.
C.
.
.
.
B.
D.
3/6 - Mã đề 269
.
.
Câu 31. Hàm số
A.
.
đồng biến trên khoảng
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 32. Sử dụng mảnh inox hình chữ nhật
có diện tích bằng
và cạnh
để làm một
thùng đựng nước có đáy, khơng có nắp theo quy trình như sau: Chia hình chữ nhật
thành hình chữ
nhật
và
, trong đó phần hình chữ nhật
được gị thành phần xung quanh hình trụ
có chiều cao bằng
; phần hình chữ nhật
được cắt ra một hình trịn để làm đáy của hình trụ trên
(phần inox thừa được bỏ đi) Tính gần đúng giá trị để thùng nước trên có thể tích lớn nhất (coi như các mép
nối không đáng kể).
A.
.
B.
.
Câu 33. Trong không gian
tham số là:
A.
B.
.
.
và
có phương trình
D.
C.
.
D.
.
có bảng biến thiên như sau
đạt cực đại tại điểm
.
B.
.
C.
Câu 36. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A.
.
bằng
Câu 35. Cho hàm số
A.
D.
C.
B.
Hàmsố
.
đường thẳng đi qua điểm
Câu 34. Tích phân
A.
C.
.
B. .
A.
B.
. Tọa độ điểm
A.
.
.
cho điểm
.
D. .
, cho mặt phẳng
. Mặt phẳng
C.
Câu 38. Trong không gian
,
D.
là
C.
Câu 37. Trong không gian với hệ toạ độ
điểm nào dưới đây?
.
D.
thỏa mãn
với
là hai vectơ đơn vị trên hai trục
là
B.
.
Câu 39. Có bao nhiêu số tự nhiên
C.
.
sao cho ứng với mỗi
D.
.
có không quá 148 số nguyên
?
A. 7
B. 4
C. 5
Câu 40. Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 5; 7; 8 bằng
A.
.
B.
.
C.
đi qua
.
4/6 - Mã đề 269
D. 6
D.
.
thỏa mãn
Câu 41. Xét hai số phức
thỏa mãn
và
. Giá trị lớn nhất
bằng
A.
.
B.
Câu 42. Cho hàm số
hàm số
.
, đồ thị hàm số
trên đoạn
A.
C.
.
.
là đường cong trong hình bên. Giá trị nhỏ nhất của
.
C.
.
Câu 43. Trong khơng gian với hệ tọa độ
C.
;
B.
.
D.
A.
;
có phương trình:
của mặt cầu
.
;
.
.
D.
có đáy
.
là hình chữ nhật với
,
, tam giác
nhọn và nằm trong mặt phẳng vng góc với đáy. Biết hai mặt phẳng
với nhau góc
A.
thỏa mãn
.
và cạnh
B.
.
. Thể tích khối
C.
Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ
,
B.
.
D.
Câu 47. Cho số phức
A.
Mơđun của số phức
B.
và mặt phẳng
A. .
B.
bằng
khảo hình bên). Khoảng cách từ
D.
và có bảng xét dấu đạo hàm dưới đây
.
C. .
Câu 49. Cho hình chóp tứ giác đều
cách đều hai điểm
D.
C.
Câu 48. Cho hàmsố
liên tục trên
Số điểm cực trị của hàm số là
.
cho hai điểm
C.
tạo
bằng:
Đường thẳng
nằm trong
sao cho mọi điểm của
có phương trình làcác mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
.
.
B.
Câu 45. Cho hình chóp
.
là:
.
C.
và bán kính
.
Câu 44. Ngun hàm của hàm số
D.
, cho mặt cầu
. Xác định tọa độ tâm
;
.
bằng
B.
A.
D.
D.
có độ dài cạnh đáy bằng
đến mặt phẳng
bằng
5/6 - Mã đề 269
.
và độ dài cạnh bên bằng
(tham
A.
B.
.
C.
Câu 50. Cho một khối trụ có độ dài đường sinh là
tích tồn phần của khối trụ là
A.
B.
.
D.
.
và bán kính đường tròn đáy là
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 269
D.
.
. Diện