SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 277
Câu 1. Trong không gian
,
. Tọa độ điểm
cho điểm
thỏa mãn
với
là hai vectơ đơn vị trên hai trục
là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 2. Trong một lớp học gồm 15 học sinh nam và 10 học sinh nữ. Giáo viên gọi ngẫu nhiên 4 học sinh lên
giải bài tập. Tính xác suất để 4 học sinh được gọi đó có cả nam và nữ?
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
khảo hình bên). Khoảng cách từ
A.
.
B.
.
Câu 5. Trong khơng gian
số là:
A.
C.
.
D.
có độ dài cạnh đáy bằng
đến mặt phẳng
và độ dài cạnh bên bằng
C.
D.
và
C.
Câu 6. Có bao nhiêu số tự nhiên
.
(tham
bằng
đường thẳng đi qua điểm
B.
.
là
.
Câu 4. Cho hình chóp tứ giác đều
D.
sao cho ứng với mỗi
.
có phương trình tham
D.
có khơng quá 148 số nguyên
thỏa mãn
?
A. 6
Câu 7. Cho hàm số
như sau:
B. 4
C. 7
là hàm số bậc bốn thỏa mãn
1/6 - Mã đề 277
D. 5
Hàm số
có bảng biến thiên
Hàm số
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. .
B. .
C.
Câu 8. Nghiệm dương của phương trình
A.
.
B.
D. .
là
.
C.
.
Câu 9. Trong khơng gian với hệ tọa độ
;
C.
;
và bán kính
.
B.
.
D.
Câu 10. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
.
, cho mặt cầu
. Xác định tọa độ tâm
A.
D.
của mặt cầu
;
.
.
;
với
có phương trình:
.
sao cho tồn tại số thực
thỏa mãn:
.
A. .
B. .
C. .
Câu 11. Trong khơng gian
trình là:
D. .
mặt cầu tâm là điểm
A.
B.
C.
D.
Câu 12. Xét hai số phức
và đi qua điểm
thỏa mãn
có phương
và
. Giá trị lớn nhất
bằng
A.
.
B.
.
Câu 13. Cho hình chóp
C.
có đáy
.
là hình chữ nhật với
D.
.
,
, tam giác
nhọn và nằm trong mặt phẳng vng góc với đáy. Biết hai mặt phẳng
với nhau góc
A.
thỏa mãn
.
B.
và cạnh
.
. Thể tích khối
C.
Câu 14. Cho hàm số
,
bằng:
.
D.
. Tích phân
.
B.
.
C.
Câu 16. Cho một khối trụ có độ dài đường sinh là
tích tồn phần của khối trụ là
A.
Câu 17. Cho hàm số
B.
.
, đồ thị hàm số
.
bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 15. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên:
A.
tạo
.
.
D.
và bán kính đường trịn đáy là
C.
.
. Diện
D.
là đường cong trong hình bên. Giá trị nhỏ nhất của
2/6 - Mã đề 277
hàm số
trên đoạn
A.
.
bằng
B.
.
C.
.
D.
Câu 18. Cho hàm số
xác định và liên tục trên khoảng
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
Câu 19. Tích phân
A.
B.
.
A.
D.
C.
.
B.
C.
.
C.
.
, cho hai điểm
và bán kính đáy là
.
D.
.
D.
.
bằng
.
Câu 22. Trong khơng gian
tại
D.
trên đoạn
.
là số thực dương tùy ý,
vng góc với trục
.
của hàm số
B.
.
khối nón
C.
.
Câu 20. Tìm giá trị lớn nhất
Câu 21. Với
có bảng biến thiên như hình sau:
bằng
.
A.
.
. Gọi
của hình nón
, hình nón
là điểm trên đoạn
Gọi
là thiết diện của mặt phẳng
là khối nón có đỉnh
lớn nhất thì mặt cầu ngoại tiếp nón
bằng
đáy là
có tọa độ tâm
B. .
C. .
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
D. .
A.
.
B.
Câu 24. Với
A.
C.
, đạo hàm của hàm số
.
B.
Câu 25. Cho số phức
là
.
.
D. .
là
.
C.
Môđun của số phức
.
A.
.
B.
.
D.
.
bằng
A.
B.
C.
Câu 26. Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 5; 7; 8 bằng
C.
.
3/6 - Mã đề 277
. Khi thể tích
bán kính là
A. .
Câu 23. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
có đường cao
D.
D.
.
. Giá trị
Câu 27. Nguyên hàm của hàm số
A.
là:
.
C.
B.
.
D.
Câu 28. Cho hàm số
Hàmsố
.
Câu 29. Với
có bảng biến thiên như sau
B.
.
C.
là số thực dương tùy ý,
.
B.
C.
Câu 30. Cho hình hộp chữ nhật
có
bên). Góc giữa đường thẳng
.
.
.
.
D.
.
và
và mặt phẳng
B.
D.
bằng
.
A.
.
đạt cực đại tại điểm
A.
A.
.
(tham khảo hình
bằng
.
C.
.
D.
.
Câu 31. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức
A.
.
B.
.
Câu 32. Có bao nhiêu số phức
A.
.
B.
C.
thỏa mãn
.
.
C.
B.
A.
và
. Số phức
và
A.
B.
.
. Khi đó thể tích khối nón
D.
.
bằng
C.
D.
C.
D.
. Trong các khằng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
.
C.
B.
.
B.
.
D.
Câu 37. Số phức liên hợp của số phức
.
D. .
. Tính
Câu 36. Cho hàm số
A.
.
C.
B.
Câu 35. Cho
.
và bán kính đáy
.
Câu 34. Cho hai số phức
D.
?
Câu 33. Một khối nón trịn xoay có chiều cao
là:
A.
.
có tọa độ là
.
là:
.
C.
4/6 - Mã đề 277
.
D.
.
Câu 38. Nếu
A.
.
và
B.
Câu 39. Cho cấp số cộng
A.
.
thì
.
C.
, biết
B.
bằng
và
.
. Giá trị của
.
C.
D.
.
D.
.
bằng
.
Câu 40. Sử dụng mảnh inox hình chữ nhật
có diện tích bằng
và cạnh
để làm một
thùng đựng nước có đáy, khơng có nắp theo quy trình như sau: Chia hình chữ nhật
thành hình chữ
nhật
và
, trong đó phần hình chữ nhật
được gị thành phần xung quanh hình trụ
có chiều cao bằng
; phần hình chữ nhật
được cắt ra một hình trịn để làm đáy của hình trụ trên
(phần inox thừa được bỏ đi) Tính gần đúng giá trị để thùng nước trên có thể tích lớn nhất (coi như các mép
nối khơng đáng kể).
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 41. Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số đôi một khác nhau?
A.
.
B.
.
C.
Câu 42. Cho hàmsố
liên tục trên
Số điểm cực trị của hàm số là
D.
.
.
D.
.
và có bảng xét dấu đạo hàm dưới đây
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 43. Một khối chóp có thể tích bằng 90 và diện tích đáy bằng 5. Chiều cao của khối chóp đó bằng
A.
.
B.
Câu 44. Hàm số
A.
.
.
.
Câu 45. Đồ thị của hàm số
B.
C.
D.
.
C.
.
D.
.
D.
, cho mặt phẳng
B.
cho hai điểm
B.
C.
Câu 48. Nghiệm của phương trình
.
B.
.
và mặt phẳng
cách đều hai điểm
D.
là:
.
đi qua
D.
Đường thẳng
nằm trong
sao cho mọi điểm của
có phương trình làcác mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
.
. Mặt phẳng
C.
Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ
A.
.
cắt trục hồnh tại điểm có hồnh độ bằng
Câu 46. Trong không gian với hệ toạ độ
điểm nào dưới đây?
A.
.
đồng biến trên khoảng
B.
A. .
C.
C.
5/6 - Mã đề 277
.
D.
.
Câu 49. Trong không gian
mặt phẳng
A.
, cho mặt phẳng
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của
.
B.
.
Câu 50. Cho hàm số bậc ba
vẽ. Gọi
A. .
và đường thẳng
?
C.
.
D.
và đường thẳng
.
C. .
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 277
.
có đồ thị như hình
lần lượt là diện tích của các phần giới hạn như hình bên. Nếu
B.
vng góc với
thì tỷ số
D. .
bằng.