Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề 2 Ôn Thi Toán 12 (56).Docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.92 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 288

Câu 1. Cho hai số phức
A.



. Số phức

B.

C.

Câu 2. Trong khơng gian

khối nón

D.

, cho hai điểm



và bán kính đáy là
vng góc với trục

bằng

. Gọi

tại

, hình nón

là điểm trên đoạn

của hình nón

Gọi

là thiết diện của mặt phẳng

là khối nón có đỉnh

lớn nhất thì mặt cầu ngoại tiếp nón
bằng

có đường cao

đáy là

có tọa độ tâm


. Khi thể tích

bán kính là

. Giá trị

A. .
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
B. .
C. .
D. .
Câu 3. Cho hình chóp

có đáy

là hình chữ nhật với

,

, tam giác

nhọn và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Biết hai mặt phẳng
với nhau góc
A.

thỏa mãn

.


và cạnh

B.

A.

.

. Thể tích khối

.

C.

Câu 4. Nghiệm của phương trình
B.

.

C.

.

C.

D.

.


.

D.

B.

.

.

.
, cho mặt cầu

. Xác định tọa độ tâm
.

.

D.

Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ

;

bằng:

. Trong các khằng định sau, khẳng định nào đúng?

A.


A.

tạo

là:
.

Câu 5. Cho hàm số

,

và bán kính

B.
1/6 - Mã đề 288

;

của mặt cầu
.

có phương trình:
.


C.

;

.


D.

Câu 7. Cho hàm số
Hàmsố

.

có bảng biến thiên như sau

đạt cực đại tại điểm

A.

.

B.

.

C.

Câu 8. Nghiệm dương của phương trình
A.

.

B.

Câu 9. Cho số phức

A.

.

C.

Môđun của số phức

D.

.

D.

.

C.

Câu 11. Xét hai số phức

.

D.

. Tích phân
B.

.

bằng

C.

Câu 10. Cho hàm số
.

.



B.

A.

;

bằng
.

D.

thỏa mãn

.



. Giá trị lớn nhất

bằng
A.

.
B.
.
C.
.
Câu 12. Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 5; 7; 8 bằng
A.

.

B.

.

C.

.

D.
D.

Câu 13. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức
A.

.

Câu 14. Với
A.

B.


.

C.

là số thực dương tùy ý,
.

B.

.

.
có tọa độ là

D.

.

bằng

.

Câu 15. Tìm giá trị lớn nhất

.

C.

.


của hàm số

D.

.

trên đoạn

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 16. Trong một lớp học gồm 15 học sinh nam và 10 học sinh nữ. Giáo viên gọi ngẫu nhiên 4 học sinh lên
giải bài tập. Tính xác suất để 4 học sinh được gọi đó có cả nam và nữ?
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 17. Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số đơi một khác nhau?
A.

.


B.

.

C.

Câu 18. Cho hàmsố
liên tục trên
Số điểm cực trị của hàm số là
A.

.

B.
.

B.

.

D.

.

và có bảng xét dấu đạo hàm dưới đây

.

C. .


Câu 19. Số phức liên hợp của số phức
A.

.

D.

D. .

là:
.

C.
2/6 - Mã đề 288

.

D.

.


Câu 20. Cho hàm số bậc ba
vẽ. Gọi

và đường thẳng

lần lượt là diện tích của các phần giới hạn như hình bên. Nếu

A. .


B. .

C.

Câu 21. Trong khơng gian
,

có đồ thị như hình

. Tọa độ điểm

cho điểm

.

thì tỷ số
D. .

thỏa mãn

với

là hai vectơ đơn vị trên hai trục



A.
.
B.

.
C.
.
D.
Câu 22. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên:
A.

bằng.

.

B.

.

C.

Câu 23. Có bao nhiêu giá trị nguyên của

với

.

.

D.

.

sao cho tồn tại số thực


thỏa mãn:

.
A. .

B. .

C. .

Câu 24. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số

D. .



A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 25. Một khối chóp có thể tích bằng 90 và diện tích đáy bằng 5. Chiều cao của khối chóp đó bằng
A.

.

B.

.

C.


.

Câu 26. Cho một khối trụ có độ dài đường sinh là
tích tồn phần của khối trụ là
A.

B.

D.

.

và bán kính đường trịn đáy là
C.

Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ

.

D.

cho hai điểm

và mặt phẳng

Đường thẳng
nằm trong
sao cho mọi điểm của
có phương trình làcác mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?


A.

B.

C.

Câu 28. Cho hàm số
thiên như sau:
B. .

Câu 29. Trong không gian

A.

Hàm số

có bảng biến

có bao nhiêu điểm cực trị?

A.

mặt phẳng

cách đều hai điểm

D.

là hàm số bậc bốn thỏa mãn


Hàm số

. Diện

C. .
, cho mặt phẳng

và đường thẳng

. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của
.

B.

D. .

.

Câu 30. Một khối nón trịn xoay có chiều cao

C.

vng góc với

?
.

và bán kính đáy
3/6 - Mã đề 288


D.

.
. Khi đó thể tích khối nón


là:
A.

.

B.

.

C.

Câu 31. Trong không gian với hệ toạ độ
điểm nào dưới đây?
A.

A.

B.

Câu 33. Với
A.

.


bằng

.

C.

B.

đi qua

D.

thì

, đạo hàm của hàm số

.
. Mặt phẳng

C.


.

D.

, cho mặt phẳng

B.


Câu 32. Nếu

.

.

D.

.



.

C.

.

D.

.

Câu 34. Sử dụng mảnh inox hình chữ nhật
có diện tích bằng
và cạnh
để làm một
thùng đựng nước có đáy, khơng có nắp theo quy trình như sau: Chia hình chữ nhật
thành hình chữ
nhật


, trong đó phần hình chữ nhật
được gị thành phần xung quanh hình trụ
có chiều cao bằng
; phần hình chữ nhật
được cắt ra một hình trịn để làm đáy của hình trụ trên
(phần inox thừa được bỏ đi) Tính gần đúng giá trị để thùng nước trên có thể tích lớn nhất (coi như các mép
nối không đáng kể).
A.

.

B.

Câu 35. Với
A.

.

là số thực dương tùy ý,

.

B.

Câu 36. Cho hàm số
hàm số
.

A.


C.

, đồ thị hàm số

.

B.

D.

.

.

D.

.

là đường cong trong hình bên. Giá trị nhỏ nhất của

bằng

B.

.

Câu 37. Có bao nhiêu số phức

.


bằng

.

trên đoạn

A.

C.

C.

thỏa mãn

.

D.

?

.

C. .

Câu 38. Có bao nhiêu số tự nhiên

.

sao cho ứng với mỗi


D. .
có khơng q 148 số ngun

thỏa mãn

?
A. 5

B. 6

C. 4

Câu 39. Cho hình hộp chữ nhật
bên). Góc giữa đường thẳng



và mặt phẳng

D. 7


bằng

4/6 - Mã đề 288

(tham khảo hình



A.

.

B.

.

Câu 40. Trong khơng gian
trình là:

C.

B.

C.

D.


A.

B.

.

A.

.


C.

.

C.

B.

.

D.

.

D.

C.

.

C.

B.

.

C.

.


Câu 47. Cho hình chóp tứ giác đều
khảo hình bên). Khoảng cách từ

có phương trình



.

B.

.

D.

.

Câu 46. Cho hàm số
xác định và liên tục trên khoảng
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

.



Câu 45. Tập nghiệm của bất phương trình
.

D.


đường thẳng đi qua điểm

B.

A.

có phương

đồng biến trên khoảng

Câu 44. Trong khơng gian
tham số là:

A.

và đi qua điểm

bằng
B.

Câu 43. Hàm số

.

. Tính

Câu 42. Tích phân
A.


D.

mặt cầu tâm là điểm

A.

Câu 41. Cho

.

C.

.
bằng

5/6 - Mã đề 288

.

có bảng biến thiên như hình sau:

có độ dài cạnh đáy bằng

đến mặt phẳng

D.

D.
và độ dài cạnh bên bằng


(tham


A.

.

B.

Câu 48. Cho cấp số cộng
A.

.

.
, biết

B.

C.


. Giá trị của

.

Câu 49. Nguyên hàm của hàm số

D.


C.

.

bằng
D.

.

B.

.

C.

.

D.

.

A. .

B.

.

là:

A.


Câu 50. Đồ thị của hàm số

.

cắt trục hồnh tại điểm có hồnh độ bằng
.

C. .
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 288

D.

.



×