I HC QUC GIA HÀ NI
VIỆN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC
Nguyễn Hương Giang
THÍ ĐIỂM ĐÁNH GIÁ MÔN HỌC TẠI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI
LU
Hà Nội – Năm 2013
I HC QUC GIA HÀ NI
VIỆN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC
Nguyễn Hương Giang
THÍ ĐIỂM ĐÁNH GIÁ MÔN HỌC TẠI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI
Chuyên ngành: Đo lường và đánh giá trong giáo dục
m)
LU
Người hướng dẫn khoa học: PGS. TS. Phạm Văn Quyết
Hà Nội – Năm 2013
MỤC LỤC
Nội dung
Trang
Li c
L
Mc lc
Danh mc các ch vit tt
Danh mc các hình v
Danh mc các bng
Danh mc các hp
Mở đầu
1. Lý do ch tài
1
2. Mu
2
3. Gii hn nghiên cu
2
4. u
2
5. c và thc tin c tài nghiên cu
3
Chương 1: Cơ sở lý luận và tổng quan
4
1.1. Tng quan v nghiên cu
4
1.2. lý lun
11
1.2.1. Các khái nim v chng
11
1.2.2. Mt s khái nim liê tài
16
Chương 2: Tổ chức và phương pháp nghiên cứu
23
2.1. Mu nghiên cu
23
2.1.1. Mu kho sát cho môn hc
23
2.1.2. Mu kho sát cho sinh viên
23
2.1.3. Mu kho sát ging viên
23
2.2. Tin trình nghiên cu
24
pháp nghiên cu
25
u tài liu
25
u tra bng bng hi
25
ng vn sâu
26
p thông tin
26
2.4.1. Thm kho sát ly ý kin phn hi
26
2.4.2. Quy trình thc hin
26
tin c hiu lc ca b công c
27
u tra th nghim
27
tin c
27
2.5.1.2. Kt qu kim tra theo mô hình Rasch bng cách s dng
phn mm Quest cho bng hi
30
2.5.2
33
2.5.2.1.
34
2.5.2.2. Kt qu kim tra theo mô hình Rasch bng cách s dng
phn mm Quest cho bng hi .
36
Chương 3: Các kết quả thực nghiệm và thảo luận
40
ng tng ni dung
40
3.1.1. T
41
3.1.2.
,
47
3.1.3.
54
3.1.4.
,
58
3.2. Phân tích m ng ca các nhân t n môn hc
64
3.2.1. Nhân t v vic t chc thc hin môn hc
64
3.2.2. Nhân t ni dung, cu trúc ca môn hc
65
3.2.3. Nhân t tài liu hc tp
66
3.2.4. Nhân t kit qu hc tp ca môn hc
66
3.3. Phân tích s khác bit v mc gia sinh viên
các môn hc
67
Kết luận và đề xuất
71
1. Kt lun
71
xut
71
3. Nhng m và hn ch ca nghiên cu
73
ng nghiên cu tip theo
73
Tài liệu tham khảo
74
Phụ lục
77
Ph lc 1: Phiu hi th nghim
77
Ph lc 2: Phiu hi chính thc (Dành cho sinh viên)
80
Ph lc 3: Phiu hi chính thc (Dành cho ging viên)
83
Ph lc 4: Thng kê mô t phiu hi chính thc (Phiu hi sinh viên)
86
Ph lc 5: Thng kê mô t phiu hi chính thc (Phiu hi ging viên)
87
Ph lc 6:
88
Ph lc 7:
89
8: Câu hi phng vo)
91
9: Câu hi phng vo)
92
1
M
1.
D có
. C
và nó
2. M
giá
khái quát nhóm
3.
- 5
- 1-2012.
4.
4.1
?
4.2.
4.3.1.
- 51,52,53.
-
-
4.3.2.
-
.
: thêm
nc.
,
2
1.1
:
-
-
1.2
1.2.1.
-
-
xung quanh
t
.
2.1. M
nhóm
Nhóm rút
nhiên
sinh viên
GV
12
N03
66
6
TTHCM
16
N11
62
6
TLCT
8
N06
62
7
7
N02
65
8
KT&TCXD
2
N01
43
7
298
34
3
2.1.
2.2.
2.3.
2.4.
2:
STT
Môn
Nhóm
phát
sinh
viên
tham gia
1
N06
65
63
2
N01
60
58
3
N02
42
41
167
162
2.5.1.1.
r = 0,907).
.
.
c
(1) Về tô
̉
chư
́
c thư
̣
c hiê
̣
n môn ho
̣
c -C9),
0,864. 08/09
0,3 (
05
0,834
0,879
(2) Về nô
̣
i dung, cấu tru
́
c môn ho
̣
c 16 0 25, C10-
C250,861. 11/16
0,829 (18)
0,864 (17 21).
(3) Về ti liu hc tp 04 26 29, C26-C29
bá0,644. 03/04
0,438 (29)
là 0,680
(4) Về kiê
̉
m tra, đa
́
nh gia
́
kết qua
̉
hc tâ
̣
p 07 30 36,
C30-C360,702. 06/07
4
0,627 (31)
0,755
Như vâ
̣
y,
04/04
,
0,6. 23/36
0,3; 12/36 0,3 01
(câu C35). âu Kết quả kiểm tra đánh giá khách quan”.
2.5.1.2
PHIEU LAY Y KIEN VE MON HOC
Item Estimates (Thresholds)
10/ 1/13 10: 9
all on giang (N = 162 L = 36 Probability Level= .50)
Summary of item Estimates
=========================
Mean .01
SD .88
SD (adjusted) .36
Reliability of estimate .85
Fit Statistics
===============
Infit Mean Square Outfit Mean Square
Mean 1.00 Mean 1.00
SD .20 SD .24
Infit t Outfit t
Mean .20 Mean .14
SD 2.44 SD 2.20
0 items with zero scores
0 items with perfect scores
PHIEU LAY Y KIEN VE MON HOC
Case Estimates
10/ 1/13 10: 9
all on giang (N = 162 L = 36 Probability Level= .50)
Summary of case Estimates
=========================
Mean .63
SD .61
SD (adjusted) .58
Reliability of estimate .89
Fit Statistics
===============
Infit Mean Square Outfit Mean Square
Mean .99 Mean 1.00
SD .42 SD .42
Infit t Outfit t
Mean 17 Mean 05
SD 1.54 SD 1.21
0 cases with zero scores
0 cases with perfect scores
- K,
dữ liu phù hợp với mô hình Rasch.
PHIEU LAY Y KIEN VE MON HOC
Item Fit 10/ 1/13 10: 9
all on giang (N = 162 L = 36 Probability Level= .50)
INFIT
MNSQ .71 .77 .83 .91 1.00 1.10 1.20 1.30 1.40
+ + + + + + + + +
1 item 1 . * | .
2 item 2 . * | .
3 item 3 .* | .
4 item 4 .* | .
5 item 5 . | * .
6 item 6 * | .
5
7 item 7 . * | .
8 item 8 . * | .
9 item 9 . | * .
10 item 10 . * | .
11 item 11 . * | .
12 item 12 * . | .
13 item 13 . | * .
14 item 14 . * | .
15 item 15 . * | .
16 item 16 . * | .
17 item 17 . | * .
18 item 18 * . | .
19 item 19 . | * .
20 item 20 . * | .
21 item 21 . | * .
22 item 22 . | * .
23 item 23 . | * .
24 item 24 . * | .
25 item 25 . | * .
26 item 26 . * | .
27 item 27 . | * .
28 item 28 . | * .
29 item 29 . * | .
30 item 30 . | * .
31 item 31 . | * .
32 item 32 . | * .
33 item 33 . | * .
34 item 34 . | * .
35 item 35 . | . *
36 item 36 . | . *
89% , 32/36
[0,77; 1,30], .
04/36
[0,77; 1,30]. : 12, 18, 35, 36
Như vâ
̣
y,
32
.
2.5.2.
SV)
:
2.7:
TT
(%)
1
Nam
195
68,7
89
31,3
2
Môn
XD
41
14,4
60
20,4
1
63
22,2
58
21,1
62
21,8
2.5.2.1.
r = 0,872).
18.0
c
6
(1) Về tô
̉
chư
́
c thư
̣
c hiê
̣
n môn ho
̣
c -C9),
0,824.
0,790 (7)
0,836
C5).
(2) Về nô
̣
i dung, cấu tru
́
c môn ho
̣
c 16 0 25, C10-
C250,725. 0,680 (13)
0,732
(3) Về ti liu hc tp 04 26 29, C26-C29
0,669
0,515 (29)
0,683
C27).
(4) Về kiê
̉
m tra, đa
́
nh gia
́
kết qua
̉
hc tâ
̣
p 07 30 36,
C30-C360,702
0,728 (31
cáo
0,781
Như vâ
̣
y,
04/04
.
.
2.5.2.2
PHIEU LAY Y KIEN VE MON HOC CHINH THUC
Item Estimates (Thresholds)
10/ 1/13 10: 8
all on giang2 (N = 284 L = 32 Probability Level= .50)
Summary of item Estimates
=========================
Mean .01
SD .88
SD (adjusted) .84
Reliability of estimate .91
Fit Statistics
===============
Infit Mean Square Outfit Mean Square
Mean 1.00 Mean .99
SD .16 SD .18
Infit t Outfit t
Mean .17 Mean .17
SD 1.83 SD 1.72
0 items with zero scores
0 items with perfect scores
PHIEU LAY Y KIEN VE MON HOC CHINH THUC
Case Estimates
10/ 1/13 10: 8
all on giang2 (N = 284 L = 32 Probability Level= .50)
Summary of case Estimates
=========================
Mean .70
SD .66
SD (adjusted) .62
Reliability of estimate .88
Fit Statistics
===============
Infit Mean Square Outfit Mean Square
Mean .98 Mean .99
7
SD .42 SD .42
Infit t Outfit t
Mean 16 Mean 07
SD 1.40 SD 1.13
0 cases with zero scores
0 cases with perfect scores
- và .
dữ liu phù hợp với mô hình Rasch.
PHIEU LAY Y KIEN VE MON HOC CHINH THUC
Item Fit 10/ 1/13 10: 8
all on giang2 (N = 284 L = 32 Probability Level= .50)
INFIT
MNSQ .71 .77 .83 .91 1.00 1.10 1.20 1.30
+ + + + + + + +
1 item 1 . * | .
2 item 2 . * | .
3 item 3 . * | .
4 item 4 * | .
5 item 5 . | * .
6 item 6 . * | .
7 item 7 . * | .
8 item 8 . * | .
9 item 9 . | * .
10 item 10 . * | .
11 item 11 . * | .
12 item 12 . | * .
13 item 13 . * | .
14 item 14 . * | .
15 item 15 . * | .
16 item 16 . | * .
17 item 17 . | * .
18 item 18 . *| .
19 item 19 . | * .
20 item 20 . | * .
21 item 21 . | * .
22 item 22 . * | .
23 item 23 . | * .
24 item 24 . * | .
25 item 25 . | * .
26 item 26 . | * .
27 item 27 . * | .
28 item 28 . | * .
29 item 29 . | * .
30 item 30 . | * .
31 item 31 . | * .
32 item 32 . | * .
88% ,
Như vâ
̣
y, sau k
32
.
3.1.
3,63
3,78.
Hình 3.1:
8
3.70
3.78
3.67
3.63
3.55 3.60 3.65 3.70 3.75 3.80
3.1.1. T
a.
và 3.3 và GV
.
Hình 3.2:
c tchc thc hin môn c
4.08
3.79
4.05
4.16
3.00
3.40
3.16
4.26
3.37
0.00
0.50
1.00
1.50
2.00
2.50
3.00
3.50
4.00
4.50
1 2 3 4 5 6 7 8 9
Ni dung
nhau. và tiêu
Môn hc xếp giảng dạy vo hc kỳ đó phù hợp”.
Hình 3.3:
9
4.25
4.30
3.05
4.25
4.20
4.25
4.25
4.00
4.20
0.00
0.50
1.00
1.50
2.00
2.50
3.00
3.50
4.00
4.50
5.00
C1 C2 C3 C4 C5 C6 C7 C8 C9
Tiêu chí
b.
(Independent samples T- 09/09
> 0,05v
c.
môn
T5 “Môn hc xếp giảng dạy vo hc kỳ đó
phù hợp” ,
3.1.2.
,
a.
Hình 3.4:
i dung, cu c a môn c
3.43
3.81
3.88
3.27
4.10
4.19
4.12
3.98
3.52
4.02
4.21
4.21
3.40
4.21
0.00
0.50
1.00
1.50
2.00
2.50
3.00
3.50
4.00
4.50
10 11 13 14 15 16 17 19 20 21 22 23 24 25
Ni dung
Qua hình 3.4 và 3.5 và GV
Hình 3.5:
10
3.35
3.75
4.05
4.30
4.05
4.05
3.95
4.30
4.20
4.20
4.00
4.10
4.25
4.35
0.00
0.50
1.00
1.50
2.00
2.50
3.00
3.50
4.00
4.50
5.00
10 11 13 14 15 16 17 19 20 21 22 23 24 25
Tiêu chí
b.
-13/14 0,05
qua cách
c.
,
môn
Có 12/14 tiêu chí có giá tr
95%.
3.1.3.
a.
Hình 3.6:
i liu c
2.97
4.22
4.12
3.35
0.00
0.50
1.00
1.50
2.00
2.50
3.00
3.50
4.00
4.50
26 27 28 29
Ni dung
Nội dung giáo trình đầy đủ.
giá
Hình 3.7:
11
3.60
4.15
4.20
4.50
0.00
0.50
1.00
1.50
2.00
2.50
3.00
3.50
4.00
4.50
5.00
C26 C27 C28 C29
Tiêu chí
b.
- 04/04 0,05,
v
các tiêu chí .
c.
04/04
qua
95%.
3.1.4.
,
a.
ý.
Hình 3.9:
3.68
3.79
3.69
3.88
3.81
0.00
0.50
1.00
1.50
2.00
2.50
3.00
3.50
4.00
4.50
C30
C31
C32
C33
C34
Tiêu chí
12
3.70
3.95
4.15
2.75
3.45
0.00
0.50
1.00
1.50
2.00
2.50
3.00
3.50
4.00
4.50
C30 C31 C32 C33 C34
Tiêu chí
b.
-04/05
0,05
ít
c.
,
3.2.
MÔN H
3.2.1.
,
1 ,
56%
.
,
Mục
tiêu môn hc đáp ứng mục tiêu ngnh hc là 4,08) và (% SV l ).
2
C3, C4, C5, C6, C7, C8, C9 có .
.
Môn hc xếp giảng dạy vo hc kỳ
đó phù hợp
3.2.2.
,
,
1 ba
,
54%
. Nhân
.
,
13 Môn tiên quyết có cần thiết”
3,8878,7%
).
13
C14, C15, C16, C17, C19, C20, C21, C22, C23, C24, C25
.
. C21: Số tiết
được phân bổ hợp lí trong từng chương của môn hc %.
3.2.3.
, the
1
,
51%
. Nhân C26 (Nội dung giáo trình đầy đủ).
,
này cho SV 2,97) và (39,2%
).
N
27, C28, C29 .
liên phân tích cho
Ti liu tham khảo phong phú, cp nht (53
3.2.4.
,
, theo
1 ,
56%
C30 (Bi kiểm tra
của bạn được đánh giá rõ rng chính xác).
N
31, C32, C33, C34 .
quá trình
Trng số giữa điểm quá trình v điểm thi được thiết kế phù
hợp (69,6.
3.3.
MÔN
Qua phân tích cho
0,503 0,847
4
T
các môn
viên ngành KT &TCXD
Sig. = 0,000.
SV SV
g 3
cho
3,50.
.
14
, q
.
.
50%
,
.
K
34 ti
Ngoài ra, y
Môn chuyên ngành
.
2.
a/
b/
c/
4.