Tải bản đầy đủ (.doc) (22 trang)

thực hành tin học trình độ a

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (581.96 KB, 22 trang )

Bi tp s 01
Cõu 1: Anh/Ch hóy to mt th mc mang tờn mỡnh ti mn hỡnh nn. (1im)
Cõu 2: Anh/Ch hóy hon thin vn bn qun lý nh nc sau v trỡnh by theo ỳng th
thc. (Lu vo th mc ó to cõu 1) (4im).
B giỏo dc v o to cng ho xó hi ch ngha vit nam
V t chc cỏn b c lp t do hnh phỳc
s: h ni, ngy .thỏng.nm 2012
quyt nh
v vic iu ng cỏn b, cụng chc


Ni nhn: v trng
-
-
- Lu:. TS. Trn ỡnh Ca
Cõu 3: Lu vo th mc ó to cõu 1 (4im)
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau
TT
Chủ hộ
Hình thức sử
dụng
Chỉ số
trc
Chỉ
số sau
Điện
tiêu
thụ
Tiền điện
Tiền
công tơ


Tổng số tiền
1 Vân Sản xuất 0 500 ? ? ? ?
? Bình Kinhdoanh 0 200 ? ? ? ?
? Khánh Tiêu dùng 0 150 ? ? ? ?
? Doanh Sản xuất 0 600 ? ? ? ?
? Lan Tiêu dùng 0 101 ? ? ? ?
? Thu Tiêu dùng 0 50 ? ? ? ?
? Quảng Kinh doanh 0 300 ? ? ? ?
Chú ý:
1/ Tiền công tơ tính nh sau :
Loại Số hộ Tiền
Hộ Sản xuất : 20000 đ/tháng Sản xuất ? ?
Hộ Kinh doanh : 10000 đ/tháng Kinh doanh ? ?
Hộ Tiêu dùng : 5000 đ/tháng Tiêu dùng ? ?
2/ Giá điện :
Hộ Sản xuất : 2000 đ/số
Hộ Kinh doanh : 800 đ/số
Hộ Tiêu dùng : 500 đ/số
3/ Tổng số tiền = Tiền điện + Tiền công tơ
im trỡnh by bi p: 1im
1
Bi tp s 02
Cõu 1: Anh/Ch hóy to mt th mc mang tờn mỡnh ti mn hỡnh nn. (1im)
Cõu 2: Anh/Ch hóy hon thin vn bn qun lý nh nc sau v trỡnh by theo ỳng th
thc. (Lu vo th mc ó to cõu 1) (4im).
Ubnd qun hng bng cng ho xó hi ch ngha vit nam
Vn phũng c lp t do hnh phỳc
s: Hng Bng, ngy .thỏng.nm 2010
thụng bỏo
v vic quyờn gúp ng h ng bo l lt min Trung


Ni nhn: chỏnh vn phũng
-
- Lu:. ThS. Hong mai mi
Cõu 3: Lu vo th mc ó to cõu 1 (4im)
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau
TT Tên Ngày sinh Tuổi GT Toán Tin
Trung
bình
Xếp
thứ
Xếp
loại
Học
bổng
1 Hùng 1/30/1978 Nam 4 7 ? ? ? ?
? Bình 8/21/1974 Nữ 6 8 ? ? ? ?
? Vân 11/21/1970 Nữ 8 9 ? ? ? ?
? Bình 8/16/1977 Nam 9 10 ? ? ? ?
? Doanh 12/5/1976 Nam 5 8 ? ? ? ?
? Loan 9/18/1977 Nữ 5 4 ? ? ? ?
? Anh 4/23/1968 Nam 9 6 ? ? ? ?
? Thu 5/1/1973 Nữ 3 5 ? ? ? ?
Khánh 2/26/1971 Nam 6 7 ? ? ? ?
Ngân 5/12/1975 Nữ 10 8 ? ? ? ?
Chú
ý : 1/ Tuổi tính đến ngày hôm nay (đủ 365 ngày mới tính là 1 tuổi) Loại SL Điểm TB
2/ Điểm trung bình tính nh sau : Toán hệ số 2, Tin hệ số 3 Kém ? ?
TB ? ?
3/ Sắp xếp lại danh sách theo xếp thứ : Xếp thứ 1 đứng trc rồi đến xếp thứ 2 Khá ? ?

Giỏi ? ?
Xsắc ? ?
4/ Xếp loại và Học bổng theo thang điểm sau :
Hc bng -100 0 50 100 200
Xp loi Kộm 5 TB 6,5 Khỏá 8 Gioi 9,5 Xut sc
im trỡnh by bi p: 1im
2
Cõu 1: Anh/Ch hóy to mt th mc mang tờn mỡnh ti mn hỡnh nn. (1im)
Cõu 2: Anh/Ch hóy hon thin vn bn qun lý nh nc sau v trỡnh by theo ỳng th
thc. (Lu vo th mc ó to cõu 1) (4im).
S ni v Hi Phũng cng ho xó hi ch ngha vit nam
Phũng hnh chớnh tng hp c lp t do hnh phỳc
s: Hi Phũng, ngy .thỏng.nm 2010
t trỡnh
v vic xin thờm thit b phc v cụng tỏc


Ni nhn: trng phũng
-
-
- Lu:. KS Dng ỡnh Ca
Cõu 3: Lu vo th mc ó to cõu 1 (4im)
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau
TT Loại HĐ Loại Ngoại tệ Số tiền Tỷ giá Quy ra VNĐ
1 Chi USD 100 ? ?
? Thu DM 1500 ? ?
? Thu FR 3000 ? ?
? Chi DM 1000 ? ?
? Chi FR 4000 ? ?
? Thu USD 500 ? ?

? Chi DM 500 ? ?
Chú ý : 1/ Tỷ giá : 1 USD = 14000 đ, 1 DM = 10000 đ, 1 FR = 6000 đ
2/ Dùng công thức, điền giá trị vào bảng sau :
Loại Ngoại tệ Loại hoá đơn Số tiền Quy ra VNĐ
USD Thu ? ?
Chi ? ?
FR Thu ? ?
Chi ? ?
DM Thu ? ?
Chi ? ?
im trỡnh by bi p: 1im
3
Cõu 1: Anh/Ch hóy to mt th mc mang tờn mỡnh ti mn hỡnh nn. (1im)
Cõu 2: Anh/Ch hóy hon thin vn bn qun lý nh nc sau v trỡnh by theo ỳng th
thc. (Lu vo th mc ó to cõu 1) (4im).
Cụng ty in ti chớnh cng ho xó hi ch ngha vit nam
Phũng t chc cỏn b c lp t do hnh phỳc
s: Hi Phũng, ngy .thỏng.nm 2010
quyt nh
v vic thnh lp t kim tra thit b lao ng


Ni nhn: giỏm c
-
-
- Lu:. KS Nguyn Vn Hựng
Cõu 3: Lu vo th mc ó to cõu 1 (4im)
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau
TT Mã Tên hàng
Ngày

nhập
Ngày bán Nhận xét
Số
Luợng
Đơn
giá
Thành
tiền
Thuế
Giá
thành
1 B2 Giấy 5/12/1998 5/15/1998 ? 100 5 ? ? ?
? A1 Vải bông 1/7/1998 4/17/1998 ? 200 10 ? ? ?
? D1 Xi măng 7/30/1998 9/28/1998 ? 300 20 ? ? ?
? C2 Gạch 2/1/1998 12/1/1998 ? 120 15 ? ? ?
? A2 Vải hoa 7/30/1998 9/28/1998 ? 400 15 ? ? ?
? B1 Bìa 5/12/1998 5/15/1998 ? 50 10 ? ? ?
Cộng ? ? ? ? ?
Chú ý :
1/ Nếu thời gian luu kho <=30 ghi nhận xét : Bán chạy
Bảng hệ số thuế
- Nếu 30 <thời gian lu kho <=90 ghi nhận xét : Bán đợc Mã đầu Mã thứ 2

- Nếu thời gian lu kho >90 ghi nhận xét : Bán chậm

1 2
2/ Thuế = Hệ số thuế x Thành tiền. Hệ số thuế cho ở bảng sau :
A 1.50% 1%
3/ Giá thành bằng Thành tiền + Thuế
B 6% 5%

C 10% 8%
D 15% 12%
im trỡnh by bi p: 1im
4
Cõu 1: Anh/Ch hóy to mt th mc mang tờn mỡnh ti mn hỡnh nn. (1im)
Cõu 2: Anh/Ch hóy hon thin vn bn qun lý nh nc sau v trỡnh by theo ỳng th
thc. (Lu vo th mc ó to cõu 1) (4im).
B ni v cng ho xó hi ch ngha vit nam
V o to, bi dng cỏn b, cụng chc c lp t do hnh phỳc
s: h ni, ngy .thỏng.nm 2010
t trỡnh
v vic c cỏn b tham gia tp hun tin hc


Ni nhn: v trng
-
- Lu:. Th.S Trn Vn nh
Cõu 3: Lu vo th mc ó to cõu 1 (5im)
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau
Ngày Nhân viên Cửa hàng Sản phẩm Tiền Thng
8/20/1998 Hơng Số 1 Kẹo 20
?
9/3/1998 Nga Số 2 Kẹo 20
?
8/29/1998 Lan Số 1 Bánh 10
?
9/4/1998 Vân Số 2 Bánh 35
?
8/30/1998 Chi Số 1 Bánh 40
?

Tiền thởng tính theo quy định sau :
Cửa hàng
Thởng

Số 1 10 % của Tiền
Số 2 5 % của Tiền

Dựa vào bảng trên, dùng công thức điền các giá trị vào bảng sau :
Nhân viên Số lần bán Tiền
Chi ? ?
Nga ? ?
Cửa
hàng
Số lần
bán
Tiền
Vân ? ? Số 1 ? ?
Lan ? ? Số 2 ? ?
im trỡnh by bi p: 1im
5
Bi kim tra iu kin thc hnh tin hc
H v Tờn :
Lp KH12-TC95 :
Ngy kim tra: 17/04/2013
Cõu 1: Anh/Ch hóy to mt th mc mang tờn mỡnh ti mn hỡnh nn. (1im)
Cõu 2: Anh/Ch hóy hon thin vn bn qun lý nh nc sau v trỡnh by theo ỳng th
thc. (Lu vo th mc ó to cõu 1) (4im).
B giao thụng vn ti cng ho xó hi ch ngha vit nam
Cụng ty cu ng 14 c lp t do hnh phỳc
s: h ni, ngy .thỏng.nm 2010

thụng bỏo
v vic t chc bui gp mt u xuõn 2010


Ni nhn: chỏnh vn phũng
-
- Lu:. TS.Trn ỡnh Nhõn
Cõu 3: Lu vo th mc ó to cõu 1 (4im) Dùng công thức điền giá trị vào các ô có
dấu ? trong bảng sau
TT Tên GT Toán Tin
Trung
bình
Xếp loại
Học
bổng
1 Hùng Nam 4 7 ? ? ? Xếp loại
Số
lng
Học
bổng
? Bình Nữ 6 8 ? ? ? Kém ? ?
? Vân Nữ 8 9 ? ? ? Tbình ? ?
? Bình Nam 9 10 ? ? ? Khá ? ?
? Doanh Nam 5 8 ? ? ? Giỏi ? ?
? Loan Nữ 5 4 ? ? ? Xuất sắc ? ?
? Anh Nam 9 6 ? ? ?
? Thu Nữ 4 10 ? ? ?
? Khánh Nam 6 7 ? ? ?
? Ngân Nữ 10 8 ? ? ?
Chú ý : 1/ Tính điểm trung bình (hệ số Toán là 2, Tin là 3)

2/ Căn cứ vào điểm trung bình và thang chia điểm sau để xếp loại :
Duới 5 : Kém
Từ 5 đến 6.9 : Trung bình
Từ 7 đến 8.4 : Khá
Từ 8.5 đến 9.4 : Giỏi
Từ 9.5 trở lên : Xuất sắc
3/ Học bổng 100 nếu điểm TB từ 7 trở lên và không có môn nào dới 5
4/ Điền các thông số vào bảng sau :
im trỡnh by bi p: 1im
6
Cõu 1: Anh/Ch hóy to mt th mc mang tờn mỡnh ti mn hỡnh nn. (1im)
Cõu 2: Anh/Ch hóy hon thin vn bn qun lý nh nc sau v trỡnh by theo ỳng th
thc. (Lu vo th mc ó to cõu 1) (4im).
Cc hng hi vit nam cng ho xó hi ch ngha vit nam
Chi cc hng hi min bc c lp t do hnh phỳc
s: h ni, ngy .thỏng.nm 2010
Quyt nh
v vic thnh lp t thanh tra d ỏn m rng cng h ni


Ni nhn: cc trng
-
-
- Lu:. TS. Trng Mựi
Cõu 3: Lu vo th mc ó to cõu 1 (4im)
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau
Ngày Nhân viên Cửa hàng Sản phẩm Tiền Thng
8/20/1998 Hơng Số 1 Kẹo 200 ?
9/3/1998 Nga Số 2 Kẹo 200 ?
8/29/1998 Lan Số 1 Bánh 100 ?

9/4/1998 Vân Số 2 Bánh 350 ?
8/30/1998 Chi Số 1 Bánh 400 ?
Tiền thởng tính theo quy định sau :
Tiền Thng
Từ 100 trở xuống Không thng
Từ 100 đến 199 1 % của Tiền
Từ 200 đến 299 2 % của Tiền
Từ 300 trở lên 5 % của Tiền
Dựa vào bảng trên, dùng công thức điền các giá trị vào bảng sau :
Cửa hàng thng tháng 8 thng tháng 9 Loại hàng Tiền tháng 8 Tiền tháng 9
Số 1

Bánh

Số 2 Mứt
Kẹo
im trỡnh by bi p: 1im
7
Cõu 1: Anh/Ch hóy to mt th mc mang tờn mỡnh ti mn hỡnh nn. (1im)
Cõu 2: Anh/Ch hóy hon thin vn bn qun lý nh nc sau v trỡnh by theo ỳng th
thc. (Lu vo th mc ó to cõu 1) (4im).
Ubnd thnh ph Hi Phũng cng ho xó hi ch ngha vit nam
Vn phũng c lp t do hnh phỳc
s: Hi Phũng, ngy .thỏng.nm 2010
thụng bỏo
v vic t chc quyờn gúp ng h nn nhõn Haiti


Ni nhn: phú chỏnh vn phũng
-

-
- Lu:. Hong Cụng A
Cõu 3: Lu vo th mc ó to cõu 1 (4im)
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau
Số
TT
Tên
khách

phòng
Ngày đến Ngày đi Số tuần ở
Đơn
giá
tuần
Đơn giá
ngày
Số ngày ở Tiền phải trả
1 Long C1 12/7/1998 12/17/1998 ? ? ? ? ?
? Chi B3 12/1/1998 12/29/1998 ? ? ? ? ?
? Tuấn A2 11/20/1998 11/25/1998 ? ? ? ? ?
? Hà B1 7/30/1998 8/30/1998 ? ? ? ? ?
? Minh A1 7/30/1998 8/30/1998 ? ? ? ? ?
? Bích B2 7/30/1998 8/30/1998 ? ? ? ? ?
Câu 1:
Tính số tuần và số ngày ở của mỗi khách
Câu 2:
Điền đơn giá tuần và ngày cho mỗi khách biết rằng trong Mã phòng
Chữ cái chỉ Loại phòng, con số chỉ Tầng
Câu 3:
Tính số tiền phải trả của mỗi khách


Đơn giá
tuần
Đơn giá
ngày
Phòng Tầng 1 Tầng 2 Tầng 3 Tầng 1 Tầng 2 Tầng 3
A
100 90 80 20 16 14
B
75 70 65 15 12 10
C
50 45 40 10 8 6
im trỡnh by bi p: 1im
8
Kim tra hc phn mụn tin hc ung dng
H v tờn: s th t
Lp :
Ngy kim tra: 09/04/2013
Cõu 1: Anh/Ch hóy to mt th mc mang tờn mỡnh ti mn hỡnh nn. (1im)
Cõu 2: Anh/Ch hóy hon thin vn bn qun lý nh nc sau v trỡnh by theo ỳng th
thc. (Lu vo th mc ó to cõu 1) (4im).
Ubnd thnh ph Hi Phũng cng ho xó hi ch ngha vit nam
S giỏo dc v o to Hi Phũng c lp t do hnh phỳc
s: Hi Phũng, ngy .thỏng.nm 2010
quyt nh
v vic t chc hi thi giỏo viờn gii nm 2009-2010


Ni nhn: giỏm c
-

-
- Lu:. inh Trng B
Cõu 3: Lu vo th mc ó to cõu 1 (4im)
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau
Bảng tính tiền điện tháng 12-2012
TT Chủ hộ Hình thức SD
Chỉ số
truớc
Chỉ số sau
Điện tiêu
thụ
Tiền điện
1 Vân Sản xuất 0 500 ? ?
? Bình Kinh doanh 0 200 ? ?
? Khánh Tiêu dùng 0 150 ? ?
? Doanh Sản xuất 0 600 ? ?
? Lan Tiêu dùng 0 101 ? ?
? Thu Tiêu dùng 0 50 ? ?
? Quảng Kinh doanh 0 300 ? ?
Hình thức SD Số hộ Tiền điện
Sản xuất ? ?
Kinh doanh ? ?
Tiêu dùng ? ?
Chú ý:
1/ Giá điện :
Hộ Sản xuất : 2000 đ/số
Hộ Kinh doanh : 800 đ/số
Hộ Tiêu dùng : 500 đ/số
2/ Tiền điện = Giá điện * Điện tiêu thụ
im trỡnh by bi p: 1im

9
Cõu 1: Anh/Ch hóy to mt th mc mang tờn mỡnh ti mn hỡnh nn. (1im)
Cõu 2: Anh/Ch hóy hon thin vn bn qun lý nh nc sau v trỡnh by theo ỳng th
thc. (Lu vo th mc ó to cõu 1) (4im).
Hc vin hnh chớnh cng ho xó hi ch ngha vit nam
Khoa sau i hc c lp t do hnh phỳc
s: h ni, ngy .thỏng.nm 2010
t trỡnh
v vic b sung th ký cho hi ng thi tuyn
cao hc hnh chớnh cụng 2010


Ni nhn: TS. trng khoa
-
- Lu:. Hong Th AN
Cõu 3: Lu vo th mc ó to cõu 1 (4im)
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau
TT Tên GT Toán Tin Anh văn Điểm TB Xếp thứ Xếp loại
Học
bổng
1 Hùng Nam 4 7 5 ? ? ? ?
? Bình Nữ 6 8 6 ? ? ? ?
? Vân Nữ 10 8 9 ? ? ? ?
? Bình Nam 9 10 7 ? ? ? ?
? Doanh Nam 5 9 8 ? ? ? ?
Chú ý : 1/ Điểm TB lấy 1 số thập phân và tính nh sau :
hệ số Toán là 2, hệ số Tin là 3, hệ số Anh văn là 1
2/ Xếp thứ theo Điểm TB
3/ Xếp loại căn cứ vào Điểm TB nh sau :
- duới 5 là Kém

- từ 5 đến 6.4 là TB
- từ 6.5 đến 7.9 là Khá
- từ 8 trở lên là Giỏi
4/ Học bổng căn cứ vào xếp thứ (không c tự gõ vào)
- từ thứ 1 đến thứ 3 là 100
- từ thứ 4 đến thứ 6 là 50
- các học sinh còn lại không đợc học bổng
5/ Sắp xếp lại danh sách trên theo Xếp thứ giảm dần
im trỡnh by bi p: 1im
10
Cõu 1: Anh/Ch hóy to mt th mc mang tờn mỡnh ti mn hỡnh nn. (1im)
Cõu 2: Anh/Ch hóy hon thin vn bn qun lý nh nc sau v trỡnh by theo ỳng th
thc. (Lu vo th mc ó to cõu 1) (4im).
Cụng ty cu ng 12 cng ho xó hi ch ngha vit nam
Phũng k thut c lp t do hnh phỳc
s: h ni, ngy .thỏng.nm 2009
thụng bỏo
v vic thay i lch nghim thu cụng trỡnh


Ni nhn: trng phũng
-
- Lu:. Mai Vn Cng
Cõu 3: Lu vo th mc ó to cõu 1 (4im)
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau
TT
Loại

VNĐ Loại tiền cần đổi ra Số tiền đổi ra đợc
1 Chi 1400000 USD ?

? Thu 15000000 DM ?
? Thu 18000000 FR ?
? Chi 10000000 DM ?
? Chi 24000000 FR ?
? Thu 7000000 USD ?
? Chi 5000000 DM ?
Chú
ý :
1/ Tỷ giá : 14000 VNĐ = 1 USD, 10000 VNĐ = 1 DM, 6000 VNĐ = 1 FR
2/ Dùng công thức, điền giá trị vào bảng sau :
Loại Ngoại tệ Loại hoá đơn Số lng hoá đơn
Số tiền đổi ra đợc
USD Thu ? ?

Chi ? ?
FR Thu ? ?

Chi ? ?
DM Thu ? ?
Chi ? ?
im trỡnh by bi p: 1im
11
Cõu 1: Anh/Ch hóy to mt th mc mang tờn mỡnh ti mn hỡnh nn. (1im)
Cõu 2: Anh/Ch hóy hon thin vn bn qun lý nh nc sau v trỡnh by theo ỳng th
thc. (Lu vo th mc ó to cõu 1) (4im).
B y t cng ho xó hi ch ngha vit nam
Vin y t d phũng c lp t do hnh phỳc
s: h ni, ngy .thỏng.nm 2009
quyt nh
v vic thnh lp t kim tra liờn ngnh



Ni nhn: vin trng
-
-
- Lu:. PGS.TS Trn ỡnh Th
Cõu 3: Lu vo th mc ó to cõu 1 (4im)
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau
TT Mã Tên hàng
Ngày
nhập
Ngày bán
S lng
Đơn
giá
Thành
tiền
Thuế
Thng
Giá
thành
1 B2 Giấy 5/12/1998 5/15/1998 100 5 ? ?
?
?
? A1 Vải 1/7/1998 4/17/1998 200 10 ? ?
?
?
? D3 Xi măng 7/30/1998 9/28/1998 300 20 ? ?
?
?

? C2 Gạch 2/1/1998 12/1/1998 120 15 ? ?
?
?
Cộng ? ?
?
?
Chú ý :
1/ Thuế : mã A là 1%, B là 5 %, C là 7 %, D là 10 % Thành tiền
2/ Thuởng cho nhân viên bán hàng theo thời gian lu kho nh sau :
- duới 30 ngày thng 2% Thành tiền
- từ 30 ngày đến 89 ngày thởng 1% Thành tiền
- các trờng hợp khác không đợc thng
3/ Giá thành bằng Thành tiền + Thuế + Thởng
im trỡnh by bi p: 1im
12
Cõu 1: Anh/Ch hóy to mt th mc mang tờn mỡnh ti mn hỡnh nn. (1im)
Cõu 2: Anh/Ch hóy hon thin vn bn qun lý nh nc sau v trỡnh by theo ỳng th
thc. (Lu vo th mc ó to cõu 1) (4im).
S ni v H Ni cng ho xó hi ch ngha vit nam
Phũng o to bi dng c lp t do hnh phỳc
s: h ni, ngy .thỏng.nm 2009
t trỡnh
v vic t chc chm thi tuyn cụng chc nm 2009


Ni nhn: trng phũng
-
-
- Lu:. ThS Trn cụng Thng
Cõu 3: Lu vo th mc ó to cõu 1 (4im)

Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau
Ngày Nhân viên Cửa hàng Mặt hàng Tiền nhập Phụ phí Tiền bán
8/20/1998 Hơng Số 1 Kẹo 200 ? ?
9/3/1998 Nga Số 2 Kẹo 100 ? ?
8/29/1998 Lan Số 1 Bánh 400 ? ?
9/4/1998 Vân Số 2 Bánh 500 ? ?
8/30/1998 Chi Số 1 Bánh 100 ? ?
8/30/1998 Nga Số 2 Mứt 200 ? ?
8/30/1998 Vân Số 2 Kẹo 500 ? ?
8/10/1998 Chi số 1 Bánh 300 ? ?
9/3/1998 Lan Số 1 Kẹo 600 ? ?
9/4/1998 Chi Số 1 Mứt 100 ? ?
Tháng Nhân viên Số lần bán Tiền bán
8 Chi ? ?
9 Nga ? ?
Chú ý :
1/ Phụ phí của các mặt hàng nh sau :
- Bánh : 2% Tiền nhập
- Mứt : 1% Tiền nhập
- Kẹo : 3% Tiền nhập
2/ Tiền bán = Tiền nhập + Phụ phí
im trỡnh by bi p: 1im
13
Cõu 1: Anh/Ch hóy to mt th mc mang tờn mỡnh ti mn hỡnh nn. (1im)
Cõu 2: Anh/Ch hóy hon thin vn bn qun lý nh nc sau v trỡnh by theo ỳng th
thc. (Lu vo th mc ó to cõu 1) (4im).
B ni vu cng ho xó hi ch ngha vit nam
V T chc cỏn b c lp t do hnh phỳc
s: h ni, ngy .thỏng.nm 2009
quyt nh

v vic iu ng cỏn b, cụng chc


Ni nhn: v trng
-
-
- Lu:. TS. Nguyn Cụng B
Cõu 3: Lu vo th mc ó to cõu 1 (4im)
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau
Bảng kê tiền thuê phòng tháng 11-12/1998
Số
TT
Tên
khách
Loại
phòng
Ngày đến Ngày đi
Số
tuần

Tiền
tính
theo
tuần
Số
ngày lẻ

Tiền tính
theo
ngày lẻ

Thành tiền
1 Long C 12/7/1998 12/25/1998 ? ? ? ? ?
? Chi B 12/1/1998 12/29/1998 ? ? ? ? ?
? Tuấn A 11/2/1998 11/29/1998 ? ? ? ? ?
? Hà B 7/30/1998 8/30/1998 ? ? ? ? ?
Câu 1:
Tính số tuần và số ngày lẻ ở của mỗi khách
Câu 2:
Điền vào các cột Tiền tính theo tuần và theo số ngày lẻ theo cách sau :
- Tiền tính theo tuần = Số tuần * Đơn giá tuần
- Tiền tính theo ngày lẻ = Số ngày lẻ * Đơn giá ngày lẻ
Nếu Tiền tính theo ngày lẻ lớn hơn Đơn giá tuần thì thay bằng Đơn giá tuần
Phòng Đơn giá tuần Đơn giá ngày lẻ
Loại A: 110 20
Loại B: 80 15
Loại C: 50 10
Câu 3:
Thành tiền = Tiền tính theo tuần + Tiền tính theo ngày lẻ
im trỡnh by bi p: 1im
14
Cõu 1: Anh/Ch hóy to mt th mc mang tờn mỡnh ti mn hỡnh nn. (1im)
Cõu 2: Anh/Ch hóy hon thin vn bn qun lý nh nc sau v trỡnh by theo ỳng th
thc. (Lu vo th mc ó to cõu 1) (4im).
Hc vin hnh chớnh cng ho xó hi ch ngha vit nam
Ban t chc cỏn b c lp t do hnh phỳc
s: h ni, ngy .thỏng.nm 2009
thụng bỏo
v vic thc hin ch nõng lng thng xuyờn
6 thỏng cui nm 2009



Ni nhn: trng ban
-
-
- Lu:. ThS Lờ Vn a
Cõu 3: Lu vo th mc ó to cõu 1 (4im)
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau
Bảng luơng tháng 12 - 1998
TT Tên Mã CV Tiền 1 ngày Số ngày LV Phụ cấp CV
L-
ơng Thu nhập
1
Tuấn GĐ 50000 28 ? ? ?
? Nga PGĐ 40000 25 ? ? ?
? Quỳnh TP 35000 27 ? ? ?
? Vân PP 30000 24 ? ? ?
? Chi NV 20000 25 ? ? ?
? Nga NV 20000 27 ? ? ?
Chú ý :
1/ Tính Phụ cấp CV (chức vụ) nh sau :
GĐ : 200000
PGĐ : 150000
TP : 100000
PP : 80000
NV : 0
BV : 30000
2/ Lng = Tiền 1 ngày * Số ngày L Vic
Nếu Số ngày LV cao hơn Ngày công chuẩn (25 ngày) thì mỗi ngày vt trội
tính bằng 2 ngày LV
3/ Thu nhập = Lơng + Phụ cấp CV

im trỡnh by bi p: 1im
15
Cõu 1: Anh/Ch hóy to mt th mc mang tờn mỡnh ti mn hỡnh nn. (1im)
Cõu 2: Anh/Ch hóy hon thin vn bn qun lý nh nc sau v trỡnh by theo ỳng th
thc. (Lu vo th mc ó to cõu 1) (4im).
Trng i hc cụng on cng ho xó hi ch ngha vit nam
Phũng o to i hc c lp t do hnh phỳc
s: h ni, ngy .thỏng.nm 2009
quyt nh
v vic thnh lp hi ng tuyn sinh i hc nm 2009


Ni nhn: hiu trng
-
- Lu:. GS .TS T Vn Chõu
Cõu 3: Lu vo th mc ó to cõu 1 (4im)
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau
Kết quả thi cuối kỳ lớp Tin học
TT Tên GT Toán Tin Đạo đức Tổng điểm Xếp loại Học bổng
1 Hùng Nam 4 7 D ? ? ?
? Bình Nữ 6 8 A ? ? ?
? Vân Nữ 8 9 B ? ? ?
? Bình Nam 9 10 A ? ? ?
? Doanh Nam 5 8 D ? ? ?
? Loan Nữ 5 4 C ? ? ?
Chú
ý :
1/ Tính Tổng điểm nh sau :
Tổng điểm = Toán + Tin
Cộng thêm 1 điểm vào Tổng điểm cho học sinh đạt Đạo đức Loi A

Cộng thêm 0.5 điểm vào Tổng điểm cho học sinh đạt Đạo đứcLoi B
Trừ Tổng điểm đi 1 cho học sinh đạt Đạo đức Loi D
Các loại Đạo đức khác giữ nguyên Tổng điểm
2/ Căn cứ vào Tổng điểm để xếp loại học sinh nh sau :
Dới 10 : Kém
Từ 10 đến 13.9 : Trung bình
Từ 14 đến 16.9 : Khá
Từ 17 đến 18.9 : Giỏi
Từ 19 trở lên : Xuất sắc
3/ Học bổng 100 nếu điểm TB từ 14 trở lên và không có môn nào di 5
im trỡnh by bi p: 1im
16
Cõu 1: Anh/Ch hóy to mt th mc mang tờn mỡnh ti mn hỡnh nn. (1im)
Cõu 2: Anh/Ch hóy hon thin vn bn qun lý nh nc sau v trỡnh by theo ỳng th
thc. (Lu vo th mc ó to cõu 1) (4im).
Cc ng kim vit nam cng ho xó hi ch ngha vit nam
Phũng k hoch tng hp c lp t do hnh phỳc
s: h ni, ngy .thỏng.nm 2009
t trỡnh
v vic kim tra cỏc thit b ng kim

Ni nhn: trng phũng
-
- Lu:. CN. Hong Vn Quyt
Cõu 3: Lu vo th mc ó to cõu 1 (4im) Dùng công thức điền giá trị vào các ô có
dấu ? trong bảng sau
Bảng tính tiền điện tháng 12-1998
TT
Chủ
hộ


SD
ĐMức Số cũ
Số
mới
Điện tiêu thụ
Tiền trong
ĐMức
Tiền vuợt ĐMức Tiền phải trả
1 Vân SX 150 0 500 500 300000 ? ?
? Bình KD 150 0 600 600 ? ? ?
? Khánh TD 100 0 150 150 ? ? ?
? Doanh SX 200 0 600 600 ? ? ?
? Lan TD 100 0 80 80 ? ? ?
TD 500
Mã SD Số hộ Tiền phải trả
Chú ý:
1.a/ Giá điện trong định mức :
SX 2000 SX ? ? Mã SX : 2000 đ/số
KD 800 KD ? ? Mã KD : 800 đ/số
TD ? ? Mã TD : 500 đ/số
b/ Tiền trong ĐMức = ĐMức x Giá trong ĐMức
2. a/ Giá điện vợt định mức :
Bằng giá trong ĐMức * (1+ Số lần vợt)
trong đó Số lần vợt = (Điện tiêu thụ - ĐMức)/ĐMức
b/ Tiền vợt ĐMức = Số vợt ĐMức x Giá vợt ĐMức
3/ Tiền phải trả = Tiền trong ĐMức + Tiền vợt ĐMức
im trỡnh by bi p: 1im
17
Cõu 1: Anh/Ch hóy to mt th mc mang tờn mỡnh ti mn hỡnh nn. (1im)

Cõu 2: Anh/Ch hóy hon thin vn bn qun lý nh nc sau v trỡnh by theo ỳng th
thc. (Lu vo th mc ó to cõu 1) (4im).
Th vin quc gia vit nam cng ho xó hi ch ngha vit nam
Phũng Hp tỏc quc t c lp t do hnh phỳc
s: h ni, ngy .thỏng.nm 2009
thụng bỏo
v vic t chc hi tho sỏch quc t


Ni nhn: trng phũng
-
- Lu:. CN Phm Vn ng
Cõu 3: Lu vo th mc ó to cõu 1 (4im)
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau
TT Tên GT Toán Tin
Anh
văn
Điểm
TB
Xếp
thứ
Xếp loại
Học
bổng
1 Hùng Nam 4 7 5 ? ? ? ?
? Bình Nữ 6 8 6 ? ? ? ?
? Vân Nữ 10 8 9 ? ? ? ?
? Bình Nam 9 10 7 ? ? ? ?
? Doanh Nam 5 9 8 ? ? ? ?
Chú

ý : 1/ Điểm TB lấy 1 số thập phân và tính nh sau :
hệ số Toán là 2, hệ số Tin là 3, hệ số Anh văn là 1
2/ Xếp thứ theo Điểm TB
3/ Xếp loại căn cứ vào Điểm TB nh sau :
- Di 5 là Kém
Xếp loại
Số HS
- Từ 5 đến 6.4 là TB
Giỏi ?
- Từ 6.5 đến 7.9 là Khá
Kém ?
- Từ 8 trở lên là Giỏi
4/ Học bổng căn cứ vào xếp thứ (không đợc tự gõ vào)
- Từ thứ 1 đến thứ 3 là 100
- Từ thứ 4 đến thứ 6 là 50
- Các học sinh còn lại không c học bổng
5/ Sắp xếp lại danh sách trên theo Xếp thứ giảm dần
Những ngi cùng thứ bậc xếp ngi có điểm Tin cao hơn lên trc
im trỡnh by bi p: 1im
18
Cõu 1: Anh/Ch hóy to mt th mc mang tờn mỡnh ti mn hỡnh nn. (1im)
Cõu 2: Anh/Ch hóy hon thin vn bn qun lý nh nc sau v trỡnh by theo ỳng th
thc. (Lu vo th mc ó to cõu 1) (4im).
Ngõn hng ngoi thng vit nam cng ho xó hi ch ngha vit nam
c lp t do hnh phỳc
s: h ni, ngy .thỏng.nm 2009
quyt nh
v vic thnh lp trung tõm tin hc ngõn hng

Ni nhn: ch tch hi ng

-
- Lu:. Mai Tin Thnh
Cõu 3: Lu vo th mc ó to cõu 1 (4im)
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau
TT
Loại

VNĐ
Loại tiền cần đổi
ra
Số tiền đổi ra đợc
1 Chi 1400000 USD ?
? Thu 1500000 DM ?
? Thu 1800000 FR ?
? Chi 1000000 DM ?
? Chi 2400000 FR ?
? Thu 7000000 USD ?
? Chi 5000000 DM ?
Chú
ý :
1/ Tỷ giá : 14000 VNĐ = 1 USD, 10000 VNĐ = 1 DM, 6000 VNĐ = 1 FR
2/ Dùng công thức, điền giá trị vào bảng sau :
Loại Ngoại tệ Loại hoá đơn
Số lng hoá đơn Số tiền đổi ra c
USD Thu ? ?
Chi ? ?
FR Thu ? ?
Chi ? ?
DM Thu ? ?


Chi ? ?
3/ Sắp xếp lại Cơ sở dữ liệu trên theo từng loại tiền cần đổi ra,
trong cùng loại tiền xếp Hoá đơn Thu trc, Chi sau
im trỡnh by bi p: 1im
19
Cõu 1: Anh/Ch hóy to mt th mc mang tờn mỡnh ti mn hỡnh nn. (1im)
Cõu 2: Anh/Ch hóy hon thin vn bn qun lý nh nc sau v trỡnh by theo ỳng th
thc. (Lu vo th mc ó to cõu 1) (4im).
B nụng nghip v phỏt trin nụng thụn cng ho xó hi ch ngha vit nam
V chớnh sỏch c lp t do hnh phỳc
s: h ni, ngy .thỏng.nm 2009
t trỡnh
v vic h tr chớnh sỏch cho cỏc h nghốo


Ni nhn: v trng
-
-
- Lu:. TS Phm Hong cụng
Cõu 3: Lu vo th mc ó to cõu 1 (4im)
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau
TT Mã Tên hàng
Ngày
nhập Ngày bán
Nhận
xét
Thành
tiền Thuế Thởng
Giá
thành

1 B2 Giấy 5/12/1998 5/15/1998 ? 500 ?
?
?
? A1 Vải 1/7/1998 4/17/1998 ? 2000 ?
?
?
? D3 Xi măng 7/30/1998 9/28/1998 ? 6000 ?
?
?
? C2 Gạch 2/1/1998 12/1/1998 ? 1800 ?
?
?
Cộng ? ? ?
?
Chú ý :
1/ Thuế : mã A là 1%, B là 5 %, C là 7 %, D là 10 % Thành tiền
2/ Nhận xét : Căn cứ vào thời gian lu kho nh sau :
- dới 30 ngày : Bán chạy
- từ 30 ngày đến 89 ngày : Bán đợc
- còn lai : Bán chậm
3/ Thởng cho nhân viên bán hàng căn cứ vào nhận xét nh sau :
- Bán chạy : Thng 2% Thành tiền
- Bán c thng 1% Thành tiền
- Các trng hợp khác không c thng
4/ Giá thành bằng Thành tiền + Thuế + Thuởng
im trỡnh by bi p: 1im
20
Cõu 1: Anh/Ch hóy to mt th mc mang tờn mỡnh ti mn hỡnh nn. (1im)
Cõu 2: Anh/Ch hóy hon thin vn bn qun lý nh nc sau v trỡnh by theo ỳng th
thc. (Lu vo th mc ó to cõu 1) (4im).

B giỏo dc v o to cng ho xó hi ch ngha vit nam
V t chc cỏn b c lp t do hnh phỳc
s: h ni, ngy .thỏng.nm 2009
quyt nh
v vic iu ng cỏn b, cụng chc


Ni nhn: v trng
-
-
- Lu:. ThS Trn ỡnh Thc
Cõu 3: Lu vo th mc ó to cõu 1 (4im)
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau
Ngày Nhân viên Cửa hàng Mặt hàng Tiền nhập Phụ phí Tiền bán
8/20/1998 Hng Số 1 Kẹo 200 ? ?
9/3/1998 Nga Số 2 Kẹo 100 ? ?
8/29/1998 Lan Số 1 Bánh 400 ? ?
9/4/1998 Vân Số 2 Bánh 500 ? ?
8/30/1998 Chi Số 1 Bánh 100 ? ?
Tháng
Nhân
viên Số lần bán Tiền bán
8 Chi ? ?
9 Nga ? ?
Chú ý : 1/ Phụ phí của các mặt hàng nh sau :
- Bánh : 2% Tiền nhập
- Mứt : 1% Tiền nhập
- Kẹo : 3% Tiền nhập
2/ Tiền bán = Tiền nhập + Phụ phí
3/ Sắp xếp lại CSDL trên theo Cửa hàng,

cùng Cửa hàng xếp Tiền bán giảm dần
im trỡnh by bi p: 1im
21
Cõu 1: Anh/Ch hóy to mt th mc mang tờn mỡnh ti mn hỡnh nn. (1im)
Cõu 2: Anh/Ch hóy hon thin vn bn qun lý nh nc sau v trỡnh by theo ỳng th
thc. (Lu vo th mc ó to cõu 1) (4im).
Ubnd qun hng bng cng ho xó hi ch ngha vit nam
Vn phũng c lp t do hnh phỳc
s: Hng Bng, ngy .thỏng.nm 2009
thụng bỏo
v vic quyờn gúp ng h ng bo l lt min Trung


Ni nhn: chỏnh vn phũng
-
- Lu:. TS Hong mai An
Cõu 3: Lu vo th mc ó to cõu 1 (4im)
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau
Bảng lng tháng 6 - 1999
TT Tên Mã CV Tiền 1 ngày Số ngày LV Phụ cấp CV Luơng Thu nhập
1
Tuấn GĐ 50000 28 ? ? ?
? Nga PGĐ 40000 25 ? ? ?
? Quỳnh TP 35000 27 ? ? ?
? Vân PP 30000 24 ? ? ?
? Chi NV 20000 25 ? ? ?
? Nga NV 20000 27 ? ? ?
Chú ý :
1/ Tính Phụ cấp CV (chức vụ) nh sau :
GĐ : 200000

PGĐ : 150000
TP : 100000
PP : 80000
NV : 0
BV : 30000
2/ Lng = Tiền 1 ngày * Số ngày LV
Nếu Số ngày LV cao hơn Ngày công chuẩn (25 ngày) thì mỗi ngày vt trội
tính bằng 2 ngày Lvic
3/ Thu nhập = Lng + Phụ cấp CV
4/ Sắp xếp lại CSDL trên theo mã CV,
trong mỗi nhóm Mã CV xếp ngi có thu nhập cao hơn lên trên
im trỡnh by bi p: 1im
22

×