Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Kế hoạch phát triển thương hiệu SE-Coffee

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (462.12 KB, 10 trang )








GVHD: NGUY N QU C HÙNGỄ Ố
GVHD: NGUY N QU C HÙNGỄ Ố
K HO CH PHÁT TRI N Ế Ạ Ể
K HO CH PHÁT TRI N Ế Ạ Ể
TH NG HI UƯƠ Ệ
TH NG HI UƯƠ Ệ
SEC – C COFFEE
Đ C TH C HI N B I:ƯỢ Ự Ệ Ở
NHÓM 3in1







CÁC N I DUNG TRÌNH BÀYỘ
T ng quan v th tr ng ổ ề ị ườ
Phân tích xu h ng phát tri n ngànhướ ể
Phân tích i th c nh tranhđố ủ ạ
Phân tích SWOT
Xác nh khách hàng m c tiêuđị ụ
nh vĐị ị
H th ng nh v th ng hi uệ ố đị ị ươ ệ


Các m c tiêu marketingụ
Các chi n l c marketingế ượ
Ngân sách cho t ng giai o nừ đ ạ
K ho ch hành ngế ạ độ
Ki m tra và ánh giáể đ







T ng quan v th tr ngổ ề ị ườ
Phân tích xu h ng phát tri n ngànhướ ể
Phân tích i th c nh tranhđố ủ ạ
Phân tích SWOT
Xác nh khách hàng m c tiêuđị ụ
nh vĐị ị
H th ng nh v th ng hi uệ ố đị ị ươ ệ
Các m c tiêu marketingụ
Các chi n l c marketingế ượ
Ngân sách cho t ng giai o nừ đ ạ
K ho ch hành ngế ạ độ
Ki m tra và ánh giáể đ








DUNG L NG TH TR NGƯỢ Ị ƯỜ
M t th tr ng có h n 84 tri u ng iộ ị ườ ơ ệ ườ
H n 70% dân s tiêu th cà phêơ ố ụ
Trung bình m t ng i tiêu th :ộ ườ ụ
9.130 /ng i/n m cho cà phê đ ườ ă
1.4 kg/ng i/n m (Chi – 2006) ườ ă
T ng dung l ng th tr ng: ổ ượ ị ườ
537 t ngỷ đồ
83 nghìn t nấ







C H IƠ Ộ
Th tr ng cà phê rang xay có t c t ng ị ườ ố độ ă
tr ng 20%/n mưở ă
Th tr ng cà phê hòa tan t m c 25%/n mị ườ đạ ứ ă
S bùng n c a “th h tiêu dùng” tr tu iự ổ ủ ế ệ ẻ ổ
T c phát tri n kinh t cao ố độ ể ế
Môi tr ng kinh t n nhườ ế ổ đị








R I ROỦ
S c nh tranh không lành m nhự ạ ạ
Áp l c c nh tranh trong n cự ạ ướ
S gia nh p c a các công ty n c ngoàiự ậ ủ ướ
Ki m soát v ch t l ng và v sinh an toàn ể ề ấ ượ ệ
th c ph m c a chính phự ẩ ủ ủ








T ng quan v th tr ng ổ ề ị ườ

Phân tích xu h ng phát tri n ngànhướ ể

Phân tích đ i th c nh tranhố ủ ạ

Phân tích SWOT

Xác đ nh khách hàng m c tiêuị ụ

Đ nh vị ị

H th ng đ nh v th ng hi uệ ố ị ị ươ ệ

Các m c tiêu marketingụ


Các chi n l c marketingế ượ

Ngân sách cho t ng giai đo nừ ạ

K ho ch hành đ ngế ạ ộ

Ki m tra và đánh giáể







M T VÀI S LI UỘ Ố Ệ
Tiêu th n i a ch kho ng 10%ụ ộ đị ỉ ả
Có r t nhi u nhãn hi u cà phêấ ề ệ
Th tr ng cà phê rang xay:ị ườ

Trung Nguyên: 60% th ph nị ầ

Các nhãn hi u khác: 40% th ph nệ ị ầ
Th tr ng cà phê hòa tan:ị ườ

Vinacafe: 50.4%,

Nestle: 33.2%

Các nhãn hi u khác: 16.4%ệ








XU H NG PHÁT TRI NƯỚ Ể
Thêm nhi u doanh nghi p tham giaề ệ
Các doanh nghi p hi n h u gia t ng kh ệ ệ ữ ă ả
n ng c nh tranh.ă ạ
Ch t l ng s n ph m là yêu c u hàng u.ấ ượ ả ẩ ầ đầ








T ng quan v th tr ng ổ ề ị ườ

Phân tích xu h ng phát tri n ngànhướ ể

Phân tích đ i th c nh tranhố ủ ạ

Phân tích SWOT

Xác đ nh khách hàng m c tiêuị ụ


Đ nh vị ị

H th ng đ nh v th ng hi uệ ố ị ị ươ ệ

Các m c tiêu marketingụ

Các chi n l c marketingế ượ

Ngân sách cho t ng giai đo nừ ạ

K ho ch hành đ ngế ạ ộ

Ki m tra và đánh giáể

×