Tải bản đầy đủ (.doc) (14 trang)

Ngữ pháp về cụm giới từ tiếng Anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (322.07 KB, 14 trang )


Luyện thi đại học tiếng Anh khối D,A1 Châu
Long
CHUYÊN ĐỀ 3
NGỮ PHÁP VỀ CỤM GIỚI TỪ
1.
Phrase with " IN"
• In consequence of: do đó, bởi vì.
• In (by) rotation: lần lượt, luân
phiên nhau.
• in (good/ bad) condition: trong
điều kiện tốt or xấu
• In (the) course of time: trong tiến
trình thời gian.
• In (to get into) a flap: tư thông với
quân đòch.
• In + ngôn ngữ (in Italian).
• In a (blue) funk: sợ xanh mặt,
khiếp đảm.
• In a (dead) faint: bất tỉnh nhân sự.
• In a clutter: mất trật tự.
• In a court:mở tiến hành
• In a fever of: bồn chồn.
• In a fever: bò sốt.
• In a fine pickle: gặp cảnh ngộ khó
khăn.
• In a fix: ở trong một cảnh ngộ lúng
túng.
• In a flutter: bối rối.
• In a fog: không hiểu gì, hoàn toàn
mù tòt.


• In a fret: cáu kỉnh.
• In a fuddled state: bò rối trí vì say
rượu.
• In a fume: lúc giận.
• In a good mood: tâm trạng tốt.
• In a good/bad moon: đang
vui/buồn.
• In a hole: gặp khó khăn
• In a hopeless state: lâm vào tình
trạng tuyệt vọng ( bệnh nhân).
• In a huff: tức giận.
• in a hurry:đang vội
• In a hypnotic trance: ở trong tình
trạng bò thôi miên.
• In a maze: ở trong tình trạng rối
rắm.
• In a mess: trong tình trạng lúng
túng.
• In a mix: tư tưởng rối bời.
• in a moment:một lát nữa
• In a muck of a sweat: chảy mồ
hôi hột.
• In a muddle: lộn xộn.
• In a nice glow: cảm thấy trong
người dễ chòu.
• In a paddy (in one one’s paddies):
nổi giận.
• In a position of victory: ở vào thế
thắng.
• In a puzzle: ở trong tình trạng khó

xử.
• In a quagmire: gặp tình trạng khó
khăn.
• In a quandary: ở trong tình thế
nghi ngờ.
• In a rage: giận dữ.
• In a row: vào hàng
• In a sad case = in a sad plight: ở
trong hoàn cảnh đáng buồn.
• In a state of mortal anxiety: lo sợ
chết đi được.
• In a state of nervous: bực bội, khó
chòu.
• In a sweat of fear: sơ toát mồ hôi.
• In a tangle: bò lạc đường, lạc lối.
• In a tantrum: đang bực bội.
• In a terrible state of discover: vô
trật tự.
• In a thundering rage: giận dữ.
• In a ticklish situation: ở trong tình
thế khó xử.
1

Luyện thi đại học tiếng Anh khối D,A1 Châu
Long
• In a tight box: trong một tình trạng
bế tắc.
• In a wax: nổi giận.
• In a wrong box: ở trong cảnh khó
xử.

• In abeyance: bò đình chỉ.
• In accord with sth: tán thành việc
gì.
• In accordance with: tuân theo.
• In action: đang chuyển động.
• In active employment: đang làm
việc.
• In addition to: ngoài ra
• in addition: ngồi ra, thêm vào.
• In admiration: một cách ngưỡng
mộ.
• In advance of: đi trước, tiến bộ.
• in advance: trước
• In agreement with: nhất quán với.
• In agreement with: đồng ý với ai.
• In all aspect: trong mọi khía cạnh
• in all likelihood:có khả năng
• In all: tổng cộng.
• In alphabetical order: theo thứ tự
ABC.
• In ambush: phục sẵn.
• In an attempt to: cố gắng
• In an awful bate: giận điên lean.
• In an ecstasy of joy: sướng ngất
đi.
• In an expansive mood after a few
drinks: trở nên cởi mở sau vài ly
rượu.
• In an offside position: ở vò trí việt
vò.

• In answer/respond to: để đáp lại.
• In apple pie order: hoàn toàn có
trật tự.
• In assent: tán thành
• In association with: liên kết với.
• In bad temper: nổi cáu.
• In bed: nằm nghỉ.
• In besetment with rivers on
every side: sông bao bọc khắp nơi.
• In between: đang ở giữa.
• In bloom: đang nở hoa.
• In bond: bò giữ.
• In bud: mọc mầm non, nảy chồi.
• In business: đi làm ăn
• In cahoot(s) with sb: đồng mưu,
thông đồng với ai.
• In case of: phòng khi có.
• in case: trong trường hợp.
• In cash: bằng tiền mặt.
• In celebration of: ăn mừng điều
gì.
• In chafe: phát cáu, nổi giận
• In chaos: hỗn độn.
• in charge of: chịu trách nhiệm
• In circumstances: trong bất kì
hoàn cảnh nào
• In clink: nằm trong khám.
• Ib color: có màu sắc
• In collaboration with: cộng tác
với.

• In comfort: thoải mái.
• In comfortable circumstances: tư
gia sung túc, đầy đủ.
• In command of a troop: chỉ huy
một quân đội.
• In commission: được trang bò đầy
đủ.
• In common with: giống với.
• in common:có điểm chung
• In comparison with: so sánh với.
• In concert with: đống sức, đồng
lòng với
• In concord with: hợp với.
• In confinement: bò giam cầm.
• In conflict with sb: xung đột, mâu
thuẫn với.
• In confusion: đang bò bối rối.
• In conjunction with: liên kết với.
• In connection with: liên quan tới.
• In connivance with sb: âm mưu ,
đồng lõa với người nào.
• In contrast: ngược lại
2

Luyện thi đại học tiếng Anh khối D,A1 Châu
Long
• In control: đang kiểm soát, đang
điều hành.
• In custody: đang bò tạm giam.
• In danger of: nguy hiểm.

• In darkness/the dark: trong bóng
tối.
• In debt:mắc nợ
• In decline: đang suy giảm.
• In deep water: lâm vào hoàn cảnh
hoạn nạn.
• In demand: đang có nhu cầu.
• In despair (about): thất vọng về
• In difficulty: đang gặp khó khăn.
• In disagreement with sb: không
đồng với ai.
• In disfavour with sb: bò người nào
ghét.
• in dispute with sb/st:trong tình
trạng tranh chấp với
• In dispute: bất đồng
• In distress: đang gặp thảm kòch.
• In doubt: còn nghi ngời
• In drink: say rượu.
• In earnest: một cách chân thực.
• In error: do sơ suất, chẳng may
• In every nook and cranny: trong
mọi ngóc ngách.
• In every respect: mọi phương
diện
• In every way: xét cho cùng
• In evidence: rõ rệt, hiển nhiên.
• In exchange for: để đổi lấy.
• In face of: trước mặt, đứng trước
• In the face of: mặc dù

• In the face of day: một cách công
khai
• In fact: thực tế
• In fart: 1 phần
• In fashion: hợp thời trang.
• In favor with sb: được ai yêu mến.
• in favour of: ủng hộ
• in fear of doing st: lo sợ điều gì
• In fine weather: khi thời tiết đẹp.
• In fine: mạnh khỏe, (máy) chạy
tốt.
• In flames: đang cháy.
• In flesh: béo phì.
• In focus: đặt vào tâm điểm.
• In focus: rõ nét.
• In for a storm: gặp bão
• In for trouble: lâm vào tình cảnh
khó khăn.
• In for: dính vào, ở vào (tình thế).
• In force: (đạo luật) có hiệu lực.
• In form: sung sức.
• In front of: đằng trước.
• In full bearing: đang sinh lợi
• In full blast: lúc sơi nổi.
• In full feather: ăn mặc diện, có
tiền.
• In full rig: mặc đại lễ phục.
• In full swing: đang ở giữa.
• In full: đầy đủ.
• In fun: nói chơi,đùa thôi.

• In future: từ nay trở đi/trong tương
lai.
• In gaol/jail: trong ngục.
• In general: nhìn chung
• In good shape: sung mãn.
• In great detail: một cách rất chi
tiết.
• In half/two: thành hai.
• In harmony: một cách hòa hợp
• In haste: vội vàng
• In heigh: về chiều cao.
• In high spirits: đang vui
• In hog heaven: rất hạnh phúc
• In honour of: để tỏ lòng thành
kính trước .
• In hopes for better life: trong hy
vọng cho cuộc sống tốt hơn.
• In horror: một cách hãi hùng.
• in ink: bằng mực
• In isolation: riêng rẽ.
• In jeopardy: có nguy cơ bò hủy
hoại.
3

Luyện thi đại học tiếng Anh khối D,A1 Châu
Long
• In living memory: trong ký ức
người đang sống.
• In love: đang yêu.
• In luck: gặp may.

• In memory of: để tưởng nhớ.
• In midair: trên không trung.
• In mind: trong đầu
• In my daily routine: trong cuộc
sống thường ngaỳ của tôi
• In my judgment: theo ý kiến tôi.
• In need of: cần/có nhu cầu.
• in no time at al: trong thời gian
ngắn, một thoáng.
• In no way: không đời nào.
• In office: nắm giữ.
• In olden time: ngày xưa
• In one way or another: bằng cách
này hay cách khác
• In one’s cup: đang say sưa.
• In one’s opinion: theo ai đó.
• In one’s sense: đầu óc thông minh.
• In one’s teen: đang tuổi thanh
xuân.
• In other words: nói cách khác.
• In our time: thời nay
• in pain:đang bị đau
• In part: một phần.
• In particular: nói riêng.
• In person: một cách trực diện.
• In pieces: thành từng mảnh.
• In place of: thay cho.
• In place: đúng chỗ.
• In plant: đang mọc
• In port: vào cảng

• In power: đang cầm quyền.
• In practice = in reality: trong thực
tiễn.
• in practice: đang tiến hành
• In pratice of: có thời gian luyện
tập.
• In prison: trong tù.
• In private: một cách riêng tư.
• In public: trước công chúng.
• in public:trước cơng chúng
• In Queen’s street: khủng hoảng
tài chính.
• In question: đang được bàn tới.
• In rapport with: có quan hệ với,
thân thiết với.
• in recognition of: được cơng
nhận
• In recollections: trong ký ức.
• In regard to st: liên quan đến
• In relation to: liên quan tới.
• In retreat: tháo lui.
• In retropespect: hòi tưởng lại
• In return for sb’s kindness: sự
đền đáp lòng tốt
• In ruins: đang đổ nát.
• In safety: một cách an toàn.
• In sb’s present: trước mặt ai.
• In search of: tìm kiếm.
• In season: còn đang mùa
• In secret: một cách bí mật.

• In self-defence: để tự vệ.
• In shabby clothes: ăn mặc xốc
xếch.
• in short: tóm lại
• In sight: trông thấy
• in silence:trong sự n tĩnh
• In soak: bò đem cầm cố.
• In society: trong xã hội.
• In solution: ở trong tình trạng
không ổn.
• In space: trong không gian
• In specific: cụ thể
• In spite of: mặc dù.
• In
spring/summer/autumn/winter:
mùa xuân/hạ/thu/đông.
• In stock: trong kho.
• In summary: nói tóm lại
• In suspense: một cách hồi hộp.
• In tears: đang khóc.
• In television: bên truyền hình.
• In terms of: về phương diện.
• In that: ở chỗ đó.
4

Luyện thi đại học tiếng Anh khối D,A1 Châu
Long
• In the + năm + s ( in the 1980s).
• In the abstract: về mặt lý thuyết.
• In the act: một cách quả tang.

• In the army/airforce/navy…+ in +
the +STT + row: hàng thứ
• in the balance:ở thế cân bằng
• In the band-wagon: đứng vế phe
• In the beginning: thoạt đầu.
• in the black: có lợi nhuận
• In the blink of an eye: trong nháy
mắt.
• In the can: đã thu hình xong.
• In the cart: lúng lung.
• In the charge of: dưới sự cai quản
của.
• In the clouds: sống mơ màng.
• In the cold: sống cô độc, hiu
quạnh.
• In the conspiracy: nhúng tay vào
âm mưu.
• In the corner: ở góc trong
• In the dark: bò giam, ở tù, không
hay biết.
• In the death agony: gần cheat, hối
hận
• In the deep water: gặp khó khăn.
• In the distance: từ xa.
• In the dog house: xuống dốc, that
thế.
• In the doldrums: có những ý
tưởng buồn rầu, đen tối.
• In the early stages: vào những
giai đoạn đầu

• In the employ of: làm việc cho ai.
• in the end: cuối cùng
• in the event that: nếu, trong
trường hợp.
• In the face of: đương đầu với
• In the first place: thứ nhất là.
• In the front line: ở tiền tuyến
• In the hole: mắc nợ
• In the humour to do: sẵn sàng vui
lòng làm gì.
• In the intereste of: sự quan tâm về
• In the know: biết rõ, được mách
tin riêng.
• In the last analysic: suy cho cùng
• In the late twenties: hơn hai mươi
tuổi
• In the limelight: được mọi người
chú ý đến.
• In the line of duty: trong khi thi
hành nhiệm vụ
• In the long run: về lâu về dài.
• In the majority: số đông.
• In the matter of: về vấn đề.
• In the mean time: cùng lúc
• In the middle of: ở giữa (điạ
điểm)
• In the
morning/afternoon/evening: buổi
sáng/chiều.tối.
• In the name of: nhân danh.

• In the negative: vô hiệu.
• In the news: đang được đưa tin.
• In the nick of time: vừa đúng thời
hạn, ko có thời gian rảnh rỗi.
• in the past:trước đây
• In the pay of: trả tiền làm việc.
• In the pouts: nhăn nhó, khó chòu.
• in the red: không mang lợi nhuận
• In the right frame of mind: ngay
trong hoàn cảnh đó.
• In the running: có hi vọng thắng
giải.
• In the same box: cùng chung cảnh
ngộ.
• In the secret: ở trong tình trạng bí
mật
• In the seventies: bảy mươi mấy
tuổi
• In the shade: trong bóng râm.
• In the short run: trước mắt.
• In the soup: ở tình trạng khó xử,
bối rối
• In the suburb: ở ngoại thành
• In the suds: trong hoàn cảnh khó
khăn, lúng túng.
5

Luyện thi đại học tiếng Anh khối D,A1 Châu
Long
• In the sun: dưới trời nắng.

• In the swim: hòa mình vào đoàn
thể
• In the teeth/tooth: bất chấp thứ
gì.
• In the terror: khiếp đảm, kinh
hoàng.
• In the ulmost poverty: nghèo rớt
mồng tơi.
• In the vicinity of: thuộc vùng lân
cận
• in the way: choán chỗ, cản đường,
chắn lối.
• In theory: về lý thuyết
• In time for/in good time: đúng giờ
hơn dự đònh.
• in time:vừa kịp giờ
• in token of: để làm bằng, coi như
dấu hiệu của
• in touch with= in contact with:
liên hệ, tiếp xúc với.
• in trouble with: gặp rắc rối về
• In truth: thật là may.
• In tune: đồng điệu.
• in turn:lần lượt
• In two shakes: một loáng là xong.
• In uniform: mặc đồng phục.
• In use: đang sử dụng.
• In vain: vô ích, uổng công.
• In view of: xét về.
• In want of money: thiếu tiền.

• In writing: dưới văn bản.
2.Phrase with "ON"
• on + a/the/my + phương tiện
giao thông ( trừ car và taxi): on the
bus.
• on + phố.
• on + tháng + ngày ( on July 21
st
)
• on + thứ trong tuần (on Monday)
• on a charge of: can tội về.
• on a diet: đang ăn kiêng
• on a line with: ở cùng hàng với.
• on a par with sb/st: cùng tồi, cùng
quan trọng như nhau.
• on account of: bởi vì.
• on average: tính trung bình
• on behalf of: thay mặt cho
• on balance: cân nhắc
• on board:trên tàu
• on business: đang cơng tác
• on Christmas day: vào ngày giáng
sinh.
• on cloud nine: rất vui vẻ
• on duty: trực nhật
• on end: liên tục
• on edge: bồn chồn, lo lắng
• on fire: đang cháy
• on foot: bằng chân
• on good terms with: có mối quan

hệ tốt với ai
• on hand: sẵn lòng, sẵn sàng.
• on holiday: đi nghỉ lễ.
• on loan: đi vay mượn
• on offer: sẵn có.
• on one’s toes: cảnh giác, thận
trọng (đi với stay and keep).
• on one's own: một mình
• on one’s part = on the part of:
về phía
• on purpose: cố tình
• on sale: bán giảm gia
6

Luyện thi đại học tiếng Anh khối D,A1 Châu
Long
• in the impulse of the moment:
cao hứng
• on sb’s suggestion: theo đề nghò
của
• on schedule: đang lên lòch trình.
• on second thought: suy nghó lại.
• on strike: đình cơng
• on terms with sb: hòa đồng với ai
• on the + STT + floor: ở tầng thứ…
• on the bed of thorns: ở tình thề
khó khăn
• (be) on the books:.đđược lựa chọn
cho
• on the brink of: trên bờ vực của.

( sự phá sản…).
• on the committee: là thành viên
ủy ban
• on the contrary to: tương phản
với
• on the corner: ở góc phố (ở giữa
2 phố)
• on the double: rất nhanh.
• on the edge of: ở sát/cạnh gì.
• on the face of: thật ra là.
• on the go: bận.
• on the grounds that = on grounds
of: do đó, bởi vì.
• on the house: không phải trả tiền
• on the level: thật thà, có thể tin
được.
• on the line: mập mờ ở giữa.
• on the loose: ăn chơi lu bù
• on the make: thích làm giàu, tăng
tiến, kiếm người ăn name
• on the mark: sẵn sàng bắt đầu
• on the market:đang được bán
trên thị trường
• on the
morning/afternoon/evening + of
+ một ngày xác đònh.
• on the move: đang chuyển động.
• on the never-never: theo thể thức
mua thuê.
• on the occasion of: nhân dòp.

• on the other hand: mặt khác
• on the outskirts = in the suburb:
ở ngoại thành
• on the phone:đang nói chuyện
điện thoại
• on the plus side: xét về mặt tốt.
• on the point of: sắp sửa…
• on the rise: đang tăng giá.
• on the rocks: hòn đá cục, hôn
nhân không có tiến triển
• on the run: đang đi, chạy trốn.
• on the safe side of sth: về vấn đề
an tồn của
• on the same page: đều hiểu vấn
đề.
• on the shelf: (đồ vật) xếp xó, bỏ
đi, không có ích.
• on the side of: về phe.
• on the sidewalk: trên vỉa hè.
• on the spot: ngay lập tức.
• on the tiles: đang trác táng
• on the strength of: tin vào.
• on the table: đưa ra để suy nghó.
• on the top of: kề bên
• on the understanding that: với
điều kiện là
• on the verge of: đang đứng bên
bờ/ sắp sửa
• on the way to: trên đường đến.
• on the weekend(s): cuối tuần= at

the weekend(s).
• on the whole: nói chung,đại khái.
• on the wing: đang bay
• on time: đúng giờ
• on top of the world: cảm giác
hạnh phúc
• on trial: trắc nghiệm
.
7

Luyện thi đại học tiếng Anh khối D,A1 Châu
Long
3.Phrase with" OUT OF"
• out of alignment: leach hàng.
• out of bounds: ngoài giới hạn đònh
trước.
• out of breath: thở hổn hển
• out of business: vỡ nợ, phá sản.
• out of busy: bận tối mắt tối mũi.
• out of cash: hết tiền.
• out of character: xa lạ với tinh
cách thường ngày
• out of control: ngồi tầm kiểm
sốt
• out of curiousity: vì tò mò
• out of danger: thoát khỏi nguy
hiểm.
• out of date: lỗi thời
• out of doors: ngồi trời
• out of doubt: không nghi ngờ gì

nữa/chắc chắn
• out of drawing:vẽ sai
• out of focus: lờ mờ
• out of form: sung sức.
• out of habit: vì thói quen.
• out of hand: ngay lập tức, không
chậm trễ/không chuẩn bò trước/
ứng khẩu, tùy hứng, không nắm
được, không kiểm soát được.
• out of harmony: không hòa hợp.
• out of hearing: nghe không rõ.
• out of humour: gắt gỏng, càu
nhàu.
• out of kilter: sai laic vì các bộ
phận không hoà hợp với nhau
• out of love: đánh mất tình yêu.
• out of luck: khơng may mắn
• out of measure: xa quá tầm kiểm
soát.
• out of mecessity: vì cần thiết
• out of number: không đếm xuể/vô
số
• out of one’s depth: vượt quá tầm
hiểu biết.
• out of one’s element: lạc lỏng, bất
đắc kỳ sở.
• out of one’s head: do mình nghó ra,
do mình sáng tạo.
• out of one’s mind: không còn bình
tónh, mất trí nhớ.

• out of one’s wits: điên, mất trí
khôn.
• out of order: hư hỏng( máy
móc)
• out of patience: không nhòn được.
• out of pity: vì lòng trắc ẩn
• out of place: khơng đúng chỗ
• out of pocket: túng tiền, thiếu
tiền/không lãi, lỗ vốn.
• out of practice: khơnh thực hiện
đc
• out of pratice: không có thời gian
luyện tập.
• out of print: khơng in ấn
• out of reach:ngồi tầm tay
• out of rule: trái pháp luật.
• out of season:hết mùa
• out of sight, out of mind: xa mặt
cách lòng
• out of sorts: thấy khó chòu.
• out of the blue: bất tỉnh,bất ngờ
bất thình lình.ø
• out of the box (hay đi với think):
tư duy sáng tạo không bò gò bó.
• out of the common run: khác
thường.
• out of the common: đặc biệt bất
thường.
• out of the house: ra khỏi nha.ø
• out of the ordinary: khơng bình

thường
• out of the question: khơng thể
thực hiện/không thể được
• out of the red = out of debt: hết
nợ.
8

Luyện thi đại học tiếng Anh khối D,A1 Châu
Long
• out of the straight: không
thẳng,cong.
• out of touch: lục nghề ,không còn
liên laic.
• out of town: đi khỏi thành phố, đi
vắng.
• out of training: không còn sung
sức.
• out of trim: không được khỏe.
• out of tune with one’s
surrounding: ăn ở không hòa
thuận với láng liềng hàng xóm.
• out of tune: hát sai giọng
• out of turn: không đúng lượt.
• out of vogue: ko thònh hành.
• out of work = out of job = out
of situation: bị thất nghiệp
• out of world: rất ngon.
• out of leage: ngoài trình độ
4.Phrase with" UNDER
"

• under a charm: bò mê hoặc bỏ bùa
• under a cloud: bò thất sủng
• under a curse: bò nguyền, bò bùa,
bò chài
• under a spell: bi mê hoặc.
• under a/the tittle: với tựa đề.
• under age: chưa đến tuổi
• under an (no) obligation to do :
có (khơng) có bổn phận làm gì
• under arms: hàng ngũ chỉnh tề,
trang bò đầy đủ
• under control: bị kiểm sốt
• under cover of: đọi lốp, giả danh
• under cover: được bao phủ
• under discussion: đang đc thảo
luận
• under guarantee: đc bảo hành
• under key : giữ bí mật
• under no circumstance: trong
bất kì trường hợp nào cũng
khơng
• under one’s belt: có kinh nghiệm
• under one’s breath: lầm bầm
• under one’s hat: giữ bí mật.
• under one’s own team: tự thân
vận động (dựa vào sức mình)
• under one’s skin: quấy rầy hoặc
chọc tức ai/làm cho ai phải chú ý
• under one's thumb:bò ai khống
chế.

• under pressure: chịu áp lực
• under repair: đang được sửa
chữa
• under sail: kéo buồm
• under -sexed: yếu sinh lí.
• under stress:bò căng thẳng.
• under suspicion:đang nghi ngờ
• under the canopy: trên thế gian
này
• under the counter: một cách phi
pháp, bí mật
• under the doctor: được bác só theo
dõi
• under the domination of: dưới sự
thống trò của
• under the eye of someone: dưới
sư giám sát của …
• under the hood:những thứ che đậy
bên trong.
• under the impression: có cảm
tưởng rằng
• under the influence of: dưới ảnh
hưởng của
• under the law:theo pháp luật
• under the leadership of: dưới sựï
lãnh đạo của
9

Luyện thi đại học tiếng Anh khối D,A1 Châu
Long

• under the same head: dưới đề
mục.
• Under threat of: bị đe dọa
• under the sun: ai cũng biết
• under the table: dưới gầm bàn.
• under the table: giấm giúi, trao bí
mật (tiền hối lộ).
• under the weather: không khỏe
trong người.
• (take sb) under one’s wing: che
chở, bảo vệ
• under wraps: được che đậy
5.Phrase with "WITHOUT
"
• without a break:khơng được
nghỉ ngơi
• without a chance:khơng có cơ
hội
• without a word: khơng một lời
• without ceremony: không lòch sự
• without delay: khơng trậm trễ,
khơng trì hỗn, ngay lập tức
• without difficulties: suôn sẻ
• without doubt:khơng nghi ngờ
• without exception: khơng có
ngoại lệ
• without fail:chắc chắn sẽ xảy ra
ngay dù có khó khăn.
• without good reason: không có lí
do gì cả

• without question: không thể nghi
ngờ hơn
• without success: khơng thành
cơng
• without warning: không được
cảnh báo
6. Phrase with"AT"
• At (the) best: trong điều kiện tốt
nhất, trong hoàn cảnh tốt nhất.
• At (the) worst: trong trường hợp
xấu nhất.
• At + tên các hoạt động quy tụ
nhóm. Ex: at the party/lecture.
• At + tên các ngày lễ. Ex: at
thankgiving nhưng On + tên ngày
lễ + day.
• at a glance: liếc nhìn
• At a high price: với giá cao
• At a loose end: rảnh rỗi.
• At a loss: ngỡ ngàng, bối rối.
• at a loss: thua lỗ
• At a moment’s notice: trong thời
gian ngắn.
• At a nonplus: lúng túng.
• At a pinch: nếu cần, ngay lúc
khẩn cấp, cùng lắm à
• At a predictable time: khoảng
thời gian riêng tư.
• at a profit: có lãi
• At a standstill: đứng yên một chỗ.

• At a stretch: liên tục.
• At a time: ngay lập tức
• At all: chút nào, chẳng chút nào
• At all costs: bằng mọi giá.
• At all hours: mọi lúc.
• At an angle: nghiêng sang một
bên.
• At an end: kết thúc.
• at any rate: bất kì giá nào
• At bat: giữ vai trò quan trọng.
• At best: hi vọng lắm, cố gắng làm
mới được.
• At breakfast/luch/dinner: đang ăn
sáng/trưa/tối.
• At all: sẵn sang nhận lệnh
• At cross-purpose: hiểu nhầm.
• At deal of night: lúc nửa đêm.
• At death’s poor: sắp chết, cận kề
cái chết.
10

Luyện thi đại học tiếng Anh khối D,A1 Châu
Long
• At different prices: ở những giá
khác nhau.
• at disadvantage: gặp bất lợi
• At ease: nhàn rỗi
• At enmity with sb: thù đòch vơí
• at fault: sai lầm
• at first sight: ngay từ cái nhìn

đầu tiên
• at first: đầu tiên
• At fult tilt: hết tốc lực, hết sức.
• At hand= nearby : gần bên,
ngay,sẵn bên.
• At heart: thực chất, cơ bản, tận
đáy long
• At helm: cầm lái, quản lí.
• at home/school/work: đang ở
nhà/trường/làm việc.
• At issue on a question: đang thảo
luận vấn đề.
• At its high: lên đến đỉnh cao nhất
• At large: được tự do, nói chung.
• at last: cuối cùng
• at least: tối thiểu
• At leisure: rãnh rỗi.
• At length: chi tiết.
• At loggerheads (with sb): cãi
nhau bất hòa với ai.
• At most: tối đa, không thể hơn
được nữa.
• At night/at noon: ban đêm, buổi
trưa (at noon=at twelve: giũa trưa)
• At no time: không bao giờ
• At odds with sb: bất đồng, xung
đột với ai.
• at once: ngay lập tức
• At one time: thời gian nào đã qua
• At one’s wits’ end: vô phương kế,

lâm vào thế bí.
• At person’s service: sẵn sáng
phục vụ.
• At play: đang chơi.
• at present= at the moment =
now: hiện tại, bây giờ
• At random: một cách ngẫu nhiên.
• At rest: thoải mái, trong lúc nghỉ
ngơi.
• at risk: đang gặp nguy hiểm
• At sb’s beck and call: tuân lệch,
phục tùng.
• At sb’s disposal: tùy nghi sử dụng.
• At sb’s elbow: đứng bênh cạnh
người nào.
• At sb’s heel: bến gót theo ai.
• At sb’s leisure: vào lúc rãnh rỗi
• At sb’s prayers: cầu nguyện.
• at sea: ở ngồi biển, lênh đênh
trên biển
• At short notice: thông báo gấp
gáp, báo muộn.
• At sixes and sevens: hỗn đỗn, lung
tung.
• At stake: lâm nguy.
• At stand: không tiến lên được,
lúng túng.
• At table: lúc đang ngồi ăn.
• At table: đang bàn ăn, lúc ngồi ăn.
• At that = moreover: hơn thế nữa.

• At the beginning of:ở đầu.
• At the butvher’s: tại cửa hàng
thòt.
• At the corner: ở góc ngoài, tại
góc phố
• At the cost of: với chi phí.
• At the crack down: sáng sớm tinh
mơ.
• At the depth of six meters: tại độ
sâu 6m.
• At the end of one’s resources:
hết cách.
• At the end of sb’ tether: hết sức
• At the end of your rope: hết sức
kiên nhẫn, kiệt sức.
• at the end of: đoạn cuối
• At the front: tại mặt trận.
• At the height/ peak of one’s
caree: ở đỉnh cao sự nghiệp.
• At the last shift: đường cùng.
• At the mercy: phó mặt cho.
11

Luyện thi đại học tiếng Anh khối D,A1 Châu
Long
• At the pain of doing st: chòu khó
nhọc làm gì.
• At the very most: tối đa, không
thể hơn nữa
• At the suggestion of….: theo lời đề

nghò của
• At the top of the form: đứng đầu
lớp.
• At the top of the tree: lên tới vò trí
cao nhất của nghề nghiệp.
• At the weekend(s): cuối tuần.
• At the wheel: lái xe.
• at times:thỉnh thoảng
• At variance with sb: đang mâu
thuẫn với ai
• at war:đang có chiến tranh
• At will: tùy ý, theo ý muốn.
• at work: đang làm việc
• At one’s request/command: theo
yêu cầu/lệnh của ai.
7.Phrase with"BY"
• By a miracle: may mắn như có
phép màu.
• by accident = by chance = by
mistake: tình cờ
• by adoption: bằng cách nhận làm
con nuôi.
• By agreement: thảo luận, đồng ý.
• by air: bằng đường khơng
• by all manner of means: bằng đủ
mọi cách, bằng bất cứ giá nào.
• by all means= certainly: chắc
chắn, dó nhiên rồi.
• By analogy: tương đồng, giống.
• by and large: nhìn chung.

• By appointment: bằng cuộc hẹn.
• By arrangement: bằng cách thu
xếp, sắp xếp.
• By auction: bằng cách bán đấu
giá.
• By ballot: bằng cách bỏ phiếu.
• By birth: bẩm sinh.
• by bus/car/plane/train/ship…
• by cheque: bằng ngân phiếu
• By choice: tự chọn.
• by coincidence: ngẫu nhiên
• By correspondence: bằng thư từ.
• By definition: theo đònh nghóa.
• by degrees: từ từ.
• by dint of (nghĩa tốt)= because
of: bởi vì.
• by fair means or foul: bằng đủ
mọi cách tốt hay xấu.
• by far: rất nhiều, nhiều.
• by fits and starts: sự bất thường,
từng đợt.
• By habit: do thói quen.
• By half: cực kì.
• by heart:học thuộc lòng
• by means of: bằng cách.
• by name: có tên là
• by might: bằng sức mạnh, bằng
vũ lực
• By nature: bản chất.
• by no means = not at all: chẳng có

gì, không sao.
• by oneself:một mình
• by over spilt milk: ca thán về cái
gì đó không lấy lại được
• By request: theo yêu cầu.
• By rights: công bằng mà nói.
• By rule and line: rất đúng, rất
chính xác.
• by sight: biết mặt.
• by some means or other: bằng
cách này hay cách khác.
• by surprise: 1 cách kinh ngạc
12

Luyện thi đại học tiếng Anh khối D,A1 Châu
Long
• by the book: theo trình tự, theo
hướng dẫn
• by the by: nhân đây, tiện thể.
• by the same token: vì lẽ ấy, vì vậy
• by the skin of one’s teeth: sát sao,
suyết.
• by the time: trước khi
• by the way:nhân tiện đây
• by then: vào lúc đó.
• by way of (via): ngang qua, qua
ngả,theo đường.
8.Phrase with"FOR
"
• for a change: thay đổi

• For a time: trong thời gian ngắn.
• for a while:1 chốc, 1 lát
• for ages: đã lâu rùi= for a long time
• for all: mace dù
• For all I know: theo chỗ tôi biết
thì.
• For all that: không điếm xỉa tới.
• For all the world: giống như, hệt
như.
• For always: thường xuyên.
• For certain= for sure: quả quyết,
dám chắc là.
• for ever: mãi mãi
• for fear of: lo sợ về
• for good: vónh viễn, mãi mãi
• for instance = for example:
chẳng hạn
• for life:cả cuộc đời
• For my part: về phần tôi.
• For nothing: không đâu vào đâu.
• For once: lần này mà thôi, chỉ một
lần mà thôi
• For one thing: vì một lí do.
• For one’s life for dear life: để
thoát chết
• for sale: bày bán
• for the attention of sth: sự tập
trung về
• for the forseeable future: 1
tương lai có thể đốn trước

• for the last: lần cuối.
• for the moment: tạm thời
• for the most part: phần lớn
• for the sake of: vì quyền lợi
• for the time being: tạm thời
• For two pins: xém chút xong.
• for variety: thay đổi.
• For starter: trên hết
.
9.Phrase with" FROM"
• from bad to worse: ngày càng
tồi tệ
• from memory: theo trí nhớ
• from now then on: kể từ ngày
bây giờ trở đi
• From rags to riches: từ nghèo khổ
đến giàu có.
• from the first= from the start:
ngay lúc đầu.
• from time to time: thỉnh thoảng
• from what I can gather: theo
những gì tơi biết
• from cover to cover: từ đầu đến
cuối
10. Phrase with"WITH"
• With all: mặc dù
• With a different: đặc biệt khác
thường.
13


Luyện thi đại học tiếng Anh khối D,A1 Châu
Long
• with a view to + Ving : với mục
đích làm gì.
• With child: có chửa, có thai.
• With God: ở trên trời.
• with intent to : cố tình
• With knobs on: chẳng kém gì,
được đấy (đáp lại sự dứt khoát)
• With problem: có vấn đề
• With reference to: tham khảo.
• with regard to: đề cập tới
• with respect to: xét về, đối với.
• With the colors: tại ngũ.
• with the exception of: ngoại trừ
• With the flying colors: xuất sắc,
học rất giỏi.
• With the saints: sắp chết.

11.Phrase with “OFF”
• Off and on: dai dẵng, tái hồi, thỉnh
thoảng.
• Off centre: không đồng tâm, lệch
hướng.
• Off color: khó chòu, không khỏe.
• Off course: lệch hướng
• Off form: kém phong độ
• Off head: điên.
• Off like a shot: đi nhanh như đạn.
• Off limits: ngoài giới hạn, ngoài

phạm vi.
• Off one’s bargain: that ước trong
việc mua bán.
• Off one’s base: mất trí.
• Off one’s chump: gàn gàn.
• Off one’s food: ăn không ngon.
• Off one’s guard: xao lãng đề
phòng.
• Off one’s head: điên loạn.
• Off one’s nut: khùng, điên, mất trí.
• Off one’s rocket: hơi khùng.
• Off the air: không được lên
sóng/lên hình
• Off the beaten track: chệch
hướng.
• Off the hinges: lạc đề.
• Off the hook: đỡ phiền, đỡ mệt,
càng khỏe.
• Off the map: không quan trong, xa
xôi, hẻo lánh
• Off the peg: may sẵn (quần áo).
• Off the record: không chính thức,
không công khai.
• Off the top of my head: nói ngay
không cần suy nghó.
14

×