Tải bản đầy đủ (.pdf) (470 trang)

Bộ 32 đề thi thử tốt nghiệp THPT 2023 môn Toán (Có đáp án)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (19.24 MB, 470 trang )

BỘ 32 ĐỀ THI THỬ
TỐT NGHIỆP THPT 2023
MƠN TỐN (CĨ ĐÁP ÁN)


1. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2023 môn Tốn có đáp án - Cụm CM số 03,
Bạc Liêu
2. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2023 mơn Tốn có đáp án - Liên trường
THPT Nghệ An
3. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2023 mơn Tốn có đáp án - Trường THPT
Đinh Tiên Hồng, Ninh Bình (Lần 1)
4. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2023 mơn Tốn có đáp án - Trường THPT
Hàn Thuyên, Bắc Ninh (Lần 1)
5. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2023 môn Tốn có đáp án - Trường THPT
Lương Tài số 2, Bắc Ninh (Lần 2)
6. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2023 mơn Tốn có đáp án - Trường THPT
Lương Tài, Bắc Ninh
7. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2023 mơn Tốn có đáp án - Trường THPT
Lý Thái Tổ, Bình Dương (Lần 1)
8. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2023 mơn Tốn có đáp án - Trường THPT
Nguyễn Bỉnh Khiêm, Đắk Lắk (Lần 1)
9. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2023 mơn Tốn có đáp án - Trường THPT
Nguyễn Tất Thành, Đắk Lắk (Lần 1)
10.Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2023 mơn Tốn có đáp án - Trường THPT
Nguyễn Trãi, Bắc Ninh
11.Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2023 mơn Tốn có đáp án - Trường THPT
Ninh Giang, Hải Dương (Lần 1)
12.Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2023 mơn Tốn có đáp án - Trường THPT
Phố Mới, Bắc Ninh
13.Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2023 mơn Tốn có đáp án - Trường THPT
Quế Võ 1, Bắc Ninh


14.Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2023 mơn Tốn có đáp án - Trường THPT
Quế Võ số 3, Bắc Ninh
15.Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2023 mơn Tốn có đáp án - Trường THPT
n Phong số 1, Bắc Ninh
16.Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 mơn Tốn có đáp án - Liên trường THPT
Quảng Nam
17.Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 mơn Tốn có đáp án - Trường THPT
Kinh Mơn, Hải Dương (Lần 1)


18.Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 mơn Tốn có đáp án - Trường THPT Lý
Thái Tổ, Bắc Ninh (Lần 1)
19.Đề KSCL ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2023 mơn Tốn có đáp án - Sở
GD&ĐT Bắc Ninh
20.Đề KSCL ơn thi tốt nghiệp THPT năm 2023 mơn Tốn có đáp án - Sở
GD&ĐT Nam Định (Đợt 1)
21.Đề KSCL ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2023 mơn Tốn có đáp án - Sở
GD&ĐT Thái Bình (Đợt 1)
22.Đề KSCL ơn thi tốt nghiệp THPT năm 2023 mơn Tốn có đáp án - Sở
GD&ĐT Vĩnh Phúc (Lần 1)
23.Đề KSCL ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2023 mơn Tốn có đáp án - Trường
THPT Bạch Đằng, Quảng Ninh (Lần 1)
24.Đề KSCL ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2023 mơn Tốn có đáp án - Trường
THPT Bình Xun, Vĩnh Phúc (Lần 2)
25.Đề KSCL ơn thi tốt nghiệp THPT năm 2023 mơn Tốn có đáp án - Trường
THPT chuyên KHTN, Hà Nội
26.Đề KSCL ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2023 mơn Tốn có đáp án - Trường
THPT chuyên Vĩnh Phúc (Lần 1)
27.Đề KSCL ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2023 mơn Tốn có đáp án - Trường
THPT Hàm Long, Bắc Ninh (Lần 1)

28.Đề KSCL ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2023 mơn Tốn có đáp án - Trường
THPT Thái Bình, Thái Bình (Lần 2)
29.Đề KSCL ơn thi tốt nghiệp THPT năm 2023 mơn Tốn có đáp án - Trường
THPT Triệu Quang Phục, Hưng Yên (Lần 1)
30.Đề KSCL ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2023 môn Tốn có đáp án - Trường
THPT Triệu Quang Phục, Hưng Yên (Lần 2)
31.Đề KSCL ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2023 mơn Tốn có đáp án - Trường
THPT n Định 2, Thanh Hóa (Lần 1)
32.Đề KSCL ơn thi tốt nghiệp THPT năm 2023 mơn Tốn có đáp án - Trường
THPT Yên Phong số 2, Bắc Ninh (Lần 1)


ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN 01 NĂM HỌC 2022 – 2023
MƠN: TỐN 12
Thời gian làm bài: 90 phút

SỞ GD – KH & CN BẠC LIÊU
CỤM CM SỐ 03
Đề có 06 trang

Mã đề thi 132

Họ, tên thí sinh:................................................................Số báo danh...............................
Câu 1. Với n là số nguyên dương bất kỳ , n  5 , công thức nào sau đây đúng ?
A. Cn5 =

n!
.
5!(n − 5)!


B. Cn5 =

5!( n − 5)!
.
n!

C. Cn5 =

n!
.
(n − 5)!

D. Cn5 =

(n − 5)!
.
n!

Câu 2. Cho cấp số cộng ( un ) có u1 = 2 , u2 = 6 . Công sai của cấp số cộng bằng
B. −4 .

A. 8 .

C. 3 .

D. 4 .

Câu 3. Cho hàm số y = f ( x) có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:

−


x

f ( x)

−1

+



0

+

0

0

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
B. ( −; −1) .
C. ( −1;0 ) .
A. ( −1;3) .
Câu 4. Cho hàm số y = ax4 + bx2 + c ( a, b, c 

+

3

0




D. ( 0; + ) .

) có đồ thị là

y

đường cong trong hình bên. Điểm cực đại của hàm số đã cho là
A. x = 1 .
B. x = −2 .
C. x = 0 .

−1

1
O

−2

x

−4

D. x = −1 .
Câu 5. Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên sau:
x

−


y

+

1
0



+

3
0

+
+

2

y

−5

− cực trị của hàm số đã cho là
Số điểm
A. 2 .
B. 0 .

C. 3 .


Câu 6. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y =
A. y = −3 .

B. y = 1 .

D. 1 .

3x − 1
là đường thẳng có phương trình:
x +1
C. y = −1 .
D. y = 3 .

1

Câu 7. Tập xác định của hàm số y = ( x − 1) 3 là:
A. ( 0;+  ) .

B. (1; +  ) .

C. 1; +  ) .

D.

.
Trang 1/6 - Mã đề thi 132


Câu 8. Tập xác định của hàm số y = log 2 ( x − 2) là:

A. ( 2; +  ) .

B.

D.  2;+  ) .

C. ( −;2) .

.

Câu 9.
Đường cong ở hình bên dưới là đồ thị của một trong bốn hàm
số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
A. y = x3 − 3x 2 + 3
B. y = − x3 + 3x2 + 1 .
C. y = x4 − 2 x 2 + 1
D. y = − x 4 + 2 x 2 + 1
Câu 10. Nghiệm của phương trình 5 x = 25 là
1
2

A. x = .

B. x = −2 .

C. x = 5 .

D. x = 2 .

Câu 11. Nghiệm của phương trình log3 ( x + 2) = 2 là

A. x = 7 .

B. x = 11 .

C. x = 9 .

D. x = 6 .

Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình log 2 ( x − 1)  1 là
A. ( 3;+  ) .

C. 1;3 .

B. ( −;3) .

D. (1;3) .

Câu 13. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
C.

b

c

b

a

a


c

b

 f ( x ) dx =  f ( x ) dx +  f ( x ) dx, ( a  c  b ) .
b

b

b

a

a

a

a



C.



x2
− sin x + C
2
x2

f ( x ) dx = + sin x + C
2
f ( x ) dx =

Câu 15. Nếu

3

5

1

3

 f ( x ) dx = 5,  f ( x ) dx = −2

b

a

a

a

a

b

 f ( x ) dx = −  f ( x ) dx .


D.

Câu 14. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f ( x ) = x + cos x.
A.

b

  f ( x ) − g ( x ) dx =  f ( x ) dx −  g ( x ) dx

B.

 f ( x ) .g ( x ) dx =  f ( x ) dx. g ( x ) dx .

b

B.

 f ( x ) dx = 1 − sin x + C

D.

 f ( x ) dx = x sin x + cos x + C

5

thì   f ( x ) + 1 dx bằng
1

A. 6
B. −1

C. 8
D. 7
Câu 16. Viết cơng thức tính thể tích V của khối trịn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong,
giới hạn bởi đồ thị hàm số y = f ( x) , trục Ox và hai đường thẳng x = a, x = b (a  b) , quay xung
quan trục Ox .
b

A. V =   f ( x).dx
2

a

b

B. V =   f ( x).dx
a

b

C. V =  f ( x).dx
2

a

b

D. V =  f ( x) .dx
a

Trang 2/6 - Mã đề thi 132



Câu 17. Cho số phức z = 5 - 3i. Tìm phần thực và phần ảo của số phức z
A. Phần thực bằng –5 và Phần ảo bằng 3i.

B. Phần thực bằng –5 và Phần ảo bằng –3.

C. Phần thực bằng 5 và Phần ảo bằng 3i.

D. Phần thực bằng 5 và Phần ảo bằng 3.

Câu 18. Cho số phức z = 2 + 5i. Tìm số phức w = iz + z
A. w = 7 − 3i.

B. w = −3 − 3i.

C. w = 3 + 7i.

D. w = −7 − 7i

Câu 19. Cho hai số phức z1 = 1 + i và z2 = 2 − 3i . Tính mơđun của số phức z1 + z2 .
A. z1 + z2 = 13 .

B. z1 + z2 = 5 .

C. z1 + z2 = 1.

D. z1 + z2 = 5

Câu 20. Hình bát diện đều thuộc loại khối đa diện đều nào sau đây?

A. 3;3

B.

C. 5;3

4;3

D. 3; 4

Câu 21. Cho khối chóp có diện tích đáy B = 3a 2 và chiều cao h = 2a . Thể tích của khối chóp đã
cho bằng
A. 3a 3 .

B. 6a 3 .

C. 2a 3 .

D. a 3 .

Câu 22. Cho hình nón có bán kính đáy r và độ dài đường sinh l . Diện tích xung quanh S xq của
hình nón đã cho được tính theo cơng thức nào dưới đây?
A. S xq = 2 rl .

4
3

B. S xq =  rl .

C. S xq = 4 rl .


Câu 23. Thể tích V của khối cầu có bán kính R = 2 (m) là
16
32
( m3 ) .
(m3 ) .
B. V = 32 (m3 ) .
C. V =
A. V =
3

3

D. S xq =  rl .
D. V =16 (m3 ) .

Câu 24. Trong không gian Oxyz , cho vectơ a biểu diễn của các vectơ đơn vị là a = 2i − 3 j + 5k .
Tọa độ của vectơ a là
A. ( 2;5; − 3) .
B. ( 2; − 3;5)
C. ( 2; − 3; −5) .
D. ( −2;3;5) .
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): x + 2 y + 3z + 4 = 0 . Vectơ nào
dưới đây là một vectơ pháp tuyến của (P) ?
A. n4 = (1;2;3).

B. n1 = (1;2;4).

C. n3 = (2;3;4).


D. n2 = (−1; −2;3).

Câu 26. Một lớp học có 20 học sinh nam và 15 học sinh nữ. Giáo viên chọn ngẫu nhiên 4 học sinh
đi test Covid. Tính xác suất để 4 học sinh được chọn có 2 nam và 2 nữ.
A.

855
2618

B.

285
748

C.

59
5236

D.

59
10472

Câu 27. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A ' B ' C ' có đáy là tam giác đều cạnh bằng a 3 và cạnh bên
bằng a . Góc giữa đường thẳng BB ' và AC ' bằng
A. 900 .

B. 450 .


C. 600 .

D. 300 .
Trang 3/6 - Mã đề thi 132


Câu 28. Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị là đường cong trong
hình vẽ bên. Hàm số f ( x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B. (1; + )
A. ( 0; + )
C. ( −1;1)

D. ( −2;0)

Câu 29. Tìm giá trị cực đại yCĐ của hàm số y = x3 − 3x + 2
A. yCĐ = 4.

B. yCĐ = 1.

C. yCĐ = 0.

D. yCĐ = -1

Câu 30. Trên đoạn 1; 4 , hàm số y = x 4 − 8x 2 + 13 đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
A. x = 2 .

B. x = 3 .

C. x = 1 .


D. x = 4 .

Câu 31. Cho hàm số y = ax3 + bx 2 + cx + d có đồ thị như
hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  0, b  0, c  0, d  0 .
B. a  0, b  0, c  0, d  0 .
C. a  0, b  0, c  0, d  0 .
D. a  0, b  0, c  0, d  0 .
Câu 32. Tính đạo hàm của hàm số y = 2 x
A. y ' = x.2 x−1

B. y ' = 2 x.ln 2

C. y ' =

2x
ln 2

D. y ' = 2 x

Câu 33. Giải bất phương trình log 2 ( x − 1)  5.
A. x  33.

B. x < 33
2

Câu 34. Nếu




f ( x ) dx = 5 thì

0

C. x  11.

D. x  11

2

 2 f ( t ) + 1 dt

bằng

0

A. 9.
B. 11.
C. 10.
D. 12.
Câu 35. Cho hai số phức z1 = 2 − 3i và z2 = −1 + i . Số phức z1 − z2 bằng
A. 3 − 4i.

B. 3 − 2i.

C. 1 − 2i.

D. 1 − 4i.

Câu 36. Cho số phức z thỏa mãn z (1 + i ) = 3 − 5i có phần ảo là

A. −5.

B. 4.

C. −4.

D. 1.

Câu 37. Cho tứ diện OABC có ba cạnh OA, OB, OC đơi một vng góc và đều bằng 6 cm. Tính
thể tích tứ diện OABC là
A. 72 cm3 .

B. 36 cm3 .

C. 6 cm3 .

D. 108 cm3.

Câu 38. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(3; −2;3), B(−1; 2;5) . Tìm toạ độ
trung điểm I của đoạn thẳng AB ?
Trang 4/6 - Mã đề thi 132


B. I (1; 0; 4).
C. I (2;0;8).
D. I (2; −2; −1).
A. I (−2; 2;1).
Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu

( x − 1) + ( y + 2 ) + ( z − 4 )

2

2

2

= 20.

A. I ( −1; 2; −4 ) , R = 5 2.

B. I ( −1; 2; −4 ) , R = 2 5.

C. I (1; −2;4) , R = 20.

D. I (1; −2;4 ) , R = 2 5.

Câu 40. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho ba điểm A(1;0;0), B(0; −2;0) và C (0;0;3) .
Phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng ( ABC ) ?
A.

x y z
+
+ = 1.
3 −2 1

B.

x y z
+ + = 1.
−2 1 3


C.

x y z
+
+ = 1.
1 −2 3

D.

x y z
+ +
= 1.
3 1 −2

Câu 41. Cho khối hộp chữ nhật ABCD.A ' B ' C ' D ' có đáy là hình vng, BD = 2a , góc giữa hai mặt
phẳng ( A ' BD ) và ( ABCD ) bằng 300 . Khoảng cách từ A đến mặt phẳng ( A ' BD ) bằng
A.

2a 13
.
13

B.

a
.
4

a 14

.
7
khi x  0

C.

D.

a
.
2

e
e x + 1
f ( ln x − 1)
a
. Tích phân I = 
Câu 42. Cho hàm số y = f ( x ) =  2
dx = + ce biết
x
b
 x − 2 x + 2 khi x  0
1/ e
a
a, b, c  Z và
tối giản. Tính a + b + c ?
b
B. 29 .
C. 36 .
D. 27 .

A. 35 .
2

Câu 43. Cho các số phức z, w thỏa mãn z = 2 , w − 3 + 2i = 1 khi đó z 2 − 2 zw − 4 đạt giá trị
lớn nhất bằng
A. 16

B. 24

C. 4 + 4 13

D. 20

Câu 44. Trên bàn có một cốc nước hình trụ chứa đầy nước, có chiều
cao bằng 3 lần đường kính của đáy; một viên bi và một khối nón đều
bằng thủy tinh. Biết viên bi là một khối cầu có đường kính bằng đường
kính của đương trịn đáy cốc nước. Người ta từ từ thả vào cốc nước
viên bi và khối nón sao cho đỉnh khối nón nằm trên mặt cầu (như hình
vẽ) thì thấy nước trong cốc tràn ra ngồi. Tính tỉ số thể tích của lượng
nước cịn lại trong cốc và lượng nước ban đầu.
4
5
2
1
A. .
B. .
C. .
D. .
9
9

3
2
Câu 45. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng ( P ) song song và cách mặt phẳng
(Q) : x + 2 y + 2 z − 3 = 0 một khoảng bằng 1 và ( P ) không qua gốc tọa độ O. Phương trình của mặt
phẳng ( P ) là
B. x + 2 y + 2 z + 1 = 0 .
C. x + 2 y + 2 z = 0 .
D. x + 2 y + 2 z + 3 = 0
A. x + 2 y + 2 z − 6 = 0 .

Trang 5/6 - Mã đề thi 132


Câu 46. Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên và có đồ thị có 3
điểm cực trị như hình vẽ dưới đây. Số điểm cực trị của hàm số
g ( x) = f ( x3 − 3x + 2) là
B. 11.
A. 5.
C. 9.

D. 7.

(

)

Câu 47. Cho phương trình 2log32 x − log3 x − 1

5x − m = 0


(m là tham số thực). Có tất cả bao

nhiêu giá trị nguyên dương của m để phương trình đã cho có đúng 2 nghiệm phân biệt ?
B. 123.
C. 122.
D. 124.
A. 125.
Câu 48. Cho hàm số y = f ( x) xác định và liên tục trên đoạn

 −3;3 . Biết diện tích hình phẳng

S1 , S 2 giới hạn bởi đồ thị
hàm số y = f ( x) và đường thẳng y = − x − 1 lần lượt là
3

M , m . Tính tích phân
A. 6 + m − M .

 f ( x)dx bằng ?

−3

C. M − m + 6.

B. 6 − m − M .
D. m − M − 6.

Câu 49. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng, AB = 1, cạnh bên SA = 1 và
vng góc với mặt phẳng đáy ( ABCD) . Kí hiệu M là điểm di động trên đoạn CD và N là điểm di
động trên đoạn CB sao cho góc MAN bằng 450 . Thể tích nhỏ nhất của khối chớp S . AMN là

A.
Câu

2 −1
3
50.

B.
Trong

2 +1
9

không

C.
gian

với

2 +1
6
hệ

trục

D.
tọa

độ


2 −1
9

Oxyz ,

cho

mặt

cầu

(S ) : ( x − 1)2 + ( y + 1)2 + ( z − 2)2 = 9
và điểm M (1;3; −1) , biết rằng các tiếp điểm của các tiếp tuyến kẻ từ M tới mặt cầu đã cho ln
thuộc một đường trịn (C) có tâm J (a; b; c) . Giá trị T = 2a + b + c bằng
134
116
62
84
A. T =
B. T =
C. T =
D. T =
25
25
25
25
---------- HẾT ----------

Trang 6/6 - Mã đề thi 132



HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ THI THỬ TN THPT CỤM CM SỐ 03 NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN TỐN 12 - LẦN 1
Mã đề STT

132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132

132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132

1
2
3

4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33

34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

ĐA

A
D
C
C
A
D
A
B
A
D

A
D
C
C
D
A
D
B
A
D
C
D
C
B
A
B
C
B
A
A
A
B
A
D
A
C
B
B
D
C

D
C
B
B
A
D
B
D
A
C

Mã đề STT

209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209

209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209

209
209
209

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26

27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

ĐA

C
D
C

C
D
C
B
C
D
D
C
C
D
C
C
B
A
D
A
B
B
B
A
B
B
D
D
A
A
D
A
D
B

C
D
D
C
A
D
A
A
C
B
D
A
D
A
B
B
B

Mã đề STT

357
357
357
357
357
357
357
357
357
357

357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357

357
357
357
357
357
357
357
357
357
357

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19

20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49

50

ĐA

A
B
A
A
C
B
C
D
B
A
C
D
C
C
C
A
B
D
C
B
B
A
B
B
A
C

A
C
A
D
A
A
D
C
C
B
B
C
D
D
A
D
C
A
C
B
B
B
D
C

Mã đề STT

485
485
485

485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485

485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42

43
44
45
46
47
48
49
50

ĐA

B
A
C
D
A
D
B
A
C
D
C
B
C
D
D
D
A
D
D

C
B
A
C
C
D
A
B
C
A
C
D
A
C
B
D
A
B
C
A
D
A
B
D
C
A
A
A
C
B

D









ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 1
NĂM HỌC 2022 - 2023
Mơn: Tốn 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NINH BÌNH
TRƯỜNG THPT ĐINH TIÊN HỒNG
(Đề thi có 06 trang)

Mã đề 222

Họ và tên học sinh:..................................................... Số báo danh: ...................
Câu 1. Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm f ' ( x =
)

(x

2


+ x ) ( x − 2 ) ( 2 x − 4 ) , ∀x ∈  . Số điểm cực trị của
2

f ( x ) là:
A. 3.
B. 4.
C. 1.
D. 2.
Câu 2. Cần phân công ba bạn từ một tổ có 10 bạn để trực nhật. Hỏi có bao nhiêu cách phân cơng khác
nhau
A. 360.
B. 30.
C. 720.
D. 120.
3
2
Câu 3. Đồ thị hàm số y =f ( x ) =x − 3 x + 2ax + b có điểm cực tiểu là A ( 2; −2 ) . Tính a + b .
B. −4 .
C. 4 .
D. 2 .
A. −2 .
Câu 4. Cho đồ thị hàm số y = f ( x ) có đồ thị như hình vẽ. Hàm số y = f ( x ) đồng biến trên khoảng nào
dưới đây?

A. ( 0; 2 ) .

B. ( 2; + ∞ ) .

C. ( − ∞; 0 ) .


D. ( −2; 2 ) .

Câu 5. Giả sử hàm số y = f ( x ) liên tục, nhận giá trị dương trên ( 0; +∞ ) và thỏa mãn
=
f (1) e=
; f ( x ) f ' ( x ) . 3x + 1, với mọi x > 0. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. 10 < f ( 5 ) < 11

B. 3 < f ( 5 ) < 4

C. 11 < f ( 5 ) < 12

D. 4 < f ( 5 ) < 5

Câu 6. Cho hàm số y = ax 3 + cx + d , a ≠ 0 có min f ( x=
) f ( −2 ) . Giá trị lớn nhất của hàm số
x∈( −∞ ;0 )

y = f ( x ) trên đoạn [1;3] bằng

B. d + 2a .
C. d − 11a .
D. d − 16a .
A. d + 8a .
3
Câu 7. Số giao điểm của đồ thị hàm số y = x − x + 2 với đường thẳng y = 2 là
A. 1.
B. 0.
C. 3.

D. 0.
Câu 8. Cho khối trụ (T), cắt khối trụ (T) bằng mặt phẳng qua trục của nó ta được thiết diện là một hình
vng có cạnh bằng 2 3a . Tính thể tích của khối trụ đã cho.
A. V = 6 3π a 3 .
B. V = 9 3π a 3 .
C. V = 2 3π a 3 .
D. V = 3 3π a 3 .
Câu 9. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vng cạnh a, hai mặt phẳng ( SAB ) và ( SAD ) cùng
a3
vng góc với mặt đáy. Biết thể tích khối chóp S.ABCD là
. Tính góc ϕ giữa đường thẳng SB và mặt
3
phẳng ( SCD ) .
A. ϕ = 90°.

Mã đề 222

B. ϕ = 30°.

C. ϕ = 45°.

D. ϕ = 60°.

Trang 1/6


Câu 10. Cho hàm số y = f ( x ) có đồ thị như hình vẽ. Trong đoạn [ −20; 20] , có bao nhiêu số nguyên m
để hàm số=
y 10 f ( x − m ) −
A. 40.


11 2 37
m + m có 3 điểm cực trị?
3
3

B. 36.

C. 34.

D. 32.

Câu 11. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng a, cạnh bên SA vng góc với đáy.
Biết rằng đường thẳng SC hợp với mặt phẳng đáy một góc 600 . Thể tích của khối chóp S.ABC bằng
3a 3
a3
a3
a3
A.
B.
C.
D.
4
2
4
8
=
log
=
log 25 ( p + q ) . Tìm giá trị của

Câu 12. Giả sử p , q là các số thực dương thỏa mãn log
16 p
20 q
p
?
q
1
4
1
B. .
C. 1 + 5 .
−1 + 5 .
5
2
2
Câu 13. Cho hàm số f ( x ) , đồ thị hàm số f ′ ( x ) như hình vẽ.

A.

(

)

(

)

D.

8

.
5

1

Hàm số g ( =
x ) f ( x2 ) −
A. (−1;0) .

x6
+ x 4 − x 2 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
3
1 1
3
B. (− ; ) .
C. ( ; 2) .
2 2
2

(

)

D. (0;1) .

Câu 14. Cho hàm số f ( x ) = e 2022 x − e −2022 x + ln 2023 x + x 2 + 1 . Trên khoảng ( −25; 25 ) có tất cả bao

(

)


(

)

0 có đúng 3
nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho phương trình f e x + m + m + f x − x 2 − ln x 2 =
nghiệm phân biệt?
A. 25.

B. 26.

y
Câu 15. Tập xác định của hàm số =
A. D =

( −∞; 2 ) .

B. D =

C. 24.

(2 − x)
( −∞; 2] .

3

D. 48.

là:


=
C. D

( 2; +∞ ) .

D. D =  \ {2} .

Câu 16. Thể tích của khối chóp có chiều cao bằng h và diện tích đáy bằng B là:
1
1
1
A. V = Bh .
B. V = Bh .
C. V = Bh .
D. V = Bh .
6
2
3
Câu 17. Cho lăng trụ ABC. A ' B ' C ', trên các cạnh AA ', BB ' lấy các điểm M, N sao cho

=
AA ' 4=
A ' M , BB ' 4 B ' N . Mặt phẳng ( C ' MN ) chia khối lăng trụ đã cho thành hai phần. Gọi V1 là thể

tích của khối chóp C '. A ' B ' NM , V2 là thể tích của khối đa diện ABCMNC '. Tỉ số
A.

V1 2
=

V2 5

B.

V1 3
=
V2 5

C.

V1 1
=
V2 6

V1
bằng
V2
V 1
D. 1 =
V2 5

Câu 18. Cho hàm số y = f ( x ) xác định và liên tục trên  có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm giá trị nhỏ
nhất m và giá trị lớn nhất M của hàm số y = f ( x ) trên đoạn [ −2; 2] .
Mã đề 222

Trang 2/6


−5; M =
−1 .

A. m =

−5; M =
0.
B. m =

−2; M =
2.
C. m =

Câu 19. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f ( x )= x + cos x.
A.

1 − sin x + C
∫ f ( x ) dx =

B.

∫ f ( x ) dx =

−1; M =
0.
D. m =

x sin x + cos x + C

2

x
x2

C. ∫ f ( x ) dx = − sin x + C
D. ∫ f ( x ) dx = + sin x + C
2
2
Câu 20. Cho khối lăng trụ đứng có diện tích đáy B = 9 và độ dài cạnh bên bằng 4 . Thể tích của khối
lăng trụ đã cho bằng
B. 4 .
C. 36 .
D. 12 .
A. 6 .
3
2
Câu 21. Cho hàm số y =
− x − mx + ( 4 m + 9 ) x + 5 , với m là tham số. Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên
của m để hàm số nghịch biến trên khoảng ( −∞; +∞ )
B. 5
C. 4
D. 6
A. 7
Câu 22. Cho hình tứ diện OABC có đáy OBC là tam giác vng tại O , OB = a , OC = a 3 . Cạnh OA
vng góc với mặt phẳng ( OBC ) , OA = a 3 , gọi M là trung điểm của BC . Tính theo a khoảng cách h
giữa hai đường thẳng AB và OM .
a 15
a 3
a 3
a 5
.
B. h =
.
C. h =

.
D. h =
.
A. h =
5
5
15
2
Câu 23. Cho khối lăng trụ đứng ABC. A′B′C ′ có đáy ABC là tam giác cân với AB
= AC
= a,
o
o
 = 120 , mặt phẳng ( AB′C ′ ) tạo với đáy một góc 60 . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho.
BAC
A. V =

9a 3
.
8

B. V =

3a 3
.
4

Câu 24. Với a, b là các số thực dương bất kì, log 2
A.


1
a
log 2
2
b

C. V =
a
bằng:
b2

B. log 2 a − log 2 ( 2b )

Câu 25. Tất cả các nguyên hàm của hàm f ( x ) =

a3
.
8

C. 2log 2

a
b

D. V =

3a 3
.
8


D. log 2 a − 2log 2 b

1
là:
3x − 2

2
2
C. −
D. −2 3 x − 2 + C
3x − 2 + C
3x − 2 + C
3
3
Câu 26. Số giá trị nguyên của tham số m trên đoạn [ −2018; 2018] để hàm số =
y ln ( x 2 − 2 x − m + 1) có

A. 2 3 x − 2 + C

B.

tập xác định là  .
A. 2017 .
B. 1009 .
Câu 27. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x=
) 2x +1 .
x2
+ x+C .
2
C. ∫ ( 2 x + 1)dx =x 2 + C .

A.

∫ ( 2 x + 1)dx =

Câu 28. . Cho hàm số y =
Mã đề 222

C. 2018 .

∫ ( 2 x + 1)dx =
D. ∫ ( 2 x + 1)dx=
B.

D. 2019 .
x2 + x + C .
2x2 + 1 + C .

ax − b
có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
x −1

Trang 3/6


Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. 0 < b < a .
B. a < b < 0 .
C. b < 0 < a .
D. a < 0 ; b < 0 .


Câu 29. Gieo 1 con súc xắc cân đối và đồng chất. Xác suất xuất hiện mặt lẻ là
1
2
1
5
B. .
C. .
D. .
A. .
2
3
6
6
Câu 30. Từ các chữ số 1; 2; 3; 4; 5; 6, người ta lập tất cả các số gồm 4 chữ số đôi một khác nhau. Chọn
ngẫu nhiên một số trong các số lập được. Tìm xác suất P để số được chọn chia hết cho 3.
1
1
1
2
A. P 
B. P  .
C. P  .
D. P  .
.
360
3
15
3
Câu 31. Cho một miếng tơn hình trịn tâm O, bán kính R. Cắt bỏ một phần miếng tơn theo một hình quạt
OAB và gị phần cịn lại thành một hình nón đỉnh O khơng có đáy (OA trùng với OB). Gọi S và S ' lần lượt

S'
là diện tích của miếng tơn hình trịn ban đầu và diện tích của miếng tơn cịn lại. Tìm tỉ số
để thể tích
S
của khối nón đạt giá trị lớn nhất.
2
6
1
1
B.
C.
D.
A.
3
3
3
4
x 2 − 2 x +1
x 2 − 2 x +1
Câu 32. Cho phương trình 9
− 2m.3
+ 3m − 2 =
0. Số tất cả các giá trị của tham số m để
phương trình đã cho có nghiệm sao cho 2m ∈ Z ; m ∈ [ − 5;5] là:
A. 10
B. 21
C. 20
D. 11
Câu 33. Cho hình nón trịn xoay có chiều cao bằng 4 và bán kính đáy bằng 3. Mặt phẳng (P) đi qua đỉnh
của hình nón và cắt hình nón theo thiết diện là một tam giác cân có độ dài cạnh đáy bằng 2. Diện tích của

thiết diện bằng
A. 6
B. 2 3
C. 19
D. 2 6
Câu 34. Cho tứ diện ABCD có AB  3a , AC  4a , AD  5a . Gọi M , N , P lần lượt là trọng tâm các
tam giác DAB , DBC , DCA . Tính thể tích V của tứ diện DMNP khi thể tích tứ diện ABCD đạt giá trị
lớn nhất.
20a 3
80a 3
120a 3
10a 3
.
B. V 
.
C. V 
.
D. V 
.
A. V 
27
27
4
7
2017
a
1 
 a 1 
 2017
a

>
0
Câu 35. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số a (
) thỏa mãn  2 + a  ≤  2 + 2017  .
2 
2 


A. 0 < a < 1 .
B. a ≥ 2017 .
C. 1 < a < 2017 .
D. 0 < a ≤ 2017 .
2 có nghiệm là
Câu 36. Phương trình log 3 ( x + 1) =
A. x = 27
B. x = 8
C. x = 4
D. x = 9
Câu 37. Trên bàn có một cốc nước hình trụ chứa đầy nước, có chiều cao bằng 3 lần
đường kính của đáy, một viên bi và một khối nón đều bằng thủy tinh. Biết viên bi là
một khối cầu có đường kính bằng đường kính phía trong của cốc nước. Người ta từ từ
thả vào cốc nước viên bi và khối nón đó (như hình vẽ) thì thấy nước trong cốc tràn ra
ngồi. Tính tỉ số thể tích của lượng nước còn lại trong cốc và lượng nước ban đầu (bỏ
qua bể dày của lớp vỏ thủy tinh).
5
1
4
2
B.
C.

D.
A.
2
9
9
3

Mã đề 222

Trang 4/6


2x + 1
có đồ thị nhận đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang
x −1
B. y = 1 .
C. x = 2 .
D. y = 2 .
A. x = 1 .
3a
Câu 39. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a , SD =
, hình chiếu vng góc
2
của S trên mặt phẳng ( ABCD ) là trung điểm của cạnh AB . Tính theo a thể tích khối chóp S . ABCD .

Câu 38. Hàm số y =

2a 3
a3
a3

.
B.
.
C.
.
A.
3
3
2
Câu 40. Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. y =
−2 x 4 + 4 x 2 + 1 .
B. y =
− x3 + 3x 2 + 1 .
C. y = x 3 − 3 x − 2 .
D. y = 2 x 4 − 4 x 2 + 1 .
Câu 41. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
x
x
1
e
A. y =  
B. y =  
2
π 

a3
D.
.
4


( )

x
2
C. y =  
D. y = 2
3
Câu 42. Cho hai hàm số y = a x và y = log b x có đồ thị như hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a, b > 1
B. 0 < a, b < 1
C. 0 < b < 1 < a
D. 0 < a < 1 < b
Câu 43. Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên như hình vẽ.
x

Tổng số đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y =

3

2 f ( x) − 8

A. 3.
B. 2.
C. 4.
D. 5 .
Câu 44. Anh Bình muốn vay ngân hàng 200 triệu đồng theo phương thức trả góp (trả tiền vào cuối tháng)
với lãi suất 0.75% /tháng. Hỏi hàng tháng, Anh Bình phải trả số tiền là bao nhiêu (làm trịn đến nghìn
đồng) để sau đúng 2 năm thì trả hết nợ ngân hàng?

A. 9236000.
B. 9137000.
C. 9970000.
D. 9971000.
x 2 − mx + 2m
Câu 45. Gọi S là tập hợp các giá trị của tham số m để giá trị lớn nhất của hàm số y =
x−2

trên đoạn [ −1;1] bằng 3 . Tính tổng tất cả các phần tử của S .
8
5
A. − .
B. .
C. 5 .
D. −1 .
3
3
Câu 46. Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên  và có bảng biến thiên như hình dưới.

Mã đề 222

Trang 5/6


m có nghiệm thuộc
Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f ( 3cos x + 2 ) =
 π π
khoảng  − ;  .
 2 2
A. ( −1;1) .


B. ( −1;3) .

C. (1;3) .

D. [1;3) .

Câu 47. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 5 và chiều cao bằng 7 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã
cho bằng
175π
A. 175π
B.
C. 35π
D. 70π
3
1 4
3
đồng biến trên
Câu 48. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để hàm số y =
x + mx −
4
2x
khoảng ( 0; + ∞ ) .
A. 0 .
B. 3 .
C. 2 .
D. 1 .
Câu 49. Cho một cấp số cộng có u1 =
−3; u6 =
27 . Tìm d ?

A. d = 6 .
B. d = 5 .
C. d = 7 .
D. d = 8 .
Câu 50. Một hình nón có chiều cao bằng a 3 và bán kính đáy bẳng a . Tính diện tích xung quanh S xq
của hình nón.
A. S xq = 2a 2 .

B. S xq = 2π a 2 .

C. S xq = 3π a 2 .

D. S xq = π a 2 .

------ HẾT ------

Mã đề 222

Trang 6/6


Câu\\ Đề
1
2
3
4
5
6
7
8

9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38

39
40

222
A
D
D
A
A
D
C
A
B
B
B
A
D
C
A
B
D
A
D
C
A
A
D
D
B
C

B
C
A
B
B
C
D
A
B
B
A
D
A
D

ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 1
NĂM HỌC 2022 - 2023
Mơn: Tốn 12
223
224
225
226
227
D
B
A
B
A
C
A

C
D
D
B
D
D
B
B
B
A
B
D
D
C
A
D
B
A
A
D
C
A
A
C
D
C
C
D
D
C

B
B
B
A
B
B
D
A
B
B
A
D
C
A
D
B
D
D
C
C
D
D
A
B
B
B
B
A
A
A

D
C
D
B
C
D
B
A
B
D
B
C
A
A
A
D
D
C
D
D
D
C
D
C
B
A
A
A
B
B

D
C
B
C
C
C
C
A
D
B
D
A
D
C
C
D
B
D
C
C
B
B
B
B
C
A
B
C
C
D

B
B
D
B
B
D
B
C
B
D
C
B
A
B
B
D
C
C
A
D
C
A
B
A
C
A
A
D
A
D

A
B
A
C
A
C
D
C
A
C
A
D
B
A
B
B
B
C
C
D
D
C
B
C
A
C
A
A
C
D

C
A
A
C
B
D
D
A
A
C
C
A
B

228
A
B
A
C
C
B
A
D
D
A
D
A
A
A
A

A
C
A
C
D
C
D
D
A
B
D
A
D
A
D
A
C
A
D
D
B
D
C
A
A

229
B
D
A

D
D
B
D
C
A
D
C
A
D
C
D
D
B
D
B
D
B
B
D
C
D
B
C
C
A
B
C
A
C

A
A
C
C
C
D
D


41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

D
C
C
B
D
D
D
C
A
B


B
C
D
A
C
B
B
A
B
A

A
A
C
C
A
B
C
C
C
C

D
A
B
D
C
C
C

C
B
B

A
C
B
D
D
B
A
C
D
D

C
C
B
D
B
C
A
B
D
B

Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MƠN TỐN
/>
A
B

B
B
A
D
A
A
B
A

A
C
B
B
D
D
D
D
D
A


×