Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Chương trình đào tạo Cử nhân Cao đẳng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (139.7 KB, 4 trang )

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
Tên chương trình : Chương trình đào tạo Cử nhân Cao đẳng
Trình độ đào tạo : Cao Đẳng
Ngành đào tạo : CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG
Mã ngành : 50721
Loại hình đào tạo : Chính qui
(Ban hành tại Quyết định số 85/CĐCN-ĐT ngày 25/05/2007 của
Hiệu Trưởng Trường Cao Đẳng Công Nghệ)
1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình nầy nhằm đào tạo ra những Cử nhân Cao đẳng công nghệ ngành CNMT,
cung cấp cho người học những nền tảng cơ bản để phát triển toàn diện về nhân cách và
nghề nghiệp, đáp ứng các yêu cầu phát triển kinh tế xã hội của đất nước. Sinh viên tốt
nghiệp cần đạt được những mục tiêu cụ thể sau:
+ Có tư cách đạo đức và sức khỏe tốt, đáp ứng các yêu cầu phân công lao động của sự
nghiệp công nghiệp hóa và hiện đại hóa nước nhà.
+ Có kiến thức & kỹ năng thực hành thao tác công nghệ để vận hành, bảo trì các thiết bị
công nghệ sản xuất tự động; tham gia công tác tổ chức, quản lý từng công đoạn sản xuất
trên các dây chuyền sản xuất tự động, hiện đại. Có khả năng ứng dụng và kỹ năng triển
khai các công nghệ tiên tiến thuộc lĩnh vực công nghệ môi trường nhằm đáp ứng nhu cầu
nâng cao chất lượng cuộc sống.
+ Có khả năng thích ứng với các thay đổi nhanh của công nghệ, khả năng tự học trong môi
trường làm việc và yêu cầu học tập suốt đời
+ Tự tin, tư duy năng động, có kỹ năng giao tiếp hiệu quả, khả năng độc lập tác nghiệp,
khả năng hòa nhập, hợp tác & làm việc theo nhóm, khả năng thích ứng trong môi trường
hội nhập quốc tế.
2. Thời gian đào tạo : 2 - 3 năm
3. Khối lượng kiến thức toàn khóa : 105 tín chỉ
4. Đối tượng tuyển sinh: Học sinh tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương
5. Chương trình đào tạo


Số
TT
Mã học
phần
Tên học phần
Số tín chỉ
LT-
BT
TH -
TN
Th
tập
• Kiến thức Giáo dục Đại cương
1
5020040
Toán cao cấp I 4 0 0 4
2
5020140
Toán cao cấp II 3 0 0 3 Toán cao cấp I
3
5020020
Ngoại Ngữ I 3 0 0 3
4
5020100
Ngoại Ngữ II 3 0 0 3 Ngoại Ngữ I
5
5020320
Giáo dục quốc phòng 0 0 3 3 HP không tích lũy
6
5020290

Giáo dục thể chất I 0 1 0 1 HP không tích lũy
7
5020300
Giáo dục thể chất II 0 1 0 1 HP không tích lũy
8
5020310
Giáo dục thể chất III 0 1 0 1 HP không tích lũy
9
5020350
Nguyên lý cơ bản của Triết học
Mac-Lenin
5 0 0 5
10
5020340
Đường lối CM của ĐCSVN 3 0 0 3
11
5020210
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0 2
12
5020060
Vật Lý I 3 0 0 3
13
5040031
Vẽ Kỹ Thuật I 3 0 0 3
14
5050021
Tin học đại cương 2 1 0 3
15
5071002
Hóa đại cương vô cơ 2 0 0 2

16
5070022
TN Hóa đại cương vô cơ 0 1 0 1 Hóa đại cương vô cơ
17
5020281
Giáo dục Môi trường 2 0 0 2 Tự chọn
18
5020360
Kỹ năng giao tiếp 2 0 0 2 Tự chọn
19
5020370
Pháp luật và nghề nghiệp 2 0 0 2 Tự chọn
20
5020380
Phương pháp học tập & Nghiên
cứu khoa học
2 0 0 2 Tự chọn
21
5020390
Phát triển dự án 2 0 0 2 Tự chọn
Số tín chỉ GDĐC phải tích lũy :
35
• Kiến thức Giáo dục chuyên nghiệp
1
5070553
CN xử lý chất thải rắn 2 0 0 2
HH &độc học môi trường
Vi sinh môi trường + BTL
2
5071233

CN xử lý nước cấp 2 0 0 2
HH &độc học môi trường
Vi sinh môi trường + BTL
3
5070613
CN xử lý nước thải + BTL 3 0 0 3
HH &độc học môi trường
Vi sinh môi trường + BTL
4
5070903
Đồ án Công nghệ MT1 0 0 2 2 QT &TB truyền chất
5
5070923
Đồ án Công nghệ MT2 0 0 2 2 QT &TB truyền chất
6
5070303
Đồ án Quá trình & Thiết bị 0 0 2 2 QT &TB truyền chất
7
5071083
Hóa học & độc học môi trường 3 0 0 3
Hóa lý - Hóa phân tích
Sinh học đại cương
8
5071012
Hóa hữu cơ 2 0 0 2
9
5071023
Hóa lý 2 0 0 2
Hóa đại cương vô cơ -
Hóa hữu cơ

10
5071033
Hóa phân tích 2 0 0 2
Hóa đại cương vô cơ -
Hóa hữu cơ
11
5071223
Phân tích & khảo sát môi trường 2 0 0 2
HH &độc học môi trường
Vi sinh môi trường + BTL
12
5070142
Quá trình & thiết bị thủy lực 3 0 0 3 Hóa lý - Hóa phân tích
13
5071102
Quá trình- thiết bị truyền chất+ BTL 3 0 0 3
QT & thiết bị thủy lực - QT
& thiết bị truyền nhiệt
14
5070152
Quá trình & thiết bị truyền nhiệt 3 0 0 3 Hóa lý - Hóa phân tích
15
5071013
Qúa trình Cháy & Công nghệ xử lý
khí thải
2 0 0 2
HH &độc học môi trường
Vi sinh môi trường + BTL
16
5070042

Sinh học đại cương 2 0 0 2
17
5071163
Thực tập chuyên môn MT 0 0 3 3 Đồ án Công nghệ MT1
18
5070383
Thực tập Quá trình & thiết bị 0 0 2 2
QT & thiết bị thủy lực - QT
& thiết bị truyền nhiệt
19
5071233
TN CN xử lý nước cấp 0 1 0 1 CN xử lý nước cấp
20
5070613
TN CN xử lý nước thải 0 1 0 1 CN xử lý nước thải (+)
21
5070052
TN Hóa hữu cơ 0 1 0 1 Hóa hữu cơ
22
5070192
TN Hóa lý 0 1 0 1 Hóa lý
23
5070202
TN Hóa phân tích 0 1 0 1 Hóa phân tích
25
5070433
TN PT & khảo sát môi trường 0 1 0 1 PT khảo sát môi trường
26
5070222
TN Quá trình & thiết bị thủy lực 0 1 0 1 QT & thiết bị thủy lực

27
5070442
TN Quá trình & thiết bị truyền chất 0 1 0 1 QT & TB truyền chất
28
5070232
TN Quá trình & thiết bị truyền nhiệt 0 1 0 1 QT & thiết bị truyền nhiệt
29
5071213
TN Vi sinh môi trường 0 1 0 1 Vi sinh môi trường + BTL
30
5071303
Vi sinh môi trường + BTL 3 0 0 3
Hóa lý - Hóa phân tích
Sinh học đại cương
31
5072000
Đồ án Tổng hợp MT 0 0 5 5 QT & TB truyền chất (*)
Tổng số:
60
• Phần tự chọn bắt buộc môn cơ sở ngành – 6 tín chỉ
1
5071153
Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2 0 0 2
QT &TB thủy lực
QT &TB truyền nhiệt
2
5070493
ATLĐ và Vệ sinh công nghiệp 2 0 0 2
QT &TB thủy lực
QT &TB truyền nhiệt

3
5070313
Đường ống và van 2 0 0 2 QT &TB thủy lực
QT &TB truyền nhiệt
4 5071093
Hệ thống nhà máy hóa 2 0 0 2
QT &TB thủy lực
QT &TB truyền nhiệt
5 5070393
Mô phỏng Quá trình Công nghệ 2 0 0 2
QT &TB thủy lực
QT &TB truyền nhiệt
6
5070843
Quản lý chất lượng 2 0 0 2
QT &TB thủy lực
QT &TB truyền nhiệt
7
5070643
Sản xuất sạch hơn 2 0 0 2
QT &TB thủy lực
QT &TB truyền nhiệt
8
5070372
Thiết bị đo lường & điều khiển 2 0 0 2
QT &TB thủy lực
QT &TB truyền nhiệt
Tổng số:
6
• Phần tự chọn bắt buộc chuyên ngành – 4 tín chỉ

1
5070813
Đánh giá tác động môi trường 2 0 0 2
CN Xử lý nước cấp
CN Xử lý nước thải (+)
2
5070833
Kinh tế quản lý chất thải 2 0 0 2
Vi sinh môi trường
Hóa học & độc học MT
3
5071053
Mạng cấp và thoát nước 2 0 0 2
Vi sinh môi trường
Hóa học & độc học MT
4
5071143
Quản lý Môi trường 2 0 0 2
Vi sinh môi trường
Hóa học & độc học MT
5
5071133
Vi Khí hậu 2 0 0 2
Vi sinh môi trường
Hóa học & độc học MT
4
Tổng số:
105
6. Kế hoạch giảng dạy
Học

kỳ
STT
Mã học
phần
Tên học phần
Số tín
chỉ
Ghi chú
1
1 5040031 Vẽ Kỹ Thuật I 3
2 5070042 Sinh học đại cương 2
3 5020040 Toán cao cấp I 4
4 5020060 Vật Lý I 3
5 5071002 Hóa đại cương vô cơ 2
6 5071012 Hóa hữu cơ 2
7 5020360 Kỹ năng giao tiếp 2 Tự chọn tự do
8 5020380 Phương pháp học tập NCKH 2 Tự chọn tự do
9 5020021 Ngoại Ngữ cơ bản 3 Tự chọn tự do
10 5020290 Giáo dục thể chất I 1 Chứng chỉ
Cộng
2
1 5071023 Hóa lý 2
2 5071033 Hóa phân tích 2
3 5020350 NLCB của CNMLN 1 2
4 5020140 Toán cao cấp II 3
5 5050021 Tin học đại cương 2
6 5050021T TH Tin học đại cương 1
7 5070022 TN Hóa đại cương vô cơ 1
8 5070052 TN Hóa hữu cơ 1
9 5020020 Ngoại Ngữ I 3

10 5020400 NLCB của CNMLN 2 3
11 5020281 Giáo dục Môi trường 2 Tự chọn bắt buộc
12 5020300 Giáo dục thể chất II 1 Chứng chỉ
13 5020320 Giáo dục quốc phòng 3 Chứng chỉ
Cộng
3
1 5070192 TN Hóa lý 1
2 5070202 TN Hóa phân tích 1
3 5071083 Hóa học & độc học môi trường 3
4 5020100 Ngoại Ngữ II 3
5 5020340 Đường lối CM của ĐCSVN 3
6 5070152 Quá trình & thiết bị truyền nhiệt 3
7 5070142 Quá trình & thiết bị thủy lực 3
8 5071303 Vi sinh môi trường + BTL 3
9 5020310 Giáo dục thể chất III 1 Chứng chỉ
4
1 5071213 TN Vi sinh môi trường 1
2 5070222 TN Quá trình & thiết bị thủy lực 1
3 5070232 TN Quá trình & thiết bị truyền nhiệt 1
4 5071223 Phân tích & khảo sát môi trường 2
5 5071102 Quá trình & thiết bị truyền chất + BTL 3
6 5020210 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
7 5070383 Thực tập Quá trình & thiết bị 2
8 5071233 CN xử lý nước cấp 2
9 5070372 Thiết bị đo lường & điều khiển 2 Tự chọn bắt buộc
10 5071153 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2 Tự chọn bắt buộc
11 5070393 Mô phỏng Quá trình Công nghệ 2 Tự chọn bắt buộc
12 5070493 ATLĐ và Vệ sinh công nghiệp 2 Tự chọn bắt buộc
13 5071093 Hệ thống nhà máy hóa 2 Tự chọn bắt buộc
14 5070643 Sản xuất sạch hơn 2 Tự chọn bắt buộc

15 5070843 Quản lý chất lượng 2 Tự chọn bắt buộc
16 5070313 Đường ống và van 2 Tự chọn bắt buộc
17 5070813 Đánh giá tác động môi trường 2 Tự chọn bắt buộc
18 5071143 Quản lý Môi trường 2 Tự chọn bắt buộc
19 5071133 Vi Khí hậu 2 Tự chọn bắt buộc
20 5071053 Mạng cấp và thoát nước 2 Tự chọn bắt buộc
21 5070833 Kinh tế quản lý chất thải 2 Tự chọn bắt buộc
5
1 5071013
Quá trình Cháy & Công nghệ xử lý khí
thải
2
2 5070903 Đồ án Công nghệ MT1 2
3 5070733 TN CN xử lý nước cấp 1
4 5070303 Đồ án Quá trình & Thiết bị 2
5 5070613 CN xử lý nước thải + BTL 3
6 5070442 TN Quá trình & thiết bị truyền chất 1
7 5070433 TN Phân tích & khảo sát môi trường 1
8 5020370 Pháp luật và nghề nghiệp 2 Tự chọn tự do
6
1 5070923 Đồ án Công nghệ MT2 2
2 5070553 CN xử lý chất thải rắn 2
3 5072000 Đồ án Tổng hợp MT 5
4 5071163 Thực tập chuyên môn MT 3
5 5070743 TN CN xử lý nước thải 1
6 5020390 Phát triển dự án 2 Tự chọn tự do
Cộng 105
Hiệu Trưởng

×