Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Kỷ luật những học sinh sinh viên vi phạm quy chế công tác HSSV

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (123.58 KB, 6 trang )

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI NGUYÊN
VÀ MÔI TRƯỜNG HÀ NỘI
Số: 1069 /QĐ - TĐHHN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Nội, ngày 29 tháng 5 năm 2012
QUYẾT ĐỊNH
V/v Kỷ luật những học sinh sinh viên vi phạm quy chế công tác HSSV
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG HÀ NỘI
Căn cứ Quyết định số 1924/QĐ-BTNMT, ngày 13 tháng 10 năm 2010 của Bộ
trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc Ban hành quy chế tổ chức và hoạt động
của Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội;
Căn cứ Quyết định số 42/QĐ-BGDĐT, ngày 13 tháng 8 năm 2007 của Bộ
trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành “Quy chế học sinh, sinh viên trong
các trường đại học, cao đẳng và trung cấp chuyên nghiệp hệ chính quy”;
Căn cứ Quyết định số 446/QĐ-TĐHHN, ngày 7 tháng 3 năm 2012 của Hiệu
trưởng Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội về việc Ban hành Quy
định khen thưởng, kỷ luật học sinh sinh viên;
Xét đề nghị của Khoa Trắc địa bản đồ, Khoa Công nghệ thông tin, Khoa Môi trường,
Khoa Khí tượng thủy văn và tài nguyên nước và phòng Công tác học sinh sinh viên,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Kỷ luật học sinh, sinh viên vi phạm quy chế công tác HSSV
(có danh sách kèm theo)
Điều 2. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký. Trưởng phòng Công tác Học
sinh sinh viên; Trưởng phòng Đào tạo; Trưởng phòng Kế hoạch tài chính;
Khoa Trắc
địa bản đồ, Khoa Công nghệ thông tin, Khoa Môi trường, Khoa Khí tượng thủy văn và tài
nguyên nước
; Giáo viên chủ nhiệm các lớp và những học sinh, sinh viên có tên trong


danh sách chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như điều 2;
- Hiệu trưởng (để b/c);
- Website Nhà trường;
- Lưu: VT, CTHSSV(2).
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
( Đã ký)
Phạm Văn Khiên
DANH SÁCH HỌC SINH, SINH VIÊN BỊ KỶ LUẬT
(Kèm theo QĐ số 1069 /QĐ - TĐHHN, ngày 29 tháng 5 năm 2012)
TT Họ và tên Lớp Lý do kỷ luật
Hình thức
kỷ luật
1 Nguyễn Thị Giang
2 Vũ Văn Sử
3 Nguyễn Ngọc Công
4 Lã Thanh Phương
5 Nguyễn Thạch Đức
ĐH1CM
Nghỉ học 42 tiết từ đầu học kỳ đến
hết tháng 4
Khiển trách
Nghỉ học 60 tiết từ đầu học kỳ đến
hết tháng 4
Cảnh cáo
Nghỉ học 36 tiết từ đầu học kỳ đến
hết tháng 4
Khiển trách

Nghỉ học 40 tiết từ đầu học kỳ đến
hết tháng 4
Khiển trách
Nghỉ học 42 tiết từ đầu học kỳ đến
hết tháng 4
Khiển trách
6 Bùi Thị Phương
7 Trần Văn Hưng
8 Nguyễn Thị Yến
CĐ9KM1
Nghỉ học 41 tiết từ đầu học kỳ đến
hết tháng 4
Khiển trách
Nghỉ học 31 tiết từ đầu học kỳ đến
hết tháng 4
Khiển trách
Nghỉ học 33tiết từ đầu học kỳ đến
hết tháng 4
Khiển trách
9 Bùi Nguyễn Cường
1
0
Lục Trung Hiếu
1
1
Hứa Thị Thu Hoài
1
2
Phạm Huy Hợp
1

3
Hà Vi Nhã
1
4
Phạm Văn Thành
CĐ10CM3
Nghỉ học 30 tiết từ đầu học kỳ đến
hết tháng 4
Khiển trách
Nghỉ học 42 tiết từ đầu học kỳ đến
hết tháng 4
Khiển trách
Nghỉ học 33 tiết từ đầu học kỳ đến
hết tháng 4
Khiển trách
Nghỉ học 30 tiết từ đầu học kỳ đến
hết tháng 4
Khiển trách
Nghỉ học 33 tiết từ đầu học kỳ đến
hết tháng 4
Khiển trách
Nghỉ học 39 tiết từ đầu học kỳ đến
hết tháng 4
Khiển trách
1
5
Nguyễn Đức Thắng
1
6
Nguyễn Thị Thủy

1
7
Tô Văn Thu
1
8
Trần Thị Thanh
1
9
Hà Văn Thắng
2
0
Lương Công Thuận
2
1
Trương Hà Trang
2
2
Đỗ Văn Tuấn
2
3
Nguyễn Thị Xuân
CĐ10QM5
Nghỉ học 66 tiết từ đầu học kỳ đến
hết tháng 4
Cảnh cáo
Nghỉ học 48 tiết từ đầu học kỳ
đến hết tháng 4
Khiển trách
Nghỉ học 66 tiết từ đầu học kỳ
đến hết tháng 4

Cảnh cáo
Nghỉ học 52 tiết từ đầu học kỳ đến
hết tháng 4
Cảnh cáo
Nghỉ học 51 tiết từ đầu học kỳ
đến hết tháng 4
Cảnh cáo
Nghỉ học 51 tiết từ đầu học kỳ
đến hết tháng 4
Cảnh cáo
Nghỉ học 36 tiết từ đầu học kỳ đến
hết tháng 4
Khiển trách
Nghỉ học 48 tiết từ đầu học kỳ đến
hết tháng 4
Khiển trách
Nghỉ học 39 tiết từ đầu học kỳ đến
hết tháng 4
Khiển trách
TT Họ và tên Lớp Lý do kỷ luật
Hình thức
kỷ luật
2
4
Nguyễn Thanh Duy
2
5
Trần Phi Anh
ĐH1C3
Nghỉ học không phép 36 tiết Khiển trách

Nghỉ học không phép 45 tiết
Khiển trách
2
6
Lê Huy Hoàng
2
7
Vũ Tiến Bảo
2
8
Vũ Ngọc Tân
ĐH1C2
Nghỉ học không phép 50 tiết Khiển trách
Nghỉ học không phép 50 tiết Khiển trách
Nghỉ học không phép 50 tiết Khiển trách
2
9
Nguyễn Đình Khánh
3
0
Vũ Đức Hiệu
3
1
Phạm Duy Hiệp
CĐ9TĐ2 Đánh bài trong giờ thực tập Cảnh cáo
Đánh bài trong giờ thực tập Cảnh cáo
Đánh bài trong giờ thực tập Cảnh cáo
3
2
Nguyễn Thị Lương

3
3
Trần Văn Thương
3
4
Nguyễn Đức Trọng
3
5
Tô Xuân Trường
3
6
Nguyễn Duy Lộc
CĐ10TĐ2
Nghỉ học không phép 60 tiết Cảnh cáo
Nghỉ học không phép 48 tiết Khiển trách
Nghỉ học không phép 36 tiết Khiển trách
Nghỉ học không phép 36 tiết Khiển trách
Giả mạo chữ ký GVCN
Cảnh cáo
TT Họ và tên Lớp Lý do kỷ luật
Hình thức
kỷ luật
3
7
Lê Quang Linh
3
8
Nguyễn Trung Hiếu
3
9

Phạm Thế Hoàng
4
0
Dương Viết Hoàng
4
1
Phạm Đức Huấn
4
2
Dương Văn Kiên
4
3
Đỗ Thế Anh Quý
4
4
Bùi Tùng Linh
4
5
Nguyễn Văn Trường
4
6
Đặng Văn Hiếu
4
7
Trần Văn Thành
4
8
Đinh Văn Tiến
TC44TĐ1
Nghỉ học không lý do 84 tiết Cảnh cáo

Nghỉ học không lý do 57 tiết Cảnh cáo
Nghỉ học không lý do 63 tiết Cảnh cáo
Nghỉ học không lý do 39 tiết
(đã bị kỷ luật khiển trách)
Cảnh cáo
Nghỉ học không lý do 48 tiết
(đã bị kỷ luật khiển trách)
Cảnh cáo
Nghỉ học không lý do 64 tiết Cảnh cáo
Nghỉ học không lý do 37 tiết
(đã bị kỷ luật khiển trách)
Cảnh cáo
Nghỉ học không lý do 63 tiết Cảnh cáo
Nghỉ học không lý do 65 tiết Cảnh cáo
Nghỉ học không lý do 34 tiết Khiển trách
Nghỉ học không lý do 47 tiết Khiển trách
Nghỉ học không lý do 38 tiết
Khiển trách
4
9
Trần Hữu Diện
5
0
Nguyễn Cảnh Đăng
5
1
Đoàn Mạnh Hùng
5
2
Nguyễn Bá San

5
3
Lê Anh Tuấn
5
4
Nguyễn Văn Cao
5
5
Bùi Văn Hân
5
6
Dương Văn Khuyến
5
7
Lê Văn Nghĩa
5
8
Trần Danh Thuần
5
9
Lê Hải Định
TC43TĐ2
Nghỉ học không lý do 51 tiết Cảnh cáo
Nghỉ học không lý do 63 tiết
Cảnh cáo
Nghỉ học không lý do 54 tiết Cảnh cáo
Nghỉ học không lý do 34 tiết
(đã bị kỷ luật khiển trách)
Cảnh cáo
Nghỉ học không lý do 33 tiết

(đã bị kỷ luật khiển trách)
Cảnh cáo
Nghỉ học không lý do 42 tiết Khiển trách
Nghỉ học không lý do 42 tiết Khiển trách
Nghỉ học không lý do 48 tiết Khiển trách
Nghỉ học không lý do 42 tiết Khiển trách
Nghỉ học không lý do 40 tiết Khiển trách
Nghỉ học không lý do 48 tiết Khiển trách
TT Họ và tên Lớp Lý do kỷ luật
Hình thức
kỷ luật
6
0
Nguyễn Trung Đức
6
1
Lê Đức Anh
6
2
Nguyễn Mạnh Cường
6
3
Đoàn Văn Dũng
6
4
Lâm Mạnh Hùng
6
5
Nguyễn Hoài Nam
6

6
Nguyễn Thị Huyền Ngọc
6
7
Nguyễn Văn Nhật
6
8
Đỗ Thị Kiều Trang
6
9
Phạm Duy Việt
ĐH1T2
Nghỉ học không phép 63 tiết Cảnh cáo
Nghỉ học không phép 57 tiết Cảnh cáo
Nghỉ học không phép 66 tiết Cảnh cáo
Nghỉ học không phép 69 tiết Cảnh cáo
Nghỉ học không phép 30 tiết Khiển trách
Nghỉ học không phép 63 tiết Cảnh cáo
Nghỉ học không phép 39 tiết Khiển trách
Nghỉ học không phép 36 tiết Khiển trách
Nghỉ học không phép 30 tiết Khiển trách
Nghỉ học không phép 55 tiết Cảnh cáo
7
0
Phạm Trường An
7
1
Nguyễn Hoàng Dương
7
2

Phạm Huy Hoàng
7
3
Bùi Duy Long
7
4
Hoàng Minh Tú
ĐH1K
Nghỉ học không phép 57 tiết Cảnh cáo
Nghỉ học không phép 30 tiết Khiển trách
Nghỉ học không phép 57 tiết Cảnh cáo
Nghỉ học không phép 30 tiết Khiển trách
Nghỉ học không phép 51 tiết
Cảnh cáo
7
5
Lê Ngọc Anh ĐH1T1
Nghỉ học không phép 33 tiết Khiển trách
7
6
Nguyễn Thị Minh Phương
7
7
Hoàng Quang Thành
7
8
Bế Minh Thoại
7
9
Nguyễn Thanh Tùng

8
0
Lê Hoàng Tùng Anh
CĐ10K
Nghỉ học không phép 48 tiết Khiển trách
Nghỉ học không phép 30 tiết Khiển trách
Nghỉ học không phép 69 tiết Cảnh cáo
Nghỉ học không phép 30 tiết Khiển trách
Nghỉ học không phép 54 tiết Cảnh cáo
ĐH1T2

×