Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Đề Giữa Học Kỳ 2 Toán 10 Năm 2022 – 2023 Trường Thpt Ngô Gia Tự – Đắk Lắk.pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (680.47 KB, 6 trang )

KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGƠ GIA TỰ
(Đề thi có 04 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 101
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7.0 điểm)
Câu 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng
thẳng là:
A.

.

B.

. Vectơ pháp tuyến của đường

C.

.

Câu 2. Xác định tâm và bán kính của đường trịn
A. Tâm
bán kính
.
C. Tâm


bán kính
.

D.

.

B. Tâm
D. Tâm

bán kính
bán kính

Câu 3. Hàm số bậc hai nào sau đây có đồ thị là parabol có đỉnh là

.
.
.

và đi qua

,

,

.
A.

B.


C.

D.

.

Câu 4. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
Câu 5. Phương trình tham số của đường thẳng qua
A.

B.

Câu 6. Nghiệm của phương trình
A. x
.
B.

.
.
là:

C.

hoặc
,


D.

là:

C.

D.

.

là:
.

Câu 7. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị
A.
.
B.

C.
.
C.

.

Câu 8. Phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm
A.

.

B.


C.

.

.

D. Vơ nghiệm.
D.

.

và có véc tơ chỉ phương

là:

D.

Câu 9. Cho hàm số có đồ thị như hình bên dưới. Khẳng định nào sau đây là đúng:

A. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình:
A.
.
B.
.

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng


.
.

D. Hàm số đồng biến trên khoảng
là:
C. .

1/4 - Mã đề 101

D.

.
.

.


Câu 11. Cho đường trịn
.
A.
.
B.

. Viết phương trình tiếp tuyến

.

Câu 12. Cho hàm số
các hình dưới đây:


A. hình

B. hình

.

C.

D.

.



thì đồ thị

C. hình

.

của

tại điểm

.

của hàm số là hình nào trong

D. hình


.

.

Câu 13. Cho parabol ( P ) : y = x + 5 x − 6. Khẳng định nào sau đây đúng:
2

A.
B.
C.

có toạ độ đỉnh là

.

có bề lõm của đồ thị quay lên.
có trục đối xứng là

D. Tọa độ giao điểm của parabol
với trục hồnh là A(0;-6).
Câu 14. Bảng sau tính tuổi thọ trung bình của người Việt Nam (tuổi), theo thời điểm (năm) dưới dạng bảng
sau cho ta một hàm số, tìm tập xác định của hàm số theo bảng:
Thời điểm (năm)

2013

2014

2015


2016

2017

2018

Tuổi thợ trung bình của người Viêt Nam

73,1

73,2

73,3

73,4

73,5

73,6

A. TXĐ

B. TXĐ D=

C. TXĐ
Câu 15. Trong hệ trục tọa độ
và tiếp xúc với đường thẳng

, cho điểm
có phương trình:


D. TXĐ D=
và đường thẳng

A.

.

B.

C.

.

D.

Câu 16. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng
C. Nghịch biến trên khoảng
Câu 17. Cho đường thẳng
thẳng
A.

.
.
. Đường tròn tâm

.
.


.
B. Đồng biến trên khoảng
D. Nghịch biến trên khoảng

.
.

có phương trình tham số

.
.

. Phương trình tổng quát của đường

là:
.

B.

Câu 18. Cho đường thẳng

C.

.


A.




song song với nhau.

B.
C.




cắt nhau và khơng vng góc với nhau.
vng góc với nhau.

D.



trùng nhau.
2/4 - Mã đề 101

.

D.

.

. Khẳng định nào sau đây đúng:


Câu 19. Khẳng định nào dưới đây đúng:
A. Hàm số


có giá trị nhỏ nhất bằng

B. Hàm số

có giá trị lớn nhất bằng

C. Hàm số

có giá trị lớn nhất bằng

D. Hàm số

có giá trị nhỏ nhất bằng

Câu 20. Hãy cho biết biểu thức nào sau đây là tam thức bậc hai?
A.

.

B.

C.

Câu 21. Tính góc giữa hai đường thẳng
A.
B.
Câu 22. Cho tam thức bậc hai
A.




.
.

C.
. Tìm tất cả giá trị của
B.

.

D.

.

D.
để

.

.

C.
.
D.
.
. Mệnh đề nào sau đây đúng:
Câu 23. Cho tam thức bậc hai
A.
.
B.

.
.
D.
.
C.
Câu 24. Trong mặt phẳng
, phương trình nào sau đây là phương trình của đường trịn?
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
C.
.
Câu 26. Phương trình đường trịn có tâm

D.

.
là:

B.
D.
và bán kính

.

.
là:

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 27. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
, cho đường thẳng
đến đường thẳng được tính theo cơng thức:
Khi đó khoảng cách từ điểm
A.

B.

C.

D.


Câu 28. Cho tam thức
chỉ khi:
A.

.

. Ta có
B.

.

Câu 29. Cho hàm số
A. .

và điểm

C.

.

với
D.

Câu 30. Khoảng cách nhỏ nhất từ điểm

C. -2.

D. .


đến một điểm bất kì thuộc đường thẳng

bằng?
A.

B.

C.

3/4 - Mã đề 101

D.

khi và

.

. Tính giá trị của biểu thức
B. .

.

bằng:


Câu 31. Trục đối xứng của đồ thị hàm số
A.

B.


B.

D.

. Véc tơ nào sau đây là véctơ chỉ phương của
C.
.
D.
.

.

Câu 33. Tập xác định của hàm số
.

là đường thẳng nào dưới đây?

C.

Câu 32. Cho đường thẳng
A.
.
B.
A.

,

:

là:

C.

.

D.

.

Câu 34. Tìm góc giữa hai đường thẳng

.



A. 5°
B. 0°
C. 90°
D. 60°
Câu 35. Cho tam thức bậc hai
. Mệnh đề nào sau đây đúng:
A. Nếu
thì
ln cùng dấu với hệ số , với mọi
.
B. Nếu
thì
ln cùng dấu với hệ số , với mọi
.
C. Nếu
thì

ln trái dấu với hệ số , với mọi
.
D. Nếu

thì

ln cùng dấu với hệ số , với mọi

.

II. PHẦN TỰ LUẬN (3.0 điểm)
Câu 1 (1đ): Độ cao của quả bóng golf tính theo thời gian có thể được xác định bằng một hàm bậc hai. Với
các thông số cho trong bảng sau, hãy xác định độ cao quả bóng đạt được tại thời điểm 3 giây ?
Thời gian (giây)

0

0.5

1

2

Độ cao (mét)

0

28

48


64

Câu 2 (0.5đ): Với giá trị nào của m thì phương trình

có nghiệm

Câu 3 (0.5đ): Giải phương trình
Câu 4 (1đ): Lập phương trình tiếp tuyến chung của hai đường tròn sau:

------ HẾT -----Ghi chú: Học sinh làm bài trên PHIẾU LÀM BÀI KIỂM TRA TẬP TRUNG
- Viết bằng bút mực
- Tô (SBD, mã đề, các phương án trả lời trắc nghiệm) bằng bút chì mã 2B hoặc 3B.

4/4 - Mã đề 101


ĐÁP ÁN
MƠN TỐN – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGƠ GIA TỰ
(Khơng kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 35.
101
102
1
2

3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32

33

B
D
C
C
D
A
A
D
B
D
D
A
B
A
B
C
A
B
C
C
D
D
B
D
B
B
C
A

A
A
B
D
D

D
D
A
A
D
C
B
A
A
D
C
D
B
C
A
B
C
B
C
B
B
A
A
C

C
D
D
A
D
B
A
A
C

103

104

105

106

107

108

C
D
C
B
D
D
A
B

C
D
B
C
D
A
A
B
B
A
C
C
A
D
D
C
D
A
A
A
A
B
C
D
D

B
C
B
D

C
A
A
B
B
C
D
B
A
D
C
C
A
D
A
B
A
D
D
B
B
C
A
B
D
D
B
C
B


B
A
B
B
D
C
D
B
C
B
A
D
D
C
A
D
A
A
C
B
B
C
A
D
D
A
C
A
A
A

B
B
B

B
D
B
C
B
D
A
C
C
A
B
A
D
B
C
C
D
A
A
D
A
C
C
D
A
A

B
A
A
B
A
A
D

C
A
C
A
D
D
B
B
D
A
B
A
A
C
C
B
B
D
C
D
D
A

D
B
C
D
C
D
A
D
D
A
A

C
A
A
C
B
A
C
D
A
C
C
B
D
D
A
B
B
C

C
D
B
D
C
B
D
A
A
B
B
D
D
D
B
1


34
35

C
D

B
B

D
C


D
A

A
C

C
C

B
D

B
A

Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK2 TOÁN 10
/>
2



×