ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG LẦN 1-KHỐI 12
SỞ GD & ĐT BẮC NINH
Trường THPT Hàn Thun
NĂM HỌC 2019-2020
MƠN: TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian phát đề
(50 câu trắc nghiệm)
Đề gồm: 6 trang
Mã đề: 132
Họ và tên thí sinh: ........................................................... Số báo danh: .............
Câu 1: Đồ thị hàm số nào sau đây có 3 đường tiệm cận?
2 x
1
x
A. y
B. y 2
C. y 2
x
x 1
x x 1
D. y
x 1
x 1
Câu 2: Cho hàm số f ( x) có đạo hàm f ' ( x) x( x 1)2 . Số cực trị của hàm số là.
A. 3
C. 0
B. 1
D. 2
Câu 3: Cho hình lập phương ABCD. A1B1C1D1 . Góc giữa AC và DA1 là:
A. 120
0
B. 45
0
0
C. 90
0
D. 60
Câu 4: Trong các hàm số sau hàm số nào đồng biến trên R ?
x
D. y tan x
C. y
A. y x 2 1
B. y x3 x 2 5x
x 1
Câu 5: Cho hàm số y f ( x) có bảng biến thiên sau. Hàm số đồng biến trong khoảng nào?
A. 0; 2
B. ; 3
C. 2;0
D. 1;3
Câu 6: Cho hình chóp S. ABCD, đáy ABCD là hình vng cạnh a và SA ( ABCD). Biết
SA
a 6
. Tính góc giữa SC và mp( ABCD).
3
0
A. 45
B. 60
0
0
C. 75
0
D. 30
Câu 7: Cho đường thẳng (d ) : 2 x 3 y 4 0. Véc tơ nào sau đây là một véc tơ chỉ phương
của (d )?
A. u (2;3)
B. u (2; 3)
C. u (3; 2)
D. u (6; 4)
Câu 8: Cho hàm số y f ( x) có bảng biến thiên sau
Hỏi hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 2
B. 4
C. 1
D. 3
Trang 1/7 - Mã đề 132
Câu 9: Cho hàm số y f ( x) có bảng biến thiên như sau.
Số nghiệm của phương trình 3 f ( x) 1 0 là
A. 2
B. 1
Câu 10: Đạo hàm của hàm số y
A. y '
cos x sin x
sin x cos x
2
B. y '
D. 3
C. 4
1
là
sin x cos x
1
sin x cos x
2
C. y '
1
sin x cos x
2
D. y '
sin x cos x
sin x cos x
2
Câu 11: Cho hình chóp tam giác S. ABC với SA, SB, SC đơi một vng góc và
SA SB SC 2a. Tính thể tích của khối chóp S. ABC.
A.
4a 3
3
B.
2a 3
3
C.
a3
2
D.
a3
6
Câu 12: Tính thể tích khối lăng trụ đứng ABCD. A ' B ' C ' D ' có đáy ABCD là hình vng cạnh
a và đường chéo AC ' 2a .
A. 2a 3
B. a3 2
C. a 3
D. a3 3
1
x trên nửa khoảng 0; bằng?
x 1
8
9
A.
D.
B. 3
C. 1
9
10
x 1
Câu 14: Tập xác định của hàm số y
là
x 1
Câu 13: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y
A. R \ 1
B. R \ 1;1
C. R \ 1
D. R
Câu 15: Tập tất cả các giá trị của m để phương trình 5sin x 12cos x m có nghiệm là
A. 13 m 13
B. 13 m 13
m 13
C.
m 13
m 13
D.
m 13
Câu 16: Bảng biến thiên sau của đồ thị hàm số nào ?
A. y x4 2 x 2 3
B. y x4 2 x 2 3
C. y x4 2 x 2 3 .
D. y x4 2 x 2 3
Câu 17: Hàm số y x 4 2 x 2 3 có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 2
B. 0
C. 1
D. 3
Trang 2/7 - Mã đề 132
Câu 18: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình bình hành, M, N lần lượt là trung điểm của
BC và CD. Biết thể tích của khối chóp S. ABCD là V. Khi đó thể tích của khối tứ diện
S.CMN bằng:
V
V
V
3V
A.
B.
C.
D.
6
8
4
8
Câu 19: Thể tích khối chóp có chiều cao bằng a và diện tích đáy bằng 3a 2 là:
1
3
1
A. a 3
C. a 3
D. a 3
B. a 3
6
2
3
Câu 20: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC. A ' B ' C ' có cạnh đáy bằng a và thể tích khối
lăng trụ là
a3 3
. Tính diện tích tam giác A ' BC.
8
A. a 2 3
B.
a2 3
2
C.
a2
2
D. a 2
Câu 21: Cho hàm số y x3 3x2 2 . Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại giao điểm
của đồ thị với trục tung là
B. y 2 x
A. y 0
C. y 2
D. y 2
Câu 22: Cho hàm số y f ( x) có bảng biến thiên như sau
x
-∞
0
-2
y/
_
_
+
+∞
+∞
y
+∞
1
1 -∞
0
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
A. 3
B. 2
D. 4
C. 1
Câu 23: Mã số điện thoại cố định của tỉnh Bắc Ninh là một kí tự gồm 10 chữ số trong đó 4
chữ số đầu là 0 2 2 2 . Hỏi có nhiều nhất bao nhiêu số điện thoại được tạo thành?
A. 106
B. 69
D. 610
C. 96
Câu 24: Cho tứ diện MNPQ. Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau là đúng?
B. MN , PQ chéo nhau
D. MN cắt PQ
A. MN / / PQ
C. MN và PQ đồng phẳng
Câu 25: Cho hàm số y f ( x) , có bảng xét dấu của f ' ( x) như sau
3
x
1
1
f x
0 0 0
Hàm số y f (2 3x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
1
A. ;1
3
2
B. ;5
3
5
C. 1;
3
D. 1; 2
Câu 26: Tứ diện ABCD có hai mặt ABC và ABD là các tam giác đều. Góc giữa AB và
CD là?
0
A. 60
B. 30
0
0
C. 90
D. 120
0
Câu 27: Nghiệm của phương trình sin x 0 là
A. x
k
2
B. x k
C. x
2
k 2 .
D. x k 2
Trang 3/7 - Mã đề 132
Câu 28: Gọi A, B là hai giao điểm của đồ thị hàm số y
dài đoạn thẳng AB bằng ?
A. 2
B.
3
3x 3
và đường thẳng y x 1 . Độ
x 1
C. 3
D.
2
Câu 29: Cho hàm số y f ( x) có bảng biến thiên như sau.
Hàm số đã cho đạt cực đại tại
A. x 3
B. x 2
C. x 1
D. x 1
Câu 30: Cho n N * và Cn3 An2 10 . Giá trị của n là?
A. n 6
B. n 4
C. n 5
D. n 3
Câu 31: Hình lăng trụ có thể có số cạnh nào sau đây?
A. 2019
B. 2017
C. 2020
D. 2018
Câu 32: Tính thể tích của khối lập phương có tổng diện tích tất cả các mặt bằng 24a 2
A. 4a 3
B. 8a 3
C. 64a3
D. a 3
Câu 33: Hàm số y x3 x2 5x 1 đồng biến trong khoảng nào dưới đây?
A. 0; 2
B. 3;1
C. 1;
5
D. ;1
3
Câu 34: Đường cong trong hình vẽ sau là của đồ thị hàm số nào?
A. y x 4 2 x 2 2
B. y x3 3x 1
C. y x3 3x 1
D. y x3 3x 2 1
Câu 35: Tính lim x3 3x 1
x
D.
B. 1
C. 2
1 x
Câu 36: Cho hàm số y 2
. Số giá trị thực của m để đồ thị hàm số có đúng hai
x 2mx 4
A.
đường tiệm cận?
B. 3
C. 0
D. 1
A. 2
Câu 37: Cho hàm số y f ( x) xác định và liên tục trên R có bảng xét dấu của f ' ( x) như sau
Hỏi hàm số y g ( x) f ( x2 2 x 4) có bao nhiêu điểm cực tiểu?
A. 3
B. 4
C. 2
D. 1
Trang 4/7 - Mã đề 132
x
x 1 x 2
và y x 1 x m có đồ thị là C1 và C2 .
x 1 x 2 x 3
Tập hợp các giá trị của m để C1 cắt C2 tại 3 điểm phân biệt là
Câu 38: Cho hai hàm số y
A. m 3
C. m 2
B. m 2
D. m 3
Câu 39: Cho hình chóp S. ABC có AB 4a,BC 5a, CA 3a; các mặt phẳng
(SAB),(SBC),(SCA) cùng tạo với mặt đáy ( ABC ) một góc 60 và hình chiếu vng góc của
S lên mặt phẳng đáy thuộc miền trong của tam giác ABC. Tính khoảng cách từ A đến
mp(SBC ).
0
A.
2a 3
5
C.
B. 5a
Câu 40: Cho hàm số y f ( x) m2
5a
2
D.
6a 3
5
2 x 2 x 4 4 x 2 m 1 . Tổng các giá trị của m
để hàm số đạt giá trị nhỏ nhất bằng 4 là
A.
5
2
B.
7
2
C.
1
2
D.
1
2
Câu 41: Cho hình hộp chữ nhật có tổng độ dài tất cả các cạnh bằng 40, độ dài đường chéo
bằng 5 2. Tìm thể tích lớn nhất Vmax của khối hộp chữ nhật đó.
A. Vmax
500
27
B. Vmax 1000
Câu 42: Cho phương trình
x 2 m2 1 x 1
x 1
C. Vmax
0
1000
27
D. Vmax
1000
9
. Có tất cả bao nhiêu giá trị thực của m
để phương trình có đúng một nghiệm ?
A. 4
B. 5
C. 2
D. 3
Câu 43: Số giá trị nguyên dương của m để phương trình 3 3x 1 1 m 3x 1 có nghiệm?
B. 5
D. 3
A. 2
C. 4
'
Câu 44: Cho hàm số y f ( x) , hàm số y f ( x) liên tục trên R và có đồ thị như hình vẽ sau
Bất phương trình f ( x) x m có nghiệm x 0; 2 khi và chỉ khi
A. m f (2) 2
B. m f (0)
C. m f (2) 2
D. m f (0)
Câu 45: Gọi S là tập các giá trị thực của m sao cho hàm số
y x2 4 x 6m x 2 2 x m xác định tại đúng một điểm. Số phần tử của S là.
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
Trang 5/7 - Mã đề 132
Câu 46: Cho hàm số bậc ba y f ( x) có đồ thị như hình sau
5
Số nghiệm của phương trình f 2cos x 1 , với x 0; là
2
B. 3
A. 4
C. 5
D. 2
Câu 47: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm A(0; 2) và () là đường thẳng đi qua O.
Gọi H là hình chiếu vng góc của A trên (). Giả sử H (a; b) ,với a 0. Biết khoảng cách
từ điểm H đến trục hoành bằng độ dài AH . Tính T a2 4b
A. T= - 4
B. T= 4
C. T= - 3
D. T= 0
Câu 48: Cho lăng trụ đứng ABC. A ' B ' C ' có đáy là tam giác ABC vng cân tại A, BC 2a.
Góc giữa mp( AB ' C ) và mp( BB ' C ) bằng 600. Tính thể tích khối lăng trụ ABC.A ' B ' C '.
A. 2a 3
C. a3 3
B. a3 2
D. a3 6
Câu 49: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và D,
AD DC x, AB 2 x. Tam giác SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vng góc
với đáy. Gọi G là trọng tâm của tam giác SAD. Tính khoảng cách d từ điểm G đến mặt
phẳng (SBC ).
A. d
x 21
7
B. d
4 x 21
63
C. d
x 15
5
D. d
4 x 15
45
Câu 50: Cho S là tập các số tự nhiên có 7 chữ số. Lấy ngẫu nhiên một số từ S . Tính xác
suất để số lấy được có chữ số tận cùng bằng 3 và chia hết cho 7 ( kết quả làm trịn đến
hàng phần nghìn)?
A. 0,015 .
B. 0,012 .
C. 0,013 .
D. 0,014 .
----------- HẾT -----------
Trang 6/7 - Mã đề 132
Sở GD & ĐT Bắc Ninh
Trường THPT Hàn Thuyên
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG LẦN 1-KHỐI 12
NĂM HỌC 2019-2020: MƠN: TỐN
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
Mã 132
C
B
D
B
C
D
D
D
C
D
A
B
C
C
A
D
C
B
B
C
D
A
A
B
A
C
B
D
B
AC
A
B
C
C
D
B
A
C
D
D
A
B
A
C
B
C
A
B
A
D
Mã 209
B
C
D
D
B
D
A
D
C
C
A
BD
B
A
B
C
C
D
A
C
B
B
A
B
B
C
C
C
D
D
C
A
C
B
D
A
A
D
D
B
C
A
D
B
B
D
B
A
A
D
Mã 357
A
C
B
CD
A
C
A
C
D
B
D
A
C
B
B
D
D
D
B
A
D
A
C
A
B
D
A
B
C
B
B
A
C
D
D
C
B
B
C
A
C
A
D
B
B
C
A
C
C
B
Mã 485
B
A
B
D
A
C
C
B
AD
D
D
C
C
A
C
D
D
B
C
D
A
D
A
D
D
C
D
B
B
A
C
A
A
B
C
D
D
B
A
C
C
B
B
B
C
B
B
A
D
A
Mã 570
D
B
B
A
C
C
D
A
A
A
A
C
D
C
B
B
B
A
C
C
B
C
D
A
B
B
A
D
B
A
D
D
BC
D
D
D
B
C
D
A
B
C
C
D
D
C
A
C
A
C
Mã 628
B
A
D
A
C
B
C
D
D
C
A
A
D
D
B
C
A
A
C
B
B
C
A
A
CD
B
C
A
B
D
C
A
C
D
D
A
A
D
C
C
B
D
B
B
D
B
D
B
B
D
Mã 743
A
D
A
D
C
A
C
AB
C
D
B
B
A
B
B
D
D
A
A
C
C
D
B
B
C
B
C
D
D
B
C
D
D
C
A
A
A
C
B
B
C
B
A
A
B
D
A
D
A
A
Mã 896
C
B
D
C
C
AB
D
C
B
B
D
B
C
D
A
A
B
B
C
D
C
D
D
D
A
D
D
B
B
D
B
A
C
C
A
C
B
A
B
A
D
A
B
C
A
C
A
B
C
A
Trang 7/7 - Mã đề 132