SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề thi thử
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 07 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 016
Câu 1. Tính thể tích của khối lập phương
A.
.
B.
Câu 2. Hàm số
.
.
C.
.
D.
.
có tập xác định là:
A.
.
Câu 3. Điểm
.
biết
B.
.
C.
.
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức
D.
.
. Tìm phần thực và phần ảo của số phức
.
A. Phần thực là
và phần ảo là
.
B. Phần thực là
và phần ảo là
.
C. Phần thực là
và phần ảo là
D. Phần thực là
và phần ảo là
Câu 4. Có bao nhiêu số phức
A. .
B.
Câu 5. Từ một nhóm
A.
.
.
.
thỏa mãn
.
C.
người, chọn ra các nhóm ít nhất
B.
.
Câu 6. Trong khơng gian với hệ tọa độ
thẳng
mặt cầu
với
?
C.
.
D.
.
người. Hỏi có bao nhiêu cách chọn:
.
D.
.
cho mặt cầu
là tham số. Tìm tất cả các giá trị của tham số
.
1/7 - Mã đề 016
và đường
để đường thẳng
tiếp xúc với
A.
.
B.
.
C.
Câu 7. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
A.
A.
B.
.
Câu 8. Cho
B.
Câu 9. Cho hàm số
A.
.
.
C.
.
D.
.
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
B.
.
C.
.
, đường thẳng
B.
Câu 11. Cho hàm số
D.
.
đi qua điểm nào dưới đây?
.
C.
liên tục trên
có đồ thị
phương trình
A. 3.
.
bằng
.
Câu 10. Trong khơng gian
A.
.
.
D.
. Tích phân
.
D.
.
.
C.
.
.
D.
.
như hình vẽ bên. Số nghiệm thực của
là
B. 2.
C. 1.
Câu 12. Cho hàm số
nhiêu điểm cực trị?
có đồ thị trên đoạn
D. 4.
như hình vẽ. Trên khoảng
.
A. .
B.
.
C. .
2/7 - Mã đề 016
D.
.
hàm số có bao
Câu 13. Tính tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình
A.
.
B.
Câu 14. Biết
A.
C.
và
.
B.
Câu 15. Cho
A.
.
và
B.
D. .
. Khi đó:
.
bằng:
C.
.
.
A.
.
B.
. Giá trị của
bằng
.
B.
D.
.
?
C.
Câu 17. Số phức liên hợp của số phức
.
D. .
C. .
Câu 16. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
A.
.
là hai số thực dương thỏa mãn
.
.
.
D.
.
là
.
C.
.
D.
.
Câu 18. Có bao nhiêu cặp số nguyên (x; y) thỏa mãn
?
A.
.
B.
.
Câu 19. Cho hai số phức
A.
.
C.
và
B.
C.
Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ
vectơ
.
.
bằng
.
D.
, cho các vectơ
.
,
. Tìm tọa độ của
.
A.
.
B.
Câu 21. Cho hình chóp
là trung điểm của cạnh
.
C.
.
A.
(
B.
(
C.
(
.
vng tại
và
D.
. Gọi
.
là hằng số).
là hằng số).
là hằng số).
Câu 23. Cho hình chóp tứ giác
. Thể tích
của khối chóp
.
.
là hằng số).
(
D.
D.
có
và các tam giác
. Tính số đo của góc giữa hai đường thẳng chéo nhau
A.
.
B.
.
C.
Câu 22. Trong các khẳng định sau khẳng định nào SAI?
A.
D.
. Số phức
.
và
B.
có đáy
là hình vng cạnh bằng
,
,
là:
.
Câu 24. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
C.
trên đoạn
3/7 - Mã đề 016
.
D.
.
.
A.
.
B.
.
C.
Câu 25. Trong không gian với hệ trục tọa độ
.
D.
, cho tam giác
biết điểm
tuyến
và đường cao
có phương trình tương ứng là
phương trình đường phân giác góc .
.
B.
.
C.
.
D.
.
cách từ
A.
đều có
đến mặt phẳng
.
,
, đường trung
và
A.
Câu 26. Cho hình chóp
.
với
. Viết
là giao điểm của
và
. Khoảng
bằng
B.
.
C.
Câu 27. Cho phương trình
Tính
.
D.
, với
.
có các nghiệm
đều khơng là số thực.
theo
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 28. Cho hàm số f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Số điểm cực trị của hàm số
là
A.
B. 7.
2.
Câu 29. Cho số phức
A.
.
C. 5.
. Tìm số phức
B.
.
B.
.
.
3.
.
C.
Câu 30. Tìm các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.
D.
.
D.
.
.
C.
.
D.
.
P đi qua điểm A 1; 2; 0 và
Câu 31. Trong không gian với hệ trục Oxyz , viết phương trình mặt phẳng
x 1 y z 1
d:
2
1
1 .
vng góc với đường thẳng
4/7 - Mã đề 016
A. –2 x – y z 4 0 . B. x 2 y – 5 0 .
C. –2 x – y z – 4 0 .
D. 2 x y – z 4 0 .
8 a 2
Câu 32. Cho mặt cầu có diện tích bằng 3 . Khi đó, bán kính mặt cầu bằng
a 3
A. 3 .
a 6
B. 3 .
Câu 33. Cho
A.
a 2
C. 3 .
,
.
. Tính
B.
.
,
.
C.
Câu 34. Trong khơng gian với hệ toạ độ
a 6
D. 2 .
.
D.
, cho điểm
.
và hai mặt phẳng
. Phương trình nào dưới đây là phương trình đường thẳng đi qua
và
, song song với
?
A.
.
B.
Câu 35. Trong mặt phẳng tọa độ
,
và hình
.
C.
, gọi
.
D.
.
là hình phẳng giới hạn bởi các đường
là hình gồm các điểm
thỏa:
,
,
,
,
.
Cho
và
sau đây đúng?
A.
quay quanh trục
.
B.
ta được các vật thể có thể tích lần lượt là
.
C.
Câu 36. Một hình trụ có bán kính đáy bằng
hình trụ bằng:
A.
.
Câu 37. Cho hàm số
B.
có
.
.
và
.
. Tích phân
5/7 - Mã đề 016
. Đẳng thức nào
D.
và có chiều cao
C.
,
. Diện tích xung quanh của
D.
.
bằng
A.
.
B.
.
Câu 38. Cho hình chóp
là điểm
chóp
có đáy
trên cạnh
là?
sao cho
.
B.
A.
C.
là tam giác đều cạnh
; mặt phẳng
.
Câu 39. Tìm nghiệm của phương trình
A.
.
.
D.
.
. Hình chiếu vng góc của
tạo với đáy một góc
C.
.
D.
C.
.
D.
trên đáy
. Thể tích khối
.
.
B.
.
.
Câu 40. Cho hàm số
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số khơng có cực trị.
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là
.
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là
.
D. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng
Câu 41. Gọi
là tập hợp tất cả các số tự nhiên có
.
B.
.
Câu 42. Trong khơng gian
A.
.
, cho điểm
.
D.
C.
.
có bảng xét dấu của đạo hàm
có bao nhiêu điểm cực trị?
B. 2.
.
B.
Câu 45. Cho cấp số nhân
A.
, xác suất để số đó khơng có hai chữ số liên tiếp
.
B.
D.
C. 3.
thỏa mãn
.
.
như sau:
D. 4.
?
.
C. .
có số hạng đầu
và cơng bội
C. 3.2
.
D. .
2019
. Giá trị
.
D.
Câu 46. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số
A. Điểm
.
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
.
Câu 44. Có bao nhiêu số phức
A.
chữ số đôi một khác nhau và các chữ số thuộc tập hợp
C.
B.
Câu 43. Cho hàm số
Hàm số
A. 1.
.
. Chọn ngẫu nhiên một số thuộc
nào cùng lẻ bằng
A.
và
B. Điểm
6/7 - Mã đề 016
.
bằng
.
C. Điểm
.
Câu 47. Cho
D. Điểm
là số thực dương khác
. Tính
.
.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 48. Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
D.
.
Câu 49. Cho hình chóp tứ giác đều
có cạnh đáy bằng
, góc giữa cạnh bên với mặt đáy bằng
Tính diện tích xung quanh của khối nón đỉnh , đáy là đường trịn ngoại tiếp
.
A.
.
Câu 50. Tìm tập nghiệm
A.
B.
.
C.
.
D.
của bát phương trình
B.
C.
------ HẾT ------
7/7 - Mã đề 016
D.
.
.