Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Đề ôn thi toán thpt lớp 12 số 1 (2)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.09 MB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề thi thử
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 07 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 017

Câu 1. Tìm nghiệm của phương trình
A.

.

.

B.

Câu 2. Cho cấp số nhân
2019
A. 3.2 .

.
có số hạng đầu

B.


C.

đều có

cách từ

bằng

đến mặt phẳng
.

B.

.

D.

và cơng bội

.

Câu 3. Cho hình chóp

A.

C.

.

,


.

. Giá trị

bằng
D.

với

C.

.

.

là giao điểm của

.

D.



.

Câu 4. Tính tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình
A. .

B.


Câu 5. Cho hàm số

Hàm số
A. 2.

B.

Câu 7. Trong không gian
A.

.

. Tính

.

Câu 9. Tìm tập nghiệm
A.

B.

D. 4.
.

.

C.

, cho điểm

B.

.

D.

.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

.

C.
trên đoạn
.

C.

.

D.

C.
1/7 - Mã đề 017

.

.
.


D.

của bát phương trình
B.

.

như sau:

C. 3.

Câu 8. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
A.

D.

có bảng xét dấu của đạo hàm

là số thực dương khác
.

.

C. .

có bao nhiêu điểm cực trị?
B. 1.

Câu 6. Cho
A.


.

. Khoảng

D.

.


Câu 10. Tìm họ nguyên hàm của hàm số

.

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.


Câu 11. Cho hàm số

liên tục trên

phương trình

như hình vẽ bên. Số nghiệm thực của



A. 1.

B. 2.

C. 3.

Câu 12. Có bao nhiêu số phức
A.

có đồ thị

.

B.

Câu 13. Cho hàm số

D. 4.

thỏa mãn


?

.

C.

.

D.

. Đẳng thức nào sau đây đúng?

A.
.
B.
.
C.
Câu 14. Trong các khẳng định sau khẳng định nào SAI?
A.

(

(

(
(

.


là hằng số).


B.

Câu 16. Cho hai số phức
.

.

là hằng số).

Câu 15. Biết

A.

D.

là hằng số).

C.

A.

.

là hằng số).

B.


D.

.

. Khi đó:
.

C. .


B.

bằng:
D.

. Số phức

.

C.

.

bằng
.

D.

.


P  đi qua điểm A 1; 2; 0  và
Câu 17. Trong không gian với hệ trục Oxyz , viết phương trình mặt phẳng
x  1 y z 1
d:
 
2
1
1 .
vng góc với đường thẳng
A. –2 x – y  z  4 0 . B. x  2 y – 5 0 .
Câu 18. Cho phương trình

C. 2 x  y – z  4 0 .

, với
2/7 - Mã đề 017

D. –2 x – y  z – 4 0 .

có các nghiệm

đều không là số thực.


Tính

theo

A.


.

B.

.

C.

Câu 19. Trong khơng gian với hệ toạ độ
,

.

, cho điểm

D.

.

và hai mặt phẳng

. Phương trình nào dưới đây là phương trình đường thẳng đi qua


, song song với

?

A.


.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 20. Cho hàm số f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Số điểm cực trị của hàm số


A. 5.

B. 7.

C.

Câu 21. Cho hình chóp tứ giác
. Thể tích
của khối chóp
A.

.


có đáy

B.

.

.

B.

với

mặt cầu

.

A.

.

là hình vng cạnh bằng

C.

.

Câu 23. Trong khơng gian với hệ tọa độ

thẳng


D.

.

D.

và có chiều cao
C.

,

,

.

Câu 24. Trong khơng gian với hệ tọa độ

.

. Diện tích xung quanh của

.

D.

.

cho mặt cầu

và đường


là tham số. Tìm tất cả các giá trị của tham số

B.

3.

là:

Câu 22. Một hình trụ có bán kính đáy bằng
hình trụ bằng:
A.

2.

C.

.

, cho các vectơ
3/7 - Mã đề 017

để đường thẳng

D.
,

tiếp xúc với

.

. Tìm tọa độ của


vectơ

.

A.

.

B.

.

C.

Câu 25. Trong không gian với hệ trục tọa độ

.

D.

, cho tam giác

biết điểm

tuyến
và đường cao
có phương trình tương ứng là

phương trình đường phân giác góc .
.

B.

.

C.

.

D.

.

A.

.

B.

Câu 27. Cho hàm số
nhiêu điểm cực trị?

, đường trung



A.


Câu 26. Số phức liên hợp của số phức

.

. Viết



.

C.

có đồ thị trên đoạn

.

D.

.

như hình vẽ. Trên khoảng

hàm số có bao

.
A. .
B. .
C. .
Câu 28. Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây?


A.

.

B.

Câu 29. Cho hình chóp
là điểm
chóp
A.

.
có đáy

trên cạnh
là?

sao cho

.

B.

C.

.

là tam giác đều cạnh
; mặt phẳng


.

C.
4/7 - Mã đề 017

D. .

D.

.

. Hình chiếu vng góc của
tạo với đáy một góc

.

D.

.

trên đáy

. Thể tích khối


Câu 30. Có bao nhiêu cặp số nguyên (x; y) thỏa mãn
?
A.

.


B.

Câu 31. Điểm
phức .

.

C.



.

D.

trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức

.

. Tìm phần thực và phần ảo của số

.
A. Phần thực là

và phần ảo là

B. Phần thực là

và phần ảo là


C. Phần thực là

và phần ảo là

D. Phần thực là

và phần ảo là

Câu 32. Trong không gian
A.

.

và hình

.
.
.

, đường thẳng
B.

đi qua điểm nào dưới đây?

.

Câu 33. Trong mặt phẳng tọa độ
,


.

C.

, gọi

.

D.

.

là hình phẳng giới hạn bởi các đường

là hình gồm các điểm

thỏa:

,

,

,

,

.

Cho


sau đây đúng?
A.

.

Câu 34. Cho số phức

quay quanh trục

B.

ta được các vật thể có thể tích lần lượt là

.
. Tìm số phức

C.
.
5/7 - Mã đề 017

D.

,

. Đẳng thức nào

.


A.


.

B.

Câu 35. Cho hình chóp
là trung điểm của cạnh
A.

.

Câu 36. Gọi

C.

D.

.
vuông tại


B.

.

.

C.

B.


.

.

D.

. Gọi

chữ số đôi một khác nhau và các chữ số thuộc tập hợp

. Chọn ngẫu nhiên một số thuộc

.

.


và các tam giác
. Tính số đo của góc giữa hai đường thẳng chéo nhau

là tập hợp tất cả các số tự nhiên có

nào cùng lẻ bằng
A.

.

, xác suất để số đó khơng có hai chữ số liên tiếp


C.

.

D.

.

Câu 37. Cho hình chóp tứ giác đều
có cạnh đáy bằng
, góc giữa cạnh bên với mặt đáy bằng
Tính diện tích xung quanh của khối nón đỉnh , đáy là đường trịn ngoại tiếp
.
A.

.

B.

Câu 38. Cho
A.

.

C.

,
.

. Tính


B.

.

.

.

B.

C.

.

.

.

Câu 39. Tìm các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.

D.

.

D.

.


.

D.

.

.
C.

Câu 40. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số
A. Điểm

.

B. Điểm

.

C. Điểm

.

D. Điểm

.

8 a 2
Câu 41. Cho mặt cầu có diện tích bằng 3 . Khi đó, bán kính mặt cầu bằng
a 6
A. 2 .


a 2
B. 3 .

a 3
C. 3 .

Câu 42. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
A.

.

B.

Câu 43. Từ một nhóm
A.

.

Câu 44. Cho
A.

.



?

.


C.

người, chọn ra các nhóm ít nhất
B.

.

C.

là hai số thực dương thỏa mãn
B.

.

.

D.

.

người. Hỏi có bao nhiêu cách chọn:
.

D.

.

. Giá trị của
C. .


Câu 45. Cho hàm số
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số khơng có cực trị.
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là

a 6
D. 3 .

.
6/7 - Mã đề 017

bằng
D.

.

.


C. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là



.

.

Câu 46. Tính thể tích của khối lập phương
A.


.

B.

Câu 47. Hàm số
A.

.

.

A. .

.

.

.

Câu 50. Cho hàm số

C.

thỏa mãn

D.

.


.

C.

.

.

D. .

C.

.

D.


.

D.

bằng

.


B.

.
?


. Tích phân
B.

.

C.

B.

B.

Câu 49. Cho

A.

.

có tập xác định là:

Câu 48. Có bao nhiêu số phức

A.

biết

. Tích phân
C.
------ HẾT ------


7/7 - Mã đề 017

.

.

bằng
D.

.



×