Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Đề ôn thi toán thpt lớp 12 số 1 (6)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.09 MB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề thi thử
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 07 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 039

Câu 1. Cho hàm số

có bảng xét dấu của đạo hàm

như sau:

Hàm số
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 1.
B. 3.
C. 2.
Câu 2. Trong các khẳng định sau khẳng định nào SAI?
A.

(

là hằng số).


B.

(

là hằng số).

C.

(

D.

(

là hằng số).

là hằng số).

Câu 3. Biết
A.



.

B.

. Khi đó:
.


.

B.

Câu 5. Cho cấp số nhân

, cho các vectơ

.

.

,

C.

có số hạng đầu

.

B.

Câu 6. Trong khơng gian
A.

D.

. Tìm tọa độ của

.


A.

A.

bằng:
C. .

Câu 4. Trong không gian với hệ tọa độ
vectơ

D. 4.

.

và công bội
C. 3.2

.

, đường thẳng
B.

.

.

2019

D.


. Giá trị

.

.
bằng

D.

.

đi qua điểm nào dưới đây?
C.

.

D.

Câu 7. Cho hàm số f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Số điểm cực trị của hàm số


1/7 - Mã đề 039

.


A.

B. 7.


2.

C. 5.

Câu 8. Tìm nghiệm của phương trình
A.

.

B.

.

.

B.

Câu 10. Cho hình chóp
là trung điểm của cạnh
A.

.

3.

.
C.

Câu 9. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số

A.

D.

.

trên đoạn
.

D.

.

D.

.

.

C.

.


và các tam giác
. Tính số đo của góc giữa hai đường thẳng chéo nhau

vng tại



B.

.

.

C.

.

D.

. Gọi

2

8 a
Câu 11. Cho mặt cầu có diện tích bằng 3 . Khi đó, bán kính mặt cầu bằng
a 2
A. 3 .

a 3
B. 3 .

Câu 12. Từ một nhóm

a 6
C. 2 .

người, chọn ra các nhóm ít nhất


a 6
D. 3 .

người. Hỏi có bao nhiêu cách chọn:

A.
.
B.
.
C. .
Câu 13. Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A.

.

B.

.

C.

Câu 14. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
A.
C.

.

.


D.

.
B.

.

D.

D.
2/7 - Mã đề 039

.
.

.

.


Câu 15. Cho số phức
A.

. Tìm số phức

.

B.


.

Câu 16. Cho hình chóp
là điểm
chóp
A.

trên cạnh
là?

sao cho

.

B.

A.

A.

là tam giác đều cạnh

.

C.

B.

.


. Hình chiếu vng góc của

.

D.

.

C.

.

.

Câu 19. Trong khơng gian với hệ trục tọa độ

. Thể tích khối

bằng
D.

.

. Giá trị của
C.

bằng

.


D.

, cho tam giác

.

biết điểm

tuyến
và đường cao
có phương trình tương ứng là
phương trình đường phân giác góc .

, đường trung



A.

.

B.

.

C.

.

D.


.

. Viết

Câu 20. Tính tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình
A.

.

B.

.

Tính
A.

, với

D. .
có các nghiệm

đều khơng là số thực.

theo
.

B.

Câu 22. Trong khơng gian

A.

.

C. .

Câu 21. Cho phương trình

trên đáy

.

. Tích phân

là hai số thực dương thỏa mãn

.

D.

tạo với đáy một góc



B.


.

; mặt phẳng




.

Câu 18. Cho

C.

có đáy

Câu 17. Cho hàm số

.

.

Câu 23. Cho hàm số
nhiêu điểm cực trị?

.

C.

, cho điểm
B.

.

D.


.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

.

C.

có đồ thị trên đoạn

.

D.

như hình vẽ. Trên khoảng

3/7 - Mã đề 039

.
hàm số có bao


.
A.

.

B. .


C.

Câu 24. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
A.

.

B.

A.

.

Câu 26. Gọi

B.

A.

C.

.

.

C.

Câu 27. Điểm
phức .


D.

.

.

.

D.

.

chữ số đôi một khác nhau và các chữ số thuộc tập hợp

. Chọn ngẫu nhiên một số thuộc

B.

.



là tập hợp tất cả các số tự nhiên có

nào cùng lẻ bằng

D. .

?


.

Câu 25. Số phức liên hợp của số phức

.

, xác suất để số đó khơng có hai chữ số liên tiếp

C.

.

D.

trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức

.

. Tìm phần thực và phần ảo của số

.
A. Phần thực là

và phần ảo là

.

B. Phần thực là

và phần ảo là


.

C. Phần thực là

và phần ảo là

D. Phần thực là

và phần ảo là

Câu 28. Có bao nhiêu số phức
A.

.

B.

Câu 29. Cho
A.

.

.
.

thỏa mãn
.

?

C.

. Tích phân
B.

.

.

D.

.

bằng
C.
4/7 - Mã đề 039

.

D.

.


Câu 30. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm sớ
A. Điểm

.

B. Điểm


.

C. Điểm

.

D. Điểm

.

Câu 31. Tìm tập nghiệm
A.

của bát phương trình
B.

C.

Câu 32. Trong khơng gian với hệ tọa độ

thẳng

với

mặt cầu

D.

cho mặt cầu


là tham số. Tìm tất cả các giá trị của tham số

để đường thẳng

.

B.

.

C.

Câu 33. Cho hình chóp tứ giác
. Thể tích
của khối chóp
A.

.

có đáy

.

B.

.

C.


.

.

B.

,

,

D.

.

.
.

D.

và có chiều cao

.

Câu 36. Trong không gian với hệ toạ độ
,

.

C.


Câu 35. Một hình trụ có bán kính đáy bằng
hình trụ bằng:
A.

.

là:

B.

.

D.

là hình vng cạnh bằng

Câu 34. Tìm các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số

C.

.

, cho điểm

.

. Diện tích xung quanh của
D.

A.


.

và hai mặt phẳng

. Phương trình nào dưới đây là phương trình đường thẳng đi qua


tiếp xúc với

.

A.

A.

và đường

, song song với

?

.

B.

.

C.


.

D.

.

P  đi qua điểm A 1; 2; 0  và
Câu 37. Trong không gian với hệ trục Oxyz , viết phương trình mặt phẳng
x  1 y z 1
d:
 
2
1
1 .
vng góc với đường thẳng
A. x  2 y – 5 0 .
Câu 38. Cho hàm số

B. –2 x – y  z  4 0 .

C. –2 x – y  z – 4 0 .

. Đẳng thức nào sau đây đúng?

5/7 - Mã đề 039

D. 2 x  y – z  4 0 .


A.


.

B.

.

Câu 39. Cho hai số phức
A.

.

C.


B.

.

. Số phức

.

D.

.

bằng

C.


.

D.

.

Câu 40. Cho hình chóp tứ giác đều
có cạnh đáy bằng
, góc giữa cạnh bên với mặt đáy bằng
Tính diện tích xung quanh của khối nón đỉnh , đáy là đường trịn ngoại tiếp
.
A.

.

B.

.

Câu 41. Cho hình chóp
cách từ
A.

đều có

đến mặt phẳng
.

C.


.

,

với

Câu 42. Cho hàm số

.

C.

B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là

.

B.



.

.

C.
. Tính

B.


Câu 45. Cho hàm số

.

.
.

D.

.

.
C.

liên tục trên

phương trình

.

có đồ thị

D.

.

như hình vẽ bên. Số nghiệm thực của




A. 1.

B. 3.

Câu 46. Cho
A.

D.

biết

.

,

.

C. 2.

là số thực dương khác
.

. Khoảng

.

Câu 43. Tính thể tích của khối lập phương

A.




.

C. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng
D. Hàm số khơng có cực trị.

Câu 44. Cho

là giao điểm của

. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là

.

.

bằng
B.

A.

D.

.

B.


.

. Tính

D. 4.
.

C.
6/7 - Mã đề 039

.

D.

.


Câu 47. Có bao nhiêu cặp số nguyên (x; y) thỏa mãn
?
A.

.

B.

Câu 48. Hàm số

.

C.


.

D.

.

có tập xác định là:

A.

.

B.

.

Câu 49. Trong mặt phẳng tọa độ
,



và hình

, gọi

C.

.


D.

.

là hình phẳng giới hạn bởi các đường

là hình gồm các điểm

thỏa:

,

,

,

,

.

Cho

sau đây đúng?
A.

quay quanh trục

B.

.


Câu 50. Có bao nhiêu số phức
A. .

B.

thỏa mãn
.

ta được các vật thể có thể tích lần lượt là

C.

.

D.

?
C. .
------ HẾT ------

7/7 - Mã đề 039

D. .

,

. Đẳng thức nào

.




×