SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề thi thử
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 07 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 048
P đi qua điểm A 1; 2; 0 và
Câu 1. Trong không gian với hệ trục Oxyz , viết phương trình mặt phẳng
x 1 y z 1
d:
2
1
1 .
vng góc với đường thẳng
A. 2 x y – z 4 0 .
Câu 2. Cho
A.
và
B. –2 x – y z – 4 0 .
là hai số thực dương thỏa mãn
.
B.
Câu 3. Cho
A.
.
C.
B.
.
.
A.
.
.
Câu 6. Có bao nhiêu số phức
thỏa mãn
A.
B.
Câu 8. Trong khơng gian
A.
.
B.
.
D.
.
D.
.
.
.
, xác suất để số đó khơng có hai chữ số liên tiếp
.
D.
.
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
C.
.
D.
Câu 9. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số
A. Điểm
.
chữ số đôi một khác nhau và các chữ số thuộc tập hợp
C.
.
D.
?
C.
, cho điểm
. Diện tích xung quanh của
.
C.
.
.
.
đi qua điểm nào dưới đây?
. Chọn ngẫu nhiên một số thuộc
.
.
D.
C.
là tập hợp tất cả các số tự nhiên có
nào cùng lẻ bằng
.
, đường thẳng
B.
D.
và có chiều cao
.
B.
A. .
.
C.
B.
Câu 5. Trong khơng gian
bằng
bằng
Câu 4. Một hình trụ có bán kính đáy bằng
hình trụ bằng:
A.
D. x 2 y – 5 0 .
. Giá trị của
. Tích phân
.
Câu 7. Gọi
C. –2 x – y z 4 0 .
B. Điểm
1/7 - Mã đề 048
.
.
C. Điểm
.
D. Điểm
Câu 10. Cho hình chóp
cách từ
A.
đều có
đến mặt phẳng
.
với
là giao điểm của
và
. Khoảng
bằng
B.
Câu 11. Hàm số
.
C.
.
D.
.
có tập xác định là:
A.
.
B.
.
Câu 12. Trong mặt phẳng tọa độ
,
,
.
và hình
, gọi
C.
.
D.
.
là hình phẳng giới hạn bởi các đường
là hình gồm các điểm
thỏa:
,
,
,
,
.
Cho
và
sau đây đúng?
A.
quay quanh trục
.
B.
Câu 13. Cho hàm số
ta được các vật thể có thể tích lần lượt là
.
có
C.
và
B.
C.
D.
Câu 15. Điểm
phức .
(
(
. Đẳng thức nào
D.
. Tích phân
A.
.
B.
.
C.
Câu 14. Trong các khẳng định sau khẳng định nào SAI?
A.
.
,
.
bằng
D.
.
là hằng số).
là hằng số).
(
là hằng số).
(
là hằng số).
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức
2/7 - Mã đề 048
. Tìm phần thực và phần ảo của số
.
A. Phần thực là
và phần ảo là .
B. Phần thực là
và phần ảo là
C. Phần thực là
và phần ảo là
D. Phần thực là
và phần ảo là
.
.
.
Câu 16. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
A.
.
B.
.
Câu 17. Cho hình chóp tứ giác
. Thể tích
của khối chóp
A.
.
.
A.
C.
. Tìm số phức
.
liên tục trên
,
,
D.
.
.
D.
.
.
C.
có đồ thị
.
D.
.
như hình vẽ bên. Số nghiệm thực của
là
A. 3.
B. 4.
Câu 21. Trong khơng gian với hệ tọa độ
thẳng
.
C.
. Tính
phương trình
.
.
.
B.
Câu 20. Cho hàm số
D.
là hình vng cạnh bằng
.
,
.
.
là:
B.
Câu 19. Cho
.
C.
có đáy
B.
Câu 18. Cho số phức
A.
trên đoạn
với
C. 1.
D. 2.
cho mặt cầu
là tham số. Tìm tất cả các giá trị của tham số
3/7 - Mã đề 048
và đường
để đường thẳng
tiếp xúc với
mặt cầu
.
A.
.
B.
Câu 22. Cho cấp số nhân
A.
.
có số hạng đầu
Câu 23. Cho hình chóp
sao cho
.
B.
A.
Câu 24. Cho hình chóp
là trung điểm của cạnh
A.
.
C.
có đáy
trên cạnh
là?
.
D.
.
bằng
D.
.
. Hình chiếu vng góc của
; mặt phẳng
.
.
. Giá trị
là tam giác đều cạnh
tạo với đáy một góc
C.
.
D.
.
vng tại
và
B.
.
.
C.
B.
.
trên đáy
. Thể tích khối
có
và các tam giác
. Tính số đo của góc giữa hai đường thẳng chéo nhau
Câu 25. Tìm nghiệm của phương trình
A.
.
và cơng bội
2019
B. 3.2 .
.
là điểm
chóp
C.
D.
. Gọi
.
.
C.
.
D.
.
Câu 26. Tính tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình
A. .
B.
Câu 27. Cho hàm số
A.
.
.
C.
.
.
D. .
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 28. Có bao nhiêu cặp số nguyên (x; y) thỏa mãn
?
A.
.
B.
.
C.
Câu 29. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
A.
.
B.
và
.
D.
.
?
.
C.
.
D.
.
2
8 a
Câu 30. Cho mặt cầu có diện tích bằng 3 . Khi đó, bán kính mặt cầu bằng
a 3
A. 3 .
a 6
B. 2 .
Câu 31. Trong không gian với hệ trục tọa độ
a 6
C. 3 .
, cho tam giác
tuyến
và đường cao
có phương trình tương ứng là
phương trình đường phân giác góc .
4/7 - Mã đề 048
a 2
D. 3 .
biết điểm
và
, đường trung
. Viết
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 32. Cho hàm số
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là
.
B. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng
và
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là
D. Hàm số khơng có cực trị.
Câu 33. Cho hàm số
Hàm số
A. 3.
.
có bảng xét dấu của đạo hàm
có bao nhiêu điểm cực trị?
B. 4.
Câu 34. Có bao nhiêu số phức
A.
.
.
B.
như sau:
C. 2.
thỏa mãn
D. 1.
?
.
C. .
D. .
Câu 35. Tính thể tích của khối lập phương
A.
.
B.
biết
.
C.
Câu 36. Trong không gian với hệ tọa độ
vectơ
D.
, cho các vectơ
.
B.
.
C.
Câu 37. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
A.
.
,
. Tìm tọa độ của
.
.
Câu 39. Cho phương trình
.
.
D.
người, chọn ra các nhóm ít nhất
B.
D.
B.
.
Câu 38. Từ một nhóm
.
.
.
C.
Tính
.
.
A.
A.
.
C.
.
người. Hỏi có bao nhiêu cách chọn:
.
, với
theo
5/7 - Mã đề 048
D.
có các nghiệm
.
đều không là số thực.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 40. Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
.
B.
Câu 41. Biết
A.
và
.
B.
Câu 42. Cho
A.
.
.
B.
.
.
C.
.
C.
.
.
D.
.
D.
.
.
C.
Câu 45. Trong không gian với hệ toạ độ
,
.
là
.
B.
.
.
Câu 44. Tìm các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.
D.
D.
. Tính
.
B.
.
bằng:
C. .
Câu 43. Số phức liên hợp của số phức
A.
.
. Khi đó:
là số thực dương khác
.
C.
D.
.
D.
, cho điểm
.
và hai mặt phẳng
. Phương trình nào dưới đây là phương trình đường thẳng đi qua
và
, song song với
?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 46. Cho hình chóp tứ giác đều
có cạnh đáy bằng
, góc giữa cạnh bên với mặt đáy bằng
Tính diện tích xung quanh của khối nón đỉnh , đáy là đường trịn ngoại tiếp
.
A.
.
Câu 47. Tìm tập nghiệm
A.
B.
.
B.
.
.
D.
.
của bát phương trình
C.
Câu 48. Cho hai số phức
A.
C.
và
B.
.
D.
. Số phức
C.
bằng
.
6/7 - Mã đề 048
D.
.
.
Câu 49. Cho hàm số f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Số điểm cực trị của hàm số
là
A.
3.
B. 5.
Câu 50. Cho hàm số
nhiêu điểm cực trị?
C. 7.
có đồ thị trên đoạn
D.
2.
như hình vẽ. Trên khoảng
.
A. .
B.
.
C. .
------ HẾT ------
7/7 - Mã đề 048
D.
.
hàm số có bao