Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

tự luận este - ôn tập hóa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (93.09 KB, 5 trang )

BÀI T P HÓA H C 12 PH N ESTE.Ậ Ọ Ầ
Bài 1: H n h p X g m axit cacboxylic đ n ch c y và este Z (phân t các ch t ch ch a C, H, O). Đun nóng m (g)ỗ ợ ồ ơ ứ ử ấ ỉ ứ
h n h p X v i 400 ml dung d ch NaOH 1M. Cô c n dung d ch sau ph n ng, thu đ c p (g) m t ancol R và 24,4ỗ ợ ớ ị ạ ị ả ứ ượ ộ
(g) h n h p r n khan E g m 2 ch t có s mol b ng nhau. Cho p (g) ancol R tác d ng v i Na d thoát ra 0,56 (l)ỗ ợ ắ ồ ấ ố ằ ụ ớ ư
khí.
Hi u su t ph n ng là 100%, các khí đo đktc.ệ ấ ả ứ ở
a) Xác đ nh CTPT c a r u R và tính p. Bi t trong R, % kh i l ng C và H t ng ng b ng 52,17% và 13,04%.ị ủ ượ ế ố ượ ươ ứ ằ
b) Xác đ nh CTCT c a Y, Z. Tính giá tr c a m.ị ủ ị ủ
c) Tr n đ u 24,4 (g) h n h p r n khan E v i CaO, sau đó nung nóng h n h p, thu đ c V (l) khí G. Tính V.ộ ề ỗ ợ ắ ớ ỗ ợ ượ
Đáp án: a) Ancol R: C
2
H
5
OH, CTPT: C
2
H
6
O. Giá tr c a p: p = 2,3 (g)ị ủ
b) CTCT c a Y: CHủ
3
– COOH , Z: CH
3
– COO – C
2
H
5
. Giá tr c a m: m = 13,4 (g)ị ủ
c) Giá tr c a V: V = 4,48 (l)ị ủ
Bài 2: H n h p E g m m t ancol đ n ch c X, m t axit cacboxylic đ n ch c Y và m t este Z t o b i X và Y.ỗ ợ ồ ộ ơ ứ ộ ơ ứ ộ ạ ở
L y 0,13 mol h n h p E cho ph n ng v a đ v i 50 ml dd KOH 1M đun nóng, đ c p (g) ancol X. Hóa h i pấ ỗ ợ ả ứ ừ ủ ớ ượ ơ
(g) X r i d n vào ng đ ng CuO nung nóng, thu đ c anđehit F. Cho toàn b F tác d ng h t v i l ng d Agồ ẫ ố ự ượ ộ ụ ế ớ ượ ư


2
O
trong NH
3
đun nóng thu đ c 43,2 (g) Ag.ượ
a) Xác đ nh CCT c a X và tính p.ị ủ
b) N u đ t cháy hoàn toàn 0,13 mol h n h p E b ng oxi thì thu đ c 5,6 (l) COế ố ỗ ợ ằ ượ
2
(đktc) và 5,94 (g) H
2
O. Xác đ nhị
CTCT c a Y, Z và tính thành ph n ph n trăm theo kh i l ng c a m i ch t trong h n h p E. (H = 100%)ủ ầ ầ ố ượ ủ ỗ ấ ỗ ợ
Đáp án: a) CTCT c a X: CHủ
3
OH. Giá tr c a p: p = 3,2 (g)ị ủ
b) CTCT c a Y: CHủ
3
– CH
2
– COOH, Z: CH
3
– CH
2
– COO – CH
3
Thành ph n % c a X, Y, Z: 39,14%, 33,94%, 26,92%.ầ ủ

Bài 3: A là m t ch t h u c ch a m t lo i nhóm ch c. A tác d ng đ c v i dung d ch ki m, nh ng không tácộ ấ ữ ơ ứ ộ ạ ứ ụ ượ ớ ị ề ư
d ng đ c v i kim lo i ki m. Khi đ t cháy m t th tích h i A, thì thu đ c 4 th tích khí COụ ượ ớ ạ ề ố ộ ể ơ ượ ể
2

và 4 th tích h iể ơ
n c. Các th tích h i, khí đ u đo trong cùng đi u ki n v nhi t đ và áp su t. ướ ể ơ ề ề ệ ề ệ ộ ấ
a.Xác đ nh CTPT c a A. ị ủ
b.Vi t các CTCT có th có c a A và đ c tên các ch t này. ế ể ủ ọ ấ
c.Xác đ nh CTCT đúng c a A. Bi t r ng A tác d ng v i NaOH t o B và C. N u cho C tác d ng ti p v i CuOị ủ ế ằ ụ ớ ạ ế ụ ế ớ
thu đ c ch t D. A, B, D đ u cho đ c ph n ng tráng b c. Vi t các ph n ng x y ra. ượ ấ ề ượ ả ứ ạ ế ả ứ ả
Đáp án: C
4
H
8
O
2
; H – COO – CH
2
– CH
2
– CH
3
.
Bài 4: Cho 11,1 gam m t este đ n ch c no m ch h tác d ng v a đ v i 150 ml dd NaOH 1M. Sau khi ph nộ ơ ứ ạ ở ụ ừ ủ ớ ả
ng x y ra hoàn toàn, ng i ta thu đ c dd E.ứ ả ườ ượ
1. Xác đ nh CTPT và CTCT có th có c a este.ị ể ủ
2. Cô c n dd E thu đ c 12,3 gam mu i khan. Xác đ nh CTCT đúng và g i tên este.ạ ượ ố ị ọ
3. L y toàn b mu i khan thu đ c trên nung v i vôi tôi xút th y có khí thoát ra. Tính th tích khí thoát ra ấ ộ ố ượ ở ớ ấ ể ở
đktc.
Đáp án: 1. H – COO – C
2
H
5
ho c CHặ

3
– COO – CH
3
. 2. CH
3
– COO – CH
3
(metyl axetat) 3. V = 3,36 (l).
Bài 5: A là m t este đ n ch c. Đ t cháy hoàn toàn 2,24 lít h i A thu đ c 17,92 lít COộ ơ ứ ố ơ ượ
2
và 7,2 gam H
2
O.
a.Xác đ nh CTPT c a A. Các khí đo đktc.ị ủ ở
b.Xà phòng hóa hoàn toàn 2,72 gam A c n dùng 100 ml dung d ch KOH 0,4M. Xác đ nh các CTCT có th có c aầ ị ị ể ủ
A và đ c tên các ch t này, bi t r ng A cho đ c ph n ng tráng g ng. Vi t các ph n ng x y ra. ọ ấ ế ằ ượ ả ứ ươ ế ả ứ ả
Đáp án: a) C
8
H
8
O
2
b) H – COO – C
6
H
4
– CH
3
Bài 6: Đ t cháy hoàn toàn m gam ch t h u c X c n dùng 22,4 lít không khí (đktc), thu đ c 3,584 lít COố ấ ữ ơ ầ ượ
2

(đktc)
và 2,88 gam H
2
O. (Không khí ch a 20% oxi và 80% nit theo th tích).ứ ơ ể
a. Tính m.
b. Xác đ nh CTPT c a X bi t r ng dị ủ ế ằ
X/CO2
= 2.
S u t m và ch n l c:ư ầ ọ ọ L ng Phát Tài 12 Hóa 1ươ
BÀI T P HÓA H C 12 PH N ESTE.Ậ Ọ Ầ
c. Xác đ nh CTCT c a X và đ c tên X. Cho bi t X đ n ch c, X tác d ng đ c v i dung d ch b c nitrat trongị ủ ọ ế ơ ứ ụ ượ ớ ị ạ
amoniac t o kim lo i và X tác d ng v i dung d ch n c vôi trong t o r u b c hai. ạ ạ ụ ớ ị ướ ạ ượ ậ
d. Vi t CTCT các đ ng phân đ n ch c c a X và đ c tên các đ ng phân này. ế ồ ơ ứ ủ ọ ồ
e. T X vi t các ph n ng đ đi u ch : Axeton; Isopropyl acrilat và n-Propyl axetat. Các ch t vô c , xúc tác cóừ ế ả ứ ể ề ế ấ ơ
s n. ẵ
Đáp án: m = 3,52 gam; Isopropyl fomiat
Bài 7: X là m t este (không t p ch c). Làm bay h i h t 14,6 gam X thì thu đ c 2,24 lít h i ( đktc). Th c hi nộ ạ ứ ơ ế ượ ơ ở ự ệ
ph n ng xà phòng hóa 4,38 gam X thì c n dùng 300 ml dung d ch KOH 0,2M. ả ứ ầ ị
a. Xác đ nh CTCT và tên c a X, bi t r ng X đ c t o b i axit h u c đ n ch c và r u t o nên X có m chị ủ ế ằ ượ ạ ở ữ ơ ơ ứ ượ ạ ạ
cacbon không phân nhánh và là r u b c 1. ượ ậ
b. Vi t công th c các đ ng phân cùng ch c c a X. ế ứ ồ ứ ủ
Đáp án: C
6
H
4
O
4
Bài 8: Cho 11,8 gam este A tác d ng v a đ 200 ml dung d ch NaOH 1M, thu đ c dung d ch B. Đem ch ng c tụ ừ ủ ị ượ ị ư ấ
dung d ch B, thu đ c 6,72 lít h i m t r u ( 136,5°C; 1atm) và 13,4 gam m t mu i. Đ t cháy hoàn toàn l ngị ượ ơ ộ ượ ở ộ ố ố ượ
mu i này, ch thu đ c 2,24 lít COố ỉ ượ

2
(đktc) và m gam xôđa.
a. Tính m.
b. Xác đ nh CTPT, CTCT c a A. Đ c tên A. T kh i h i c a A < 4,5. ị ủ ọ ỉ ố ơ ủ
Đáp án: m = 10,6 gam; Đimetyl oxalat
Bài 9: Đ t cháy hoàn toàn m t l ng h n h p 2 este, cho s n ph m cháy qua bình đ ng Pố ộ ượ ỗ ợ ả ẩ ự
2
O
5
d , kh i l ngư ố ượ
bình tăng 6,21 gam. Sau đó cho ti p qua dd Ca(OH)ế
2
d thu đ c 34,5 gam k t t a. M t khác, cho 6,825 gamư ượ ế ủ ặ
h n h p 2 este đó tác d ng v a đ v i dd KOH, thu đ c 7,7 gam h n h p 2 mu i và 4,025 gam m t r u. Tìmỗ ợ ụ ừ ủ ớ ượ ỗ ợ ố ộ ượ
CTPT và kh i l ng m i este bi t r ng kh i l ng phân t c a 2 mu i h n kém nhau không quá 28 đvc.ố ượ ỗ ế ằ ố ượ ử ủ ố ơ
Đáp án: TH1: HCOOC
2
H
5
& CH
3
COOC
2
H
5
; m
HCOOC2H5
= 4,625 (g), m
CH3COOC2H5
= 2,2 (g).

TH2: HCOOC
2
H
5
& C
2
H
5
COOC
2
H
5
; m
HCOOC2H5
= 5,55 (g), m
C2H5COOC2H5
= 1,275 (g).
Bài 10: H n h p A g m hai este đ ng phân nhau, đ u đ c t o t axit đ n ch c và r u đ n ch c. Cho 2,2ỗ ợ ồ ồ ề ượ ạ ừ ơ ứ ượ ơ ứ
gam h n h p A bay h i 136,5°C và 1 atm thì thu đ c 840 ml h i este. M t khác đem th y phân hoàn toànỗ ợ ơ ở ượ ơ ặ ủ
26,4 gam h n h p A b ng 100 ml dung d ch NaOH 20% (d = 1,2 gam/ml) r i đem cô c n thì thu đ c 33,8 gamỗ ợ ằ ị ồ ạ ượ
ch t r n (khan). Xác đ nh CTPT, CTCT và tính % kh i l ng m i este trong h n h p A ấ ắ ị ố ượ ỗ ỗ ợ
Đáp án: C
4
H
8
O
2
; H – COO – C
3
H

7
66,67% & CH
3
– COO – C
2
H
5
33,33%;
H – COO – C
3
H
7
83,33% & C
2
H
5
– COO – CH
3
16,67%
Bài 11: Có 6 h p ch t h u c m ch h A, B, C, D, E, F ch ch a các nguyên t C, H, O, kh i l ng phân t đ uợ ấ ữ ơ ạ ở ỉ ứ ử ố ượ ử ề
b ng 74 và đ u không làm m t màu n c brom. Cho 6 ch t đó tác d ng v i Na, dung d ch NaOH, dung d chằ ề ấ ướ ấ ụ ớ ị ị
AgNO
3
trong NH
3
(ph n ng tráng g ng) ta thu đ c k t qu sau:ả ứ ươ ượ ế ả
A B C D E F
Na + - + - + +
NaOH - - + + - +
Tráng g ngươ - - - - + +

Xác đ nh CTPT, vi t t t c CTCT có th có c a m i ch t phù h p v i đi u ki n cho.ị ế ấ ả ể ủ ỗ ấ ợ ớ ề ệ
Đáp án: A: C
4
H
9
OH; B: ete (C
4
H
10
O); C: CH
3
CH
2
COOH; D: CH
3
COOCH
3
; E: HO-C
2
H
4
-CHO; F: HOC-COOH
Bài 12: Cho 2,54 gam este A bay h i trong m t bình kín dung tích 0,6 lít, nhi t đ 136,5°C. Ng i ta nh nơ ộ ở ệ ộ ườ ậ
th y khi este bay h i h t thì áp su t trong bình là 425,6 mmHg. ấ ơ ế ấ
1.Xác đ nh kh i l ng phân t c a este. ị ố ượ ử ủ
S u t m và ch n l c:ư ầ ọ ọ L ng Phát Tài 12 Hóa 1ươ
BÀI T P HÓA H C 12 PH N ESTE.Ậ Ọ Ầ
2.Đ th y phân 25,4 gam este A c n dùng 200 gam dung d ch NaOH 6%. M t khác khi th y phân h t 6,35 gamể ủ ầ ị ặ ủ ế
este A b ng xút thì thu đ c 7,05 gam mu i duy nh t. Xác đ nh CTCT và g i tên este, bi t r ng m t trong haiằ ượ ố ấ ị ọ ế ằ ộ
ch t r u ho c axit là đ n ch c. ấ ượ ặ ơ ứ

Đáp án: Glixeryl triacrilat
Bài 13: Tr n mộ
1
gam m t r u đ n ch c v i mộ ượ ơ ứ ớ
2
gam m t axit đ n ch c r i chia h n h p thành ba ph n b ngộ ơ ứ ồ ỗ ợ ầ ằ
nhau:
- Cho ph n (1) tác d ng h t v i Na th y thoát ra 3,36 lít Hầ ụ ế ớ ấ
2
( đktc). ở
- Đ t cháy hoàn toàn ph n (2) thu đ c 39,6 gam COố ầ ượ
2
.
- Đun nóng ph n (3) v i Hầ ớ
2
SO
4
đ c thì thu đ c 10,2 gam este. Hi u su t ph n ng este hóa là 100%. Đ t cháyặ ượ ệ ấ ả ứ ố
5,1 gam este thì thu đ c 11 gam COượ
2
và 4,5 gam H
2
O.
1.Xác đ nh CTPT c a r u và axit. ị ủ ượ
2.Tính m
1
và m
2
.
Đáp án: 9,6g CH

3
OH, 52,8g C
3
H
7
COOH; 44,4g C
4
H
9
OH, 13,8g HCOOH
Bài 14: M là h n h p c a m t r u no A và axit h u c đ n ch c B, đ u m ch h . Đ t cháy 0,4 mol h n h pỗ ợ ủ ộ ượ ữ ơ ơ ứ ề ạ ở ố ỗ ợ
M c n 30,24 lít Oầ
2
( đktc) và thu đ c 52,8 gam COở ượ
2
và 19,8 gam H
2
O.
1. Xác đ nh CTPT và CTCT c a A, B, bi t r ng: ị ủ ế ằ
- S nguyên t cacbon trong A và B nh nhau. ố ử ư
- Trong h n h p M s mol c a B l n h n s mol c a A. ỗ ợ ố ủ ớ ơ ố ủ
2. L y 0,4 mol h n h p M, thêm m t ít Hấ ỗ ợ ộ
2
SO
4
đ c làm xúc tác, r i đun nóng m t th i gian thì thu đ c 19,55ặ ồ ộ ờ ượ
gam m t este duy nh t. Tính hi u su t ph n ng este hóa.ộ ấ ệ ấ ả ứ
Đáp án: C
3
H

6
(OH)
2
; C
2
H
3
COOH; 85%
Bài 15: Đun nóng 0,1 mol este no, đ n ch c, m ch h E v i 30 ml dung d ch 20% (d = 1,20 g/ml) c a m tơ ứ ạ ở ớ ị ủ ộ
hiđroxit kim lo i ki m M. Sau khi k t thúc ph n ng xà phòng hóa, cô c n dung d ch thì thu đ c ch t r n A vàạ ề ế ả ứ ạ ị ượ ấ ắ
4,6 gam r u B. Đ t cháy hoàn toàn ch t A thì thu đ c 9,54 gam mu i cacbonat và 8,26 gam h n h p COượ ố ấ ượ ố ỗ ợ
2

h i Hơ
2
O.
1. Xác đ nh tên kim lo i ki m M. ị ạ ề 2. Tìm CTCT c a este E. ủ
Đáp án: M = 23 (Na); CH
3
COOC
2
H
5

Bài 16: M t h n h p A g m 2 este đ n ch c. Th y phân h n h p A b ng m t l ng NaOH v a đ thu đ c 2ộ ỗ ợ ồ ơ ứ ủ ỗ ợ ằ ộ ượ ừ ủ ượ
r u no đ n ch c có kh i l ng phân t h n kém nhau 14 đvc và h n h p 2 mu i. Đ t cháy hoàn toàn 15,2 gamượ ơ ứ ố ượ ử ơ ỗ ợ ố ố
h n h p 2 r u trên thu đ c 15,68 lít COỗ ợ ượ ượ
2
.
1. Tìm CTPT và thành ph n % s mol m i r u trong h n h p.ầ ố ỗ ượ ỗ ợ

2. Cho h n h p 2 mu i trên tác d ng v i m t l ng Hỗ ợ ố ụ ớ ộ ượ
2
SO
4
loãng v a đ thu đ c h n h p 2 axit h u c no.ừ ủ ượ ỗ ợ ữ ơ
L y 2,08 gam h n h p 2 axit đó tác d ng v i 100 ml dd Naấ ỗ ợ ụ ớ
2
CO
3
2M sau ph n ng l ng Naả ứ ượ
2
CO
3
d tác d ngư ụ
v a đ v i 170 ml dd HCl 2M thì m i gi i phóng h t COừ ủ ớ ớ ả ế
2
ra kh i dd.ỏ
Hãy xác đ nh CTPT 2 axit, CTPT 2 este trong h n h p A. Bi t r ng s nguyên t C trong phân t este nh h n 6.ị ỗ ợ ế ằ ố ử ử ỏ ơ
Các th tích khí đo đktc, các ph n ng x y ra hoàn toàn.ể ở ả ứ ả
Đáp án: 1. C
2
H
5
OH & C
3
H
7
OH; % C
2
H

5
OH = 66,67%, % C
3
H
7
OH = 33,33%.
2. CTPT 2 axit: C
2
H
5
COOH & CH
3
COOH.
CTPT 2 este: C
2
H
5
COOC
2
H
5
& CH
3
COOC
3
H
7
.
Bài 17: L y 1,22 gam este E (ch ch a C, H, O) ph n ng v a đ v i 200 ml dd KOH 0,1M. Cô c n dd sau ph nấ ỉ ứ ả ứ ừ ủ ớ ạ ả
ng thu đ c h i n c và 2,16 gam h n h p mu i. Đ t cháy hoàn toàn h n h p mu i này thu đ c 2,64 gamứ ượ ơ ướ ỗ ợ ố ố ỗ ợ ố ượ

CO
2
, 0,54 gam H
2
O và a gam K
2
CO
3
. Tính a và xác đ nh CTPT, CTCT c a E bi t Mị ủ ế
E
< 140 đvc.
Đáp án: a = 1,38 (g). CTPT c a E: Củ
7
H
6
O
2.
CTCT c a E: H – COO – Củ
6
H
5.
Bài 18:
1. Este Z ch ch a C, H, O trong đó có 49,58% C; 6,44% H (theo kh i l ng). Xác đ nh CTPT c a Z, bi t r ngỉ ứ ố ượ ị ủ ế ằ
khi làm bay h i 5,45 gam Z thu đ c 0,56 lít khí Z đktc.ơ ượ ở
S u t m và ch n l c:ư ầ ọ ọ L ng Phát Tài 12 Hóa 1ươ
BÀI T P HÓA H C 12 PH N ESTE.Ậ Ọ Ầ
2. Khi xà phòng hóa 2,18 gam Z đã dùng 40 ml NaOH 1M. Đ trung hòa l ng xút d sau ph n ng xà phòngể ượ ư ả ứ
hóa ph i dùng h t 20 ml dd HCl 0,5 M. Sau ph n ng xà phòng hóa ng i ta nh n đ c r u no B và mu i natriả ế ả ứ ườ ậ ượ ượ ố
c a axit h u c m t l n axit. Hãy cho bi t CTCT, tên g i c a B bi t r ng 11,5 gam B th h i chi m th tíchủ ữ ơ ộ ầ ế ọ ủ ế ằ ở ể ơ ế ể
b ng th tích c a 3,75 gam etan (cùng nhi t đ , áp su t). Cho bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn.ằ ể ủ ệ ộ ấ ế ả ứ ả

3. Vi t CTCT c a Z trong 2 tr ng h p sau:ế ủ ườ ợ
TH1: Th y phân Z đ c r u no B và 1 axit duy nh t.ủ ượ ượ ấ
TH2: Th y phân Z đ c r u no B và 3 axit khác nhau.ủ ượ ượ
Đáp án: 1. CTPT c a Z: Củ
9
H
14
O
6
. 2. C
3
H
5
(OH)
3
(glixerol). 3. TH1: (CH
3
COO)
3
C
3
H
5
;
TH2:



Bài 19: Oxi hóa 38 gam h n h p g m propanal, r u no đ n ch c b c nh t A và este B (t o b i m t axit đ ngỗ ợ ồ ượ ơ ứ ậ ấ ạ ở ộ ồ
đ ng c a axit acrylic v i r u A) đ c h n h p X g m axit và este. Cho l ng h n h p X ph n ng v iẳ ủ ớ ượ ượ ỗ ợ ồ ượ ỗ ợ ả ứ ớ

CH
3
OH (hi u su t 50%) đ c 32 gam h n h p este. M t khác, cho l ng X đó ph n ng v i 0,5 lít dd NaOH.ệ ấ ượ ỗ ợ ặ ượ ả ứ ớ
Đ trung hòa l ng xút d c n dùng 21,9 ml dd HCl 20% (d = 1,25 g/ml) đ c dd D. Cô c n D đ c h i ch tể ượ ư ầ ượ ạ ượ ơ ấ
h u c E, còn l i 64,775 gam h n h p mu i. Cho E tách n c 140ữ ơ ạ ỗ ợ ố ướ ở
o
C (H
2
SO
4
đ c làm xúc tác) đ c ch t F cóặ ượ ấ
t kh i h i sao v i E là 1,61. Tìm CTPT c a A, B và tính % kh i l ng các ch t trong h n h p đ u.ỷ ố ơ ớ ủ ố ượ ấ ỗ ợ ầ
Đáp án: CTPT c a A: Củ
2
H
5
OH, CTPT c a B: Củ
3
H
5
COOC
2
H
5
.
% C
2
H
5
CHO = 45,79%; % C

2
H
5
OH = 24,21%; % este = 30%.
Bài 20: Cho m gam este đ n ch c A bay h i trong m t bình kín dung tích 6 lít, nhi t đ 136,5ơ ứ ơ ộ ở ệ ộ
o
C. Khi este bay
h i h t thì áp su t trong bình là P. N u cho m gam este A đun v i 200 ml dd NaOH, sau khi ph n ng xong, đơ ế ấ ế ớ ả ứ ể
trung hòa naOH d c n 100 ml dd HCl 1M. Ch ng c t dung d ch sau trung hòa thu đ c 15,25 gam h n h pư ầ ư ấ ị ượ ỗ ợ
mu i khan và h i r u B. D n toàn b h i r u B qua CuO d nung nóng thu đ c anđehit E. Cho toàn b Eố ơ ượ ẫ ộ ơ ượ ư ượ ộ
tác d ng v i l ng d dd AgNOụ ớ ượ ư
3
trong NH
3
thì thu đ c 43,2 gam Ag. Bi t r ng các ph n ng x y ra hoànượ ế ằ ả ứ ả
toàn.
1. Xác đ nh CTCT c a este A.ị ủ 2. Tính m và P.
3. Xác đ nh n ng đ mol/l c a dd NaOH ban đ u.ị ồ ộ ủ ầ
Đáp án: 1. CH
2
= CH – COO – CH
3
2. m = 8,6 (g); P = 0,56 atm. 3. [NaOH] = 1 M.
Bài 21: M t este đ n ch c X (m ch không nhánh) (ch a C, H, O). T kh i h i c a X so v i oxi là 3,125. Xácộ ơ ứ ạ ứ ỷ ố ơ ủ ớ
đ nh CTCT c a X trong m i tr ng h p sau đây:ị ủ ỗ ườ ợ
1. Cho 20 gam X tác d ng v i 300 ml dd NaOH 1 M. Cô c n dd sau ph n ng thu đ c 23,2 gam ch t r n.ụ ớ ạ ả ứ ượ ấ ắ
2. Cho 0,15 mol X tác d ng v a đ v i dd NaOH. Cô c n dd sau ph n ng thu đ c 21 gam mu i khan.ụ ừ ủ ớ ạ ả ứ ượ ố
Đáp án: 1. C
2
H

5
– COO – CH = CH
2
. 2. CH
2
– COO – CH
2
CH
2
CH
2

Bài 22: Cho h n h p A g m 2 este có CTPT Cỗ ợ ồ
4
H
8
O
2
và C
3
H
6
O
2
tác d ng v i NaOH d thu đ c 6,14 gam h nụ ớ ư ượ ỗ
h p 2 mu i và 3,68 gam r u B duy nh t có t kh i h i so v i oxi là 1,4375.ợ ố ượ ấ ỷ ố ơ ớ
a) Tính s gam m i ch t trong A.ố ỗ ấ
b) Đun toàn b l ng r u B v i dd Hộ ượ ượ ớ
2
SO

4
đ c đi u ki n thích h p t o thành ch t h u c C và t kh i h i soặ ở ề ệ ợ ạ ấ ữ ơ ỷ ố ơ
v i r u B là 1,6087. Tính l ng C thu đ c n u hi u su t ph n ng là 80%. ớ ượ ượ ượ ế ệ ấ ả ứ
Đáp án: a) m
C4H8O2
= 2,22 (g); m
C3H6O2
= 4,4 (g). b) m
C
= 2,368 (g).
S u t m và ch n l c:ư ầ ọ ọ L ng Phát Tài 12 Hóa 1ươ
HCOO
CH
3
COO C
3
H
5
C
2
H
5
COO
BÀI T P HÓA H C 12 PH N ESTE.Ậ Ọ Ầ
Bài 23: Cho h n h p 2 este đ n ch c (t o b i 2 axit là đ ng đ ng k ti p) tác d ng hoàn toàn v i 1,5 lít ddỗ ợ ơ ứ ạ ở ồ ẳ ế ế ụ ớ
NaOH 2,4 M thu đ c dd A và m t r u b c 1. Cô c n dd A thu đ c 211,2 gam ch t r n khan. Oxi hóa Bượ ộ ượ ậ ạ ượ ấ ắ
b ng Oằ
2
(có xúc tác) thu đ c h n h p X. Chia X thành 3 ph n b ng nhau:ượ ỗ ợ ầ ằ
- Ph n 1: Cho tác d ng v i AgNOầ ụ ớ

3
trong dd NH
3
d thu đ c 21,6 gam Ag.ư ượ
- Ph n 2: Cho tác d ng v i NaHCOầ ụ ớ
3
d thu đ c 4,48 lít khí (đktc).ư ượ
- Ph n 3: Cho tác d ng v i Na v a đ thu đ c 8,96 lít khí (đktc) và dung d ch Y. Cô c n dd Y thu đ c 48,8ầ ụ ớ ừ ủ ượ ị ạ ượ
gam ch t r n khan.ấ ắ
Xác đ nh CTCT và tính % kh i l ng m i este trong h n h p ban đ u.ị ố ượ ỗ ỗ ợ ầ
Đáp án: H – COO – CH
2
– C

CH; CH
3
– COO – CH
2
– C

CH.
% HCOOC
3
H
3
= 300%; % CH
3
COOC
3
H

3
= 70%.
Ngu n tài li u:ồ ệ 300 BT Hóa h c h u c (Lê Đăng Khoa) – Giáo khoa hóa h u c (Võ H ng Thái).ọ ữ ơ ữ ơ ồ
S u t m và ch n l c:ư ầ ọ ọ L ng Phát Tài 12 Hóa 1ươ

×