CHƯƠNG VIII
ỨNG DỤNG MS PROJECT 2003
TRONG QUẢN LÝ DỰ ÁN CNTT
8.1. MS Project giúp gì trong quản lý một dự án
!"#$% &'(#!)$*
+,
!-.* /01$*234$-%*%
56+
789:(%%4%;<=>:"*;-56+&
!:?! @>:6A03$BA%(CD9! %;
56+,
7E*0F34$#G%+<H#$% +I
J(>34(K!'(#&-LMA*M((N26
M%;,
OO!PD A*-QR+S56
# T UTT V $G ;& !( 2& *G $W
CPD$,
CHƯƠNG VIII
ỨNG DỤNG MS PROJECT 2003
TRONG QUẢN LÝ DỰ ÁN CNTT
8.2 Cửa sổ làm việc của chương trình
X%
-
8.Q
6
Y M
66$(
D
CHƯƠNG VIII
ỨNG DỤNG MS PROJECT 2003
TRONG QUẢN LÝ DỰ ÁN CNTT
8.3.Tạo lịch làm việc cho dự án
Tạo lịch cho dự án
Y9+.<E*(:ZA[\]^&A!*_%&`:(a_\b&4(ab\
c,
=<
8!d=6R$8*
CHƯƠNG VIII
ỨNG DỤNG MS PROJECT 2003
TRONG QUẢN LÝ DỰ ÁN CNTT
=efS<g@V!J+*.f6*
=6S66!+6<8 !J*L@*:C!J*@J56
PD,
CHƯƠNG VIII
ỨNG DỤNG MS PROJECT 2003
TRONG QUẢN LÝ DỰ ÁN CNTT
=e%A1]!J&ef+T6(!S$*
U$
Ghi chú<7R$<8Q6!*
7fS$<8Q6$-!*
7h++S$(<6AKQ6!*Q6*@J
PD
7i+T6(!<Q!**@J56PD
7fS$*<$-!*
7f+T6(!S$*<Q6!*j(>
7k*<Q`:(!*
78<Q$%
CHƯƠNG VIII
ỨNG DỤNG MS PROJECT 2003
TRONG QUẢN LÝ DỰ ÁN CNTT
l!J!*;+
mnT*6
8 +?6!+6<=eV+
$
CHƯƠNG VIII
ỨNG DỤNG MS PROJECT 2003
TRONG QUẢN LÝ DỰ ÁN CNTT
8.4. Gán dữ liệu cho dự án
Gán ngày khởi công dự án
mnT*6
+(!T*<=e6+6
6o6<=eA`:(+
$
CHƯƠNG VIII
ỨNG DỤNG MS PROJECT 2003
TRONG QUẢN LÝ DỰ ÁN CNTT
Ghi chú:
6+6<fA`:(+
k+6<fA$%+
=(+6<Q6
CHƯƠNG VIII
ỨNG DỤNG MS PROJECT 2003
TRONG QUẢN LÝ DỰ ÁN CNTT
Nhập thông tin của dự án
g+p+'(#!)+Qq+.V"2-4+!V
+&V-A!"+6A!#56+&r
k!d
=es(**6A
78!<V+
7(<V(4+
7t(<#+
7=*6A<V-A!"+
CHƯƠNG VIII
ỨNG DỤNG MS PROJECT 2003
TRONG QUẢN LÝ DỰ ÁN CNTT
Nhập những công tác của dự án
YSml6=6
Ghi chú:
86$6*<8V-
o(6<8Q6-
6<fA`:(+
k<fA$%+
+<-
u(6*<8V(K!
CHƯƠNG VIII
ỨNG DỤNG MS PROJECT 2003
TRONG QUẢN LÝ DỰ ÁN CNTT
Hiệu chỉnh kích cỡ, font chữ
k*6mT<=e-2/2
Hiệu chỉnh tên trường dữ liệu
8PDVQ+2!(86$f6*&o(6&6&,,,jv
%t,fQq+.L(>D1VQAv%
,
f3(;VQ:(>
8!w<f"VQ:6A%
CHƯƠNG VIII
ỨNG DỤNG MS PROJECT 2003
TRONG QUẢN LÝ DỰ ÁN CNTT
Chèn thêm dòng và cột cho dự án
=eJ9:x+?d;
ndfS6$[=x+?^
f%(x;Dnm=!(*
7k!+6*<8Ib
78!<f"VQ
Ý nghĩa mối quan hệ phụ thuộc của các công tác
8+-j!V$%6(v2*C'(6.(;,
6($Qq+."I-Q6-&D
-Lj`:(v*;A3J&Q!PD!3AA
*A956Qq+.,XQq+.6A`:(
56+,XLQq+.>:e-[+^D
*C'(6,
CHƯƠNG VIII
ỨNG DỤNG MS PROJECT 2003
TRONG QUẢN LÝ DỰ ÁN CNTT
8.5. Tài nguyên cho dự án
86A04
8!dU
=esS
o?A*!&"$)(
8 +?!6*&eb
CHƯƠNG VIII
ỨNG DỤNG MS PROJECT 2003
TRONG QUẢN LÝ DỰ ÁN CNTT
Định nghĩa tài nguyên cho dự án
g*;-:#LQ6*6!*&%J&*A*L&r,
=PD!*6! (AV<8(AV!6;[R$(^
(AV"[66!(^
86<
YSmu(t
CHƯƠNG VIII
ỨNG DỤNG MS PROJECT 2003
TRONG QUẢN LÝ DỰ ÁN CNTT
Tên trường Ý nghĩa Kiểu
no C1(AV 8;
=9 fQ+y
u(6* 8V(AV fQ+y
8A E (AV fQ+y
66!E6! fzPJ" fQ+y
n6! Y%`2:(V(AV 8;
l( fL* fQ+y
6I,i CPJ(AVC6 fQ+y
+,u6 l({ fQ+y
U,u6 lQ fQ+y
=di 9q+.(AV fQ+y
t(t P9 fQ+y
H6=6!+6 o !J fQ+y
=+ z(AV fQ+y
CHƯƠNG VIII
ỨNG DỤNG MS PROJECT 2003
TRONG QUẢN LÝ DỰ ÁN CNTT
8V (AV[u( 6*^< 8 ; A Qq+."V (AV < M
-&V(AV"!(&r,
E (AV[8A^<=e! (AV!! !6;[S$^6A"[66!^
gPJ"[66!E6!^<f%(!(AV!6;D$-:"&%(!"
DL!$&3&*&r
=2%`(AV[n6!^<PD;2:(V56V"
C!jPJ(AVC6[6I,i^<f"C(AVC64*A*L6AM
-*PJ+Lj
EP!6;"[+,u6^<f"C4##-!6;[8A<R$^
Q!*@A,
Cách nhập<4V[d^PJQ6,[9+.|OOOOd+6A^,f"C4##
(AV! [8A<66!^Qq+.>"C4?PJDPD!3A
;66!E6!
CHƯƠNG VIII
ỨNG DỤNG MS PROJECT 2003
TRONG QUẢN LÝ DỰ ÁN CNTT
9q+.(AV[=di^<E9"(A(AVL
P9[6(t^<
76<8696A Q*`:(*;-%(-Lq
+.(AV
76+<=9j64((CQ6-%(-Lq
+.(AV
7h+<8696A$$%*;-%(-LLq+.
(AV,
CHƯƠNG VIII
ỨNG DỤNG MS PROJECT 2003
TRONG QUẢN LÝ DỰ ÁN CNTT
Gán tài nguyên cho công tác
YSml6=6
=e;86$f6*e-:(AV
8!mtu(
7u(f6*<f"-(AV
7lC!j*.i
CHƯƠNG VIII
ỨNG DỤNG MS PROJECT 2003
TRONG QUẢN LÝ DỰ ÁN CNTT
Quan sát sự phân phối tài nguyên
YSmu(l6[I*++ (K^
:KJ*(I6[t!!6+^L}6v-Lq+.(K(AV
$#~(3,:KJ*(W[U6!!6+^L}6v-L~
q+.(AVj'($#~(3[6Ii^,f%(-q+.
(K(AVj'($#~DQq+.:#MC! yj,
YSdu(i6[I*++ #^
CHƯƠNG VIII
ỨNG DỤNG MS PROJECT 2003
TRONG QUẢN LÝ DỰ ÁN CNTT
Y9+.<
;I9!"+% *;#{**,f2-56+D
%j#6(,
Công tác Tên công tác Công tác đứng trước Thời gian
( ngày)
b 8%$%#{* c
X#JQ
8%$%-#I(3 b |
| 8%$%*N(*z#{* b |
c E* b
Z =%9 b
] X*63!j#{* | |
_ =({J*V(. &c c
• 8QD#(:( _
bO Y%+ Z&]&•
CHƯƠNG VIII
ỨNG DỤNG MS PROJECT 2003
TRONG QUẢN LÝ DỰ ÁN CNTT
€V(:(<
fA$G-56+!AObdOdOb
8 !J+(:!*ZA>A5"
f"-4+,H%4(VM-!_O,OOOKdQdA,
84"(A-!OO,OOOK&4"(A#{*!bOO,OOO
K
E"%;+
CHƯƠNG VIII
ỨNG DỤNG MS PROJECT 2003
TRONG QUẢN LÝ DỰ ÁN CNTT
86
b, XG;PD
, Y*(mnT*6
, 8 +?6o6&3eAObdOdOb
|, f3$L;
c, f3*(8!d=6R$8*
Z, f3fS
], 8 +?f6*&"V!J+[9+.<!J#{*^,
_, f3e=6S66!+6
•, f3$L;
bO, H-a16%1(
bb, =ef+T6(!S$*
b, f3$L;
CHƯƠNG VIII
ỨNG DỤNG MS PROJECT 2003
TRONG QUẢN LÝ DỰ ÁN CNTT
b,f3e*(k*6d8*6!
b|,f3esfR$*
bc,8 +?=6!+6&3eV!J[EJ#{*^
bZ,f3$L;
b],f3*(k!m
b_,f"-4+
b•, U$L;
O, 8 ;86$f6*"V-
b, 8 ;o(6&"Q6-,
, 8 ;+&"1-
, f38!dU[J+ + ! 4^
|, f3sYS
c, 8 +?A*!&"$)([9+.<^
CHƯƠNG VIII
ỨNG DỤNG MS PROJECT 2003
TRONG QUẢN LÝ DỰ ÁN CNTT
Z,8 +?!6*&eb
],f3$
_,f3YSmu(
•,f3VQ(>VQ%,[9+.u(
f6*q6V(AV&8Aq6! (AV&r^
O,8 ;V(AV&"V(AV[9+.<fM-&A #
{*&V(AV"!( 6#{*&r^
b,E (AV&3e! (AV[9+.<M-*A #{*
DeR$?(AV"!(De66!^
,8 ;PJ(AV&f"PJ9[(AV"!(^
,8 ;({&f"4,[)<8(AVM-*A 6#
{*#"2d+966(C4,Y9+._OOOOd+^
|,9q+.(AV&"OOOOO&4"(A*A*LbOOOOO4
"(A#{*
CHƯƠNG VIII
ỨNG DỤNG MS PROJECT 2003
TRONG QUẢN LÝ DỰ ÁN CNTT
c,f3YSml6=6
Z,8!m6u(
],8 *.u(f6*e-:-86$f6*[9
+.%$%#{*&X#JQ&r^6(L"J;
iy(AVzje3t[3t
a! (AV,=-Ae!(AVa-
.,
_,YSmu(l6'(6MC(AV