Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Learning a foreign language

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (161.65 KB, 4 trang )

Website học trực tuyến – www.videobook.vn

UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE
(Học ngoại ngữ)
1. Vocabulary
foreign (adj): (thuộc về) nước ngoài
-> foreign language (n): ngoại ngữ
Ex: Can you speak any foreign languages? (Bạn có biết ngoại ngữ nào không?)
to examine (v): kiểm tra; hỏi thi
-> examiner (n): giám khảo; người chấm thi
-> examinee (n): thí sinh
to go on (v) = to continue: tiếp tục
aspect (n): mặt; khía cạnh
Ex: You’d better look at every aspect of the problem.
(Tốt hơn là anh nên xem xét mọi khía cạnh của vấn đề.)
to attend (v): tham gia; tham dự
terrible (adj): khủng khiếp; ghê gớm
-» terribly (adv): rất; rất tệ
Ex: There’s been a terrible accident on the expressway.
(Có một tai nạn khủng khiếp trên đường cao tốc.)
oral (adj): nói miệng (không viết)
—> oral (n) = oral examination: kỳ thi vấn đáp
Ex: He failed his oral examination and has to take it again.
(Anh ấy đã trượt kỳ thi vấn đáp nên phải thi lại.)
candidate (n): người dự tuyển; thí sinh
Website học trực tuyến – www.videobook.vn

Ex: There are two candidates for the position.
(Có hai ứng viền cho vị trí đó.)
to award (v): thưởng; tặng
scholarship (n): học bổng


Ex: After graduation he was awarded a scholarship to do research.
(Sau khi tốt nghiệp, anh ấy được tặng một học bổng để làm công tác nghiên
cứu.)
to persuade (v): thuyết phục
Ex: Nobody could persuade her to change her mind.
(Không ai có thể thuyết phục cô ấy thay đổi ý kiến.)
persuasion (n): sự thuyết phục hoặc bị thuyết phục
-» persuasive (adj): có sức thuyết phục
dormitory (n): ký túc xá; nhà tập thể
campus (n): khuôn viên (đại học, cao đẳng, ...)
Ex: We have rooms for 2,000 students on campus.
(Chúng tôi có phòng cho 2.000 sinh viên trong khuôn viên trường.)
reputation (n): sự nổi danh; danh tiếng
Ex: This school has excellent reputation. (Ngôi trường này rất nổi tiếng.)
scenery (n): phong cảnh; cảnh vật
Ex: Switzerland has some spectacular scenery.
(Thụy Sĩ có một số phong cảnh ngoạn mục.)
intermediate (adj): (trình độ) trung cấp
Ex: You can take the exam at intermediate or advanced level.
Website học trực tuyến – www.videobook.vn

(Bạn có thể tham gia kỳ thi trình độ trung cấp hoặc cao cấp.)
well-qualified (adj): đủ trình độ chuyên môn; đủ khả năng
Ex: He is a well-qualified doctor.
(Ông ấy là một bác sĩ cỏ đủ trình độ chuyên môn.)
course (n): khóa học
advertisement (n): sự quảng cáo; mẩu quảng cáo
Ex: If you want to sell your house, why not put an advertisement in the paper?
(Nếu anh muốn bán nhà, sao không đăng quảng cáo trên báo?)
-> to advertise (v): thông báo; quảng cáo

tuition (n): học phí; sự dạy kèm
Ex: He’s been giving private tuition in French.
(Anh ấy dạy kèm tiếng Pháp.)
edition (n): lần xuất bản; bản in
detail (n): chi tiết
—> to detail (v): mô tả đầy đủ, chi tiết
Ex: Please give me all the details. (Xin cho tôi biết mọi chi tiết.)
fee (n): lệ phí; học phí
institute (n): viện; học viện
-»institution (n): cơ quan; trụ sở
look forward to sth/ doing sth: trông chờ; mong đợi
Ex: I’m so much looking forward to working with you.
(Tôi rất mong được làm việc cùng anh.)
to State (v): nói rõ; phát biểu; tuyên bố
Website học trực tuyến – www.videobook.vn

Ex: The candidates stated their views in a meeting.
(Các ứng viên đã trình bày quan điểm của mình trong cuộc họp.)
to supply (v): cung cấp; tiếp tế; đáp ứng
-> supply (n): nguồn cung cấp; sự tiếp tế
polite (adj): lịch sự; lễ phép
impolite: bất lịch sự; vô lễ
Ex: You must be polite to the customers.
(Anh phải lịch sự với khách hàng.)
-» politely (adv): một cách lịch sự
-> politeness (n): cử chỉ lịch sự; hành động lễ phép

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×