Bài thảo luận môn:
Quản trị
chiến lược
Click to add your text
Thành viên trong tổ
!"#
$ %
&
' ()*+
,
-".
/ 012-".
3
4
Bài 5
5."678*9:;<=>??@"A.9,333;7
BC?D"6?" 1E" ?D F?" ?G AH 333
;7BIJ" "D' 33AC;7!"K? (4" 7LM"K AN"
A&I;<7O19 33AC;7I?N"7L@A9'
?("6AP8?7)?&A@"Q.;<7O1B9
3,I?@AR?*?(ST
U ?V 5G ?@" A. * 9: ;< =>? ;< 7O1 B 5.
"67AW5:X"K7&D
*A)?19J"?"?GI*.
>?9H;<7O1K?' ?("6AP
0& D Q. MR 7V ?"K7 ? AY "<1 "D MD
33AC;7I?*"7LZ<D?("6AP
[R?XD;\;1.?1333;7BC?DIJ"
A"Y X"6 "<1 "D 3T I ?(S AK ?V &" ?]
)"7LIVU5:?LK? ?("6AP
Bài 5
•
0&D^
"7LM"KAN"?(5&I;<7O19 33AC;7
.?8AH^
_` 333a' 33`b c?(Ad
"7LMe(.^
`'?(f'b ?(f 33a 333`3c?(Ad
H"V?(J?K^
g`_h`b h3`3b c?(Ad
•
0&D^
.?X"9^
Bài 5
_` 333a'33`3,c?(Ad
"7LMe(.^
`'?(f?(f 333a 33`/'b c?(Ad
H"V?(J?K^
g`_h`3,h`3b c?(Ad
0&D^
.?cM.P17)MD?1d^
_` 333a' 33f333a3b,a' 33`3b c?(Ad
"7LMe(.^
`'?(fb ?(f,333a 33`3/b c?(Ad
H"V?(J?KA?AH^
g`3b h3/b `c?(Ad
Bài 5
]7&7D71.?(V!-b5."67A.?( I?
AR5>e"b?7)Q.;<7O1BebI?(LXi7j7
?"YP9:bAk"e"7<"8P?"LMN;
D;<7O1?RI?(L5>e"?l?AH;:lmQ.D
A "K 9H I% ?n 96 ?* ?(S Q. ? ?( XD .b
MA88O."Y(Q"(I%8?7)?>781
?V7?(QKD;<7O1.>7b8X<*;"9".
_&"II?(LbAJ"K9HQ.5."678?U?%1
D5"U;.81i";.b?9".?*?7)M4D
<"?"KD%?5IGbA.58.;<7O1b?V7?(A)?
AU?*;?(.
]7&Db?.8?Uo.?7)9"8?U?V5G?@"A.
*9:;< =>?;7B0&D ?V7 ?( Z<D;< 7O1b
"<1 "D MD ;p 7 H7 K ;< 7O1 ?R I ? AR
qi";.r0&DF8?U?V5G?@"A.*9:;<=>?;7
&(Q"(I%?7)?>7Is;p.
% IVb 7& D 97& D ?@" IJ" ;< 7O1B?( I
?ARq5>e"r
t!u t<
9H
;<
7O1
cD"d
t@
9H
?"
?G
cD"d
-"D
MD
;<
7O1
cutd
-"D
?
1R?t0
cutd
.
?
"U1
X<
*
?(.
"U1
;
>7
5s
[v
T
5.
?
Q.
t!u
A
B
C
D
2800
3000
2000
3500
2600
2500
900
3000
100
120
50
80
88
105
48
78
260.000
300.000
45.000
240.000
1,8
2,6
1,4
0,9
2,7
1,8
3,2
2,3
30,77
35,50
5,33
28,40
Tổng - - - - 845.000 - - 100
Bài 9
D
A
B
2,3
2,7
3,2
1,8
3
Sức hấp dẫn
MTKD
Khả năng cạnh tranh
3
Bài 9
Vùng
Vùng thành
công
chấp nhận
Vùng thất bại
được
Sức hấp dẫn
MTKD
Khả năng cạnh tranh
Bài 9
Nhận xét
0o ?L ^i S 8 5J" M 7<" Q. 1. ?(o
w
AHAD"D9q2"?.i
w
r^DA&
IX"5.8I?(L?(.KC?L>7
5sQ.?>7bI?(L?(.KC?L>7
5sQ.!bI?(L?(.!C?L>75s
Q.?>7MD"
w
xA)?
yBb!AH1i?<q2""K?zr^
DA&IX"5.AHAD"D98I?(L
?(.1C;:?l?Q..b8I?(L
?(.1C;:?l?Q.!b8I?(L
?(.!C;:?l?Q..?"K9b
A)?I7D??("UDA&IX"5.
Nhận xét
i AH AD "D 2 q5> e"r^ D i
AH?i1qIr ?o
w
?(#?(DZK?A
"K9HIYDA&IX"5.(A8bD
t!u9H"o
w
.ciq;<=>?89H"rd;pIz?X"
w
?
D5k?"Y1*
w
?AUE?(H2t!u"K?z
I2q5>e"r8?"Y1*?(S?qS"
"K?zr
"K9HDi?([.?(o
w
-{^
Nhận xét
DXI:?(1.?(o
w
-{
DiBb!^q?*?(SI=o5:rLH7>?
D MR 7V 9 D "K 9H ?* ?(S I
"K9HJ"
y^q"K1"2I5?(%r;|5G?o1V7
??(I7D??("Ut0
i ^ q? I ?. 9mr ) =]1 =j? AK ?
}7.?xMeMJ??Ai
w
b~
Bài 13.
0&D^ *A)?19J"?"?GI
AN"1J"i6K??("6APIV5.?Q.
9^
' 333=33`3?(cAPd
"7LQ.9^
c,33=' 333df 333333`,$?(cAPd
0&D^-"<1"DMD33AC;7I?*"7LZ<D
'?("6AP
.?Q.9^
c33h33d=' 333` ?(cAPd
"7LQ.9^
,$333333f'333333`/?(cAPd
Bài 13.
0&D^-"<1"DMD;<7O13T
.?Q.9^
•33 h €c33 = 3dC33•‚ = ' 333
`$?(cAPd
"7LQ.9^
c,33=' 333df 333333`,$?(cAPd
Nhận xét
] 1i % 1. ?(V !-b ? 7) ?& A@" Q. ;<
7O1ƒ9b c„dI?@AR?*?(S9'Tc„3Td
;(.ƒ9;<7O1qi";.rb9;<7O1?@
9…IY1†??7)I8?n96?*?(S.b8;:o
M4"2.)IP9:b.A:?"Y1*?
9JIY9H"VIX<*?*?(S?(5"
U M< I6 I ?(L qi" ;.r Q. 1%b D 5. "67
? D7 5G "K 9H N A h 7D? ?("Ub M4
D?"K7?GA)?<"?"K;<7O1415?(%"K
9HI"6?Q.;<7O1P?"?(.?Q9H"?KIY
Z1i;<=>?9JAU"D?b5?(%9H"?KIY1†?
"D?(?(H7bD5."678?U
5" U1R? ;@;< 7O1"K 9H?x k1 Mk;2.
;.81i";.41".?*?7)"K19…b?@"
A. 8. X< * ;" 9"b Q @ I ?K 5. "67
AU "6 ?: 8. "K 9H ?% Ak" e" 5.
"67)"YI@A)?Io.?(%ARZ<9m
Nhận xét
IVb < 7& D AY 8 ?U ?: "6 AHb
5."67#7&D89H"V.
>? 0& D 9 7& D ?@" q*
A)?19J"?"?GIAN"1J"i6r;p
"l7 5. "67 Xi 2 ?V 5G AH ?@" A.
*9:;<=>?;<7O1ƒb1k?@"A.8.AH
9H"V
Bài tập 23
Công ty Nam Thăng có 5 đơn vị kinh doanh chiến lược (
SBU ), từ kết quả kinh doanh năm 2008, các nhà phân
tích chiến lược đã đưa ra bảng đánh giá như sau :
Yếu tố Đơn vị A Đơn vị B Đơn vị C Đơn vị D Đơn vị E
TS Đ TS Đ TS Đ TS Đ TS Đ
?K?(.
Thị phần
Giá cả sản phẩm
Chất lượng sản phẩm
Danh tiếng thương hiệu
Mạng lưới phân phối
Khả năng sản xuất
Chi phí đơn vị sản phẩm
Hiệu quả bán hàng
Nguồn nguyên liệu
Nghiên cứu và phát triển
0.2
0.05
0.15
0.1
0.1
0.05
0.1
0.1
0.1
0.05
1
3
3
3
4
4
3
4
4
4
5
0.15
0.1
0.2
0.2
0.05
0.05
0.1
0.05
0.05
0.05
1
2
3
3
1
2
2
1
3
2
2
0.1
0.1
0.15
0.1
0.1
0.05
0.05
0.15
0.1
0.1
1
3
2
3
4
3
3
4
2
4
3
0.15
0.1
0.2
0.1
0.1
0.05
0.1
0.05
0.1
0.05
1
2
2
2
3
2
3
2
3
2
3
0.25
0.1
0.2
0.1
0.05
0.1
0.05
0.05
0.05
0.05
1
4
3
4
4
5
3
4
3
4
5
Bài tập 23: Hãy thiết lập ma trận GE và phân ch chiến lược
cho công ty Nam Thắng?
Yếu tố Đơn vị A Đơn vị B Đơn vị C Đơn vị D Đơn vị E
TS Đ TS Đ TS Đ TS Đ TS Đ
L >7 5s Q. ?
?(
Qui mô của thị trường
Tốc độ tăng trưởng
Tỷ lệ lợi nhuận
Cường độ cạnh tranh
Yêu cầu về kỹ thuật
Yếu tố xã hội
Tác động của nhà nước
0.25
0.2
0.1
0.15
0.1
0.15
0.05
1
5
4
5
4
4
4
4
0.2
0.1
0.2
0.2
0.1
0.1
0.1
1
4
4
3
5
5
3
4
0.25
0.2
0.15
0.1
0.1
0.1
0.1
1
4
3
4
4
3
2
3
0.1
0.25
0.2
0.2
0.1
0.1
0.05
1
2
2
1
3
4
3
4
0.2
0.15
0.15
0.2
0.15
0.05
0.1
1
4
2
2
3
3
3
3
Bài làm: Xây dựng ma trận vị thế cạnh tranh của 5
đơn vị kinh doanh chiến lược ( SBU )
Yếu tố Đơn vị A Đơn vị B Đơn vị C
TS Đ GT TS Đ GT TS Đ GT
?K?(.
7)
Giá cả sản phẩm
Chất lượng sản phẩm
Danh tiếng thương hiệu
Mạng lưới phân phối
Khả năng sản xuất
Chi phí đơn vị sản phẩm
Hiệu quả bán hàng
Nguồn nguyên liệu
Nghiên cứu và phát triển
0.2
0.05
0.15
0.1
0.1
0.05
0.1
0.1
0.1
0.05
1
3
3
3
4
4
3
4
4
4
5
0.6
0.15
0.45
0.4
0.4
0.15
0.4
0.4
0.4
0.25
3.6
0.15
0.1
0.2
0.2
0.05
0.05
0.1
0.05
0.05
0.05
1
2
3
3
1
2
2
1
3
2
2
0.3
0.3
0.6
0.2
0.1
0.1
0.1
0.15
0.1
0.1
2.05
0.1
0.1
0.15
0.1
0.1
0.05
0.05
0.15
0.1
0.1
1
3
2
3
4
3
3
4
2
4
3
0.3
0.2
0.45
0.4
0.3
0.15
0.2
0.3
0.4
0.3
3
Yếu tố Đơn vị D Đơn vị E
TS Đ GT TS Đ GT
?K?(.
Thị phần
Giá cả sản phẩm
Chất lượng sản phẩm
Danh tiếng thương hiệu
Mạng lưới phân phối
Khả năng sản xuất
Chi phí đơn vị sản phẩm
Hiệu quả bán hàng
Nguồn nguyên liệu
Nghiên cứu và phát triển
0.15
0.1
0.2
0.1
0.1
0.05
0.1
0.05
0.1
0.05
1
2
2
2
3
2
3
2
3
2
3
0.3
0.2
0.2
0.3
0.2
0.15
0.2
0.15
0.2
0.15
2.05
0.25
0.1
0.2
0.1
0.05
0.1
0.05
0.05
0.05
0.05
1
4
3
4
4
5
3
4
3
4
5
1
0.3
0.8
0.4
0.25
0.3
0.2
0.15
0.2
0.25
3.85
Bài làm: Xây dựng ma trận vị thế cạnh tranh của 5
đơn vị kinh doanh chiến lược ( SBU )
Đánh giá:
&IB8I?K?(.?(M%?(
&I!8I?K?(.K?(
&I8I?K?(.?(M%?(
&I8I?K?(.K?(
&I{8I?K?(.?(M%?(
Yếu tố Đơn vị A Đơn vị B Đơn vị C
TS Đ GT TS Đ GT TS Đ GT
L>75sQ.?
?(
Qui mô của thị trường 0.25 5 1.25 0.2 4 0.8 0.25 4 1
Tốc độ tăng trưởng 0.2 4 0.8 0.1 4 0.4 0.2 3 0.6
Tỷ lệ lợi nhuận 0.1 5 0.5 0.2 3 0.6 0.15 4 0.6
Cường độ cạnh tranh 0.15 4 0.6 0.2 5 1 0.1 4 0.4
Yêu cầu về kỹ thuật 0.1 4 0.4 0.1 5 0.5 0.1 3 0.3
Yếu tố xã hội 0.15 4 0.6 0.1 3 0.3 0.1 2 0.2
Tác động của nhà
nước
0.05 4 0.2 0.1 4 0.4 0.1 3 0.3
1 4.35 1 4 1 3.4
!"#$%&
Yếu tố Đơn vị D Đơn vị E
TS Đ GT TS Đ GT
L >7 5s Q. ?
?(
Qui mô của thị trường 0.1 2 0.2 0.2 4 0.8
Tốc độ tăng trưởng 0.25 2 0.5 0.15 2 0.3
Tỷ lệ lợi nhuận 0.2 1 0.2 0.15 2 0.3
Cường độ cạnh tranh 0.2 3 0.6 0.2 3 0.6
Yêu cầu về kỹ thuật 0.1 4 0.4 0.15 3 0.45
Yếu tố xã hội 0.1 3 0.3 0.05 3 0.15
Tác động của nhà nước 0.05 4 0.2 0.1 3 0.3
1 2.4 1 2.9
!"#$%&
Đánh giá:
&IB8AR>75s1
&I!8AR>75s1
&I8AR>75s?(M%
&I8AR>75sK
&I{8AR>75s?(M%