SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề thi thử
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 07 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 549
Câu 1. Cho
A.
là số thực dương khác
.
B.
. Tính
.
.
C.
.
D.
.
2
8 a
Câu 2. Cho mặt cầu có diện tích bằng 3 . Khi đó, bán kính mặt cầu bằng
a 3
A. 3 .
a 6
B. 2 .
Câu 3. Cho hàm số
Hàm số
A. 1.
Câu 4. Điểm
.
a 6
C. 3 .
có bảng xét dấu của đạo hàm
có bao nhiêu điểm cực trị?
B. 3.
a 2
D. 3 .
như sau:
C. 2.
D. 4.
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức
. Tìm phần thực và phần ảo của số phức
.
A. Phần thực là
và phần ảo là
.
B. Phần thực là
và phần ảo là
.
C. Phần thực là
và phần ảo là
D. Phần thực là
và phần ảo là
.
.
Câu 5. Một hình trụ có bán kính đáy bằng
hình trụ bằng:
A.
.
B.
.
và có chiều cao
C.
1/7 - Mã đề 549
. Diện tích xung quanh của
.
D.
.
Câu 6. Tính tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình
A.
.
B.
.
Câu 7. Cho hàm số
nhiêu điểm cực trị?
.
C. .
có đồ thị trên đoạn
D.
.
như hình vẽ. Trên khoảng
hàm số có bao
.
A.
.
B. .
Câu 8. Cho số phức
A.
. Tìm số phức
.
B.
.
D.
.
.
.
Câu 9. Cho hình chóp tứ giác
Thể tích
của khối chóp
A.
C. .
C.
có đáy
.
D.
là hình vng cạnh bằng
.
,
,
là:
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 10. Cho hàm số f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Số điểm cực trị của hàm số
là
A. 5.
B.
2.
Câu 11. Trong khơng gian
A.
.
Câu 12. Cho hàm số
C.
, đường thẳng
B.
có
.
D. 7.
3.
đi qua điểm nào dưới đây?
C.
và
.
. Tích phân
2/7 - Mã đề 549
D.
.
bằng
.
A.
.
B.
Câu 13. Cho hàm số
A.
.
Câu 14. Biết
.
C.
B.
.
C.
C.
B.
.
.
Câu 17. Cho hàm số
.
D.
.
có đồ thị
B. 2.
D.
.
.
như hình vẽ bên. Số nghiệm thực của
C. 4.
và
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là
C. Hàm số khơng có cực trị.
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là
Câu 19. Cho hình chóp
có đáy
trên cạnh
là?
sao cho
.
B.
Câu 20. Trong mặt phẳng tọa độ
và hình
D. 3.
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng
,
.
C.
liên tục trên
Câu 18. Cho hàm số
A.
D.
là
A. 1.
là điểm
chóp
.
.
.
phương trình
.
C.
B.
D.
là
Câu 16. Tìm nghiệm của phương trình
A.
.
bằng:
.
Câu 15. Số phức liên hợp của số phức
.
.
. Khi đó:
B.
A.
D.
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
và
A. .
.
.
.
.
là tam giác đều cạnh
; mặt phẳng
.
C.
, gọi
. Hình chiếu vng góc của
tạo với đáy một góc
.
D.
. Thể tích khối
.
là hình phẳng giới hạn bởi các đường
là hình gồm các điểm
thỏa:
.
3/7 - Mã đề 549
,
trên đáy
,
,
,
Cho
và
sau đây đúng?
A.
quay quanh trục
.
B.
Câu 21. Cho
A.
C.
.
B.
.
B.
.
.
C.
.
.
D.
.
.
C.
.
trên đoạn
.
D. .
.
C.
.
D.
, cho các vectơ
.
,
. Tìm tọa độ của
.
A.
.
B.
Câu 25. Tìm tập nghiệm
A.
.
C.
.
D.
.
của bát phương trình
B.
C.
Câu 26. Trong khơng gian với hệ trục tọa độ
, cho tam giác
tuyến
và đường cao
có phương trình tương ứng là
phương trình đường phân giác góc .
D.
biết điểm
, đường trung
và
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
. Viết
Câu 27. Có bao nhiêu cặp số nguyên (x; y) thỏa mãn
?
A.
. Đẳng thức nào
?
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ
vectơ
D.
thỏa mãn
B.
,
bằng
Câu 23. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
A.
.
. Tích phân
Câu 22. Có bao nhiêu số phức
A.
ta được các vật thể có thể tích lần lượt là
.
B.
.
C. .
4/7 - Mã đề 549
và
D.
.
Câu 28. Cho
A.
và
là hai số thực dương thỏa mãn
.
B.
.
C.
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ
thẳng
mặt cầu
với
. Giá trị của
bằng
.
D.
.
cho mặt cầu
và đường
là tham số. Tìm tất cả các giá trị của tham số
để đường thẳng
tiếp xúc với
.
A.
.
B.
Câu 30. Cho
.
C.
,
.
. Tính
D.
.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 31. Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
.
B.
.
.
C.
.
D.
.
D.
.
P đi qua điểm A 1; 2; 0 và
Câu 32. Trong khơng gian với hệ trục Oxyz , viết phương trình mặt phẳng
x 1 y z 1
d:
2
1
1 .
vng góc với đường thẳng
A. –2 x – y z – 4 0 . B. x 2 y – 5 0 .
C. –2 x – y z 4 0 .
Câu 33. Tính thể tích của khối lập phương
A.
.
B.
biết
.
C.
Câu 34. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
A.
.
B.
.
C.
.
.
C.
Câu 36. Cho hình chóp tứ giác đều
D.
.
.
D.
.
.
B.
.
.
?
Câu 35. Tìm họ ngun hàm của hàm số
A.
D. 2 x y – z 4 0 .
D.
có cạnh đáy bằng
5/7 - Mã đề 549
.
.
, góc giữa cạnh bên với mặt đáy bằng
.
Tính diện tích xung quanh của khối nón đỉnh
A.
.
B.
.
C.
Câu 37. Trong không gian với hệ toạ độ
,
, đáy là đường trịn ngoại tiếp
.
.
D.
, cho điểm
.
và hai mặt phẳng
. Phương trình nào dưới đây là phương trình đường thẳng đi qua
và
?
A.
.
B.
.
Câu 38. Có bao nhiêu số phức
A. .
B.
Câu 39. Hàm số
C.
thỏa mãn
.
D.
.
C. .
D.
(
(
(
(
B.
Câu 42. Trong không gian
.
là hằng số).
người, chọn ra các nhóm ít nhất
.
C.
, cho điểm
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
B.
.
.
.
D.
.
. Số phức
.
D.
.
D.
.
vng tại
và
B.
.
B.
.
.
có
và các tam giác
. Tính số đo của góc giữa hai đường thẳng chéo nhau
.
C.
.
.
D.
.
C.
.
D.
Câu 46. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số
A. Điểm
.
bằng
C.
Câu 45. Tìm các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
.
.
C.
và
B.
Câu 44. Cho hình chóp
là trung điểm của cạnh
người. Hỏi có bao nhiêu cách chọn:
.
Câu 43. Cho hai số phức
A.
.
là hằng số).
Câu 41. Từ một nhóm
A.
D.
là hằng số).
D.
A.
.
là hằng số).
B.
A.
.
có tập xác định là:
A.
C.
.
?
A.
. B.
.
C.
Câu 40. Trong các khẳng định sau khẳng định nào SAI?
A.
, song song với
B. Điểm
6/7 - Mã đề 549
.
.
. Gọi
C. Điểm
.
D. Điểm
Câu 47. Cho phương trình
Tính
.
B.
Câu 48. Cho cấp số nhân
A.
có số hạng đầu
2019
B.
Câu 50. Cho hình chóp
.
C.
đều khơng là số thực.
đến mặt phẳng
.
D.
. Giá trị
.
bằng
D.
.
chữ số đôi một khác nhau và các chữ số thuộc tập hợp
.
C.
đều có
.
và công bội
. Chọn ngẫu nhiên một số thuộc
.
.
C.
là tập hợp tất cả các số tự nhiên có
nào cùng lẻ bằng
A.
có các nghiệm
.
B. 3.2
.
Câu 49. Gọi
cách từ
, với
theo
A.
A.
.
,
, xác suất để số đó khơng có hai chữ số liên tiếp
.
D.
với
.
là giao điểm của
và
bằng
B.
.
C. .
------ HẾT ------
7/7 - Mã đề 549
D.
.
. Khoảng