Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

KHẨU NGỮ THƯỜNG DÙNG 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (220.72 KB, 2 trang )

NHỮNG CÂU KHẨU NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG GIAO TIẾP Trang 6
Tiếng Phổ Thông Trung Quốc Phiên âm Tiếng TQ Tiếng Việt Nam

Gia sư Tiếng Hoa giao tiếp 0902.766.518 / 0969.766.518 www.tienghoagiaotiep.com


115. 干杯!
116. 猜猜看?
117. 猜什么?
118. 你猜我是谁?
119. 你信吗?
120. 我不相信。
121. 我怀疑。
122. 我也这么想。
123. 我是单身
贵族。
124. 坚持下去!
125. 让我想想。
126. 不要紧。
127. 没问题!
128. 就这样!
129. 时间快到了。
130. 有 什 么 新 鲜 事
吗?
131. 你算什么呀?
132. 他算是
什么东西?
133. 这个怎么算?
134. 算上我。
115. gān bēi!
116. cāi cāi kàn ?


117. cāi shén me ?
118. nǐ cāi wǒ shì shuí ?

119. nǐ xìn mɑ ?
120. wǒ bù xiānɡ xìn 。
121. wǒ huái yí .
122. wǒ yě zhème xiǎng .

123. wǒ shì dānshēn
guìzú.
124. jiān chí xià qù!
125. ràng wǒ xiǎng xiǎng.
126. bú yào jǐn .
127. méi wèn tí!
128. jiù zhè yàng!
129. shíjiān kuàidào le
130. yǒu shénme
xīnxiān shì ma?
131. nǐ suàn shénme yɑ?
132. tā suàn shì
shénme dōnɡxi ?
133. zhèɡe zěnme suàn?
134. suàn shàng wǒ .
115. Cạn ly
116. Đoán thử xem
117. Đoán cái gì?
118. Bạn đoán Tôi là ai?
119. Bạn tin không?
120. Tôi không tin.
121. Tôi hoài nghi.

122. Tôi cũng nghĩ như vậy.
123. Tôi là người của hội (đơn )
độc thân.
124. Kiên trì tiếp tục.
125. Để tôi nghĩ kỹ.
126. Đừng lo.
127. Không vấn đề.
128. Là vậy đi.
129. sắp đến hạn rồi.
130. Có việc gì mới mẻ không?

131. Bạn (được tính) là gì chứ?
132. Anh ta là cái thá gì?

133. Cái này tính thế nào?
134. Tính cho tôi.
NHỮNG CÂU KHẨU NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG GIAO TIẾP Trang 7
Tiếng Phổ Thông Trung Quốc Phiên âm Tiếng TQ Tiếng Việt Nam

Gia sư Tiếng Hoa giao tiếp 0902.766.518 / 0969.766.518 www.tienghoagiaotiep.com


135. 别担心。
136. 别着急
137. 别紧张
138. 别哭
139. 笑着吧
140. 好点了吗?
141. 好多了
142. 我爱你!


143. 我喜欢他
144. 我是他的
粉丝。
(影迷)
145. 这是你的吗?
146. 不是我的
147. 是他的
148. 这很好。
149. 你肯定吗?

150. 非做不可吗?
151. 一定要做啊。
152. 我做好了。
153. 我说完了。
135. bié dān xīn .
136. bié zháo jí
137. bié jǐn zhānɡ
138. bié kū
139. xiào zhe bɑ
140. hǎo diǎn le ma ?
141. hǎo duō le
142. wǒ ài nǐ!

143. wǒ xǐ huɑn tā
144. wǒ shì tā de
fěnsī
(yǐng mí )
145. zhè shì nǐ de ma?
146. bú shì wǒ de

147. shì tā de
148. zhè hěn hǎo .
149. nǐ kěn dìng ma ?

150. fēi zuò bùkě ma?
151. yídìnɡ yào zuò ā 。

152. wǒ zuò hǎo le 。
153. wǒ shuō wán le 。
135. Đừng lo lắng.
136. Đừng vội.
137. Đừng căng thẳng.
138. Đừng khóc
139. Cười lên nào
140. Khỏe hơn chưa?
141. Khỏe hơn nhiều rồi.
142. Anh yêu em.
Em yêu anh.
143. Tôi thích anh ấy.
144. Tôi là fan
hâm mộ của anh ta
(đ/v diễn viên).
145. Đây là của bạn hả?
146. K phải của tôi.
147. Của anh ta đó.
148. Thế này rất tốt.
149. Bạn khẳng định chứ? /
chắc chắn
150. K làm k được hả?
151. Nhất định phải làm.

152. Tôi làm xong rồi.
153. Tôi nói xong rồi.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×