ĐỀ MẪU CĨ ĐÁP ÁN
ƠN TẬP GIẢI TÍCH
TỐN 12
Thời gian làm bài: 40 phút (Không kể thời gian giao đề)
-------------------------
Họ tên thí sinh: .................................................................
Số báo danh: ......................................................................
Mã Đề: 064.
Câu 1. Cho
và
. Khẳng định nào dưới đây không luôn đúng
A.
C.
Đáp án đúng: B
Câu 2.
.
B.
.
D.
Đạo hàm của hàm số
.
là
A. 0
B.
C.
Đáp án đúng: B
Câu 3.
Cho hàm số
.
D.
có đồ thị như hình vẽ.
Số nghiệm thực của phương trình
A.
.
Đáp án đúng: A
B.
Giải thích chi tiết: Cho hàm số
.
C.
.
D.
.
có đồ thị như hình vẽ.
1
Số nghiệm thực của phương trình
A.
.
Lời giải
B.
.
C.
Ta có:
.
D.
. Do đường thẳng
điểm phân biệt nên suy ra phương trình đã cho có
Câu 4.
Hàm số
A.
cắt đồ thị hàm số
tại
nghiệm.
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
.
C.
.
Đáp án đúng: D
Câu 5.
Cho hàm số
.
Đồ thị hàm số
B.
.
D.
.
như hình bên. Khẳng định nào sau đây sai?
2
A. Hàm số
nghịch biến trên
B. Hàm số
nghịch biến trên đoạn có độ dài bằng
C. Hàm số
đồng biến trên
.
D. Hàm số
đồng biến trên
Đáp án đúng: B
Câu 6.
Cho hàm số y=f ( x ) có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây
Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho có phương trình là:
A. x=− 1.
B. y=3 .
C. y=1 .
Đáp án đúng: B
Câu 7.
Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau
Đồ thị hàm số
có tổng số bao nhiêu tiệm cận ?
A. .
Đáp án đúng: C
Câu 8. Cho
A.
D. x=3 .
,
B. .
,
là các số thực dương,
.
C.
.
D.
.
khác . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
B.
.
3
C.
Đáp án đúng: D
.
Câu 9. . Cho
A. .
Đáp án đúng: B
D.
và
. Giá trị của
B.
Giải thích chi tiết: Cho
A.
.
B.
Lời giải
.
là:
C.
và
.
Ta có
thuộc vào biến).
.
C.
.
D.
. Giá trị của
D. .
.
và
là:
và
Do đó
. (tích phân khơng phụ
.
Câu 10. Tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình
A.
Đáp án đúng: D
Câu 11.
B.
1. Đạo hàm của hàm số là:
bằng
C.
D.
là:
A.
B.
C.
Đáp án đúng: A
D.
Câu 12. Cho số phức
A.
.
thỏa mãn
. Tìm giá trị lớn nhất
.
B.
C.
.
Đáp án đúng: B
Giải thích chi tiết: Gọi
D.
,
. Ta thấy
của
.
.
là trung điểm của
.
.
Ta lại có:
.
Mà
.
4
Dấu
xảy ra khi
, với
;
.
.
Câu 13. Gọi
là hình phẳng giới hạn bởi các đường
tạo thành khi quay
quanh trục
bằng
A.
.
Đáp án đúng: D
Câu 14. Với
B.
.
là các số dương tùy ý,
A.
.
và
C.
.
.
D.
.
) và
và
. Đồ thị
được cho ở hình bên dưới. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường
và
A.
.
Đáp án đúng: D
D.
bằng
Cho hai hàm số
hai hàm số
.
B.
C.
.
Đáp án đúng: A
Câu 15.
. Thể tích của khối tròn xoay
biết rằng
B.
.
.
C.
.
D.
.
5
Giải thích chi tiết: Cho hai hàm số
) và
. Đồ thị hai hàm số
bởi hai đường
A.
. B.
Lời giải
được cho ở hình bên dưới. Tính diện tích hình phẳng giới hạn
và
. C.
biết rằng
. D.
Ta thấy đồ thị hàm số
độ
và
.
.
và đồ thị hàm số
nên phương trình
cắt nhau tại đúng ba điểm phân biệt với các hồnh
có đúng ba nghiệm phân biệt là
. Do đó ta có
.
Theo đề
.
Suy ra
Theo đề
nên
.
Suy ra
Đặt
.
, xét phương trình
. Ta có
6
ss
Diện tích hình phẳng đã cho là
.
Câu 16. Biết
A. -5.
Đáp án đúng: B
và
B. 5.
. Khi đó
C. -1.
Giải thích chi tiết: Biết
Câu 17. Cho
bằng
và
là ba số thực thỏa điều kiện
D. 1.
. Khi đó
bằng
và
. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
là
A.
Đáp án đúng: D
Câu 18. Cho biết hàm số
A.
C.
Đáp án đúng: D
B.
C.
là một nguyên hàm của hàm số
là hằng số.
là hằng số.
D.
Tìm
là
B.
là hằng số.
D.
là hằng số.
Giải thích chi tiết: Ta có
là hằng số.
Câu 19.
Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
7
A.
B.
C.
Đáp án đúng: A
D.
Câu 20. Giá trị của giới hạn
A.
.
Đáp án đúng: B
Câu 21.
Cho
B.
,
A.
.
Đáp án đúng: A
là:
.
C.
.
D.
là các hàm số có đạo hàm liên tục trên
. Tính tích phân
B.
.
và
,
.
.
C.
.
D.
.
Giải thích chi tiết: Xét tích phân
.
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số
A.
C.
Đáp án đúng: D
.
.
.
B.
.
D.
.
Giải thích chi tiết: [ Mức độ 2] Tính đạo hàm của hàm số
A.
. B.
. C.
.
. D.
.
8
Lời giải
FB tác giả: Phuong Thao Bui
Ta có
.
Câu 23. Tính đạo hàm của hàm số
.
A.
.
C.
Đáp án đúng: B
.
Giải thích chi tiết: Tính đạo hàm của hàm số
A.
.
B.
C.
Câu 24.
.
D.
Biết đồ thị hàm số
đề nào dưới đây đúng?
A.
C.
Đáp án đúng: B
B.
.
D.
.
.
.
.
(
là số thực cho trước,
.
B.
.
D.
) có đồ thị cho như hình bên. Mệnh
.
.
Câu 25. Điều kiện xác định của bất phương trình
A.
.
Đáp án đúng: D
B.
.
là:
C.
.
D.
.
9
Giải thích chi tiết: Điều kiện xác định của bất phương trình
A.
.
Hướng dẫn giải
B.
.
C.
BPT xác định khi :
.
là:
D.
.
.
Câu 26. Cho hàm số
bằng
với
A. .
Đáp án đúng: D
B.
.
là tham số thực. Nếu
C.
Giải thích chi tiết: Cho hàm số
thì
.
D.
với
là tham số thực. Nếu
.
thì
bằng
A. . B.
Lời giải
. C. . D.
.
Ta có:
và
là điểm cực trị của hàm số
Suy ra:
Vậy chọn D.
Câu 27.
Cho hàm số
A.
có bảng biến thiên như hình. Tìm khoảng đồng biến của hàm số
B.
và
10
C.
và
Đáp án đúng: B
D.
Câu 28. Tìm tất cả các giá trị của tham số
.
A.
hoặc
.
C.
.
Đáp án đúng: C
Giải thích chi tiết: + TXĐ
.
+
để hàm số
đạt cực tiểu tại điểm
B.
D.
.
hoặc
.
.
Hàm số
đạt cực tiểu tại điểm
+ Với
,
.
Hàm số
đạt cực đại tại điểm
Vậy
không thỏa mãn yêu cầu bài toán.
+ Với
,
khi
.
khi
(thỏa mãn).
.
.
Hàm số
đạt cực tiểu tại điểm
Câu 29. Tập hợp các giá trị của
A.
để phương trình
có nghiệm thực là
.
B.
.
C.
.
Đáp án đúng: D
D.
.
Giải thích chi tiết: Tập hợp các giá trị của
A.
Lời giải
Phương trình
Câu 30.
. B.
. C.
để phương trình
. D.
.
có nghiệm thực khi
.
Cho hàm số
có đạo hàm
trên khoảng nào dưới đây?
A.
có nghiệm thực là
. Hàm số
nghịch biến
B.
11
C.
Đáp án đúng: D
Câu 31. Cho
D.
và
Khẳng định nào sau đây sai ?
A.
B.
C.
D.
Đáp án đúng: B
Câu 32. Hàm số nào dưới đây có đúng một điểm cực trị?
A.
B.
C.
Đáp án đúng: D
D.
Câu 33. Cho phương trình
dương khác của
sao cho phương trình đã cho có nghiệm
A. .
Đáp án đúng: A
B. Vơ số.
?
C. .
Giải thích chi tiết: Điều kiện xác định:
Đặt
lớn hơn
Có bao nhiêu giá trị ngun
D.
.
.
thì
BBT:
Do
.
Phương trình trở thành
Ycbt
. Do
Câu 34. Tính đạo hàm của hàm số
A.
.
và
nên
.
.
B.
.
12
C.
Đáp án đúng: D
Câu 35. Cho
.
D.
.
là các số thực dương thỏa mãn
A.
.
Đáp án đúng: B
Giải thích chi tiết:
B.
.
và
C.
.
. Giá trị của
D.
là:
.
Ta có:
.
----HẾT---
13