Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

Đề ôn thi toán thptqg đề 4 học sinh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.13 MB, 8 trang )

Đề ➍
Câu 1.

ÔN THI TỐT NGHIỆP 2022

A. .
Câu 2.

Khối trụ trịn xoay có thể tích bằng
và có bán kính đáy bằng 6. Đường sinh của khối trụ
bằng
B. .
C. .
D. .
Trong các hàm số sau đây, hàm số nào nghịch biến trên tập ?

A.

.

Câu 3.
A. .
Câu 4.

Giá trị của tích phân

B.

C.

.



B.

Trong không gian

.

C.

A.
Câu 6.
A.

.
Cho số phức
.

Câu 7.

Trong mặt phẳng

Câu 8.

D.

D.

.

.

Cho các số thực dương

C.

C.

.


.

?
.

D.

.

D.

biểu diễn số phức

B.

.

. Vectơ nào dưới đây

B.
.

. Số phức liên hợp của
B.
.
, điểm

.

D.

, cho mặt phẳng

không phải là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng

A.

.

bằng
B. .
C. .
Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A.
Câu 5.

.

.
.


có tọa độ là

C.

.

. Biểu thức

D.

.

bằng

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 9. Thể tích khối lăng trụ tam giác có chiều cao bằng , cạnh đáy lần lượt bằng , , là:
A. .
B.
.
C. .
D.
.
Câu 10. Trong các khối hình sau, khối khơng phải khối tròn xoay là:

A. Khối cầu.
B. Khối trụ.
C. Khối lăng trụ.
D. Khối nón.
Câu 11. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
A.



.

B.
1

.


C.

.

D.

Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ

, cho

A.

.


.

Câu 13. Cho
A.

B.
số thực dương

.

,

Câu 14. Trong không gian

. Tọa độ của
C.

thỏa mãn
B.

.
.



.

, cho điểm


D.

. Tính
C.

.
.

.

D.

.

và mặt phẳng

trình mặt phẳng nào dưới đây đi qua điểm

và song song với

. Phương
.

A.

.

B.

.


C.

.

D.

.

Câu 15. Cho hàm số



có đồ thị như hình vẽ bên.

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
A.

.

B.

Câu 16. Đồ thị hàm số

.

C.

.


B.

C.

.

D.

A. .

.

.
.

là tập nghiệm của phương trình
B.

. Tổng các phần tử của

.

C.

Câu 18. Một xe ô tô đang chuyển động đều với vận tốc

A.

D.


có đường tiệm cận ngang là đường thẳng nào sau đây?

A.

Câu 17. Gọi

.

.

D.

bằng

.

thì người lái xe nhìn thấy một chướng

ngại vật nên đạp phanh tại điểm đó, ô tô chuyển động chậm dần đều với vận tốc
trong đó là thời gian (tính bằng giây) kể từ lúc đạp phanh. Quãng đường mà ô tô đi được
trong
giây cuối cùng bằng
.
B.
.
C.
.
D.
.
2



Câu 19. Cho hàm số
A.

có đạo hàm

.

B.

Câu 20. Cho hình vuông
đỉnh
vẽ).

Tỉ số

Mệnh đề nào sau đây đúng?
.

tâm

C.

độ dài cạnh là

.
Đường cong

A.


.

Đồ thị hàm số

D.


(tham khảo hình

B.

.

xác định, liên tục trên

cắt đường thẳng

.

B.

Câu 24. Trong khơng gian
kính


.

.


C.

. D.

.

và có bảng biến thiên như hình bên

tại bao nhiêu điểm?

.

C. .

D.

cho hai điểm
.

.
. Khi đó số hạng thứ

D.

khơng là ngun hàm của hàm số

Câu 23. Cho hàm số

C.




bằng

Câu 22. Tìm hàm số

A.

.
là một phần parabol

chia hình vng thành hai hình phẳng có diện tích lần lượt là

A. .
B. .
C. .
Câu 21. Một cấp số nhân có số hạng thứ 3 và số hạng thứ 6 lần lượt là
của cấp số nhân bằng:
A.
.
B.
.
C.
.

A.

D.

.


Phương trình mặt cầu đường

B.

.

.

D.

Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình

.


3


A.

.

B.

Câu 26. Cho hàm số

.

C.


liên tục trên

.

D.

.

và có bảng xét dấu của đạo hàm như hình bên.

Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại
C. Hàm số đạt cực đại tại

.

B. Hàm số đạt cực đại tại
. D. Hàm số đạt cực tiểu tại

Câu 27. Cho hình hộp
.

B.

C.

.

D.

thỏa mãn
B. 25.

Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ
độ điểm
A.

để

.

Tích phân
A.

, cho

,

.

. Xác định tọa

.

.

D.

.



C.

có đạo hàm liên tục trên

.

D.

.

, thỏa mãn



.

có giá trị là

.

B.

.

C. .

D.

Câu 32. Trong không gian với hệ trục tọa độ

, cho hai điểm
;
nào sau đây là phương trình dạng chính tắc của đường thẳng đi qua hai điểm
A.

bằng

D. 19.
,

C.

trên đoạn

B.

Câu 31. Cho hàm số

.

. Giá trị biểu thức
C. 7.

B.

.

.

là hình bình hành?


Câu 30. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.

.

. Bộ 3 vectơ không đồng phẳng là:

A.

Câu 28. Cho hai số phức
A. 13.

.

.

B.

.
. Phương trình
và ?

.

C.
.
D.
.
Câu 33. Có 3 quả bóng tennis được chứa trong một hộp hình trụ (hình vẽ bên) với chiều cao

bán kính
.

4




Thể tích bên trong hình trụ khơng bị chiếm lấy bởi các quả bóng tennis (bỏ qua độ dày của vỏ hộp) bằng
bao nhiêu?
A.
.
B.
.
C.
Câu 34. Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số khác nhau?
A. 72.
B. 81.
C. 90.
Câu 35. Cho hàm số
hàm số
A.

.

D. 18.
Số điểm cực trị của




.

B.

Hàm số

.

C.

có đồ thị hàm số

.

D.

.

như hình vẽ bên

đồng biến trên khoảng?
.

B.

Câu 37. Trong

khơng

gian


với

.
hệ

tọa

. Mặt cầu
. Mặt cầu
A.

D.

có đạo hàm

Câu 36. Cho hàm số

A.

.

C.
độ

,

có tâm

.

cho

D.

điểm

, cắt

.


mặt

phẳng

theo một đường trịn có bán kính

có phương trình là:
.

B.

C.
.
Câu 38. Đầu tháng một người gửi ngân hàng

.

D.
đồng (


.
triệu đồng) với lãi suất gửi là

mỗi tháng theo hình thức lãi suất kép. Cuối mỗi tháng người đó đều đặn gửi vào ngân
hàng số tiền là
( triệu đồng). Hỏi sau ít nhất bao nhiêu tháng ( kể từ lúc người
này ra ngân hàng gửi tiền) thì số tiền người đó tích lũy được lớn hơn
(bảy trăm
triệu đồng)?
5


A.

tháng.

B.

tháng.

Câu 39. Cho đồ thị hàm số

Đồ thị của hàm số
A. .

Hàm số
A.

D.


.

có bao nhiêu đường tiệm cận đứng?
C. .
D.

tháng.

.

có bảng xét dấu của đạo hàm như hình bên.

nghịch biến trên khoảng
.

B.

.

C.

Câu 41. Trong không gian với hệ tọa độ
,

của hình hộp

B.

.

. Gọi

,


D.
.
là tam giác cân tại

,

. Biết khoảng cách từ điểm

. Thể tích của khối chóp

.
biết

B.
.
C.
có đáy là hình vuông cạnh

là trọng tâm

.

D.

. Tọa độ đỉnh


nằm trong mặt phẳng vng góc với mặt phẳng


.

, cho hình hộp



A.
.
Câu 42. Cho hình chóp

A.

tháng.

như hình vẽ dưới đây:

B.

Câu 40. Cho hàm số

C.



lần lượt là trung điểm của
đến mặt phẳng


bằng

bằng
.

Câu 43. Cho hình thang

C.
biết

,

trịn xoay tạo thành khi quay hình thang
A.
.
B.
.
C.
Câu 44. Cho lăng trụ
có đáy là tam giác đều cạnh
là trung điểm
của cạnh
Khoảng cách giữa



.

D.

,

,

. Thể tích khối

quanh trục

bằng
.
D.
.
, hình chiếu vng góc của đỉnh

. Góc giữa đường thẳng

6

.

và mặt đáy bằng

lên
.


A.

.


B.

.

C.

.

D.

Câu 45. Tập xác định của hàm số
với
A.



.

là một khoảng có độ dài

là số nguyên dương và nguyên tố cùng nhau. Khi đó
B.
.
C.
.

Câu 46. Số điểm cực đại của đồ thị hàm số
A.
.
B.

.
Câu 47. Cho các số thực dương
,
A.

,

,

B.

.



.

C.

để hàm số

B.

Khi đó

.

.

,


bằng
D.

.

có đồ thị như hình vẽ bên

Giá trị ngun lớn nhất của tham số

Câu 49. Cho hàm số

.

thỏa mãn

Câu 48. Cho hàm số

A.

C.

bằng:
D.
.
bằng
D.

là các số nguyên dương. Khi đó kết quả


.

.

đồng biến trên khoảng

.

liên tục trên

C. .

D.


.

và thoả mãn

.

bằng:

A. .
B.
.
C.
.
D. .
Câu 50. Một hộp đựng thẻ được đánh số từ đến . Rút ngẫu nhiên hai thẻ từ hộp nêu ở trên, tính

xác suất để tích của hai số trên hai thẻ này là số chẵn.
A.

.

B.
.
C.
.
---------------HẾT----------------

D.

.

BẢNG ĐÁP ÁN
1.A
11.C
21.B
31.C
41.A

2.B
12.B
22.D
32.C
42.D

3.D
13.D

23.B
33.C
43.B

4.C
14.A
24.D
34.B
44.B

5.D
15.C
25.C
35.B
45.D

6.C
16.C
26.D
36.D
46.C

7

7.B
17.B
27.D
37.C
47.C


8.C
18.D
28.A
38.B
48.C

9.B
19.A
29.C
39.A
49.B

10.C
20.A
30.B
40.D
50.B


8



×