Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Đề ôn thi toán thptqg đề 5 học sinh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.08 MB, 7 trang )

Đề ➎

ÔN THI TỐT NGHIỆP 2022

Câu 1. Cho hàm số bậc bốn

có đồ thị là đường cong trong hình bên.

Số nghiệm thực của phương trình
A. .
B.
Câu 2. Tập xác định của hàm số
A.

.


.

C.

D.

.

C.

.

D.


D.

A.

D.

.

B.

Câu 5. Cho mặt cầu có bán kính
.

A.

.

C.

.
:
.

. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
B.

Câu 6.

.


có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hàm số đã cho đồng biến trên

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 4. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm nào dưới đây là biểu diễn số phức

A.

.


B.

Câu 3. Cho hàm số
khoảng nào dưới đây?

.

.

C.

.

D.


.

bằng
.

B.

.

C.

1

.

D.

.


Câu 7. Trong không gian
phẳng

. Điểm nào sau đây là hình chiếu vng góc của điểm

?

A.

.


B.

Câu 8. ] Cho cấp số cộng
A.

.

với

.

C.

và cơng sai

B.

.

.

C.

Câu 10. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.

bằng


C.
.



D.

.

D.

C.

.

B.

A.

B.

.

Câu 14. Trong khơng gian
độ là
A.

.


C.

.

D. .

.

C.

.

D.

.

. Tâm của
.

C.

.

D.

có tọa
.

có bảng biến thiên như sau:


.

C.

Câu 16. Cho khối chóp có diện tích đáy
bằng
.

A.
.
B.
Câu 18. Nghiệm của phương trình

.

.

B.
Trong khơng gian

.

và chiều cao

A.
.
B.
Câu 17. Cho khối trụ có bán kính đáy

pháp tuyến của


D.

bằng

Điểm cực đại của hàm số đã cho là
A.
.
B.

Câu 19.

. Điểm nào dưới đây thuộc d?
C.

B.

Câu 15. Cho hàm số

.

bằng:

, cho mặt cầu

.

.

D.


Câu 12. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng
A.
Câu 13. Phần thực của số phức

.

. Thể tích của khối lăng trụ đã cho

. Khi đó:
B.

.

bằng

.

và chiều cao

Câu 11. Biết
A.
.

D.

. Giá trị của

Câu 9. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy
bằng

A. .
B. .

A.

trên mặt

C.
và chiều cao
C.

D.

.

. Thể tích của khối chóp đã cho

.
D.
.
. Thể tích của khối trụ đã cho bằng
.

D.

.


.


C.

, cho mặt phẳng

.

D.

.

. Véctơ nào sau đây là véc tơ

?
2


A.

.

B.

.

C.

.

D.


Câu 20. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số

A.
.
B.
.
C.
Câu 21. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong hình bên

A.

.

D.

.

B.

C.
D.
Câu 22. Có bao nhiêu cách chọn một học sinh từ một
nhóm gồm 5 học sinh nam và 6 học sinh nữ ?
A. 11
B. 30
C. 6
D. 5
Câu 23. Với
A.


là số thực dương tùy ý,

.

bằng

B.

Câu 24. Cho hai số phức
A.
.


B.

Câu 25. Cho hình nón có bán kính đáy
nón đã cho bằng
A.

.

C.

.

. Số phức
C.

bằng
.


và độ dài đường sinh

B.

C.

Câu 26. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. .
B. .
Câu 27. Biết
A. .
Câu 28. Cho số phức
A.
.

. Khi đó
B. .

bằng :
C.

, số phức
B.

.

B.

Câu 30. Cho hình hộp chữ nhật

và mặt phẳng

D.

.

.

. Diện tích xung quanh của hình

.

D.

với trục hồnh là
C. .

.

.

D.

.

D.

.

bằng

C.

Câu 29. Gọi
là hình phẳng giới hạn bởi các đường
trịn xoay tạo thành khi quay
quanh trục
bằng:
A.

D.

.
,

.

C.


D.
,

.



.
. Thể tích của khối

D.


.

. Góc giữa đường thẳng

bằng:
3


A.

.

B.

.

Câu 31. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.
.
B.
Câu 32. Cho hàm số
số đã cho là
A. .
Câu 33.
đúng?

Với
.


Câu 34.

Cắt hình trụ

B.

trên
.

A.

.


Trong khơng gian

.

.

.

.

.

D.

.


. Khi đó
.

, cho điểm

D.

bằng
.

và mặt phẳng

và song song với mặt phẳng

.



B.
D.

.

.


B.

.


.

D.
Cho hình nón

.



C.

A.

có đỉnh

,bán kính đáy bằng

là mặt cầu đi qua S và đường tròn đáy của
.

.

D.

C.

.

B.


.
và độ dài đường sinh bằng

.Bán kính của

bằng

C.

.

.

Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số

trên khoảng

D.

và mặt phẳng

.

Tập nghiệm của bất phương trình

Câu 40.

.

và vng góc với


Câu 38.

A.

D. .

C.

.

Câu 39.

.

là hai nghiệm phức của phương trình

A.

.

, mệnh đề nào dưới đây

, cho điểm

Phương trình của mặt phẳng đi qua

C.

D.


bằng

B.

C.

.

C.

B.

.

Câu 37.

C.

.

Phương trình của đường thẳng đi qua

Gọi

bằng

bởi một mặt phẳng qua trục của nó ta được thiết diện là một hình vng cạnh

Trong khơng gian


A.

.

. Số điểm cực đại của hàm

.

B.

Câu 36:

C.

B.

.

Câu 35.

D.

có đạo hàm

. Diện tích xung quanh của

A.

.


là các số thực dương tùy ý thỏa mãn

A.

bằng

C.

để hàm số


4

D.

.Gọi

.
đồng biến


A.

B.

C.

D.


Câu 41.
Năm 2020, một hãng xe ô tô niêm yết giá bán loại xe X là 900.000.000 đồng và dự định
trong 10 năm tiếp theo, mỗi năm giảm 2% giá bán so với giá bán năm trước. Theo dự định đó, năm 2025
hãng xe ơ tơ niêm yết giá bán loại xe X là bảo nhiêu ?
A. 810.000.000.

B. 813.529.000.     C. 797.258.000.

Câu 42 . Biết

là một nguyên hàm của hàm số

A.

B.

Câu 43.

A.

Xét các số thực

Câu 44:

,

,




A.

,



Câu 45:

C.

.
, cạnh bên bằng

lần lượt là hình chiếu vng góc của
bằng

B.

C.

.

.


trên các mặt phẳng

.

Cho hàm số


D.

là tâm
,

.

có bảng biến thiên như sau:

Cho hình chóp

mặt phẳng đáy và
bằng

D.

có cạnh đáy bằng

Có bao nhiêu số dương trong các số
A. .
B.
Câu 46.

bằng

. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức

. Thể tích khối chóp


.

. Khi đó
D.

thỏa mãn

Cho hình chóp đều

của đáy. Gọi

trên

C.

gần nhất với số nào dưới đây?
B.
.

.

D. 830.131.000.

?
.

C. .

có đáy
. Gọi


là tam giác vng cân tại

là trung điểm của

C
M
B

5

.

.
,

vng góc với

. Khoảng cách giữa hai đường thẳng

S

A

D.




A.


.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 47.
Gọi S là tập hợp tất cả các số tự nhiên có 6 chữ số đơi một khác nhau. Chọn ngẫu
nhiên một số thuộc S, xác suất để số đó có hai chữ số tận cùng khác tính chẵn lẻ bằng:
A.

.

Câu 48:

B.
Cho hàm số

.

C.




Biết

.



B.

Câu 49: Cho hàm số

C.

biệt thuộc khoảng
A.
.

B.

để phương trình
.

C.

Câu 50: Có bao nhiêu cắp số ngun dương

1.C
11.B

21.B
31.D
41.B

thỏa mãn
B.

2.D
12.C
22.A
32.D
42.C

D.

có bảng biến thiên như sau:

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số

đúng ba số thực
A. .

.

là hàm số bậc bốn và có đồ thị là đường

cong trong hình bên. Số điểm cực trị của hàm số

A.


D.

3.C
13.B
23.A
33.B
43.B

có ít nhất ba nghiệm phân
.

sao cho

D.

và ứng với mỗi cặp

?
.
C. .
--------------HẾT----------------

4.C
14.A
24.D
34.C
44.C

BẢNG ĐÁP ÁN
5.D

6.B
15.A
16.B
25.C
26.B
35.A
36.B
45.A
46.B
6

.

7.B
17.A
27.A
37.C
47.B

D.

8.D
18.C
28.B
38.C
48.A

tồn tại

.


9.B
19.A
29.C
39.C
49.C

10.B
20.C
30.A
40.B
50.C


7



×