Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Đề ôn thi toán thptqg đề 6 học sinh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.03 MB, 7 trang )

Đề ➏

Câu 1.

Câu 2.

Trong không gian
tọa độ là

, cho mặt cầu

A.

B.

.

Cho cấp số cộng
A.

Câu 3.

Với

Câu 5.

B. 8.

.

Câu 7.



A. .
B.
Cho mặt cầu có bán kính

Câu 9.

A.

.

D.

.

C.

.

D.

.

. Thể tích của khối lăng trụ đã cho

C. .
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.

?


.

D.

.

D.

.



B.

.

.

. Điểm nào sau đây thuộc

.
.



C.

.


. Khi đó
B.

Câu 10. Cho hàm số bậc bốn
phương trình

D.

.

và chiều cao

Nghiệm của phương trình

Biết

.

C.

.

B.
.

bằng:
D. 14.

C.


.

B.

.

.



Cho khối lăng trụ có diện tích đáy
bằng

A.

. Giá trị của

, cho đường thẳng

.

A.
Câu 8.

.

B.

Trong khơng gian


D.



bằng

B.

.

.

C. 33.

là số thực dương tùy ý,

A.
Câu 6.

C.

và công sai

Tập xác định của hàm số
A.

. Tâm của

.


với

.

A.
Câu 4.

ƠN THI TỐT NGHIỆP 2022

D.

.

bằng

.

C.

.

D.

.

có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số nghiệm thực của


1



A. .

.

C.

Câu 11. Cho khối chóp có diện tích đáy

, chiều cao

A.

B.
.

B.

Câu 12. Cho hai số phức
A.

.

. Số phức

B.

.

Câu 14. Trong khơng gian


.

.

D.

.

bằng
.

D.

.

. Thể tích của khối trụ đã cho bằng

.

C.

.

D.

.

. Vectơ nào dưới đây là một


?
B.

B.

Câu 16. Cho hàm số

.

. Thể tích của khối chóp cho bằng

C.

.

Câu 15. Cho hình nón có bán kính đáy
nón đã cho bằng
A.

D.

, cho mặt phẳng

vectơ pháp tuyến của
.

.
và chiều cao

B.


A.

C.

,

Câu 13. Cho khối trụ có bán kính
A.

.

.

C.

.

và độ dài đường sinh

.

C.

D.

.

. Diện tích xung quanh của hình


.

D.

.

có đồ thị là đường cong trong hình bên.

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

.

B.

.

Câu 17. Nghiệm của phương trình
A.

.

B.

C.

.

D.


.

D.

.


.

C.

Câu 18. Có bao nhiêu cách chọn một học sinh từ một nhóm gồm

.

học sinh nam và

A. .
B. .
C.
.
D.
Câu 19. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
2

học sinh nữ?
.


A.


.

C.

B.
.

Câu 20. Cho hàm số

.

D.

.

có bảng biến thiên như sau:

Điểm cực đại của hàm số đã cho là
A.

.

B.

.

Câu 21. Phần thực của số phức
A.


C.

D.

.

bằng
B.

Câu 22. Trong không gian

.

C.

D.

, điểm nào dưới đây là hình chiếu vng góc của điểm

trên

mặt phẳng
A.

.

B.

.


C.

.

D.

.

Câu 23. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức
A.

.

Câu 24.

B.

.

C.

B.

.

C.

.

?

D.

.

bằng
A.

.

Câu 25. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.

.

B.

.

Câu 27. Trong không gian

B.

.

C.

.

trên
.


C.

, cho điểm

trình của đường thẳng đi qua

D.

.

D.

.



Câu 26. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.

.

bằng
.

và mặt phẳng

và vng góc với
3




D.

.
. Phương


A.

.

B.

Câu 28. Cho số phức
A.

. Số phức

.

Câu 29. Gọi

.

C.

.

C.


.

.

Câu 30. Cắt hình trụ
cạnh bằng
A.

A.



quay quanh

B.

B.

.

C.

.

D.

.

bằng


.

C.

.

D.

là các số thực dương tùy ý thỏa mãn
B.

Câu 32. Trong không gian

A.

.

và song song với

. C.

. D.

.

.

là hai nghiệm phức của phương trình
.


Câu 35. Cho hình hộp chữ nhật
Góc giữa đường thẳng

. Phương

.

D.

B.

.

là:

. B.

.

D.



Câu 33. Tập nghiệm của bất phương trình

.

.


và mặt phẳng

. B.

A.

.

, mệnh đề nào dưới đây

C.

, cho điểm

trình mặt phẳng đi qua

Câu 34. Gọi

. Thể tích của khối

bằng

. Diện tích xung quanh của

.

C.

.


bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vng có

.

Câu 31. Với
đúng?

.

D.

là hình phẳng giới hạn bởi các đường

A.

D.

bằng

B.

tròn xoay tạo thành khi quay

A.

.

. Khi đó
C.


.

có

bằng

D.

.

(tham khảo hình bên).

và mặt phẳng

bằng

4


A.

.

B.

.

C.

Câu 36. Cho hàm số

A.

B. .

C.

Câu 37. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. .

B.

Câu 38. Biết

.

A. .

B.

.

D.

.

.

D.

.


.

D.

.

với trục hồnh là:

.

C.

. Khi đó

bằng

.

C.

Câu 39. Tìm tất các giá trị thực của tham số

A.

D.

. Số điểm cực đại của hàm số đã cho là

.


khoảng

.

để hàm số

đồng biến trên


.

B.

Câu 40. Cho hình nón

có đỉnh

là mặt cầu đi qua

.

C.

.

, bán kính đáy bằng

và đường tròn đáy của


D.

và độ dài đường sinh bằng

. Bán kính của

. Gọi

bằng:

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 41. Năm
, một hãng xe niêm yết giá bán loại xe

đồng và dự định trong
năm tiếp theo, mỗi năm giảm
giá bán so với giá bán năm liền trước. Theo dự định đó, năm
hãng xe ơ tơ niêm yết giá bán loại xe
là bao nhiêu (kết quả làm trịn đến hàng nghìn)?
A.

đồng.


Câu 42. Biết

B.

đồng. C.

đồng. D.

là một nguyên hàm của hàm số

A.

B.

Câu 43. Cho hàm số

trên

C.



. Biết

.

B.

Khi đóm


bằng.

D.

.

là hàm số bậc bốn và có đồ thị là đường cong

trong hình bên. Số điểm cực trị của hàm số

A.

đồng.



.

C.

5

.

D.

.


Câu 44. Cho hình chóp đều

,

,



có cạnh đáy

, cạnh bên bằng

lần lượt là hình chiếu vng góc của



. Thể tích của khối chóp

A.
.
Câu 45. Cho hình chóp

B.
.
có đáy

góc với đáy và

. Gọi

A.


B.

.

là tâm của đáy. Gọi

trên các mặt phẳng

,

,

bằng

C.
.
là tam giác vng cân tại
là trung điểm của

.
,

D.

.
;cạnh



, khoảng cách giữa


C.

Câu 46. Cho hàm số



.



D.

vng
bằng

.

có bảng biến thiên như sau

Có bao nhiêu số dương trong các số
A.

.

B.

Câu 47. Gọi

C.


.

D. .

là tập hợp tất cả các số tự nhiên có 6 chữ số đôi một khác nhau. Chọn ngẫu nhiên một số

thuộc
A.

.

, xác suất để số đó có hai chữ số tận cùng khác tính chẵn lẻ bằng
.

B.

Câu 48. Xét các số thực

.

C.

.

thỏa mãn

D.

.


Giá trị nhỏ nhất của biểu thức

gần nhất với số nào dưới đây?
A.

.

Câu 49. Cho hàm số

B.

.

C.

nghiệm thực phân biệt thuộc khoảng
.

D.

.

có bảng biến thiên như sau

Có bao nhiêu giá trị ngun của tham số
A.

.


B.

để phương trình

có ít nhất ba

?

.

C.
6

.

D.

.


Câu 50. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương
tại đúng 3 số thực
A.

1D
16A
31C
46C

2D

17A
32A
47B

B.

4A
19D
34B
49A

và ứng với mỗi cặp

thỏa mãn

.

3D
18B
33C
48D

sao cho

5C
20A
35D
50A

6D

21B
36B

.

tồn

?

C. .
----------------HẾT----------------BẢNG ĐÁP ÁN
7A
8B
9D
22D 23A 24D
37C 38A 39A

7

10C
25B
40C

11D
26A
41A

D.

12A

27C
42A

.

13A
28D
43C

14C
29C
44D

15A
30C
45C



×