Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

bài giảng thức ăn tự nhiên

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.76 MB, 10 trang )








1
1
Th
Th


c
c
ăn
ăn
t
t


nhiên
nhiên
Biên soạn: Ngô Thị Thu Thảo
Khoa Thuỷ sản, Trường Đại học Cần thơ








2
Đặc điểm ấu trùng ĐVTS
Ấu trùng các đối tượng thuỷ sản thường:
Có kích thước nhỏ cỡ miệng nhỏ
 Rất mỏng manh
 Chưa phát triển đầy đủ các cơ quan, đặc biệt là hệ tiêu hoá
Một số đối tượng thay đổi kiểu ăn trong quá trình sinh trưởng
Ví dụ: tôm sú chuyển từ ăn tảo sang ăn động vật
 Dinh dưỡng trong ương nuôi ấu trùng và giai đoạn ấu trùng
bắt đầu được cho ăn rất quan trọng







3
Yêu cầu về thức ăn
 Yêu cầu về thức ăn cho ấu trùng có ống tiêu hoá ngắn (chứa rất ít
các enzyme tiêu hoá):
• Thức ăn phải dễ tiêu (có nhiều amino acid tự do và các chuỗi
peptide đơn thay vì các phân tử protein phức tạp)
• Chứa các hệ enzyme để tự phân hoá
• Cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu theo yêu cầu của ấu
trùng
 TATN phân bố đều trong môi trường & ấu trùng có thể bắt được dễ
dàng








4
Yêu cầu khẩu phần
Các yếu tố về dinh dưỡng
 Các yêu cầu khác:
• Hợp vệ sinh
• Có giá trị dinh dưỡng
• Giá cả phù hợp
• Đơn giản khi sử dụng
• Thích hợp & đầy đủ dưỡng chất
Chi phí thức ăn ấu trùng có thể lên đến 15% tổng giá thành sản phẩm do
đó tối ưu hoá sản xuất & sử dụng TATN trở thành vấn đề rất quan trọng







5
Các tiêu chuẩn chọn giống tảo:
Khả năng nuôi sinh khối
 Kích thước tế bào
 Khả năng tiêu hoá
 Giá trị dinh dưỡng

1. Giới thiệu







6
2. Các loài tảo nuôi
Tảo khuê Dunaliella Tetraselmis
Nannochloropsis Isochrysis
Nuôi giữ giống







7
Một số loài tảo nuôi
Thể tích Trọng lượng Lipid %
tb (µm
3
) (µg /10
6
tb)
Tảo lục (Flagellates)
Tetraselmis suecica 300 200 6

Dunaliella tertiolecta 170 85 21
Isochrysis (T-ISO)
Pavlova lutherii 40-50 19-24 20-24
Tảo khuê (Diatoms)
Chaetoceros calcitrans 35 7 17
Chaetoceros gracilis 80 30 19
Thalassiosira pseudonana 45 22 24
Skeletonema costatum 85 29 13
Phaeodactylum tricornutum 40 23 12







8
3. Sản xuất tảo
3.1. Điều kiện thuỷ lý hoá
Các yếu tố quan trọng:
Chất dinh dưỡng (số lượng & chất lượng)
Ánh sáng
pH
Sục khí
Độ muối
Nhiệt độ








9
Dinh dưỡng & môi trường nuôi
• Cung cấp dưỡng chất:
Đa lượng: Nitrate, Phosphate & Silicate
Vi lượng: Chất khoáng; vitamin (B1, B12)
• Hai loại môi trường chính: Walne & Guillard F/2
• Tảo cần sử dụng ánh sáng cho quá trình quang hợp
• Cường độ ánh sáng đóng vai trò quan trọng
• Đèn huỳnh quang được ưa chuộng vì phổ ánh sáng xanh & đỏ phù hợp cho
quang hợp
• Thời gian chiếu sáng: <18h/ngày
Ánh sáng







10
pH
• pH thích hợp: 7 - 9
•Nuôi mật độ cao cần cung cấp CO
2
để hạn chế tăng pH
• Tảo không bị lắng
• Tất cả tế bào đều có thể tiếp xúc với ánh sáng & chất dinh dưỡng

• Tránh phân tầng nhiệt
Sục khí

×