Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Giáo trình thực hành BCMSN Chương 7 – Planning for Implementation of Voice in a Campus

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (313.23 KB, 12 trang )

Giáo trình thực hành BCMSN Chương 7 – Planning for Implementation of Voice in a Campus
159


C
C
h
h
ư
ư
ơ
ơ
n
n
g
g


7
7


-
-


K
K
ế
ế



h
h
o
o


c
c
h
h


t
t
h
h


c
c


t
t
h
h
i
i



V
V
o
o
i
i
c
c
e
e


t
t
r
r
o
o
n
n
g
g


m
m


n

n
g
g


C
C
a
a
m
m
p
p
u
u
s
s


B
B
à
à
i
i


7
7
.

.
1
1


C
C


u
u


h
h
ì
ì
n
n
h
h


s
s
w
w
i
i
t

t
c
c
h
h


2
2
9
9
5
5
0
0


h
h




t
t
r
r





I
I
P
P


p
p
h
h
o
o
n
n
e
e


7
7
.
.
1
1
.
.
1
1



S
S
ơ
ơ


đ
đ




l
l
u
u


n
n


l
l
ý
ý




Hình 7.1.1-1
7
7
.
.
1
1
.
.
2
2


M
M


c
c


t
t
i
i
ê
ê
u
u



c
c


a
a


b
b
à
à
i
i


t
t
h
h


c
c


h
h
à

à
n
n
h
h


Cấu hình Switch 2950 hổ trợ IP phone
7
7
.
.
1
1
.
.
3
3


H
H
ư
ư


n
n
g
g



d
d


n
n


c
c


u
u


h
h
ì
ì
n
n
h
h


v
v

à
à


h
h
ì
ì
n
n
h
h


v
v




m
m
i
i
n
n
h
h



h
h


a
a


Bước 1: Cấu hình cơ bản cho các Switch
Cấu hình cơ bản cho SW2950_01
Switch(config)#hostname SW2950_01
SW2950_01 (config)#enable password cisco
SW2950_01 (config)#no ip domain-lookup
SW2950_01 (config)#banner motd ^CSwitch 2950^C
SW2950_01 (config)#line console 0
SW2950_01 (config-line)# logging synchronous
SW2950_01 (config-line)# password cisco
SW2950_01 (config-line)# login
SW2950_01 (config)#line vty 0 4
SW2950_01 (config-line)# password cisco
SW2950_01 (config-line)# login
Giáo trình thực hành BCMSN Chương 7 – Planning for Implementation of Voice in a Campus
160


Cấu hình cơ bản cho SW2950_02
Switch(config)#hostname SW2950_02
SW2950_02 (config)#enable password cisco
SW2950_02 (config)#no ip domain-lookup
SW2950_02 (config)#banner motd ^CSwitch 2950^C

SW2950_02 (config)#line console 0
SW2950_02 (config-line)# logging synchronous
SW2950_02 (config-line)# password cisco
SW2950_02 (config-line)# login
SW2950_02 (config)#line vty 0 4
SW2950_02 (config-line)# password cisco
SW2950_02 (config-line)# login


Cấu hình cơ bản cho SW3560_01
Switch(config)#hostname SW3560_01
SW3560_01 (config)#enable password cisco
SW3560_01 (config)#no ip domain-lookup
SW3560_01 (config)#banner motd ^CSwitch 3560^C
SW3560_01 (config)#line console 0
SW3560_01 (config-line)# logging synchronous
SW3560_01 (config-line)# password cisco
SW3560_01 (config-line)# login
SW3560_01 (config)#line vty 0 4
SW3560_01 (config-line)# password cisco
SW3560_01 (config-line)# login

Bước 2: Cấu hình trunk cho các interface Fa0/1 và Fa0/2 trên các
switch
Cấu hình interface trunk trên SW2950_01
SW2950_01(config)#interface range fastEthernet 0/1 - 2
SW2950_01(config-if-range)#switchport mode trunk
SW2950_01(config-if-range)#no shutdown
SW2950_01(config-if-range)#exit


Cấu hình interface trunk trên SW2950_02
SW2950_02(config)#interface range fastEthernet 0/1 - 2
SW2950_02(config-if-range)#switchport mode trunk
SW2950_02(config-if-range)#no shutdown
SW2950_02(config-if-range)#exit
Giáo trình thực hành BCMSN Chương 7 – Planning for Implementation of Voice in a Campus
161


Cấu hình interface trunk trên SW3560_01
SW3560_01(config)#interface range gigabitEthernet 0/1 - 2
SW3560_01(config-if-range)#switchport trunk encapsulation dot1q
SW3560_01(config-if-range)#switchport mode trunk
SW3560_01(config-if-range)#exit

Bước 3: Cấu hình VLAN trên các switch như sau: VLAN 20 và 40.
Cấu hình VLAN trên SW2950_01
SW2950_01 (config-vlan)#name VLAN20
SW2950_01 (config-vlan)#vlan 40
SW2950_01 (config-vlan)#name VLAN40
SW2950_01 (config-vlan)#end

Cấu hình VLAN trên SW2950_02
SW2950_02 (config-vlan)#name VLAN20
SW2950_02 (config-vlan)#vlan 40
SW2950_02 (config-vlan)#name VLAN40
SW2950_02 (config-vlan)#end

Cấu hình VLAN trên SW3560_01
SW3560_01(config-vlan)#name VLAN20

SW3560_01(config-vlan)#vlan 40
SW3560_01(config-vlan)#name VLAN40
SW3560_01(config-vlan)#end

Bước 4: Cấu hình Switch2 hổ trợ IP phone thuộc về VLAN 40 và
PC2 thuộc về VLAN 20
SW2950_02(config)#interface fastEthernet 0/15
SW2950_02(config-if)#switchport mode access
SW2950_02(config-if)#switchport access vlan 20
SW2950_02(config-if)#switchport voice vlan 40
SW2950_02(config-if)#end

Bước 5: Dùng lệnh show để kiểm tra cấu hình.
Giáo trình thực hành BCMSN Chương 7 – Planning for Implementation of Voice in a Campus
162


Hình 7.1.3-1: Show interface fastEthernet 0/15 switchport trên SW2950_02

Bước 6: Xóa cấu hình, khởi động lại thiết bị, hoàn trả lại thiết bị và
hoàn tất bài lab.
Giáo trình thực hành BCMSN Chương 7 – Planning for Implementation of Voice in a Campus
163


B
B
à
à
i

i


7
7
.
.
2
2


C
C


u
u


h
h
ì
ì
n
n
h
h


s

s
w
w
i
i
t
t
c
c
h
h


3
3
5
5
6
6
0
0


h
h




t

t
r
r




I
I
P
P


p
p
h
h
o
o
n
n
e
e
.
.


7
7
.

.
2
2
.
.
1
1


S
S
ơ
ơ


đ
đ




l
l
u
u


n
n



l
l
ý
ý



Hình 7.2.1-1: Hình vẽ sơ đồ luận lý
7
7
.
.
2
2
.
.
2
2


M
M


c
c


t

t
i
i
ê
ê
u
u


c
c


a
a


b
b
à
à
i
i


t
t
h
h



c
c


h
h
à
à
n
n
h
h


Cấu hình Switch 3560 hổ trợ IP phone
7
7
.
.
2
2
.
.
3
3


H
H

ư
ư


n
n
g
g


d
d


n
n


c
c


u
u


h
h
ì
ì

n
n
h
h


v
v
à
à


h
h
ì
ì
n
n
h
h


v
v




m
m

i
i
n
n
h
h


h
h


a
a


Bước 1: Cấu hình cơ bản cho các Switch
Cấu hình cơ bản cho SW2950_01
Switch(config)#hostname SW2950_01
SW2950_01 (config)#enable password cisco
SW2950_01 (config)#no ip domain-lookup
SW2950_01 (config)#banner motd ^CSwitch 2950^C
SW2950_01 (config)#line console 0
SW2950_01 (config-line)# logging synchronous
SW2950_01 (config-line)# password cisco
SW2950_01 (config-line)# login
SW2950_01 (config)#line vty 0 4
SW2950_01 (config-line)# password cisco
SW2950_01 (config-line)# login


Cấu hình cơ bản cho SW2950_02
Switch(config)#hostname SW2950_02
SW2950_02 (config)#enable password cisco
SW2950_02 (config)#no ip domain-lookup
Giáo trình thực hành BCMSN Chương 7 – Planning for Implementation of Voice in a Campus
164

SW2950_02 (config)#banner motd ^CSwitch 2950^C
SW2950_02 (config)#line console 0
SW2950_02 (config-line)# logging synchronous
SW2950_02 (config-line)# password cisco
SW2950_02 (config-line)# login
SW2950_02 (config)#line vty 0 4
SW2950_02 (config-line)# password cisco
SW2950_02 (config-line)# login


Cấu hình cơ bản cho SW3560_01
Switch(config)#hostname SW3560_01
SW3560_01 (config)#enable password cisco
SW3560_01 (config)#no ip domain-lookup
SW3560_01 (config)#banner motd ^CSwitch 3560^C
SW3560_01 (config)#line console 0
SW3560_01 (config-line)# logging synchronous
SW3560_01 (config-line)# password cisco
SW3560_01 (config-line)# login
SW3560_01 (config)#line vty 0 4
SW3560_01 (config-line)# password cisco
SW3560_01 (config-line)# login


Bước 2: Cấu hình trunnk cho các interface Fa0/1 và Fa0/2 trên các
Switch
Cấu hình interface trunk trên SW2950_01
SW2950_01(config)#interface range fastEthernet 0/1 - 2
SW2950_01(config-if-range)#switchport mode trunk
SW2950_01(config-if-range)#no shutdown
SW2950_01(config-if-range)#exit

Cấu hình interface trunk trên SW2950_02
SW2950_02(config)#interface range fastEthernet 0/1 - 2
SW2950_02(config-if-range)#switchport mode trunk
SW2950_02(config-if-range)#no shutdown
SW2950_02(config-if-range)#exit

Cấu hình interface trunk trên SW3560_01
SW3560_01(config)#interface range gigabitEthernet 0/1 - 2
SW3560_01(config-if-range)#switchport trunk encapsulation dot1q
Giáo trình thực hành BCMSN Chương 7 – Planning for Implementation of Voice in a Campus
165

SW3560_01(config-if-range)#switchport mode trunk
SW3560_01(config-if-range)#exit

Bước 3: Cấu hình VLAN trên các switch như sau: VLAN 20 và 40.
Cấu hình VLAN trên SW2950_01
SW2950_01 (config-vlan)#name VLAN20
SW2950_01 (config-vlan)#vlan 40
SW2950_01 (config-vlan)#name VLAN40
SW2950_01 (config-vlan)#end


Cấu hình VLAN trên SW2950_02
SW2950_02 (config-vlan)#name VLAN20
SW2950_02 (config-vlan)#vlan 40
SW2950_02 (config-vlan)#name VLAN40
SW2950_02 (config-vlan)#end

Cấu hình VLAN trên SW3560_01
SW3560_01(config-vlan)#name VLAN20
SW3560_01(config-vlan)#vlan 40
SW3560_01(config-vlan)#name VLAN40
SW3560_01(config-vlan)#end

Bước 4: Cấu hình Switch 3560 hổ trợ IP phone thuộc về VLAN 40
và PC2 thuộc về VLAN 20
SW3560_01(config)#interface gigabitEthernet 0/15
SW3560_01(config-if)#switchport mode access
SW3560_01(config-if)#switchport access vlan 20
SW3560_01(config-if)#switchport voice vlan 40
SW3560_01(config-if)#end

Bước 5: Dùng lệnh show để kiểm tra cấu hình.
Giáo trình thực hành BCMSN Chương 7 – Planning for Implementation of Voice in a Campus
166


Hình 7.2.3-1: Show interface gigabitEthernet 0/15 switchport trên SW3560_02
Bước 6: Xóa cấu hình, khởi động lại thiết bị, hoàn trả lại thiết bị và
hoàn tất bài lab.



Giáo trình thực hành BCMSN Chương 7 – Planning for Implementation of Voice in a Campus
167

B
B
à
à
i
i


7
7
.
.
3
3


C
C


u
u


h
h
ì

ì
n
n
h
h


s
s
w
w
i
i
t
t
c
c
h
h


2
2
9
9
5
5
0
0



v
v
à
à


s
s
w
w
i
i
t
t
c
c
h
h


3
3
5
5
6
6
0
0



h
h




t
t
r
r




I
I
P
P


P
P
h
h
o
o
n
n
e

e


7
7
.
.
3
3
.
.
1
1


S
S
ơ
ơ


đ
đ




l
l
u

u


n
n


l
l
ý
ý



Hình 7.3.1-1: Hình vẽ sơ đồ luận lý
7
7
.
.
3
3
.
.
2
2


M
M



c
c


t
t
i
i
ê
ê
u
u


c
c


a
a


b
b
à
à
i
i



t
t
h
h


c
c


h
h
à
à
n
n
h
h
:
:


Cấu hình mạng hỗ trợ IP phone
7
7
.
.
3
3

.
.
3
3


H
H
ư
ư


n
n
g
g


d
d


n
n
:
:


Bước 1: Cấu hình cơ bản cho các Switch
Cấu hình cơ bản cho SW2950_01

Switch(config)#hostname SW2950_01
SW2950_01 (config)#enable password cisco
SW2950_01 (config)#no ip domain-lookup
SW2950_01 (config)#banner motd ^CSwitch 2950^C
SW2950_01 (config)#line console 0
SW2950_01 (config-line)# logging synchronous
SW2950_01 (config-line)# password cisco
SW2950_01 (config-line)# login
SW2950_01 (config)#line vty 0 4
SW2950_01 (config-line)# password cisco
SW2950_01 (config-line)# login

Cấu hình cơ bản cho SW2950_02
Switch(config)#hostname SW2950_02
SW2950_02 (config)#enable password cisco
SW2950_02 (config)#no ip domain-lookup
Giáo trình thực hành BCMSN Chương 7 – Planning for Implementation of Voice in a Campus
168

SW2950_02 (config)#banner motd ^CSwitch 2950^C
SW2950_02 (config)#line console 0
SW2950_02 (config-line)# logging synchronous
SW2950_02 (config-line)# password cisco
SW2950_02 (config-line)# login
SW2950_02 (config)#line vty 0 4
SW2950_02 (config-line)# password cisco
SW2950_02 (config-line)# login


Cấu hình cơ bản cho SW3560_01

Switch(config)#hostname SW3560_01
SW3560_01 (config)#enable password cisco
SW3560_01 (config)#no ip domain-lookup
SW3560_01 (config)#banner motd ^CSwitch 3560^C
SW3560_01 (config)#line console 0
SW3560_01 (config-line)# logging synchronous
SW3560_01 (config-line)# password cisco
SW3560_01 (config-line)# login
SW3560_01 (config)#line vty 0 4
SW3560_01 (config-line)# password cisco
SW3560_01 (config-line)# login

Bước 2: Cấu hình trunnk cho các interface Fa0/1 và Fa0/2 trên các
Switch
Cấu hình interface trunk trên SW2950_01
SW2950_01(config)#interface range fastEthernet 0/1 - 2
SW2950_01(config-if-range)#switchport mode trunk
SW2950_01(config-if-range)#no shutdown
SW2950_01(config-if-range)#exit

Cấu hình interface trunk trên SW2950_02
SW2950_02(config)#interface range fastEthernet 0/1 - 2
SW2950_02(config-if-range)#switchport mode trunk
SW2950_02(config-if-range)#no shutdown
SW2950_02(config-if-range)#exit

Cấu hình interface trunk trên SW3560_01
SW3560_01(config)#interface range gigabitEthernet 0/1 - 2
SW3560_01(config-if-range)#switchport trunk encapsulation dot1q
Giáo trình thực hành BCMSN Chương 7 – Planning for Implementation of Voice in a Campus

169

SW3560_01(config-if-range)#switchport mode trunk
SW3560_01(config-if-range)#exit

Bước 3: Cấu hình VTP cho các switch với Switch3 là VTP server,
Switch1 và Switch2 là VTP client; cấu hình VLAN trên các Switch3
như sau: VLAN 20 và 40.
Cấu hình VLAN trên SW2950_01
SW2950_01 (config-vlan)#name VLAN20
SW2950_01 (config-vlan)#vlan 40
SW2950_01 (config-vlan)#name VLAN40
SW2950_01 (config-vlan)#end

Cấu hình VLAN trên SW2950_02
SW2950_02 (config-vlan)#name VLAN20
SW2950_02 (config-vlan)#vlan 40
SW2950_02 (config-vlan)#name VLAN40
SW2950_02 (config-vlan)#end

Cấu hình VLAN trên SW3560_01
SW3560_01(config-vlan)#name VLAN20
SW3560_01(config-vlan)#vlan 40
SW3560_01(config-vlan)#name VLAN40
SW3560_01(config-vlan)#end

Bước 4: cấu hình switch hỗ trợ IP phone hỗ trợ IP phone thuộc
VLAN 40 và các PC thuộc VLAN 20
Cấu hình SW2950_02 hỗ trợ IP Phone
SW2950_02(config)#interface fastEthernet 0/15

SW2950_02(config-if)#switchport mode access
SW2950_02(config-if)#switchport access vlan 20
SW2950_02(config-if)#switchport voice vlan 40
SW2950_02(config-if)#end

Cấu hình SW3560_01 hỗ trợ IP Phone
SW3560_01(config)#interface gigabitEthernet 0/15
SW3560_01(config-if)#switchport mode access
SW3560_01(config-if)#switchport access vlan 20
SW3560_01(config-if)#switchport voice vlan 40
Giáo trình thực hành BCMSN Chương 7 – Planning for Implementation of Voice in a Campus
170

SW3560_01(config-if)#end

Bước 5: Dùng lệnh show để kiểm tra cấu hình trên các Switch.

Hình 7.3.3-1: Show interface fastEthernet 0/15 switchport trên SW2950_02

Hình 7.3.3-2: Show interface gigabitEthernet 0/15 switchport trên SW3560_01

Bước 6: Xóa cấu hình, khởi động lại thiết bị, hoàn trả lại thiết bị và
hoàn tất bài lab.

×